1. Tỷ suất lợi nhuận là gì?

Tỷ suất lợi nhuận là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, thể hiện tỷ lệ giữa lợi nhuận và các chỉ tiêu cần xem xét để đo lường hiệu quả sinh lời như doanh thu, vốn chủ sở hữu hoặc tài sản. Lợi nhuận được xác định là khoản thu nhập mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động sản xuất kinh doanh sau khi đã trừ đi các khoản chi phí liên quan. Các chỉ tiêu dùng để đánh giá hiệu quả sinh lời bao gồm:

  • Doanh thu: Doanh thu là tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) số 14, doanh thu được định nghĩa là tổng giá trị các lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán, phát sinh từ hoạt động sản xuất kinh doanh thông thường và góp phần làm tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
  • Vốn chủ sở hữu: Đây là nguồn vốn mà doanh nghiệp sở hữu hoặc được góp vốn bởi các nhà đầu tư, cổ đông, thành viên liên doanh. Vốn chủ sở hữu là nền tảng tài chính giúp doanh nghiệp vận hành và phát triển. Tổng vốn chủ sở hữu được tính sau khi đã khấu trừ các khoản nợ phải trả.
  • Tài sản: Tài sản là tất cả các vật có thực, tiền, giấy tờ trị giá bằng tiền và các quyền tài sản thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp của doanh nghiệp. Tài sản này được doanh nghiệp sử dụng vào các hoạt động sản xuất, kinh doanh của mình.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận bao gồm:

  • Tỷ suất giá trị thặng dư: Tỷ suất này có mối quan hệ trực tiếp với tỷ suất lợi nhuận; nếu tỷ suất giá trị thặng dư cao thì tỷ suất lợi nhuận cũng cao, ngược lại nếu tỷ suất giá trị thặng dư thấp thì tỷ suất lợi nhuận giảm.
  • Cấu tạo hữu cơ của tư bản: Cấu tạo hữu cơ của tư bản là tỷ lệ giữa tư bản khả biến và tư bản bất biến. Nếu tỷ suất giá trị thặng dư không thay đổi, cấu tạo hữu cơ tư bản càng cao thì tỷ suất lợi nhuận càng giảm, và ngược lại.
  • Tốc độ chu chuyển của tư bản: Tốc độ chu chuyển tư bản càng nhanh, tức là doanh nghiệp có thể sử dụng hiệu quả hơn vốn và tài sản, thì tỷ suất lợi nhuận sẽ tăng.
  • Tiết kiệm tư bản bất biến: Tư bản bất biến là các khoản đầu tư vào tài sản cố định như máy móc, thiết bị. Nếu tỷ suất thặng dư và tư bản khả biến không thay đổi, thì tư bản bất biến càng lớn sẽ làm giảm tỷ suất lợi nhuận.

Tỷ suất lợi nhuận không chỉ giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp. Cụ thể, nếu tỷ suất lợi nhuận dương, doanh nghiệp đang có lãi, cho thấy hoạt động kinh doanh đang hiệu quả. Ngược lại, nếu tỷ suất lợi nhuận âm, doanh nghiệp đang thua lỗ và cần có các biện pháp điều chỉnh kế hoạch kinh doanh để cải thiện tình hình tài chính.

 

2. Công thức tính tỷ suất lợi nhuận

Hiện nay, tỷ suất lợi nhuận của một doanh nghiệp sẽ bao gồm các loại như sau:

- Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS - Return On Sales) hay tỷ suất lợi nhuận ròng là tỉ số giữa lợi nhuận thu được trên tổng doanh thu trong một kỳ cố định. ROS được đo bằng % và có thể thay đổi khi biến lợi nhuận và doanh thu thay đổi.

Công thức tính: ROS = (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu) x 100%

- Tỷ suất lợi nhuận gộp là chỉ số thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể. Biên lợi nhuận gộp sẽ cho bạn biết với mỗi đồng doanh thu tạo ra thì doanh nghiệp thu về được bao nhiêu đồng thu nhập/lợi nhuận gộp.

Công thức tính tỷ suất lợi nhuận gộp:

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) = Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần = (Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán)/Doanh thu thuần

- Tỷ suất sinh lợi:

+ Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA -  Return On Asset) là chỉ số phản ánh được khả năng sinh lời của tổng tài sản gồm cả vốn chủ sở hữu và vốn vay. Từ đó, thể hiện hiện tính hiệu quả kinh doanh của một doanh nghiệp.

Công thức tính Tỷ suất sinh lời trên tài sản:

ROA = (Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản) x 100%

+ Tỷ suất sinh lời trên số vốn sở hữu (ROE - Return On Equity)

Công thức tính: ROE = (Lợi nhuận sau thuế / Vốn sở hữu) x 100%

ROE (Return on Equity) là một chỉ số tài chính quan trọng giúp chủ doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu trong hoạt động kinh doanh. Chỉ số này đo lường mức độ sinh lời của doanh nghiệp dựa trên số vốn mà các cổ đông đã đầu tư vào công ty. ROE càng cao, tức là doanh nghiệp càng có khả năng sinh lời lớn từ số vốn chủ sở hữu mà mình huy động. Điều này cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng nguồn vốn rất hiệu quả, tạo ra lợi nhuận cao so với mức đầu tư ban đầu, từ đó mang lại khả năng thu hồi vốn nhanh chóng cho các cổ đông. Một ROE cao cũng thường được coi là dấu hiệu của sự quản lý tài chính tốt và chiến lược kinh doanh hiệu quả.

Ngược lại, nếu ROE thấp, điều này có thể cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận từ nguồn vốn đầu tư, và các chủ sở hữu cần xem xét lại các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động kinh doanh. Như vậy, ROE không chỉ giúp doanh nghiệp thu hút các nhà đầu tư mà còn là cơ sở để đánh giá mức độ hấp dẫn của doanh nghiệp trong mắt các cổ đông hiện tại và tiềm năng.

 

3. Ý nghĩa của tỷ suất lợi nhuận là gì?

Tỷ suất lợi nhuận là một trong những chỉ số tài chính quan trọng nhất giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp. Nó không chỉ phản ánh khả năng sinh lời mà còn cung cấp cái nhìn tổng thể về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Thông qua tỷ suất lợi nhuận, người ta có thể nhanh chóng xác định liệu doanh nghiệp có đang hoạt động hiệu quả hay không. Nếu tỷ suất lợi nhuận dương, điều này chứng tỏ doanh thu của doanh nghiệp đã vượt qua các khoản chi phí, doanh nghiệp đang trong tình trạng có lãi, và có khả năng tạo ra giá trị kinh tế tích cực. Việc đạt được tỷ suất lợi nhuận dương không chỉ thể hiện sự ổn định mà còn phản ánh khả năng tăng trưởng và duy trì hoạt động lâu dài của doanh nghiệp.

Ngược lại, nếu tỷ suất lợi nhuận âm, tức là doanh thu không đủ để trang trải các chi phí hoạt động, điều này cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính, rơi vào tình trạng thua lỗ. Khi tỷ suất lợi nhuận âm, chủ doanh nghiệp cần phải có những biện pháp can thiệp kịp thời như điều chỉnh chiến lược kinh doanh, cắt giảm chi phí, tái cấu trúc hoạt động hoặc tìm kiếm các cơ hội mới để cải thiện tình hình tài chính. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro thua lỗ kéo dài mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp phục hồi và phát triển trong tương lai. Tỷ suất lợi nhuận là yếu tố then chốt giúp các nhà quản trị đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp, đảm bảo doanh nghiệp luôn duy trì được hiệu quả kinh doanh bền vững.

Tuy nhiên, việc chỉ nhìn vào tỷ suất lợi nhuận dương hay âm thôi vẫn chưa đủ để đánh giá đầy đủ hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Thực tế, tỷ suất lợi nhuận của một doanh nghiệp có thể cao hoặc thấp do nhiều yếu tố ảnh hưởng, và điều này chưa chắc phản ánh chính xác năng suất và mức độ hiệu quả trong công việc của doanh nghiệp đó. Vì vậy, để có cái nhìn khách quan hơn, nhà quản trị cần phải so sánh tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp với mức bình quân chung của toàn ngành. Việc so sánh này giúp đánh giá xem doanh nghiệp của mình có đang hoạt động hiệu quả hơn hay kém hơn so với các đối thủ trong cùng ngành. Nếu tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp cao hơn mức bình quân toàn ngành, điều này chứng tỏ doanh nghiệp đang làm việc hiệu quả và có năng suất vượt trội. Ngược lại, nếu tỷ suất lợi nhuận thấp hơn mức bình quân ngành, nhà quản trị cần xem xét lại chiến lược kinh doanh, tối ưu hóa các hoạt động và giảm thiểu chi phí để cải thiện hiệu quả.

Xem thêm bài viết: Điều chỉnh mức giá, tỷ suất lợi nhuận, tỷ lệ phân bổ lợi nhuận của người nộp thuế

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.