Mục lục bài viết
1. Việc tổ chức quyền lực nhà nước trong hiến pháp 1946 như thế nào?
Trong lịch sử tư tưởng chính trị và pháp lý của nhân loại, cũng như trong thực tế, đã xuất hiện nhiều dạng hình thức cầm quyền khác nhau tại các quốc gia trên thế giới. Các hình thức này bao gồm quân chủ chuyên chế, quân chủ hạn chế, cộng hoà và những biến thể của nó như cộng hòa tổng thống, cộng hoà đại nghị và cộng hòa lưỡng hợp. Ngoài ra, còn các phương thức tổ chức quyền lực khác nhau như phân quyền (bao gồm "phân quyền mềm dẻo", "phân quyền cứng rắn"), tập quyền.
- Hiến pháp 1946 không lựa chọn mô hình tổ chức quyền lực theo nguyên mẫu của bất kỳ quốc gia nào, mà thay vào đó, nó tiếp cận một cách đầy đủ cả về khía cạnh chính trị, xã hội và khía cạnh kỹ thuật tổ chức thực hiện quyền lực nhà nước.
Điều này được thể hiện thông qua các quy định trong Hiến pháp: Tất cả quyền bính trong nước là của toàn thể nhân dân Việt nam, không phân biệt giống nòi, gái trai, giàu nghèo, giai cấp, tôn giáo. Đồng thời, "Nghị viện nhân dân là cơ quan có quyền cao nhất của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa." Những điều này không chỉ khẳng định nguồn gốc của quyền lực nhà nước là từ nhân dân mà còn thể hiện tính thống nhất giữa quyền lực nhà nước và quyền lực nhân dân.
Các quy định này cũng làm nổi bật vị thế của Nghị viện trong tương quan với các nhánh quyền lực khác, đặc biệt là với tính trội thuộc về Nghị viện. Điều này cho thấy Hiến pháp 1946 hướng đến việc xây dựng một chế độ đại nghị, trong đó quyền lực chủ yếu thuộc về cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân. Điều này phản ánh xu hướng phổ quát hiện nay trong nhiều Hiến pháp quốc tế, nơi nguyên tắc phân quyền và phân lập các quyền lực lập pháp, hành pháp, và tư pháp được đặt lên hàng đầu. Như vậy, Hiến pháp 1946 đã tiếp cận vấn đề này theo hướng tương đối tiến bộ và nhấn mạnh sự quan trọng của vai trò của Nghị viện trong hệ thống chính trị.
- Hiến pháp 1946 đã thực hiện các nguyên lý cơ bản của thuyết phân quyền trong việc tổ chức và thực hiện quyền lực của nhà nước từ góc độ kỹ thuật tổ chức.
Theo các quy định tại Hiến pháp 1946, Điều 22 xác định rằng Nghị viện nhân dân là cơ quan có quyền cao nhất của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa; Điều 43 mô tả Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là cơ quan hành chính cao nhất của toàn quốc; và Điều 63 chỉ ra rằng cơ quan tư pháp của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa gồm có: Tòa án tối cao, các toà án phúc thẩm, các tòa án đệ nhị cấp và sơ cấp. Do đó, cấu trúc quyền lực đã bao gồm quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp. Quyền lập pháp thuộc về Nghị viện nhân dân; quyền hành pháp thuộc Chính phủ; và quyền tư pháp nằm trong phạm vi của Toà án tối cao, các toà án phúc thẩm, cũng như các toà án đệ nhị cấp. Những quy định này thể hiện sự phân chia quyền lực giữa các cơ quan cao nhất của nhà nước.
- Hiến pháp 1946 đã hình thành cơ chế “kiềm chế quyền lực”
Khi xác định rõ thẩm quyền của các cơ quan nhà nước, Hiến pháp 1946 đã tạo ra một cơ chế kiểm soát hiệu quả giữa các nhánh quyền lực, đặc biệt là giữa quyền lập pháp và quyền hành pháp. Cụ thể, Điều 50 và 51 của Hiến pháp quy định rằng Chủ tịch nước không phải chịu trách nhiệm nào, trừ khi phạm tội phản quốc và mỗi khi truy tố Chủ tịch, Phó Chủ tịch hay một nhân viên Nội các về tội phản quốc, Nghị viện sẽ lập một toà án đặc biệt để xét xử. Đáng chú ý, Hiến pháp không chỉ định rõ trách nhiệm của Chủ tịch nước trước Nghị viện nhân dân. Liên quan đến quan hệ với Nghị viện, Điều 31 quy định quy trình ban hành luật: Những luật đã được Nghị viện biểu quyết, Chủ tịch nước Việt Nam phải ban bố chậm nhất là 10 hôm sau khi nhận được thông tri. Nhưng trong hạn ấy, Chủ tịch nước có quyền yêu cầu Nghị viện thảo luận lại. Những luật đem ra thảo luận lại, nếu vẫn được Nghị viện ưng chuẩn thì bắt buộc Chủ tịch phải ban bố. Những quy định này của Hiến pháp 1946 có sự tương đồng với các quy định về quyền phủ quyết luật của Tổng thống trong Hiến pháp Hoa Kỳ, tạo ra một cơ chế kiểm soát linh hoạt giữa quyền lập pháp và quyền hành pháp. Ngoài ra, Điều 54 quy định Nghị viện có quyền biểu quyết tín nhiệm Nội các, nhưng trong hạn 24 giờ sau... Chủ tịch nước có quyền đưa vấn đề tín nhiệm ra Nghị viện thảo luận lại..., Nội các mất tín nhiệm phải từ chức. Những quy định này tương tự cơ chế "nghị viện giải tán chính phủ" được quy định trong Hiến pháp của nhiều quốc gia đương đại.
- Hiến pháp 1946 thực hiện chế độ “hành pháp hai đầu”, trong đó một phần quyền lực hành pháp thuộc về Chủ tịch nước và một phần thuộc về Thủ tướng, tuy nhiên, sự tập trung chủ yếu vẫn ở Chủ tịch nước. Cụ thể, Hiến pháp quy định rằng Chính phủ bao gồm Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước và Nội các, trong đó Chủ tịch nước có quyền chọn Thủ tướng. Chủ tịch nước đồng thời là Chủ tọa Hội đồng Chính phủ, trong khi Thủ tướng Chính phủ chịu trách nhiệm chọn các thành viên Nội các.
- Hiến pháp 1946 là văn bản nền tảng thể hiện tôn trọng đối với trách nhiệm cá nhân, đồng thời phân biệt rõ trách nhiệm giữa tập thể và cá nhân. Theo các quy định của Hiến pháp, Bộ trưởng nào không được Nghị viện tín nhiệm sẽ phải từ chức. Ngoài ra, toàn bộ Nội các không chịu liên đới trách nhiệm đối với hành vi của Bộ trưởng, trong khi Thủ tướng là người chịu trách nhiệm về hướng dẫn chính trị của Nội các.
2. Việc tổ chức thực hiện quyền lực trong Hiến pháp 1959, 1980, 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001)
Hiến pháp 1959 thể hiện một cách đầy đủ và rõ ràng quan điểm về quyền lực thống nhất thuộc về nhân dân và tập trung vào Quốc hội. Điều này được thể hiện qua những quy định như "Tất cả quyền lực trong nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đều thuộc về nhân dân" và "Quốc hội là cơ quan quyền lực Nhà nước cao nhất". Thuật ngữ "cơ quan quyền lực nhà nước" xuất hiện từ đây và được áp dụng sau này trong các văn bản quy phạm pháp luật của Việt Nam. Đáng chú ý, Hiến pháp 1959 đã tách Chủ tịch nước thành một chế định độc lập, không giữ vị trí là người đứng đầu hành pháp. Một số quyền của người đứng đầu nhà nước, như quyền kiến nghị lại luật, không còn được quy định như trong Hiến pháp 1946.
Hiến pháp 1980 tiếp tục khẳng định rằng "tất cả quyền lực thuộc về nhân dân" và xác định Quốc hội là cơ sở chính trị của hệ thống cơ quan Nhà nước. Hội đồng Bộ trưởng được xác định là cơ quan chấp hành và hành chính Nhà nước cao nhất của cơ quan quyền lực Nhà nước. Quốc hội được quyền tự đặt ra những nhiệm vụ và quyền hạn mới, cũng như có thể giao những nhiệm vụ và quyền hạn mới cho Hội đồng Nhà nước và Hội đồng Bộ trưởng. Các quy định này thể hiện rõ xu hướng tập trung quyền lực vào Quốc hội.
Tuy nhiên, cần nhận thức rằng mức độ tập quyền càng cao, sự phân công lao động quyền lực trong bộ máy nhà nước càng trở nên không rõ ràng hơn, điều này đi kèm với chế độ trách nhiệm tập thể được đề cao, trong khi trách nhiệm cá nhân lại không được định rõ trong Hiến pháp. Do đó, Hiến pháp 1959 có vẻ như là bước quá độ thể hiện quan điểm tập quyền và tập trung quyền lực vào Quốc hội, và đỉnh cao của xu hướng này thể hiện trong Hiến pháp 1980.
Hiến pháp 1992 tiếp tục bám sát tư tưởng tổ chức quyền lực nhà nước từ các Hiến pháp trước đó. Tuy nhiên, nó đặt ra những điều rõ ràng và đầy đủ hơn về phân công chức năng và thẩm quyền giữa các cơ quan nhà nước, thể hiện sự tiến bộ trong tổ chức thực hiện quyền lực nhà nước và cũng đảm bảo rằng quyền lực vẫn thống nhất thuộc về nhân dân. Điều này được thể hiện qua các điều khoản của Hiến pháp:
- Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân mà nền tảng là liên minh giữa giai cấp công nhân với giai cấp nông dân và đội ngũ trí thức.
- Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến và lập pháp. Quốc hội quyết định những chính sách cơ bản về đối nội và đối ngoại, nhiệm vụ kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh của đất nước, những nguyên tắc chủ yếu về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, về quan hệ xã hội và công dân.
- Chính phủ là cơ quan chấp hành của Quốc hội, cơ quan hành chính nhà nước cao nhất của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam...
Các toà án, theo quy định, là cơ quan xét xử của nước được thành lập trên cơ sở nhân danh nhà nước, độc lập và chỉ tuân theo pháp luật khi xét xử các vụ án. Những vấn đề có tính nguyên tắc này chi phối toàn bộ quá trình thiết lập bộ máy nhà nước, đặc biệt là việc xác định thẩm quyền của các cơ quan nhà nước và quan hệ giữa chúng với các cơ quan quyền lực nhà nước.
Điều đáng chú ý là Hiến pháp 1992 tiếp tục lưu giữ một số quy định của Hiến pháp 1959, đặc biệt là về vị trí chính trị - pháp lý của Chính phủ trong mối tương quan với Quốc hội. Ngoài ra, Hiến pháp 1992 cũng hướng tới việc tăng cường quyền lực cho Thủ tướng Chính phủ, thể hiện sự phát triển và điều chỉnh trong tổ chức quyền lực nhà nước.
3. Tổ chức thực hiện quyền lực nhà nước ở địa phương
Vấn đề tổ chức thực hiện quyền lực nhà nước không chỉ diễn ra trong các khía cạnh giữa các nhánh quyền lực như lập pháp, hành pháp, và tư pháp, mà còn liên quan đến tổ chức thực hiện quyền lực nhà nước ở địa phương. Theo Hiến pháp 1946, nước Việt Nam hành chính được chia thành ba bộ: Bắc, Trung, Nam. Mỗi bộ có tỉnh, mỗi tỉnh có huyện, và mỗi huyện chia thành xã. Cấp tỉnh, thành phố, thị xã và xã đều có Hội đồng nhân dân, và Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố, thị xã hay xã cử ra Uỷ ban hành chính. Điều đáng chú ý ở đây là Hiến pháp 1946 tập trung vào khía cạnh hành chính để tổ chức thực hiện quyền lực hành pháp.
Nổi bật trong Hiến pháp là việc không thành lập Hội đồng nhân dân ở cấp bộ và cấp huyện, thay vào đó chỉ có những thiết chế hành chính, là một phần của cơ cấu chính quyền cấp trên. Điều này thể hiện sự áp dụng nguyên lý "tản quyền". Để đảm bảo sự thống nhất của hành chính, Hiến pháp quy định rằng các nghị quyết của Hội đồng nhân dân phải được cấp trên phê chuẩn, điều này phản ánh điều kiện thực tế của Việt Nam khi đang giành chính quyền.
Tuy nhiên, các Hiến pháp sau này đã đặt Hội đồng nhân dân làm cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương và đại diện cho nhân dân địa phương, tạo ra một mâu thuẫn nội tại giữa tính nhà nước và tính tự quản địa phương. Sự lấn át của tính tự quản cũng tạo ra mâu thuẫn với tính nhà nước. Uỷ ban nhân dân, mặt khác, được quy định là cơ quan chấp hành của Hội đồng nhân dân và cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương, tạo ra sự lệch pha trong điều chỉnh của Hiến pháp đối với hai thiết chế này.
Mặc dù Hiến pháp 1946 áp dụng mô hình tổ chức quyền lực Xôviết, nhưng đã có biến thể do cách dịch và hiểu không chính xác về mô hình này. Câu hỏi về việc coi Hội đồng nhân dân là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương cũng đã tạo ra tranh luận trong giới khoa học. Tóm lại, cách tổ chức quyền lực trong Hiến pháp 1946 tập trung vào sự thống nhất quyền lực từ khía cạnh chính trị và xã hội, nhưng cũng bảo đảm độc lập tương đối của các nhánh quyền lực nhà nước và tạo ra cơ chế "kiềm chế" giữa quyền lực lập pháp và hành pháp. Những bài học này mang giá trị chính trị và pháp lý, cần được tiếp tục nghiên cứu để áp dụng phù hợp trong bối cảnh hiện nay.
Bài viết liên quan: Các mô hình cấu trúc nhà nước và một số nguyên tắc tổ chức quyền lực nhà nước?
Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn về pháp luật của quý khách hàng qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn!