Mục lục bài viết
1. Quy định về chính sách Nhà nước trong hoạt động thủy sản
Chính sách đầu tư của Nhà nước trong lĩnh vực thủy sản là một phần quan trọng của hệ thống quy định, nhằm đảm bảo bền vững và hiệu quả trong khai thác, quản lý nguồn lợi thủy sản, cũng như bảo vệ môi trường biển và hệ sinh thái thủy sinh. Điều này được thể hiện rõ trong khoản 1 Điều 6 Luật Thủy sản 2017, nơi mà Nhà nước cam kết hỗ trợ và đầu tư cho một loạt các hoạt động quan trọng.
Một trong những lĩnh vực quan trọng được Nhà nước chú trọng là nghiên cứu, điều tra, đánh giá, bảo vệ, tái tạo nguồn lợi thủy sản và phục hồi hệ sinh thái thủy sinh. Việc này không chỉ giúp duy trì và phát triển nguồn lợi thủy sản mà còn đảm bảo sự cân bằng trong sinh thái biển, bảo vệ giống gốc của loài thủy sản bản địa, đặc hữu có giá trị kinh tế, cũng như loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm. Điều này không chỉ hỗ trợ nền kinh tế mà còn đóng góp vào việc bảo tồn đa dạng sinh học và bền vững môi trường biển.
Ngoài ra, Nhà nước cũng đầu tư trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng cần thiết để hỗ trợ hoạt động thủy sản, bao gồm việc xây dựng cảng cá loại I, loại II, khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá, cũng như hạ tầng vùng nuôi trồng thủy sản tập trung và vùng sản xuất giống thủy sản tập trung. Điều này giúp tạo ra một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả cho ngư dân, đồng thời thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp thủy sản.
Hệ thống theo dõi và giám sát hoạt động của tàu cá trên biển cũng được đặt trong tầm quan trọng, với mục tiêu đảm bảo rằng các hoạt động khai thác thủy sản diễn ra theo các quy định, giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường. Đồng thời, việc xây dựng hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu quốc gia về thủy sản và hệ thống quan trắc, cảnh báo môi trường, dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản đều là những bước quan trọng để nâng cao quản lý nguồn lợi và giảm thiểu rủi ro.
Tóm lại, chính sách đầu tư của Nhà nước trong lĩnh vực thủy sản không chỉ hướng đến việc phát triển kinh tế mà còn chú trọng vào bảo vệ môi trường và duy trì nguồn lợi thủy sản theo hướng bền vững. Những đầu tư này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn môi trường, góp phần quan trọng vào sự phồn thịnh và bền vững của ngành công nghiệp thủy sản
2. Hoạt động thủy sản nào được Nhà nước hỗ trợ
Theo quy định tại khoản 2 Điều 6 Luật Thủy sản 2017, Nhà nước đã xác định một loạt các hoạt động thủy sản nhất định mà họ hỗ trợ, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả của ngành công nghiệp này. Những hỗ trợ này không chỉ nhằm mục tiêu kích thích tăng trưởng kinh tế mà còn đảm bảo bền vững môi trường và cộng đồng ngư dân.
Một trong những ưu tiên hàng đầu của Nhà nước trong việc hỗ trợ là phát triển khoa học và công nghệ trong lĩnh vực thủy sản. Điều này bao gồm việc ưu tiên các công nghệ cao, tiên tiến, và mới trong tạo giống thủy sản, sản xuất sản phẩm thủy sản quốc gia, sản phẩm chủ lực, thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản. Qua việc đầu tư vào nền tảng khoa học và công nghệ, Nhà nước mong muốn nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường.
Hỗ trợ cũng được định rõ trong việc phát triển nguồn nhân lực, đào tạo nghề trong lĩnh vực thủy sản. Điều này nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nhân lực chất lượng cao trong ngành, giúp ngư dân và những người liên quan có cơ hội tiếp cận kiến thức và kỹ năng mới, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và chất lượng cuộc sống.
Quản lý bảo vệ nguồn lợi thủy sản thông qua việc thực hiện đồng quản lý là một khía cạnh quan trọng của chính sách hỗ trợ. Bằng cách này, Nhà nước cam kết duy trì cân bằng giữa khai thác và bảo tồn, giảm rủi ro quá mức đối với nguồn lợi thủy sản và môi trường biển.
Xây dựng trung tâm nghề cá lớn cũng là một biện pháp mà Nhà nước đưa ra để hỗ trợ ngư dân. Điều này giúp cung cấp không chỉ môi trường làm việc chuyên nghiệp mà còn cơ hội đào tạo và nâng cao kỹ năng cho ngư dân, từ đó tạo điều kiện thuận lợi để họ thích ứng với những thách thức mới trong ngành thủy sản.
Bảo hiểm cũng là một khía cạnh quan trọng của chính sách hỗ trợ, với mục tiêu bảo vệ ngư dân và tài sản của họ khỏi những rủi ro không mong muốn. Bảo hiểm nuôi trồng thủy sản trên biển và hải đảo, bảo hiểm thuyền viên, bảo hiểm thân tàu, trang thiết bị cho tàu cá khai thác thủy sản trên biển từ vùng khơi trở ra giúp giảm áp lực tài chính đối với ngư dân khi họ đối mặt với các tình huống bất ngờ.
Ngoài ra, chính sách hỗ trợ còn nhấn mạnh vào việc phát triển hoạt động thủy sản từ vùng khơi trở ra, khôi phục sản xuất khi có sự cố môi trường, thiên tai, dịch bệnh, cũng như hỗ trợ ngư dân trong thời gian cấm khai thác thủy sản, chuyển đổi nghề nhằm giảm cường lực khai thác thủy sản ven bờ. Điều này nhằm đảm bảo sự linh hoạt và sẵn sàng của ngành thủy sản trước những thách thức không dự đoán được.
Cuối cùng, việc xây dựng thương hiệu sản phẩm quốc gia, xúc tiến thương mại, và phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm thủy sản là một phần quan trọng của chính sách hỗ trợ. Bằng cách này, Nhà nước khuyến khích phát triển các sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, từ đó tăng cường uy tín và giá trị của ngành thủy sản nước ta
3. Khuyến khích hoạt động thủy sản đối với tổ chức, cá nhân?
Theo quy định tại khoản 3 Điều 6 Luật Thủy sản 2017, Nhà nước không chỉ hỗ trợ mà còn khuyến khích các cá nhân và tổ chức trong nước, cũng như cá nhân và tổ chức nước ngoài, thực hiện một loạt các hoạt động thủy sản nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững và hiệu quả của ngành này. Điều này đồng thời cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác và đầu tư trong quá trình xây dựng ngành thủy sản ngày càng mạnh mẽ.
Một trong những khía cạnh quan trọng mà Nhà nước khuyến khích là việc tổ chức sản xuất theo chuỗi giá trị, mô hình liên kết và hợp tác. Bằng cách này, các đối tác có thể tận dụng lợi ích từ quy trình sản xuất tích hợp, từ việc nuôi trồng, đánh bắt, chế biến, đến thương mại và tiêu thụ. Hệ thống này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho cả người tiêu dùng và doanh nghiệp thủy sản.
Ngoài ra, việc đầu tư vào công nghệ tiên tiến trong chế biến thủy sản là một ưu tiên hàng đầu. Điều này bao gồm việc áp dụng các công nghệ hiện đại để nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm, giảm tổn thất sau thu hoạch. Hỗ trợ xây dựng chợ đầu mối thủy sản và quảng bá thương hiệu sản phẩm cũng được đặt ra để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận thị trường, tăng cường uy tín và giá trị thương hiệu cho các sản phẩm thủy sản.
Đặc biệt, Nhà nước khuyến khích đầu tư vào hoạt động nuôi trồng thủy sản trên biển và nuôi trồng thủy sản hữu cơ. Việc này không chỉ đảm bảo nguồn cung ổn định mà còn tạo ra các sản phẩm an toàn và chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về thực phẩm an toàn và bền vững.
Hệ thống quản lý chất lượng trong sản xuất và kinh doanh thủy sản cũng là một yếu tố quan trọng được Nhà nước khuyến khích. Việc này bao gồm áp dụng các tiêu chuẩn và quy trình quản lý chất lượng để đảm bảo an toàn thực phẩm, tính bền vững và tuân thủ các quy định ngành.
Trong tất cả các hoạt động, việc truy xuất nguồn gốc thủy sản được coi là quan trọng để đảm bảo sự minh bạch và tính minh bạch của sản phẩm. Điều này giúp người tiêu dùng có thể theo dõi và xác minh nguồn gốc của sản phẩm thủy sản mà họ mua, tăng cường niềm tin và ổn định trong thị trường.
Tóm lại, những hoạt động thủy sản mà Nhà nước khuyến khích không chỉ tập trung vào việc hỗ trợ mà còn thúc đẩy sự hợp tác và đầu tư trong ngành. Việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kết nối và hợp tác trong quá trình sản xuất và kinh doanh thủy sản, từ đó tạo ra một ngành thủy sản ngày càng phát triển, bền vững và đáp ứng được nhu cầu đa dạng của thị trường
4. Nguồn vốn thực hiện chính sách đầu tư thủy sản ở đâu?
Theo quy định tại khoản 3 Điều 3 của Thông tư 117/2014/TT-BTC, nguồn vốn thực hiện chính sách đầu tư các hạng mục hạ tầng vùng nuôi trồng thủy sản bao gồm hai nguồn chính là ngân sách trung ương và nguồn vốn từ ngân sách địa phương và các nguồn huy động hợp pháp khác.
Trước hết, ngân sách trung ương được đề cập là một nguồn vốn quan trọng, được hỗ trợ với mục tiêu cụ thể để thực hiện các chương trình và dự án liên quan đến vùng nuôi trồng thủy sản. Nguồn vốn này có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển đồng đều và bền vững của ngành thủy sản trên toàn quốc. Bằng cách này, ngân sách trung ương có thể được sử dụng để đầu tư vào cải thiện hạ tầng, nâng cao chất lượng nguồn nước, hỗ trợ các chương trình nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới trong ngành.
Ngoài ra, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương cũng có trách nhiệm thực hiện lồng ghép với các chương trình, dự án liên quan khác trên địa bàn mình. Họ phải chủ động bố trí ngân sách địa phương và các nguồn vốn huy động hợp pháp để đầu tư vào các chương trình, dự án đảm bảo tính đồng bộ và tuân thủ theo tiêu chuẩn chuyên ngành do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành. Điều này đồng nghĩa với việc các tỉnh, thành phố cần có sự quản lý và phân bổ nguồn lực một cách linh hoạt và hiệu quả để đáp ứng đầy đủ yêu cầu và tiêu chuẩn ngành, từ đó tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và phát triển hạ tầng cho ngành nuôi trồng thủy sản.
Đối với nguồn vốn từ ngân sách địa phương và các nguồn huy động hợp pháp, chúng tạo điều kiện để đầu tư vào các chương trình và dự án liên quan đến nuôi trồng thủy sản tại cấp địa phương. Điều này giúp đảm bảo sự linh hoạt và tương ứng với nhu cầu và điều kiện cụ thể của từng địa phương. Nguồn vốn này cũng có thể đóng góp vào việc phát triển hạ tầng vùng nuôi trồng thủy sản, từ cải thiện cảng cá đến xây dựng hệ thống quản lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản.
Tóm lại, nguồn vốn thực hiện chính sách đầu tư các hạng mục hạ tầng vùng nuôi trồng thủy sản bao gồm sự hỗ trợ từ ngân sách trung ương và cả nguồn vốn từ ngân sách địa phương và các nguồn huy động hợp pháp khác. Sự kết hợp giữa các nguồn vốn này giúp tạo ra một cơ sở hạ tầng mạnh mẽ và bền vững cho ngành nuôi trồng thủy sản, đồng thời thúc đẩy sự phát triển đồng đều trên toàn quốc
Bài viết liên quan: Điều kiện đầu tư nuôi trồng thủy sản mới nhất
Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 19006162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Minh Khuê xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng!