Mục lục bài viết
Nội dung chủ yếu của Giấy phép khai thác thủy sản như sau:
1. Thông tin về tổ chức/cá nhân được cấp phép:
Căn cứ dựa theo Điểm a khoản 3 Điều 50 của Luật Thủy sản 2017 thì tên tổ chức, cá nhân được cấp phép là một trong những nội dung cần có trong giấy phép khai thác thủy sản được quy định trong Luật Thủy sản 2017. Theo đó thì để tổ chức cá nhân được cấp phép giấy phép khai thác thủy sản cần đáp ứng được những điều kiện như sau:
Tổ chức, cá nhân khai thác thủy sản bằng tàu cá có chiều dài lớn nhất từ 06 mét trở lên bắt buộc phải có Giấy phép khai thác thủy sản. Đây là quy định bắt buộc nhằm đảm bảo quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác thủy sản, ngăn ngừa tình trạng khai thác bất hợp pháp, bảo vệ nguồn lợi thủy sản và môi trường biển.
Điều kiện cấp Giấy phép khai thác thủy sản
Tổ chức, cá nhân đáp ứng các điều kiện sau đây mới được cấp Giấy phép khai thác thủy sản:
- Trong hạn ngạch Giấy phép khai thác thủy sản: Đối với hoạt động khai thác thủy sản trên biển, tàu cá phải nằm trong hạn ngạch Giấy phép khai thác thủy sản được phân bổ. Hạn ngạch này được quy định để kiểm soát lượng khai thác, tránh tình trạng khai thác quá mức gây cạn kiệt nguồn lợi thủy sản.
- Không thuộc Danh mục nghề cấm khai thác: Nghề khai thác thủy sản của tàu cá không được nằm trong Danh mục nghề cấm khai thác theo quy định của pháp luật. Danh mục này được ban hành nhằm bảo vệ các loài thủy sản có nguy cơ bị tuyệt chủng và các hệ sinh thái biển nhạy cảm.
- Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật tàu cá: Đối với tàu cá phải đăng kiểm, cần có Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật tàu cá. Giấy chứng nhận này xác nhận tàu cá đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật, đảm bảo an toàn cho người và thiết bị khi hoạt động trên biển.
- Trang thiết bị thông tin liên lạc: Tàu cá phải được trang bị thiết bị thông tin liên lạc theo quy định của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Thiết bị này giúp đảm bảo liên lạc thông suốt giữa tàu cá và cơ quan quản lý, đồng thời hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp trên biển.
- Thiết bị giám sát hành trình: Đối với tàu cá có chiều dài lớn nhất từ 15 mét trở lên, phải có thiết bị giám sát hành trình theo quy định của Chính phủ. Thiết bị này giúp theo dõi và kiểm soát hành trình của tàu cá, đảm bảo tàu hoạt động đúng khu vực được cấp phép và ngăn chặn hành vi khai thác bất hợp pháp.
- Giấy chứng nhận đăng ký tàu cá: Tàu cá phải có Giấy chứng nhận đăng ký tàu cá, chứng nhận tàu cá đã được đăng ký hợp pháp với cơ quan chức năng, đáp ứng các tiêu chuẩn về kỹ thuật và an toàn.
- Văn bằng, chứng chỉ của thuyền trưởng và máy trưởng: Thuyền trưởng và máy trưởng của tàu cá phải có văn bằng, chứng chỉ theo quy định của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Điều này đảm bảo họ có đủ kiến thức, kỹ năng cần thiết để vận hành tàu cá an toàn và hiệu quả.
- Điều kiện cấp lại Giấy phép: Trường hợp cấp lại Giấy phép do hết hạn, tàu cá phải đáp ứng các điều kiện tại trên, đã nộp nhật ký khai thác theo quy định và tàu cá không thuộc danh sách tàu cá khai thác thủy sản bất hợp pháp do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn công bố.
Như vậy, tổ chức, cá nhân khai thác thủy sản bằng tàu cá có chiều dài lớn nhất từ 06 mét trở lên phải đáp ứng đủ các điều kiện nêu trên để được cấp Giấy phép khai thác thủy sản. Điều này nhằm đảm bảo hoạt động khai thác thủy sản diễn ra hợp pháp, bền vững và có trách nhiệm, đồng thời bảo vệ nguồn lợi thủy sản và môi trường biển
2. Thông tin về phương tiện khai thác:
Căn cứ dựa theo quy định bởi Điểm b khoản 3 Điều 50 Luật Thủy sản 2017 có quy định rằng trong nội dung giấy phép khai thác thủy sản cần có thông tin số đăng ký tàu cá, tên tàu, hô hiệu, mã số của tổ chức hàng hải quốc tế (nếu có).
Căn cứ dựa theo quy định bởi Điều 20 của Thông tư 23 Thông tư 23/2018/TT-BNNPTNT có quy định như sau về số đăng ký và tên tàu cá, tàu công vụ thủy sản. Cụ thể như sau:
Vị trí gắn số đăng ký: Hai bên mạn phía mũi tàu: Số đăng ký phải được viết ở hai bên mạn phía mũi tàu. Đây là vị trí dễ nhìn thấy và kiểm tra, giúp các cơ quan chức năng và người dân nhận diện tàu một cách nhanh chóng. Trường hợp tàu nhỏ: Đối với những tàu cá nhỏ không có không gian đủ để viết số đăng ký ở hai bên mạn phía mũi tàu, biển số đăng ký có thể được gắn ở phía ngoài vách cabin hoặc vách buồng ngủ. Nếu tàu không có cabin và buồng ngủ, số đăng ký có thể được viết hoặc gắn vào bất kỳ vị trí nào trên thân tàu mà dễ nhìn thấy. Điều này đảm bảo rằng mọi tàu cá, bất kể kích thước, đều có số đăng ký rõ ràng và dễ nhận diện.
- Hình thức chữ và số đăng ký
+ Kiểu chữ và số: Chữ và số phải được viết ngay ngắn, rõ ràng, bằng kiểu chữ La-tinh in đều nét. Việc sử dụng kiểu chữ La-tinh đảm bảo sự nhất quán và dễ đọc cho tất cả các bên liên quan.
+ Màu sắc: Màu chữ và số phải tương phản với màu nền viết để đảm bảo nhìn rõ. Ví dụ, nếu tàu có màu nền tối, chữ và số phải có màu sáng và ngược lại. Sự tương phản màu sắc giúp cải thiện khả năng nhận diện từ xa hoặc trong điều kiện ánh sáng kém.
- Kích cỡ chữ và số
+ Kích cỡ tiêu chuẩn: Kích cỡ chữ và số phải tương xứng với kích cỡ của tàu, đảm bảo sự hài hòa và dễ nhìn thấy. Cụ thể, bề dày nét chữ và số không nhỏ hơn 30 mm và chiều cao chữ và số không nhỏ hơn 200 mm. Điều này giúp đảm bảo rằng số đăng ký dễ dàng được nhìn thấy từ xa.
+ Trường hợp tàu quá nhỏ: Nếu tàu quá nhỏ và không thể áp dụng kích cỡ tiêu chuẩn, kích cỡ chữ và số phải được điều chỉnh sao cho vẫn đảm bảo rõ ràng và dễ nhìn thấy.
- Cấu trúc số đăng ký tàu cá
Số đăng ký tàu cá gồm ba nhóm ký tự, được cách nhau bởi dấu gạch ngang (“-”) và được cấu trúc như sau:
+ Nhóm thứ nhất: Các chữ cái viết tắt tên tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo Phụ lục VIII ban hành kèm theo Thông tư này. Ví dụ, Hà Nội có thể là “HN”, TP. Hồ Chí Minh có thể là “HCM”.
+ Nhóm thứ hai: Gồm 05 chữ số theo thứ tự từ 00001 đến 99999. Đây là số thứ tự đăng ký của tàu cá trong phạm vi tỉnh, thành phố đó.
+ Nhóm thứ ba: Gồm 02 chữ “TS” viết tắt của từ “Thủy sản”. Nhóm này xác định tàu thuộc loại tàu thủy sản.
Ví dụ về số đăng ký: HN-12345-TS, trong đó "HN" là viết tắt của Hà Nội, "12345" là số thứ tự đăng ký, và "TS" là viết tắt của Thủy sản.
Số đăng ký tàu cá phải được viết hai bên mạn phía mũi tàu. Nếu tàu nhỏ không có đủ không gian ở mạn phía mũi, số đăng ký có thể được gắn ở phía ngoài vách cabin hoặc vách buồng ngủ. Nếu tàu không có cabin và buồng ngủ, số đăng ký phải được viết hoặc gắn vào bất kỳ vị trí nào trên thân tàu mà dễ nhìn thấy. Điều này nhằm đảm bảo tất cả các tàu cá đều có số đăng ký rõ ràng, dễ nhận diện, và tuân thủ quy định pháp luật
3. Vùng khai thác:
Căn cứ dựa theo quy định bởi điểm c khoản 3 Điều 5 Luật Thủy sản 2017 có quy định rằng trong nội dung giấy phép khai thác thủy sản cần có nghề, vùng biển hoặc khu vực được phép khai thác.
Bộ Tài nguyên và môi trường quyết định giao khu vực biển giao cho tổ chức, cá nhân để thực hiện dự án đầu tư khai thác, sử dụng tài nguyên biển thuộc thẩm quyền chấp thuận hoặc quyết định chủ trương đầu tư của Thủ tướng Chính phủ
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có biển quyết định giao khu vực biển nằm trong phạm vi vùng biển 06 hải lý tính từ đường mép nước biển thấp nhất trung bình trong nhiều năm của đất liền và các đảo theo quy định
Căn cứ dựa theo khoản 3 Điều 9 của Nghị định 11/2021/NĐ-CP có quy định về nội dung quyết định giao khu vực biển gồm có nội dung như sau:
Quyết định giao khu vực biển gồm các nội dung chính sau đây:
- Tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân được giao khu vực biển Quyết định giao khu vực biển phải nêu rõ tên và địa chỉ của tổ chức hoặc cá nhân được giao quyền sử dụng khu vực biển. Thông tin này đảm bảo rằng các bên liên quan, bao gồm cả cơ quan quản lý và người dân, có thể xác định rõ đối tượng sử dụng khu vực biển.
- Mục đích sử dụng khu vực biển: Mục đích sử dụng khu vực biển cần được ghi rõ trong quyết định. Điều này giúp xác định chính xác hoạt động nào sẽ được phép thực hiện trong khu vực biển được giao, như nuôi trồng thủy sản, du lịch, khai thác khoáng sản, hoặc xây dựng các công trình biển.
- Vị trí, ranh giới, diện tích khu vực biển : Vị trí, ranh giới và diện tích khu vực biển phải được mô tả chi tiết và chính xác. Thông tin này bao gồm tọa độ địa lý và các điểm mốc quan trọng xác định ranh giới khu vực biển. Điều này giúp tránh tranh chấp và đảm bảo việc quản lý khu vực biển được thực hiện một cách hiệu quả.
- Độ sâu; chiều cao công trình, thiết bị được phép sử dụng (nếu có): Quyết định cần nêu rõ độ sâu của khu vực biển và chiều cao của các công trình hoặc thiết bị được phép sử dụng, nếu có. Thông tin này rất quan trọng để đảm bảo an toàn hàng hải và bảo vệ môi trường biển, cũng như để phối hợp các hoạt động khác trong khu vực biển một cách hợp lý.
- Thời hạn được giao khu vực biển: Thời hạn giao khu vực biển phải được quy định rõ ràng, bao gồm ngày bắt đầu và ngày kết thúc. Điều này giúp tổ chức, cá nhân sử dụng khu vực biển có kế hoạch sử dụng hợp lý và tuân thủ đúng thời gian được phép.
- Hình thức nộp tiền sử dụng khu vực biển; số tiền sử dụng khu vực biển phải nộp: Quyết định cần quy định rõ hình thức nộp tiền và số tiền sử dụng khu vực biển phải nộp. Điều này bao gồm cách thức thanh toán (một lần hay định kỳ), các kỳ hạn thanh toán, và mức phí cụ thể. Quy định này nhằm đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước và khuyến khích việc sử dụng hiệu quả khu vực biển.
- Nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân được giao khu vực biển: Quyết định phải nêu rõ các nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân được giao khu vực biển. Các nghĩa vụ này có thể bao gồm việc bảo vệ môi trường, tuân thủ các quy định về an toàn hàng hải, báo cáo định kỳ về hoạt động sử dụng khu vực biển, và các nghĩa vụ khác theo quy định pháp luật.
- Hiệu lực thi hành Quyết định cần ghi rõ hiệu lực thi hành, bao gồm ngày có hiệu lực và các điều kiện cụ thể liên quan đến việc thực thi quyết định. Điều này đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều biết rõ thời điểm bắt đầu áp dụng các quy định trong quyết định.
- Các nội dung khác có liên quan: Ngoài các nội dung chính nêu trên, quyết định giao khu vực biển có thể bao gồm các nội dung khác có liên quan tùy theo từng trường hợp cụ thể. Điều này có thể bao gồm các điều kiện đặc biệt, các quyền và hạn chế bổ sung, hoặc các quy định chi tiết về quản lý và sử dụng khu vực biển.
Quyết định giao khu vực biển là một văn bản quan trọng, quy định rõ ràng và chi tiết các thông tin liên quan đến việc sử dụng khu vực biển. Việc này nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả, tránh tranh chấp và bảo vệ lợi ích của nhà nước cũng như các bên liên quan.
4. Quy định về khai thác:
Căn cứ dựa theo quy định bởi điểm d, đ của khoản 3 Điều 50 Luật thủy sản 2017 có quy định về nội dung giấy phép khai thác thủy sản bao gồm có thời gian hoạt động khai thác từng nghề, sản lượng cho phép khai thác theo loài nếu như có.
Cụ thể như sau:
- Thời gian hoạt động khai thác từng nghề: Giấy phép khai thác thủy sản phải nêu rõ thời gian hoạt động khai thác cho từng nghề cụ thể. Thời gian này bao gồm các thông tin chi tiết về:
+ Ngày bắt đầu và kết thúc: Giấy phép phải xác định rõ ngày bắt đầu và ngày kết thúc thời gian được phép khai thác đối với từng nghề. Điều này giúp kiểm soát thời gian khai thác, tránh tình trạng khai thác quá mức trong những giai đoạn nhạy cảm như mùa sinh sản của các loài thủy sản.
+ Các khoảng thời gian cụ thể trong năm: Đối với một số nghề đặc thù, giấy phép có thể quy định chi tiết hơn về các khoảng thời gian cụ thể trong năm mà hoạt động khai thác được phép diễn ra, chẳng hạn như chỉ được khai thác vào mùa khô hoặc mùa mưa, hay trong các tháng nhất định.
- Sản lượng cho phép khai thác theo loài
Một trong những nội dung quan trọng trong Giấy phép khai thác thủy sản là quy định về sản lượng khai thác theo từng loài thủy sản. Điều này bao gồm:
+ Sản lượng tối đa: Giấy phép phải ghi rõ sản lượng tối đa của từng loài thủy sản được phép khai thác. Sản lượng này được xác định dựa trên các nghiên cứu khoa học về trữ lượng và khả năng tái tạo của các loài thủy sản nhằm đảm bảo việc khai thác không làm suy giảm nguồn lợi.
+ Giới hạn khai thác theo vùng: Đối với một số loài thủy sản có phân bố rộng, giấy phép có thể quy định giới hạn khai thác theo các vùng biển cụ thể. Điều này giúp bảo vệ các quần thể thủy sản ở các khu vực khác nhau và đảm bảo sự bền vững trong dài hạn.
5. Các điều khoản khác:
Một số thông tin khác bao gồm có cảng cá đăng ký và thời hạn của giấy phép hoạt động là bao lâu.
Theo quy định tại khoản 6 Điều 50 Luật Thủy sản 2017, thời hạn của giấy phép khai thác thủy sản được xác định rõ ràng và chi tiết nhằm đảm bảo việc quản lý khai thác thủy sản diễn ra một cách hợp lý và bền vững. Cụ thể, thời hạn của giấy phép khai thác thủy sản được phân loại như sau:
- Thời hạn của giấy phép cấp lần đầu
Thời hạn của giấy phép khai thác thủy sản cấp lần đầu được quy định không quá thời hạn còn lại của hạn ngạch kể từ ngày cấp. Điều này có nghĩa là khi một tổ chức hoặc cá nhân lần đầu tiên nhận được giấy phép khai thác thủy sản, thời hạn của giấy phép này sẽ dựa trên thời gian còn lại trong hạn ngạch khai thác đã được phê duyệt. Hạn ngạch khai thác là một con số giới hạn được cấp bởi cơ quan quản lý nhà nước nhằm kiểm soát tổng lượng khai thác để bảo vệ nguồn lợi thủy sản và đảm bảo tính bền vững của các hoạt động khai thác.
Ví dụ, nếu hạn ngạch khai thác cho một vùng biển cụ thể còn lại 3 năm và một tổ chức được cấp giấy phép khai thác lần đầu vào thời điểm này, thì giấy phép của họ sẽ có thời hạn tối đa là 3 năm, tương ứng với thời gian còn lại của hạn ngạch.
- Thời hạn của giấy phép cấp lại
Thời hạn của giấy phép được cấp lại cũng được quy định cụ thể trong khoản 6 Điều 50. Có hai trường hợp chính liên quan đến việc cấp lại giấy phép:
+ Trường hợp quy định tại điểm c khoản 4 Điều 50: Đối với giấy phép được cấp lại trong trường hợp này, thời hạn cũng không vượt quá thời hạn còn lại của hạn ngạch kể từ ngày cấp. Điều này tương tự như trường hợp cấp lần đầu, đảm bảo rằng việc cấp lại giấy phép không kéo dài thời gian khai thác vượt quá hạn ngạch đã được quy định.
+ Trường hợp quy định tại điểm a và điểm b khoản 4 Điều 50: Thời hạn của giấy phép được cấp lại trong các trường hợp này sẽ bằng với thời hạn còn lại của giấy phép đã được cấp trước đó. Điều này đảm bảo sự liên tục và ổn định trong quá trình khai thác thủy sản, đồng thời tránh việc lạm dụng thời gian khai thác.
Như vậy, theo quy định tại khoản 6 Điều 50 Luật Thủy sản 2017, giấy phép khai thác thủy sản cấp lần đầu có thời hạn không quá thời hạn còn lại của hạn ngạch kể từ ngày cấp. Điều này giúp đảm bảo việc khai thác thủy sản diễn ra trong giới hạn cho phép, bảo vệ nguồn lợi thủy sản và môi trường biển, đồng thời đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của hoạt động khai thác.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết có liên quan đến khai thác thủy sản nếu các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ
Tham khảo thêm: Hồ sơ cần chuẩn bị để xin Giấy phép khai thác thủy sản?