1. Khái niệm nợ công theo pháp luật Việt Nam

Theo quy định của Luật Quản lý nợ công 2017, nợ công được hiểu là tổng giá trị các khoản nợ của Nhà nước, bao gồm nợ của Chính phủ, nợ được Chính phủ bảo lãnh, và nợ của chính quyền địa phương. Đây là một khái niệm quan trọng trong việc quản lý tài chính quốc gia, nhằm đảm bảo an ninh tài chính và sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Thứ nhất, nợ Chính phủ là các khoản vay mà Chính phủ thực hiện, bao gồm các khoản vay trong nước và nước ngoài. Những khoản nợ này được ký kết hoặc phát hành nhân danh Nhà nước hoặc Chính phủ, nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính của quốc gia. Đây là hình thức nợ công lớn nhất và có tầm ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách quốc gia.

Thứ hai, nợ được Chính phủ bảo lãnh là các khoản vay do doanh nghiệp, tổ chức tài chính hoặc ngân hàng chính sách của Nhà nước thực hiện với sự bảo lãnh từ Chính phủ. Điều này có nghĩa là trong trường hợp các chủ thể vay vốn không thể trả nợ, Chính phủ sẽ đứng ra chịu trách nhiệm thanh toán. Đây là một cơ chế giúp các tổ chức trong nước tiếp cận vốn vay dễ dàng hơn, nhưng đồng thời cũng tăng rủi ro cho ngân sách nếu các khoản vay không được trả đúng hạn.

Cuối cùng, nợ của chính quyền địa phương là các khoản vay do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh thực hiện để phục vụ cho các dự án phát triển tại địa phương. Các khoản nợ này thường liên quan đến các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng, phát triển kinh tế và xã hội tại từng địa phương, giúp tăng cường phát triển khu vực nhưng cũng cần được quản lý chặt chẽ để tránh gây gánh nặng nợ.

Như vậy, nợ công theo pháp luật Việt Nam bao gồm ba loại nợ trên, phản ánh trách nhiệm tài chính tổng thể của Nhà nước. Việc quản lý nợ công đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khả năng trả nợ, ổn định kinh tế vĩ mô và duy trì an ninh tài chính quốc gia.

 

2. Cơ sở pháp lý điều chỉnh nợ công

Cơ sở pháp lý điều chỉnh nợ công ở Việt Nam được quy định trong nhiều văn bản pháp luật, trong đó quan trọng nhất là Luật Quản lý nợ công 2017. Đây là khung pháp lý chủ đạo để điều chỉnh toàn bộ hoạt động liên quan đến việc vay nợ, bảo lãnh vay nợ, và quản lý nợ của Chính phủ, chính quyền địa phương cũng như các khoản nợ được Chính phủ bảo lãnh.

Luật Quản lý nợ công 2017 quy định rõ các nội dung liên quan đến nợ công như phạm vi nợ công, các nguyên tắc quản lý nợ, quyền và nghĩa vụ của các cơ quan liên quan trong việc quản lý và sử dụng vốn vay. Luật cũng quy định trách nhiệm quản lý nợ của các cơ quan nhà nước, đảm bảo rằng các khoản vay nợ phải được sử dụng đúng mục đích, đảm bảo khả năng trả nợ và duy trì an ninh tài chính quốc gia.

Bên cạnh Luật Quản lý nợ công, Nghị định 94/2018/NĐ-CP và Nghị định 95/2018/NĐ-CP cũng là những văn bản hướng dẫn chi tiết việc thực hiện Luật này. Các nghị định này quy định cụ thể về quy trình vay nợ, phát hành trái phiếu chính phủ, và cơ chế bảo lãnh nợ công. Đồng thời, chúng cũng đưa ra các quy định về việc giám sát, đánh giá và báo cáo tình hình nợ công nhằm tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý nợ công.

Ngoài ra, các văn bản pháp luật liên quan đến ngân sách nhà nước, như Luật Ngân sách Nhà nước 2015, cũng có tác động đến quản lý nợ công, đặc biệt là trong việc phân bổ và sử dụng ngân sách để trả nợ. Những quy định này đảm bảo rằng các khoản vay nợ của Chính phủ và chính quyền địa phương phải nằm trong kế hoạch ngân sách quốc gia hàng năm, nhằm tránh tình trạng nợ công vượt quá khả năng chi trả.

 

3. Phân loại nợ công

Nợ công tại Việt Nam được phân loại thành ba loại chính theo Điều 4 của Luật Quản lý nợ công 2017. Đầu tiên, nợ Chính phủ bao gồm các khoản nợ phát sinh từ các hoạt động của Chính phủ. Cụ thể, loại nợ này bao gồm nợ do Chính phủ phát hành công cụ nợ, chẳng hạn như trái phiếu chính phủ. Ngoài ra, nợ Chính phủ còn bao gồm các khoản vay mà Chính phủ ký kết trong nước và nước ngoài nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính quốc gia. Thêm vào đó, nợ của ngân sách trung ương vay từ quỹ dự trữ tài chính của Nhà nước, ngân quỹ nhà nước, và quỹ tài chính ngoài ngân sách cũng thuộc loại này.

Thứ hai, nợ được Chính phủ bảo lãnh bao gồm các khoản nợ mà Chính phủ đứng ra bảo lãnh cho một số tổ chức, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong việc tiếp cận vốn vay. Trong đó, nợ của các doanh nghiệp được Chính phủ bảo lãnh là một ví dụ điển hình, giúp các doanh nghiệp có khả năng huy động vốn cho các dự án đầu tư. Bên cạnh đó, nợ của ngân hàng chính sách của Nhà nước cũng được Chính phủ bảo lãnh, nhằm hỗ trợ các hoạt động tài chính và phát triển kinh tế xã hội.

Cuối cùng, nợ chính quyền địa phương phát sinh từ hoạt động của chính quyền địa phương, bao gồm nhiều hình thức khác nhau. Một trong số đó là nợ do phát hành trái phiếu chính quyền địa phương, nhằm huy động vốn cho các dự án phát triển khu vực. Nợ cũng có thể phát sinh từ việc vay lại vốn vay ODA và vay ưu đãi nước ngoài, phục vụ cho nhu cầu phát triển tại địa phương. Thêm vào đó, nợ của ngân sách địa phương vay từ ngân hàng chính sách của Nhà nước, quỹ dự trữ tài chính cấp tỉnh, và ngân quỹ nhà nước cũng nằm trong nhóm này, tất cả đều được quản lý theo quy định của pháp luật về ngân sách nhà nước.

Như vậy, ba loại nợ công này phản ánh tổng thể về nghĩa vụ nợ của Nhà nước và các cơ quan liên quan, nhằm phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của đất nước.

 

4. Mục đích của việc phân loại nợ công

Mục đích của việc phân loại nợ công rất quan trọng trong việc quản lý hiệu quả các khoản nợ của Nhà nước. Đầu tiên, việc phân loại nợ công giúp quản lý rủi ro tài chính. Khi xác định rõ các loại nợ, cơ quan quản lý có thể đánh giá và phát hiện các rủi ro liên quan, từ đó đưa ra biện pháp phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính và bảo đảm an ninh tài chính quốc gia.

Bên cạnh đó, việc phân loại nợ công tạo điều kiện thuận lợi cho giám sát và đánh giá tình hình nợ. Các cơ quan chức năng có thể theo dõi các khoản nợ theo từng loại, giúp họ thực hiện các báo cáo và phân tích chính xác hơn về tình hình nợ công trong từng thời kỳ.

Một mục đích quan trọng khác là hỗ trợ trong lập kế hoạch tài chính. Phân loại nợ công giúp các cơ quan chức năng xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn một cách hiệu quả. Nhờ đó, việc phân bổ ngân sách cho các mục tiêu phát triển có thể được thực hiện một cách hợp lý và khoa học hơn, đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả.

Thêm vào đó, phân loại nợ công cũng góp phần tối ưu hóa nguồn lực. Khi các khoản nợ được phân loại rõ ràng, việc sử dụng nguồn lực tài chính sẽ trở nên hiệu quả hơn. Các khoản vay có thể được định hướng đến các lĩnh vực ưu tiên, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.

Ngoài ra, việc phân loại nợ công còn có vai trò trong việc đảm bảo minh bạch. Các nhà đầu tư, người dân và các bên liên quan có thể dễ dàng tiếp cận thông tin về tình hình nợ công, từ đó tăng cường sự tin tưởng vào quản lý nợ của Nhà nước.

Cuối cùng, phân loại nợ công là một yêu cầu đáp ứng yêu cầu pháp lý. Đây là một điều kiện cần thiết để tuân thủ các quy định trong Luật Quản lý nợ công và các văn bản liên quan, bảo đảm rằng việc quản lý nợ công diễn ra theo đúng quy định của pháp luật. Như vậy, việc phân loại nợ công không chỉ giúp quản lý hiệu quả mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.

Trên đây là toàn bộ thông tin mà chúng tôi đưa ra về vấn đề này, quý khách có thể tham khảo thêm bài viết liên quan cùng chủ đề của Luật Minh Khuê như: Bản chất của nợ công? Đặc điểm của nợ công? Nếu quý khách có nhu cầu cần tư vấn pháp luật liên quan thì hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 19006162 hoặc email lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng./.