1. Mục đích sử dụng đất được hiểu như thế nào?

Mục đích sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại và quản lý đất đai, và Nhà nước đã thiết lập một hệ thống quy định để đảm bảo người quản lí tuân thủ các quy định này. Điều này áp dụng trong việc giao đất, cho thuê đất và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Người sử dụng đất, trong vai trò của mình, có nghĩa vụ phải tuân thủ mục đích sử dụng đất được ghi rõ trong quyết định giao đất hoặc cho thuê đất. Sự tuân thủ này là một trách nhiệm quan trọng để đảm bảo tối ưu hóa sử dụng tài nguyên đất, bảo vệ môi trường và đáp ứng các nhu cầu phát triển bền vững của xã hội. Việc tuân thủ mục đích sử dụng đất không chỉ tạo ra hiệu quả kinh tế và xã hội, mà còn góp phần vào sự phát triển toàn diện của đất nước và hệ thống hạ tầng.

 

2. Cách xem mục đích sử dụng đất trong sổ đỏ đơn giản nhất

Theo quy định tại Điều 6 Thông tư 23/2014/TT-BTNMT quy định về mục đích sử dụng đất được ghi trong sổ đỏ theo quy định cụ thê:

* Mục đích sử dụng đất ghi thống nhất với sổ địa chính:

- Phân loại các nhóm đất nông nghiệp theo các danh mục cụ thể:

+ Đất chuyên trồng lúa nước: Đây là loại đất được sử dụng đặc biệt để trồng lúa nước, có tính chất đặc trưng và điều kiện thích hợp cho việc canh tác lúa nước.

+ Đất trồng lúa nước còn lại: Nhóm này bao gồm đất trong khu vực nông thôn được sử dụng cho trồng lúa nước, nhưng không thuộc vào loại đất chuyên trồng lúa nước. Các đặc điểm và điều kiện sử dụng có thể đa dạng hơn so với đất chuyên trồng lúa nước.

+ Đất trồng lúa nương: Loại đất này được sử dụng cho trồng lúa khác, như lúa mì, lúa mạch, hoặc các loại lúa khác ngoài lúa nước.

+ Đất trồng cây hàng năm khác: Đây là đất dành cho trồng các loại cây hàng năm khác, chẳng hạn như cây ngô, cây đậu, hoặc các cây trồng khác có chu kỳ sinh trưởng hàng năm.

+ Đất trồng cây lâu năm: Nhóm này bao gồm đất được sử dụng để trồng cây lâu năm, chẳng hạn như cây cao su, cây cà phê, cây tiêu, hoặc các loại cây khác có thời gian sinh trưởng kéo dài và không thu hoạch hàng năm.

+ Đất rừng sản xuất: Đây là loại đất dùng cho việc trồng cây gỗ, nhằm tạo ra nguồn tài nguyên gỗ sản xuất.

+ Đất rừng phòng hộ: Nhóm đất này bao gồm đất được bảo tồn và quản lý để duy trì chức năng sinh thái của rừng và bảo vệ môi trường.

+ Đất rừng đặc dụng: Đất thuộc nhóm này được sử dụng cho các mục đích đặc biệt như bảo tồn động vật hoang dã, bảo tồn di sản tự nhiên, nghiên cứu khoa học, hay du lịch sinh thái.

+ Đất nuôi trồng thủy sản: Đất trong nhóm này được sử dụng để nuôi trồng các loại thủy sản như tôm, cá, hoặc hàu.

+ Đất làm muối: Loại đất này được sử dụng để sản xuất muối từ quá trình hòa tan và chưng cất nước biển.

+ Đất nông nghiệp khác: Nhóm cuối cùng bao gồm các đất nông nghiệp không thuộc vào các nhóm trên hoặc không được phân loại chi tiết trong danh mục trên.

Phân loại này giúp nhà nước quản lý và sử dụng đất một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo bền vững cho ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn.

- Nhóm đất phi nông nghiệp: các loại đất còn lại gồm:

+ Đất ở tại nông thôn: Đây là loại đất được sử dụng để xây dựng các khu dân cư, nhà ở tại khu vực nông thôn. Nhóm đất này đáp ứng nhu cầu về chỗ ở và đời sống của cư dân nông thôn.

+ Đất ở tại đô thị: Nhóm đất này bao gồm đất được sử dụng để xây dựng các khu dân cư, nhà ở tại khu vực đô thị. Đây là loại đất quan trọng để đáp ứng nhu cầu về chỗ ở và đời sống của cư dân đô thị.

+ Đất xây dựng trụ sở cơ quan: Loại đất này được sử dụng để xây dựng các trụ sở và văn phòng của cơ quan, tổ chức, và doanh nghiệp. Đây là nơi làm việc và điều hành các hoạt động quản lý và công việc của các tổ chức.

+ Đất quốc phòng: Nhóm này bao gồm đất dành cho mục đích quốc phòng, như quân sự, bảo vệ an ninh quốc gia và các cơ sở quân đội.

+ Đất an ninh: Đất trong nhóm này được sử dụng để đảm bảo an ninh công cộng và trật tự trong xã hội, bao gồm các khu vực như trụ sở cảnh sát, trại giam, trạm kiểm soát an ninh.

+ Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp: Loại đất này được sử dụng để xây dựng trụ sở của các tổ chức, công ty, tổ chức tư vấn, hoặc các tổ chức sự nghiệp khác.

+ Đất xây dựng cơ sở văn hóa: Nhóm này bao gồm đất được sử dụng để xây dựng các cơ sở văn hóa như thư viện, bảo tàng, nhà hát, phòng triển lãm và các cơ sở văn hóa khác.

+ Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội: Loại đất này được dùng để xây dựng các cơ sở dịch vụ xã hội như bệnh viện, trung tâm y tế, trung tâm dịch vụ xã hội, trung tâm thể dục thể thao và các cơ sở công cộng khác.

+ Đất xây dựng cơ sở y tế: Nhóm đất này bao gồm đất được sử dụng để xây dựng các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng khám, trạm cứu hỏa và các cơ sở y tế khác.

+ Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo: Đất trong nhóm này được sử dụng để xây dựng các cơ sở giáo dục và đào tạo như trường học, trường đại học, trung tâm đào tạo và các cơ sở giáo dục khác.

+ Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao: Nhóm này bao gồm đất được sử dụng để xây dựng các cơ sở thể dục thể thao như sân vận động, trung tâm thể dục thể thao, hồ bơi và các cơ sở khác liên quan đến hoạt động thể dục thể thao.

+ Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ: Loại đất này được sử dụng để xây dựng các cơ sở nghiên cứu, khoa học và công nghệ, bao gồm viện nghiên cứu, trung tâm nghiên cứu, các cơ sở sản xuất công nghệ và các cơ sở khác có liên quan đến khoa học và công nghệ.

+ Đất xây dựng cơ sở ngoại giao: Nhóm này bao gồm đất được sử dụng để xây dựng các cơ sở ngoại giao như đại sứ quán, lãnh sự quán, trung tâm văn hóa ngoại giao và các cơ sở khác có liên quan đến hoạt động ngoại giao.

+ Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác: Loại đất này được sử dụng để xây dựng các công trình sự nghiệp khác không thuộc vào các nhóm trên, bao gồm các công trình công cộng, cầu đường, hệ thống điện, hệ thống cấp nước và các công trình hạ tầng khác.

+ Đất khu công nghiệp: Nhóm này bao gồm đất được sử dụng để xây dựng khu công nghiệp, nơi đặt các nhà máy, nhà xưởng, cơ sở sản xuất và các cơ sở hỗ trợ khác liên quan đến hoạt động công nghiệp.

+ Đất cụm công nghiệp: Loại đất này được sử dụng để xây dựng các cụm công nghiệp, nơi tập trung nhiều khu công nghiệp, khu chế xuất và cơ sở sản xuất công nghiệp khác.

+ Đất khu chế xuất: Nhóm đất này bao gồm đất được sử dụng để xây dựng khu chế xuất, nơi các doanh nghiệp có thể thực hiện hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.

+ Đất thương mại, dịch vụ: Loại đất này được sử dụng để xây dựng các cơ sở thương mại và dịch vụ như cửa hàng, siêu thị, khách sạn, nhà hàng và các cơ sở kinh doanh khác.

+ Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp: Nhóm này bao gồm đất được sử dụng để xây dựng các cơ sở sản xuất không thuộc ngành nông nghiệp, bao gồm các nhà máy, xưởng sản xuất và các cơ sở khác liên quan đến hoạt động sản xuất phi nông nghiệp.

+ Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản: Loại đất này được sử dụng cho hoạt động khai thác và khai thác tài nguyên khoáng sản như đất đá, đất sỏi, quặng và các tài nguyên khác trong lòng đất.

+ Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm: Nhóm này bao gồm đất được sử dụng để sản xuất vật liệu xây dựng như đất sét, đá, cát, xi măng và các nguyên liệu khác cần thiết cho ngành xây dựng. Đất trong nhóm này cũng được sử dụng để làm đồ gốm và sản xuất các sản phẩm gốm sứ.

+ Đất giao thông: Loại đất này được sử dụng để xây dựng hạ tầng giao thông, bao gồm đường bộ, đường sắt, cầu, bến cảng và các cơ sở khác liên quan đến giao thông vận tải.

+ Đất thủy lợi: Nhóm này bao gồm đất được sử dụng để xây dựng hệ thống thủy lợi như hồ chứa nước, đập, kênh mương và các công trình thủy lợi khác nhằm quản lý và sử dụng tài nguyên nước một cách hiệu quả.

+ Đất có di tích lịch sử - văn hóa: Loại đất này bao gồm các địa điểm có giá trị di tích lịch sử hoặc văn hóa, bao gồm di tích kiến trúc, di tích khảo cổ, khu di tích cổ đại và các địa điểm khác mang giá trị văn hóa và lịch sử.

+ Đất có danh lam thắng cảnh: Nhóm đất này bao gồm các địa điểm có cảnh quan đẹp, nổi tiếng với danh lam thắng cảnh như núi non, suối rừng, hồ, thác nước, vườn quốc gia và các điểm du lịch khác.

+ Đất sinh hoạt cộng đồng: Loại đất này được sử dụng cho các hoạt động sinh hoạt cộng đồng như công viên, vườn hoa, sân chơi và các khu vực công cộng khác mà cư dân trong khu vực có thể tận hưởng và sử dụng.

+ Đất khu vui chơi, giải trí công cộng: Nhóm này bao gồm đất được sử dụng để xây dựng các khu vui chơi, giải trí công cộng như công viên giải trí, khu thể thao, sân golf, khu vui chơi trẻ em và các cơ sở giải trí khác.

+ Đất công trình năng lượng: Loại đất này được sử dụng để xây dựng các công trình sản xuất năng lượng như nhà máy điện, nhà máy nhiệt điện, trạm biến áp và các công trình liên quan khác.

+ Đất công trình bưu chính, viễn thông: Nhóm đất này bao gồm đất được sử dụng để xây dựng các công trình bưu chính, viễn thông như trạm thu phát sóng, trung tâm viễn thông và các cơ sở khác liên quan đến viễn thông.

+ Đất chợ: Loại đất này được sử dụng để xây dựng các chợ, nơi mua bán hàng hóa và giao dịch thương mại diễn ra.

+ Đất bãi thải, xử lý chất thải: Nhóm này bao gồm đất được sử dụng để đặt các bãi thải rác và các cơ sở xử lý chất thải nhằm quản lý và xử lý chất thải sinh hoạt và công nghiệp một cách an toàn và bảo vệ môi trường.

+ Đất công trình công cộng khác: Loại đất này bao gồm đất được sử dụng để xây dựng các công trình công cộng khác ngoài các nhóm đã nêu, bao gồm các công trình hành chính, tài chính, nhà trường, bệnh viện, trung tâm văn hóa, trung tâm thể dục thể thao và các cơ sở khác phục vụ cộng đồng.

+ Đất cơ sở tôn giáo: Nhóm này bao gồm đất được sử dụng để xây dựng các cơ sở tôn giáo như nhà thờ, chùa, đền, giáo đường và các nơi thờ cúng khác.

+ Đất cơ sở tín ngưỡng: Loại đất này được sử dụng để xây dựng các cơ sở tín ngưỡng như nhà thờ nhỏ, miếu, đình và các nơi linh thiêng khác mà cộng đồng dùng để thực hành tín ngưỡng và nghi lễ tôn giáo.

+ Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà hỏa táng, hoặc đất làm nhà hỏa táng: Nhóm này bao gồm đất được sử dụng để xây dựng các nghĩa trang, nghĩa địa, nhà hỏa táng hoặc nơi mai táng và an táng người chết.

+ Đất có mặt nước chuyên dùng: Loại đất này được sử dụng để tạo ra các khu vực có mặt nước chuyên dùng như hồ chứa, bể nước và các khu vực khác để phục vụ các mục đích đặc thù như thủy điện, nuôi trồng thủy sản và các hoạt động liên quan đến nước.

+ Đất phi nông nghiệp khác: Đây là nhóm đất mà không thuộc vào các nhóm đã nêu trên. Nó bao gồm các đất không liên quan đến nông nghiệp và không rơi vào các danh mục cụ thể khác.

* Thực hiện việc giao đất, cho thuê đất và công nhận quyền sử dụng đất, Nhà nước đảm bảo rằng các thửa đất được phân bổ cho một người sử dụng đất có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Để đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng, các mục đích sử dụng đất này cần được ghi rõ và đầy đủ. Trong trường hợp thửa đất được sử dụng cho nhiều mục đích và đã được xác định mục đích chính và mục đích phụ, sau mục đích chính cần ghi thêm dòng chú thích "(là chính)" để làm rõ mục đích chính của thửa đất. Việc ghi chú này đảm bảo rằng mục đích chính của thửa đất được xác định rõ ràng và không gây hiểu lầm khi người sử dụng đất thực hiện các hoạt động liên quan đến thửa đất có sự phân chia mục đích sử dụng đất rõ ràng và chính xác.

* Trong trường hợp một thửa đất được chia sẻ bởi nhiều người sử dụng với các mục đích sử dụng khác nhau, mỗi người sử dụng sẽ có một mục đích sử dụng đất riêng. Để đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng, Giấy chứng nhận cấp cho mỗi người sử dụng sẽ ghi rõ mục đích sử dụng đất của từng người và điều này sẽ được chú thích trong phần Ghi chú của Giấy chứng nhận. Cụ thể, điểm Ghi chú trên Giấy chứng nhận sẽ được sửa đổi để bao gồm thông tin về mục đích sử dụng đất của người đó và thêm một chú thích cho biết "thửa đất còn sử dụng vào mục đích... (ghi mục đích sử dụng đất khác còn lại) của người khác". Điều này giúp định rõ mục đích sử dụng đất của mỗi người sử dụng và thông báo về sự chia sẻ và đa dạng hóa mục đích sử dụng đất trong trường hợp này. Qua việc ghi chú này, việc sử dụng đất của mỗi người được xác định một cách rõ ràng và không gây hiểu lầm, đồng thời tạo điều kiện cho sự phối hợp và quản lý hiệu quả giữa các người sử dụng đất khác nhau trên cùng một thửa đất.

* Trong trường hợp một thửa đất ở có sự kết hợp giữa khu vườn và ao, trong đó một phần diện tích được công nhận là đất ở và phần còn lại được công nhận sử dụng cho mục đích thuộc nhóm đất nông nghiệp, việc ghi chú trên Giấy chứng nhận cần thể hiện thông tin này một cách chi tiết và rõ ràng. Đầu tiên, sẽ ghi rõ "Đất ở" và kèm theo diện tích được công nhận là đất ở. Tiếp theo, sẽ liệt kê lần lượt từng mục đích sử dụng đất cụ thể thuộc nhóm đất nông nghiệp và diện tích tương ứng. Việc này giúp tách biệt và xác định rõ ràng mục đích sử dụng đất của từng phần trong thửa đất. Qua việc ghi chú này, thông tin về phân chia mục đích sử dụng đất giữa đất ở và đất nông nghiệp được thể hiện một cách chi tiết và đầy đủ. Điều này giúp cung cấp thông tin chính xác về việc sử dụng đất và tạo điều kiện cho việc quản lý và sử dụng hiệu quả các phần khác nhau trong thửa đất ở đồng thời có mục đích nông nghiệp.

 

3. Căn cứ xác định mục đích sử dụng đất.

Căn cứ để xác định mục đích sử dụng đất khi cấp sổ đỏ. Cụ thể:

- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở đã được cấp trước ngày 10/12/2009: Điều này ám chỉ rằng, nếu người sử dụng đất đã có trong tay các giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất và sở hữu nhà ở trước ngày 10/12/2009, thì mục đích sử dụng đất được xác định dựa trên những thông tin đã được ghi rõ trong các giấy tờ này.

- Giấy tờ về quyền sử dụng đất quy định tại các khoản 1, 2 và 3 Điều 100 Luật Đất đai 2013: Điều này ám chỉ rằng, trong trường hợp chưa có sổ đỏ hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, mục đích sử dụng đất sẽ được xác định dựa trên các giấy tờ khác như quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành. Những giấy tờ này phải tuân thủ các quy định tại Điều 100 của Luật Đất đai 2013.

- Quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của cơ quan nhà nước có thẩm quyền: Điều này ám chỉ rằng, trong trường hợp chưa có giấy chứng nhận, mục đích sử dụng đất sẽ dựa trên các quyết định được cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành như quyết định giao đất, cho thuê đất hoặc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất. Các quyết định này phải tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan

Phương pháp xác định mục đích sử dụng đất khi cấp sổ đỏ trong trường hợp thiếu các giấy tờ quan trọng. Cụ thể:

- Trường hợp đang sử dụng đất ổn định mà không phải do lấn, chiếm, chuyển mục đích sử dụng đất trái phép: Điều này ám chỉ rằng, nếu người sử dụng đất đã sử dụng đất một cách ổn định và tuân thủ quy định pháp luật, mục đích sử dụng đất sẽ được xác định dựa trên hiện trạng sử dụng đất hiện tại của người đó. Các quy định và giấy tờ liên quan không phải do việc lấn, chiếm hay chuyển mục đích sử dụng đất trái phép.

- Trường hợp sử dụng đất do lấn, chiếm, chuyển mục đích sử dụng đất trái phép: Điều này ám chỉ rằng, nếu người sử dụng đất đã thực hiện việc lấn, chiếm hoặc chuyển mục đích sử dụng đất trái phép, mục đích sử dụng đất sẽ được xác định dựa trên nguồn gốc và quá trình quản lý, sử dụng đất. Các thông tin này sẽ giúp xác định loại đất phù hợp cho việc cấp sổ đỏ.

- Phương pháp xác định loại đất trong trường hợp thửa đất được sử dụng vào nhiều mục đích khác nhau. Cụ thể:

+ Trường hợp xác định được ranh giới sử dụng giữa các mục đích sử dụng: Điều này ám chỉ rằng, nếu có thể xác định rõ ranh giới giữa các mục đích sử dụng đất, thì thửa đất sẽ được tách ra thành từng phần tương ứng với mục đích sử dụng và xác định mục đích theo hiện trạng sử dụng của từng phần đất đó.

+ Trường hợp không xác định được ranh giới sử dụng giữa các mục đích: Nếu không thể xác định rõ ranh giới sử dụng đất giữa các mục đích, thì mục đích sử dụng đất chính sẽ được xác định dựa trên loại đất hiện trạng có mức giá cao nhất trong bảng giá do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quy định. Nếu đã có quy hoạch sử dụng đất được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, thì mục đích chính sẽ được xác định dựa trên quy hoạch sử dụng đất.

+ Trường hợp đất có nhà chung cư có mục đích hỗn hợp: Nếu nhà chung cư được xây dựng trước ngày 01/7/2014 và có một phần diện tích sàn nhà chung cư được sử dụng làm văn phòng, cơ sở thương mại, dịch vụ, thì mục đích sử dụng chính của phần diện tích đất xây dựng nhà chung cư sẽ được xác định là đất ở. Điều này ám chỉ rằng, dù có mục đích hỗn hợp, nhưng mục đích chính của phần đất liên quan đến nhà chung cư sẽ được coi là đất ở.

Những quy định này nhằm đảm bảo việc xác định mục đích sử dụng đất một cách chính xác và phù hợp với từng trường hợp cụ thể, dựa trên hiện trạng, quy hoạch và các quy định pháp luật liên quan.

Trên đây là toàn bộ nội dung thông tin mà Luật Minh Khuê cung cấp tới quý khách hàng. Ngoài ra quý khách hàng có thể tham khảo thêm bài viết về chủ đề: Mục đích sử dụng đất là gì, phân loại mục đích sử dụng đất của Luật Minh Khuê. Còn điều gì vướng mắc, quy khách vui lòng liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Trân trọng./.