Mục lục bài viết
1. Chuyển mục đích sử dụng đất được hiểu là như thế nào?
Theo quy định tại Luật Đất đai 2024, chuyển mục đích sử dụng đất là việc thay đổi mục đích sử dụng của thửa đất từ mục đích này sang mục đích khác, dựa trên các quy định cụ thể của pháp luật về đất đai. Việc chuyển mục đích sử dụng đất chỉ được thực hiện khi có sự chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền và phải đảm bảo tuân thủ các quy định về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của địa phương. Quy trình này nhằm đảm bảo sự sử dụng đất đúng mục đích, hợp lý và hiệu quả, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người sử dụng đất cũng như lợi ích cộng đồng và quốc gia. Chuyển mục đích sử dụng đất có thể áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, chẳng hạn như từ đất nông nghiệp sang đất ở, đất thương mại dịch vụ, hay đất xây dựng công trình. Tuy nhiên, việc chuyển đổi này phải được thực hiện theo đúng trình tự, thủ tục pháp lý và không được vi phạm các quy định về bảo vệ môi trường, tài nguyên đất đai.
2. Các trường hợp thực hiện chuyển mục đích sử dụng đất phải xin phép?
Căn cứ quy định tại khoản 1 Điều 121 Luật Đất đai 2024, các trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép bao gồm một số trường hợp quan trọng. Đầu tiên, việc chuyển đất trồng lúa, đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất sang các loại đất khác trong nhóm đất nông nghiệp phải được sự đồng ý của cơ quan nhà nước. Thứ hai, việc chuyển đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp cũng phải được phê duyệt trước khi thực hiện. Các trường hợp khác bao gồm chuyển các loại đất khác sang đất chăn nuôi tập trung khi thực hiện dự án chăn nuôi quy mô lớn, hoặc chuyển đất phi nông nghiệp được Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất sang loại đất phi nông nghiệp khác mà Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất hoặc cho thuê đất. Ngoài ra, việc chuyển đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở, hoặc chuyển đất xây dựng công trình sự nghiệp, đất sử dụng vào mục đích công cộng có mục đích kinh doanh sang đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp, cũng yêu cầu phải có sự chấp thuận từ cơ quan có thẩm quyền. Cuối cùng, việc chuyển đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ sang đất thương mại, dịch vụ cũng thuộc trường hợp phải xin phép.
Với các trường hợp này, trước khi thực hiện bất kỳ thủ tục đăng ký biến động trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, người sử dụng đất cần phải làm thủ tục xin phép chuyển mục đích sử dụng đất và nhận sự chấp thuận từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Việc này nhằm đảm bảo các quy định về sử dụng đất được tuân thủ đúng đắn, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất và đảm bảo sự phát triển bền vững của tài nguyên đất đai.
3. Trình tự, thủ tục cho phép chuyển mục đích sử dụng đất vào năm 2025
Hồ sơ xin chuyển mục đích sử dụng đất là một phần quan trọng trong quy trình thực hiện thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định của pháp luật. Theo Điều 44 khoản 2 của Nghị định 102/2024/NĐ-CP, người sử dụng đất muốn chuyển mục đích sử dụng đất cần chuẩn bị và nộp một bộ hồ sơ đầy đủ. Số lượng hồ sơ yêu cầu là 01 bộ, và thành phần hồ sơ bao gồm các giấy tờ cần thiết theo quy định.
Cụ thể, trong hồ sơ xin chuyển mục đích sử dụng đất, người xin chuyển mục đích cần lập và nộp đơn xin chuyển mục đích sử dụng đất theo mẫu số 02c, mẫu đơn này được ban hành kèm theo Phụ lục trong Nghị định 102/2024/NĐ-CP. Đơn xin chuyển mục đích sử dụng đất phải được điền đầy đủ thông tin và ký tên đúng theo yêu cầu. Sau khi hoàn thiện đơn, người sử dụng đất cần nộp hồ sơ này cho Bộ phận Một cửa của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định. Bộ phận Một cửa sẽ tiếp nhận hồ sơ và chuyển đến cơ quan chức năng có liên quan để tiến hành các bước tiếp theo trong thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất.
Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến tiến trình xét duyệt và quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Các bước này giúp đảm bảo quy trình chuyển mục đích sử dụng đất được thực hiện đúng đắn, nhanh chóng và hợp pháp.
Căn cứ Điều 227 Luật Đất đai 2024, các trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép sẽ được thực hiện theo một trình tự, thủ tục chặt chẽ, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong việc quản lý và sử dụng đất đai. Đầu tiên, người sử dụng đất phải nộp hồ sơ đề nghị chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định của pháp luật. Hồ sơ này sẽ được cơ quan có chức năng quản lý đất đai kiểm tra để xác nhận tính hợp lệ và các điều kiện cần thiết cho việc chuyển mục đích. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không đáp ứng yêu cầu, cơ quan quản lý đất đai sẽ hướng dẫn người sử dụng đất bổ sung hồ sơ và nộp lại theo đúng quy định.
Tiếp theo, cơ quan có chức năng quản lý đất đai sẽ tiến hành các bước cần thiết để xử lý hồ sơ. Đối với trường hợp áp dụng giá đất trong bảng giá đất để tính tiền sử dụng đất hoặc tiền thuê đất, cơ quan này sẽ lập hồ sơ và trình Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền ban hành quyết định cho phép chuyển mục đích sử dụng đất, giao đất hoặc cho thuê đất. Đối với trường hợp phải xác định giá đất cụ thể, cơ quan quản lý đất đai sẽ tổ chức việc xác định giá đất, trình cơ quan có thẩm quyền phê duyệt giá đất để tính tiền sử dụng đất và tiền thuê đất, đồng thời cũng trình Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền ban hành quyết định liên quan.
Sau khi có quyết định cho phép chuyển mục đích sử dụng đất, người sử dụng đất cần nộp tiền sử dụng đất hoặc tiền thuê đất theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp được giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, cơ quan thu tiền sẽ thực hiện giảm số tiền phải nộp cho người sử dụng đất. Đối với trường hợp Nhà nước cho thuê đất, cơ quan có chức năng quản lý đất đai sẽ ký hợp đồng thuê đất với người sử dụng đất và chuyển hồ sơ đến tổ chức đăng ký đất đai hoặc chi nhánh của tổ chức này để thực hiện việc đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, đồng thời cập nhật và chỉnh lý cơ sở dữ liệu đất đai và hồ sơ địa chính.
Cuối cùng, trong trường hợp thực hiện đồng thời việc nhận chuyển quyền sử dụng đất và chuyển mục đích sử dụng đất, thủ tục đăng ký chuyển quyền sử dụng đất sẽ được thực hiện cùng lúc với thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định của pháp luật. Các bước này nhằm đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch trong quá trình chuyển nhượng và thay đổi mục đích sử dụng đất, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người sử dụng đất cũng như bảo đảm sự phát triển bền vững trong công tác quản lý đất đai.
4. Mức phạt đối với hành vi tự ý chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa từ 04/10/2024
Theo quy định tại Điều 8 Nghị định 123/2024/NĐ-CP, các hành vi sử dụng đất trồng lúa chuyển sang loại đất khác mà không được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép sẽ bị xử phạt theo các mức độ khác nhau tùy thuộc vào diện tích đất vi phạm và loại đất chuyển đổi. Cụ thể, đối với hành vi chuyển đất trồng lúa sang loại đất khác trong nhóm đất nông nghiệp, mức phạt sẽ được áp dụng theo diện tích đất vi phạm. Nếu diện tích đất dưới 0,5 héc ta, mức phạt sẽ từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng; đối với diện tích từ 0,5 héc ta đến dưới 01 héc ta, mức phạt từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng; từ 01 héc ta đến dưới 03 héc ta sẽ bị phạt từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng; và với diện tích đất từ 03 héc ta trở lên, mức phạt có thể lên tới từ 10.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng.
Trong trường hợp chuyển đất trồng lúa sang đất phi nông nghiệp (không phải đất ở) thuộc địa giới hành chính của xã, mức phạt sẽ tăng lên tùy theo diện tích đất vi phạm. Nếu diện tích dưới 0,05 héc ta, mức phạt sẽ từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng, và mức phạt có thể tăng dần đến mức từ 100.000.000 đồng đến 150.000.000 đồng đối với diện tích đất trên 02 héc ta. Đối với việc chuyển đất trồng lúa sang đất ở thuộc địa giới hành chính của xã, mức phạt cũng tương đối cao, dao động từ 20.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng tùy theo diện tích đất vi phạm.
Đặc biệt, nếu hành vi chuyển đất trồng lúa sang đất phi nông nghiệp xảy ra trong phạm vi địa giới hành chính của phường, thị trấn, mức phạt sẽ gấp đôi mức phạt quy định đối với hành vi vi phạm tương tự ở xã. Điều này nhằm đảm bảo việc sử dụng đất ở các khu vực đô thị hoặc khu dân cư được quản lý nghiêm ngặt hơn, tránh tình trạng sử dụng đất sai mục đích.
Ngoài hình thức phạt tiền, các cá nhân hoặc tổ chức vi phạm còn bị áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả. Cụ thể, họ sẽ bị buộc khôi phục lại tình trạng ban đầu của đất trước khi vi phạm, trừ trường hợp được quy định tại khoản 3 Điều 139 của Luật Đất đai. Đồng thời, họ cũng phải nộp lại số lợi bất hợp pháp mà họ đã có được từ hành vi vi phạm.
Lưu ý rằng mức phạt tiền nêu trên áp dụng đối với cá nhân, còn mức phạt đối với tổ chức vi phạm sẽ là gấp đôi mức phạt của cá nhân đối với cùng một hành vi vi phạm hành chính, theo quy định tại khoản 2 Điều 5 Nghị định 123/2024/NĐ-CP. Quy định này nhằm tăng cường tính răn đe và ngăn chặn các hành vi sử dụng đất trái phép, góp phần bảo vệ tài nguyên đất đai và thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.
Xem thêm bài viết: Cơ quan nào có thẩm quyền giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất?
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.