1. Hành vi cấm thành viên gia đình đủ tuổi kết hôn

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc cấm cản, cưỡng bức thành viên gia đình đủ tuổi kết hôn là vi phạm pháp luật. Cụ thể, những hành vi bị cấm bao gồm:

- Cấm cản, cưỡng bức người khác kết hôn hoặc không kết hôn: Đây là hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến quyền tự do cá nhân, quyền tự do hôn nhân và gia đình của người khác. Hành vi này có thể bị xử lý hình sự theo quy định.

- Ép buộc người khác kết hôn hoặc không kết hôn với người mà họ không yêu thương: Hành vi này cũng vi phạm quyền tự do cá nhân, quyền tự do hôn nhân và gia đình của người khác. Hành vi này có thể bị xử lý vi phạm hành chính theo quy định của Chính phủ.

- Sử dụng bạo lực hoặc đe dọa để cấm cản người khác kết hôn hoặc không kết hôn: Hành vi này vi phạm pháp luật hình sự và có thể bị xử lý theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015.

Ngoài ra, theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, thành viên gia đình có quyền tự do quyết định hôn nhân của mình. Do đó, việc gia đình cấm cản, cưỡng bức thành viên gia đình đủ tuổi kết hôn là vi phạm quyền dân sự của họ.

- Lưu ý:

+ Độ tuổi kết hôn hợp pháp tại Việt Nam hiện nay là: nam đủ 20 tuổi, nữ đủ 18 tuổi.

+ Việc kết hôn phải do cả hai bên nam nữ tự nguyện, bình đẳng, không vi phạm pháp luật.

- Nếu bạn hoặc người thân của bạn bị gia đình cấm cản, cưỡng bức kết hôn, bạn có thể:

+ Liên hệ với cơ quan chức năng địa phương để được hỗ trợ, bảo vệ.

+ Tìm kiếm sự trợ giúp từ các tổ chức xã hội, tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ quyền phụ nữ, trẻ em.

+ Tự mình tìm kiếm luật sư để được tư vấn, hỗ trợ pháp lý.

 

2. Mức phạt đối với hành vi cấm thành viên gia đình đủ tuổi kết hôn

Theo Nghị định 82/2020/NĐ-CP của Chính phủ quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, hành vi cản trở thành viên gia đình đủ tuổi kết hôn được quy định tại khoản 4 Điều 4 và Điều 59 như sau:

- Đối tượng vi phạm: Cá nhân là thành viên gia đình của người đủ tuổi kết hôn.

- Hành vi vi phạm: Cấm cản thành viên gia đình đủ tuổi kết hôn lấy vợ/chồng.

- Mức phạt: Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.

- Lưu ý:

+ Mức phạt cụ thể sẽ được áp dụng dựa trên tính chất, mức độ vi phạm và các tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ hành vi vi phạm.

+ Ngoài mức phạt tiền, người vi phạm còn có thể bị áp dụng các biện pháp xử lý bổ sung khác như: buộc công khai xin lỗi, bồi thường thiệt hại cho người bị thiệt hại (nếu có).

- Cơ quan có thẩm quyền xử lý: Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của người vi phạm.

 

3. Quy trình xử lý vi phạm hành vi cấm thành viên gia đình đủ tuổi kết hôn

Quy trình xử lý vi phạm hành chính được thực hiện theo các bước sau:

* Bước 1. Phát hiện vi phạm:

- Cán bộ chức năng có thẩm quyền trong khi thực hiện nhiệm vụ phát hiện hành vi vi phạm hành chính.

- Cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan, tổ chức khác có quyền tố giác hành vi vi phạm hành chính với cơ quan có thẩm quyền.

* Bước 2. Lập biên bản vi phạm hành chính:

- Cán bộ chức năng có thẩm quyền lập biên bản vi phạm hành chính theo quy định.

- Biên bản vi phạm hành chính phải ghi rõ những nội dung sau:

+ Họ, tên, chức vụ, nơi làm việc của người lập biên bản;

+ Họ, tên, địa chỉ của người vi phạm hành chính;

+ Hành vi vi phạm hành chính;

+ Địa điểm, thời gian xảy ra vi phạm;

+ Chứng cứ và tình tiết liên quan đến vi phạm;

+ Ý kiến của người vi phạm hành chính (nếu có);

+ Ghi chú của người lập biên bản.

* Bước 3. Người bị vi phạm có quyền trình bày ý kiến, làm rõ sự việc:

- Người bị vi phạm hành chính có quyền trình bày ý kiến, làm rõ sự việc với người lập biên bản vi phạm hành chính.

- Ý kiến của người bị vi phạm hành chính được ghi vào biên bản vi phạm hành chính.

* Bước 4. Cơ quan chức năng xem xét, xử lý vi phạm:

- Căn cứ vào biên bản vi phạm hành chính, cơ quan có thẩm quyền xem xét, xử lý vi phạm theo quy định.

- Cơ quan có thẩm quyền có thể quyết định:

+ Xử phạt vi phạm hành chính;

+ Tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề;

+ Đình chỉ hoạt động;

+ Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính;

+ Áp dụng các biện pháp xử lý khác theo quy định.

* Bước 5. Thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính:

- Quyết định xử phạt vi phạm hành chính được thi hành theo quy định.

- Người bị vi phạm hành chính có trách nhiệm chấp hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính.

- Lưu ý:

+ Quy trình xử lý vi phạm hành chính có thể có một số thay đổi tùy theo từng loại vi phạm và quy định của pháp luật.

+ Bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn cụ thể về quy trình xử lý vi phạm hành chính trong trường hợp của bạn.

 

4. Giải pháp nâng cao nhận thức của cộng đồng về quyền tự do kết hôn 

Để nâng cao nhận thức của cộng đồng về quyền tự do kết hôn, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:

- Tuyên truyền, giáo dục pháp luật:

+ Tăng cường tuyên truyền, giáo dục pháp luật về hôn nhân và gia đình, đặc biệt là quyền tự do kết hôn cho cán bộ, đảng viên và nhân dân, nhất là ở khu vực vùng sâu, vùng xa, vùng dân tộc thiểu số.

+ Sử dụng đa dạng các hình thức tuyên truyền như: tuyên truyền trên báo chí, truyền hình, mạng xã hội, tổ chức hội thảo, tập huấn, lồng ghép tuyên truyền vào các chương trình giáo dục, y tế,...

+ Nội dung tuyên truyền cần tập trung vào: Khái niệm quyền tự do kết hôn; Bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình; Hậu quả của việc vi phạm quyền tự do kết hôn; Các quy định pháp luật về hôn nhân và gia đình; Các biện pháp bảo vệ quyền tự do kết hôn.

- Nâng cao nhận thức của các thành viên trong gia đình:

+ Tăng cường giáo dục cho các thành viên trong gia đình về tầm quan trọng của quyền tự do kết hôn, bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình.

+ Khuyến khích các thành viên trong gia đình tôn trọng quyền tự do lựa chọn hôn nhân của nhau.

+ Giải quyết các mâu thuẫn, xung đột trong gia đình liên quan đến hôn nhân một cách hòa bình, văn minh.

- Phát huy vai trò của các tổ chức xã hội:

+ Tăng cường vai trò của các tổ chức xã hội trong việc tuyên truyền, giáo dục pháp luật về hôn nhân và gia đình, bảo vệ quyền tự do kết hôn.

+ Hỗ trợ các tổ chức xã hội trong việc thực hiện các hoạt động bảo vệ quyền tự do kết hôn.

+ Tạo điều kiện cho các tổ chức xã hội tham gia vào việc giải quyết các mâu thuẫn, xung đột trong gia đình liên quan đến hôn nhân.

- Đảm bảo thực thi pháp luật:

+ Các cơ quan chức năng cần thực hiện nghiêm minh pháp luật về hôn nhân và gia đình, đặc biệt là các quy định về quyền tự do kết hôn.

+ Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm quyền tự do kết hôn.

+ Bảo vệ quyền tự do kết hôn của mọi người, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em gái.

- Hợp tác quốc tế:

+ Chia sẻ kinh nghiệm với các nước khác trong việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về quyền tự do kết hôn.

+ Tham gia các công ước quốc tế về quyền tự do kết hôn.

+ Hợp tác với các tổ chức quốc tế trong việc bảo vệ quyền tự do kết hôn.

- Bên cạnh các giải pháp trên, cần chú ý:

+ Tăng cường công tác giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên.

+ Hỗ trợ phụ nữ và trẻ em gái trong việc tự chủ kinh tế.

+ Tạo môi trường xã hội cởi mở, tôn trọng quyền tự do lựa chọn hôn nhân của mỗi người.

Nâng cao nhận thức của cộng đồng về quyền tự do kết hôn là một quá trình lâu dài và cần sự chung tay góp sức của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội. Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp trên sẽ góp phần bảo vệ quyền tự do kết hôn của mọi người, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em gái, đồng thời thúc đẩy bình đẳng giới và phát triển xã hội.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Sai thông tin về ngày tháng năm sinh trên giấy đăng ký kết hôn phải làm thế nào. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.