1. Khó khăn trong giải quyết tranh chấp đất đai khi không có giấy tờ

Một trong những thách thức lớn nhất trong việc giải quyết tranh chấp đất đai là thiếu bằng chứng pháp lý xác định rõ quyền sử dụng đất của từng bên. Khi không có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, quyền sử dụng như sổ đỏ, sổ cấp đất hợp pháp, việc xác định ai là chủ sở hữu/người sử dụng đất chính đáng trở nên vô cùng khó khăn. Các bên tranh chấp thường chỉ có thể dựa vào những bằng chứng không chính thức như nhân chứng, hiện trạng sử dụng đất lâu năm, v.v. Tình trạng này dẫn đến việc rất khó xác định một cách chính xác và thuyết phục quyền lợi của từng bên. 

Ngoài ra, khi không có bản đồ, mốc giới rõ ràng, các bên thường tranh chấp về ranh giới, diện tích của thửa đất. Điều này càng làm gia tăng mức độ phức tạp của vụ việc, khiến quá trình xác định và phân định lại ranh giới trở nên vô cùng khó khăn, tốn kém.

Thiếu bằng chứng pháp lý và tranh chấp về ranh giới đất đai không chỉ làm gia tăng chi phí giải quyết tranh chấp mà còn kéo dài thời gian giải quyết đáng kể. Các cơ quan quản lý nhà nước cần phải tiến hành nhiều hoạt động điều tra, thẩm định, giám định, v.v. để xác minh và đưa ra phán quyết. Quá trình này thường mất rất nhiều thời gian, gây khó khăn cho các bên và ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống, sản xuất kinh doanh của người dân.

 

2. Căn cứ pháp lý để giải quyết

Căn cứ vào Điều 108 Nghị định 102/2024/NĐ-CP quy định như sau:  

- Chứng cứ về nguồn gốc và quá trình sử dụng đất do các bên tranh chấp đất đai cung cấp;

- Thực tế diện tích đất mà các bên tranh chấp đang sử dụng ngoài diện tích đất đang có tranh chấp và bình quân diện tích đất cho một nhân khẩu tại địa phương;

- Sự phù hợp của hiện trạng sử dụng thửa đất đang có tranh chấp với quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt;

- Chính sách ưu đãi người có công với cách mạng và thân nhân người có công với cách mạng;

- Quy định của pháp luật về giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất.

 

3. Các căn cứ để xác định quyền sử dụng đất

Pháp luât hiện nay chưa có quy định cụ thể về căn cứ xác định quyền sử dụng đất, tùy vào trường hợp thì dưa vào những giấy tờ sau: 

Chứng cứ lịch sử:

- Hợp đồng mua bán, tặng cho, thừa kế (nếu có): Các loại hợp đồng này có thể chứng minh nguồn gốc sử dụng đất của một bên, thể hiện sự chuyển quyền sử dụng đất hợp pháp.

- Biên bản xác nhận của chính quyền địa phương: Các văn bản do cơ quan nhà nước cấp có thể xác nhận quyền sử dụng đất của một cá nhân/tổ chức.

- Giấy tờ hộ khẩu, sổ đăng ký kết hôn: Những giấy tờ này có thể chứng minh mối quan hệ pháp lý liên quan đến quyền sử dụng đất.

Chứng cứ hiện trạng:

- Bản đồ địa chính, bản đồ đo đạc: Những tài liệu này có thể xác định rõ ranh giới, diện tích thửa đất tranh chấp.

- Mốc giới, hàng rào, công trình xây dựng: Những yếu tố về hiện trạng sử dụng đất có thể cung cấp bằng chứng về quyền sử dụng lâu dài của một bên.

- Lời khai của nhân chứng: Những người biết rõ lịch sử sử dụng đất có thể cung cấp thông tin hữu ích.

Chứng cứ khác:

- Hóa đơn đóng thuế sử dụng đất: Chứng minh việc một bên đã nộp thuế sử dụng đất trong một thời gian dài.

- Quyết định hành chính liên quan đến đất: Các văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước ban hành có thể xác định quyền sử dụng đất của một bên.

Việc kết hợp sử dụng các loại chứng cứ trên sẽ giúp các bên tranh chấp và cơ quan giải quyết xác định một cách toàn diện và chính xác hơn quyền sử dụng đất của mỗi bên, từ đó đưa ra phán quyết công bằng.

 

4. Thủ tục giải quyết tranh chấp

Căn cứ vào Mục 2 Chương XV Luật đất đai 2024 quy định như sau: 

Bước 1: Hòa giải 

Theo Điều 235 Luật đất đai 2024 quy định các bên tranh chấp phải thực hiện hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất tranh chấp. Việc hòa giải tranh chấp đất đai tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất tranh chấp được thực hiện như sau:

- Gửi đơn yêu cầu hòa giải tranh chấp đất đai đến Ủy ban nhân dân xã nơi có đất 

- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm thành lập Hội đồng hòa giải tranh chấp đất đa

- Tiến hành hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã được thực hiện trong thời hạn không quá 30 ngày kể từ ngày nhận được đơn yêu cầu hòa giải tranh chấp đất đai;

Việc hòa giải phải được lập thành biên bản có chữ ký của các bên tham gia hòa giải và có xác nhận hòa giải thành hoặc hòa giải không thành của Ủy ban nhân dân cấp xã.

Trường hợp hòa giải không thành mà một hoặc các bên tranh chấp không ký vào biên bản thì Chủ tịch Hội đồng, các thành viên tham gia hòa giải phải ký vào biên bản, đóng dấu của Ủy ban nhân dân cấp xã và gửi cho các bên tranh chấp. 

Bước 2: Trong trường hợp hòa giải không thành, bên có yêu cầu sẽ gửi đơn khởi kiện lên cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai:

Tranh chấp đất đai mà các bên tranh chấp không có giấy tờ xác nhận quyền sử dụng đất thì các bên tranh chấp được lựa chọn một trong hai hình thức giải quyết tranh chấp đất đai theo quy định sau đây:

- Ủy ban nhân dân cấp huyện hoặc cấp tỉnh 

- Tòa án

 

5. Vai trò của cơ quan nhà nước

Ủy ban nhân dân cấp xã: 

- Tiếp nhận đơn khiếu nại, tố cáo của người dân về các vụ việc tranh chấp đất đai.

- Tổ chức hòa giải để các bên tìm được tiếng nói chung, hạn chế việc đưa ra xét xử tại tòa án.

- Hỗ trợ người dân trong việc thu thập các loại chứng cứ cần thiết, như bản đồ, hợp đồng, biên bản xác nhận của địa phương, etc.

Sở Tài nguyên và Môi trường:

- Cung cấp các thông tin về hiện trạng, quy hoạch, pháp lý liên quan đến thửa đất tranh chấp.

- Hỗ trợ xác định ranh giới, diện tích thửa đất một cách chính xác thông qua các bản đồ, số liệu đo đạc.

- Tham gia với tư cách là nhà chuyên môn khi cần thiết.

Tòa án:

- Là cơ quan cuối cùng được giao nhiệm vụ giải quyết tranh chấp đất đai theo đúng quy định của pháp luật.

- Xem xét các chứng cứ, lập luận của các bên, ra phán quyết công minh, làm cơ sở pháp lý để các bên tuân thủ.

Sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan nhà nước ở các cấp độ khác nhau là điều kiện quan trọng để giải quyết triệt để các vụ việc tranh chấp đất đai, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân.

Việc giải quyết tranh chấp đất đai một cách công bằng, minh bạch là vấn đề hết sức quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi hợp pháp của người dân. Trong quá trình này, các cơ quan nhà nước đóng vai trò then chốt, từ việc tiếp nhận đơn khiếu nại, hỗ trợ thu thập chứng cứ, tổ chức hòa giải, cho đến việc xử lý cuối cùng tại tòa án.

Người dân cần chú trọng việc bảo quản đầy đủ các loại giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất của mình, như: sổ đỏ, hợp đồng mua bán, biên bản xác nhận của chính quyền địa phương, etc. Đây là các chứng cứ quan trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong trường hợp tranh chấp xảy ra.

Trước khi đưa vụ việc ra tòa án, người dân nên cố gắng giải quyết bằng hình thức hòa giải. Phương pháp này không chỉ tiết kiệm được thời gian và chi phí, mà còn góp phần duy trì mối quan hệ hòa thuận trong cộng đồng. Nếu không hài lòng với kết quả hòa giải, người dân có thể khiếu nại lên cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được xem xét, giải quyết theo đúng quy định của pháp luật.

Việc phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan nhà nước và sự tham gia tích cực của người dân là then chốt để giải quyết triệt để các vụ tranh chấp đất đai, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân.

Như vậy trên đây là toàn bộ thông tin về Căn cứ để giải quyết tranh chấp đất đai trong trường hợp các bên tranh chấp không có giấy tờ sử dụng đất? mà Công ty Luật Minh Khuê muốn gửi đến quý khách mang tính tham khảo. Bài viết liên quan: Mẫu đơn đề nghị giải quyết tranh chấp đất đai mới năm 2024

Nếu quý khách hàng còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách hàng cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất. Xin trân trọng cảm ơn!