1. Vì sao cần theo dõi chỉ số chiều cao cân nặng?

Tham khảo các nghiên cứu khoa học và sử dụng bảng chiều cao và cân nặng tiêu chuẩn ở các độ tuổi đã được công bố đóng một vai trò rất quan trọng đối với xã hội. Điều này đúng không chỉ với trẻ em mà còn với người trưởng thành. Bảng theo dõi chiều cao và cân nặng là một công cụ quan trọng để duyệt qua sức khỏe của chúng ta.
Nhận biết các chỉ số tiêu chuẩn về chiều cao và cân nặng có thể giúp chúng ta đánh giá xem cơ thể có phát triển đúng cách hay có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào không. Điều này có thể là dấu hiệu của sự thiếu ăn, cơ đốc, hoặc thậm chí là nguy cơ bệnh tật. Với thông tin này, chúng ta có thể đưa ra các quyết định quan trọng về chế độ dinh dưỡng, tập luyện, và can thiệp y tế cần thiết để điều chỉnh cơ thể đến mức đúng chuẩn.
Cân nặng lý tưởng theo độ tuổi và chiều cao của bạn
Tuy nhiên, việc theo dõi bảng chiều cao và cân nặng không chỉ đơn thuần là về việc đảm bảo tuân thủ chuẩn về ngoại hình. Nó còn liên quan mật thiết đến sức khỏe tổng thể của mỗi cá nhân. Sự cân đối giữa chiều cao và cân nặng có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, đặc biệt là ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên.
Theo các chuyên gia y tế, việc thường xuyên theo dõi chiều cao và cân nặng là một biện pháp hữu ích để giảm thiểu các rủi ro sức khỏe tiềm ẩn. Bằng cách duyệt qua các chỉ số này, chúng ta có thể dễ dàng phát hiện sự biến đổi không bình thường trong trọng lượng hoặc chiều cao của một người. Điều này giúp chúng ta sớm nhận ra vấn đề và điều chỉnh chế độ ăn uống, lối sống, hoặc thậm chí tìm kiếm sự can thiệp y tế khi cần thiết.
Như vậy, việc theo dõi chiều cao và cân nặng tiêu chuẩn không chỉ là cách đảm bảo sự cân đối về ngoại hình mà còn là một phương tiện quan trọng để bảo vệ sức khỏe và phát triển tốt cho tất cả mọi người, từ trẻ em đến người trưởng thành.
 

2. Chiều cao cân nặng lý tưởng của nữ

Tỉ lệ chiều cao cân nặng chuẩn của nữ

Để có một thân hình đẹp và khỏe mạnh, có một tỷ lệ cân nặng và chiều cao cân đối là một yếu tố quan trọng. Trong việc đo lường sự cân đối này, công thức phổ biến nhất mà chúng ta thường sử dụng là chỉ số BMI, viết tắt của Body Mass Index, hay còn gọi là chỉ số thể trọng. Được giới thiệu lần đầu bởi một nhà khoa học người Bỉ vào năm 1832, chỉ số BMI đã trở thành một công cụ quan trọng để đánh giá và đo lường tỷ lệ giữa cân nặng và chiều cao của một người.
Chỉ số BMI thường được tính dựa trên chiều cao và cân nặng của một người, và nó giúp xác định xem người đó có cân đối về cân nặng và chiều cao hay không. Đây là một công cụ hữu ích để đánh giá mức độ ảnh hưởng của trọng lượng đối với sức khỏe. Tuy nhiên, cần nhớ rằng chỉ số BMI không phản ánh hoàn toàn về tình trạng sức khỏe của một người. Nó chỉ là một yếu tố đầu tiên trong việc đánh giá sức khỏe và cân đối thể trọng. Để có một thân hình đẹp và khỏe mạnh, chúng ta cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm chế độ ăn uống, tập luyện, và cả tình trạng tổng thể về sức khỏe.

Công thức tính chỉ số BMI:

  • BMI = Cân nặng (kg) / Chiều cao x Chiều cao (m2).

Dựa trên chỉ số này, có thể phân loại mức độ gầy – béo dựa trên tiêu chuẩn mà Hiệp hội Đái tháo đường đưa ra như sau:

  • Cân nặng bình thường: BMI từ 18.5 – 22.9.
  • Người thừa cân: Chỉ số BMI từ 23 trở lên.
  • Người tiền béo phì: Chỉ số BMI từ 23 – 24.9.
  • Người béo phì cấp độ 1: BMI từ 25 – 29.9.
  • Người béo phì cấp độ 2: BMI trên 30.

Mặc dù đưa ra tỉ lệ cân nặng và chiều cao khá chính xác song để đánh giá bạn nữ có thân hình chuẩn đẹp hay không thì cần dựa trên các chỉ số khác.

Bảng chiều cao cân nặng lý tưởng của nữ

Các nhà khoa học đã tính toán và đưa ra mức độ cân nặng lý tưởng cho nữ với từng vùng chiều cao của chị em, hãy cùng tham khảo:

  • 1m40: 30 – 37 kg.
  • 1m42: 32 – 40 kg.
  • 1m44: 35 – 42 kg.
  • 1m47: 36 – 45 kg.
  • 1m50: 39 – 47 kg.
  • 1m52: 40 – 50 kg.
  • 1m55: 43 – 52 kg.
  • 1m57: 45 – 55 kg.
  • 1m60: 47 – 57 kg.
  • 1m62: 49 – 60 kg.
  • 1m65: 51 – 62 kg.
  • 1m68: 53 – 65 kg.
  • 1m70: 55 – 67 kg.
  • 1m73: 57 – 70kg.
  • 1m75: 59 – 72 kg.
  • 1m78: 61 – 75 kg.
  • 1m80: 63 – 77 kg.

Từ bảng tỉ lệ cân nặng và chiều cao của nữ này, muốn kiểm tra chiều cao cân nặng chuẩn của nữ 15 tuổi, bạn có thể dễ dàng biết kết quả sau khi đối chiếu!

 

3. Chiều cao cân nặng lý tưởng của nam

Cách xác định cân nặng nam giới chuẩn

Xác định giá trị cân nặng trung bình có thể là một công việc đơn giản, tuy nhiên, việc xác định cân nặng lý tưởng lại phức tạp hơn một chút. Trong việc này, một công cụ phổ biến mà chúng ta thường sử dụng là chỉ số khối cơ thể (Body Mass Index, BMI).
Việc xác định giá trị cân nặng tuyệt đối không cung cấp nhiều thông tin để đánh giá và so sánh tình trạng sức khỏe của mỗi người. Ngược lại, BMI sử dụng một công thức phụ thuộc vào chiều cao và cân nặng. Để tính chỉ số BMI, bạn hãy chia cân nặng theo kilogram cho bình phương chiều cao của bạn theo mét. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm máy tính trực tuyến để so sánh cân nặng và chiều cao lý tưởng dành cho nam giới.
Để đánh giá chỉ số BMI của bạn có bình thường hay không, bạn có thể tham khảo các thông tin sau đây:
- Thiếu cân: BMI dưới 18,5
- Khỏe mạnh: BMI từ 18,5 đến 24,9
- Thừa cân: BMI từ 25 đến 29,9
- Béo phì: BMI trên 30
Mặc dù chỉ số BMI không đo trực tiếp lượng mỡ trong cơ thể, nhưng nó có mối tương quan mật thiết với kết quả của các phương pháp đo lượng mỡ khác. Một số phương pháp đo lượng mỡ cơ thể bao gồm:
- Đo độ dày nếp gấp da
- Đo mật độ cơ thể, so sánh cân nặng trong không khí với cân nặng dưới nước
- Phân tích trở kháng điện sinh học (BIA) sử dụng đo điện trở trong cơ thể; sự biến đổi điện trở này có liên quan đến nồng độ mỡ trong cơ thể.
Tất cả những công cụ này cùng giúp đánh giá tình trạng sức khỏe và cân nặng của một người một cách chi tiết hơn, giúp họ hiểu rõ hơn về cơ thể và có thể điều chỉnh chế độ dinh dưỡng và tập luyện một cách hiệu quả.

Bảng chiều cao cân nặng lý tưởng của nam

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn bên dưới có thể dùng tham khảo để kiểm tra tỷ lệ cân nặng trên chiều cao ở nam. Đơn vị tính cân nặng trong bảng là kilogram và đơn vị đo lường chiều cao trong bảng là centimet.

Chiều cao (cm) Cân nặng (kg)
137 28,5 – 34,9
140 30,8 – 38,1
142 33,5 – 40,8
145 35,8 – 43,9
147 38,5 – 46,7
150 40,8 – 49,9
152 43,1 – 53,0
155 45,8 – 55,8
157 48,1 – 58,9
160 50,8 – 61,6
163 53,0 – 64,8
165 55,3 – 68,0
168 58,0 – 70,7
170 60,3 – 73,9
173 63,0 – 76,6
175 65,3 – 79,8
178 67,6 – 83,0
180 70,3 – 85,7
183 72,6 – 88,9
185 75,3 – 91,6
188 77,5 – 94,8
191 79,8 – 98,0
193 82,5 – 100,6
195 84,8 – 103,8
198 87,5 – 106,5
201 89,8 – 109,7
203 92,0 – 112,9
205 94,8 – 115,6
208 97,0 – 118,8
210 99,8 – 121,5
213 102,0 – 124,7

4. Các phương pháp giúp quản lý cân nặng hiệu quả 

Có nhiều phương pháp để quản lý cân nặng một cách hiệu quả, và mỗi phương pháp đều có ưu điểm và hạn chế riêng. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về bốn phương pháp quan trọng để đo lường và quản lý cân nặng:
Phương pháp 1: Chỉ số khối cơ thể (BMI)
Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một công cụ phổ biến được sử dụng để xác định xem một người có cân nặng cơ thể thích hợp hay không. Đây là một phép đo dựa trên trọng lượng của người đó và chiều cao của họ. Theo Viện Y tế Quốc gia (NIH), chỉ số BMI được phân loại như sau:
- BMI dưới 18.5: Thiếu cân
- BMI từ 18.5 đến 24.9: Lý tưởng
- BMI từ 25 đến 29.9: Thừa cân
- BMI trên 30: Béo phì
Mặc dù BMI đơn giản và dễ đo, nó không tính đến một số yếu tố quan trọng như tỷ lệ mỡ cơ thể, phân bố mỡ, hay tỷ lệ khối lượng cơ. Do đó, nó không phải là chỉ số hoàn hảo để đánh giá sức khỏe và cân nặng.
Phương pháp 2: Tỷ lệ eo trên hông (WHR)
Số đo tỷ lệ eo trên hông (WHR) so sánh kích thước vòng eo với kích thước vòng hông. Các nghiên cứu cho thấy người có WHR cao hơn có nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường cao hơn. Đối với nam và nữ, nguy cơ này được đánh giá dựa trên các ngưỡng sau:
Nam:
- Dưới 0.9: Nguy cơ thấp
- Từ 0.9 đến 0.99: Nguy cơ trung bình
- Từ 1.0 trở lên: Nguy cơ cao
Nữ:
- Dưới 0.8: Nguy cơ thấp
- Từ 0.8 đến 0.89: Nguy cơ trung bình
- Từ 0.9 trở lên: Nguy cơ cao
Tuy nhiên, các ngưỡng này có thể biến đổi tùy theo nguồn và dân số mà chúng áp dụng.
Phương pháp 3: Tỷ lệ vòng eo trên chiều cao (WtHR)
Tỷ lệ vòng eo trên chiều cao (WtHR) là một công cụ khác có khả năng dự đoán nguy cơ mắc bệnh tim, tiểu đường và tỷ lệ tử vong tốt hơn so với BMI. Để tính WtHR, bạn cần chia số đo vòng eo cho chiều cao của bạn. Kết quả dưới 0.5 thường được xem là lý tưởng và có ít nguy cơ cho nhiều biến chứng sức khỏe.
Phương pháp 4: Tỷ lệ mỡ cơ thể
Tỷ lệ % chất béo trong cơ thể là một phương pháp đo lường tỷ lệ cơ thể mỡ của một người. Nó dựa trên tỷ lệ trọng lượng chất béo so với tổng trọng lượng cơ thể. Phần trăm mỡ cơ thể lý tưởng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ hoạt động và loại cơ thể, nhưng ACE đề nghị một số ngưỡng:
- Vận động viên: 6–13% (nam); 14–20% (nữ)
- Phù hợp với người không phải là vận động viên: 14–17% (nam); 21–24% (nữ)
- Trung bình: 18–25% (nam); 25–31% (nữ)
- Thừa cân: 26–37% (nam); 32–41% (nữ)
- Béo phì: 38% trở lên (nam); 42% trở lên (nữ)
Tỷ lệ mỡ cơ thể có thể cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe của người và cũng được xem xét khi đánh giá cân nặng và tình trạng sức khỏe tổng thể. Tính đến kích thước vòng eo, nó có thể dự đoán nguy cơ mắc bệnh tim, tiểu đường và nhiều biến chứng sức khỏe khác.

Xem thêm bài viết: Em rất gầy chỉ cao 1m72 và cân nặng 47 kg thì có được trúng tuyển nghĩa vụ quân sự không ?