1. Can thiệp vũ trang là gì?

Can thiệp vũ trang là sử dụng vũ lực (lực lượng vũ trang) can thiệp thô bạo vào công việc nội bộ của một nước khác trái với mục tiêu và nguyên tắc của Hiến chương Liên hợp quốc, nhằm chống lại sự toàn vẹn lãnh thổ, độc lập chính trị của nước này, đe doạ hoà bình, an ninh khu vực và thế giới.

2. Đặc điểm của can thiệp vũ trang

- Can thiệp vũ trang được thể hiện qua việc nước ngoài đe doạ sử dụng vũ trang hoặc trực tiếp đưa quân vào, hoặc cung cấp chuyên viên quân sự, vũ khí, phương tiện tiến hành chiến tranh, hoặc chứa chấp, nuôi dưỡng, huấn luyện các lực lượng chống đối hoạt động phá hoại, lật đổ nhằm gây mất ổn định và can thiệp vào công việc nội bộ các nước có chủ quyền.

- Can thiệp vũ trang là hình thức cực kì nguy hiểm đối với sự nghiệp hoà bình và độc lập của nước bị can thiệp. Can thiệp vũ trang được pháp luật quốc tế xác định là hành vi xâm lược.

- Nhà nước bị can thiệp vũ trang có quyền dùng mọi biện pháp để chống lại nước can thiệp.

- Can thiệp vũ trang được tiến hành dưới hình thức gián tiếp hoặc trực tiếp.

+ Can thiệp vũ trang trực tiếp là hành động xâm lược, dùng lực lượng vũ trang tấn công vào lãnh thổ nước khác.

+ Can thiệp vũ trang gián tiếp thể hiện dưới các hình thức khác nhau: giúp đỡ về vũ khí, các phương tiện vật chất, tài chính cho các nhóm nổi loạn gây nội chiến, ...

3. Tại sao nói can thiệp vũ trang là vi phạm nguyên tắc của Hiến chương Liên hợp quốc?

- Trong các nguyên tắc cơ bản của luật Quốc tế thì nguyên tắc không can thiệp vào nội bộ quốc gia. Theo đó nguyên tắc này không cho phép bất kỳ quốc gia nào dù lớn hay nhỏ, dù giàu hay nghèo, dù văn minh hay lạc hậu được quyền can thiệp vào các lĩnh vực thuộc thẩm quyền riêng biệt của mỗi quốc gia, xuất phát từ chủ quyền của mình. Cụ thể:

+ Cấm can thiệp vũ trang và các hình thức can thiệp hoặc đe dọa can thiệp khác nhằm chống lại chủ quyền, nền tảng chính trị, văn hóa-xã hội của quốc gia;

+ Cấm dùng các biện pháp kinh tế, chính trị và các biện pháp khác để bắt buộc quốc gia khác phụ thuộc vào mình;

+ Cấm tổ chức, khuyến khích các phần tử phá hoại hoặc khủng bố nhằm lật đổ chính quyền của quốc gia khác;

+ Cấm can thiệp vào cuộc đấu tranh nội bộ của quốc gia khác;

+ Tôn trọng quyền của mỗi quốc gia tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa-xã hội không có sự can thiệp từ phía các quốc gia khác.

- Ngoại lệ của nguyên tắc không can thiệp vào nội bộ quốc gia

Hiện nay, do quá trình toàn cầu diễn ra ngày càng mạnh mẽ nên ranh giới giữa công việc nội bộ thuộc thẩm quyền mỗi quốc gia và công việc có sự tham gia của cộng đồng quốc tế trong nhiều trường hợp không độc lập hoàn toàn với nhau mà có sự đan xen nhất định (Ví dụ: vấn đề nhân quyền, nhân đạo, môi trường…). Về nguyên tắc, Luật quốc tế không điều chỉnh những vấn đề thuộc thẩm quyền nội bộ của mỗi quốc gia. Do đó, mọi biện pháp được sử dụng nhằm cản trở việc thực hiện công việc nội bộ của quốc gia đều bị coi là vi phạm Luật quốc tế. Tuy nhiên, trên thực tế, các chủ thể Luật quốc tế lại thừa nhận việc can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác trong các trường hợp sau:

Khi có xung đột vũ trang xảy ra trong nội bộ của quốc gia: về nguyên tắc, vì cộng đồng quốc tế sẽ không có quyền can thiệp. Tuy nhiên, nếu cuộc xung đột này đạt đến mức độ nghiêm trọng, và có thể gây ra mất ổn định trong khu vực, đe dọa hoà bình và an ninh quốc tế, thì cộng đồng quốc tế – thông qua Hội đồng bảo an Liên hợp quốc – được quyền can thiệp trực tiếp hoặc gián tiếp vào cuộc xung đột hành động này không bị coi là vi phạm nội dung của nguyên tắc “không can này thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác”.

Khi có hành vi vi phạm nghiêm trọng các quyền cơ bản của con người, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến hòa bình và an ninh quốc tế.

4. Can thiệp nhân đạo - dạng thức mới của diễn biến hoà bình

4.1. Sự hình thành của học thuyết can thiệp nhân đạo

Xuất hiện vào khoảng thế kỷ XVII ở châu Âu, khái niệm “can thiệp nhân đạo” ra đời dưới dạng học thuyết và được gắn với luật tự nhiên và chủ nghĩa tự do. Ngay từ lúc ra đời, nội dung của “can thiệp nhân đạo” đã gây ra nhiều tranh cãi giữa các trường phái lý luận khác nhau. Theo quan điểm của H.Grotius, đại diện tiêu biểu cho các nhà lý luận tự do kinh điển châu Âu được đa số học giả ủng hộ, thì các quan hệ nảy sinh trong đời sống quốc tế cần được điều chỉnh trên cơ sở tôn trọng chủ quyền quốc gia. Với mục đích cải thiện trật tự thế giới, Grotius đã đưa ra thuật ngữ “chiến tranh chính nghĩa” và nhấn mạnh rằng chiến tranh chỉ có thể được cho phép nếu có lý do chính nghĩa, rõ ràng. Về sau này, quan điểm của Grotius về “can thiệp nhân đạo” đã được sự ủng hộ của đa số luật gia phương Tây hiện đại và các chính khách của Mỹ. Đến thế kỷ XX, học thuyết “can thiệp nhân đạo” dần mất cơ sở thực tế trong quan hệ giữa các nước và về mặt pháp lý, nó cũng không có cơ sở trong luật pháp quốc tế. Theo quan điểm của các luật gia quốc tế và cựu Tổng Thư ký Liên hợp quốc Kofi Annan, thì khái niệm “can thiệp nhân đạo” được giải thích là: Quyền của cộng đồng quốc tế tiến hành hành động can thiệp, kể cả bằng quân sự, vào một quốc gia không có sự chấp thuận của quốc gia đó và của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc với mục đích ngăn chặn, chấm dứt tình trạng vi phạm nhân quyền hàng loạt tại đó. “Can thiệp nhân đạo” không chỉ được thực hiện thông qua sử dụng vũ lực, mà còn bao gồm cả các hoạt động can thiệp không sử dụng vũ lực, như: chính trị, ngoại giao, kinh tế...

Theo các học giả này, “can thiệp nhân đạo” thông qua sử dụng vũ lực, được cho là hình thức được áp dụng chủ yếu trong những năm vừa qua, có đặc điểm sau: Là hoạt động can thiệp vũ trang được thực hiện bằng tiến công quân sự hoặc tiến hành chiến tranh; bí mật nuôi dưỡng, huấn luyện, cung cấp vũ khí... cho các lực lượng đối lập. Quy mô và cường độ của can thiệp vũ trang tuỳ thuộc vào mục đích chính trị của bên tiến hành can thiệp. Hoạt động này chỉ mang tính can thiệp, lực lượng quân sự được đưa ra nước ngoài nhưng không thực hiện hành động xâm lược bất kỳ nước nào khác. Tuy nhiên, theo luật pháp quốc tế thì hoạt động này có thể bị coi là xâm lược. Yếu tố nhân đạo chính là điểm cốt lõi được nhấn mạnh trong hoạt động “can thiệp nhân đạo”.

Trong phạm vi bài viết này, khái niệm “can thiệp nhân đạo” được tiếp cận với tư cách là một hành vi bạo lực mang tính cưỡng ép, thì vấn đề can thiệp đã gây ra sự xung đột giữa hai nguyên tắc pháp lý cơ bản của luật pháp quốc tế, đó là: Quyền tự vệ của quốc gia can thiệp và quyền độc lập của quốc gia là đối tượng của hành vi can thiệp. Luật pháp quốc tế không cho phép các quốc gia thực hiện các hành động đơn phương không bị hạn chế chống lại nền độc lập của một quốc gia khác. Trong Hiến chương Liên hợp quốc, tại khoản 4, Điều 2 ghi nhận: “Tất cả các quốc gia thành viên kiềm chế không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực chống lại sự toàn vẹn lãnh thổ và độc lập chính trị của các quốc gia khác không phù hợp với mục đích của Liên hợp quốc” (2). Tại khóa họp lần thứ 20 (năm 1965) của Đại hội đồng Liên hợp quốc đã thông qua Tuyên bố về việc cấm một quốc gia hoặc một nhóm các quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác với bất cứ lý do gì. Điều khoản đầu tiên của tuyên bố này đã trở thành cơ sở quy định về chống can thiệp của luật pháp quốc tế hiện nay: “Không một quốc gia nào có quyền can thiệp trực tiếp hay gián tiếp và vì bất kỳ lý do nào vào công việc của quốc gia khác. Vì vậy, tất cả các hành vi can thiệp vũ trang và tất cả các hành vi can thiệp khác hoặc đe dọa can thiệp chống lại cơ sở kinh tế, chính trị, văn hóa của quốc gia khác đều bị lên án”.

Tuy rằng, các tuyên bố trên của Đại hội đồng Liên hợp quốc không ràng buộc về mặt pháp lý, song đã cho thấy quan điểm giống nhau giữa các quốc gia là chống lại việc sử dụng bất hợp pháp hành vi can thiệp. Như vậy, có thể thấy rõ rằng, “can thiệp nhân đạo” không hề dựa trên bất kỳ cơ sở pháp lý nào được cộng đồng quốc tế công nhận. Dù vậy, trong những năm qua, đặc biệt là từ sau khi chiến tranh lạnh kết thúc, thế giới vẫn chứng kiến sự tồn tại của “can thiệp nhân đạo”. Đến nay, Liên hợp quốc chưa có bất kỳ một cơ chế giám sát việc hạn chế hành vi “can thiệp nhân đạo”, do đó dễ bị Mỹ và các nước phương Tây lợi dụng để phục vụ ý đồ riêng của họ.

4.2. Can thiệp nhân đạo - nguy cơ xâm phạm chủ quyền quốc gia

Năm 2001, sau “sự kiện 11-9”, Mỹ phát động cuộc chiến tranh “toàn cầu chống khủng bố” nhằm vào Afghanistan, một quốc gia bị Mỹ và Khối Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) cho là nơi chứa chấp những tên khủng bố đã gây ra sự kiện 11-9 để “thực hiện sứ mệnh gìn giữ hòa bình”, sứ mệnh đã và đang biến đất nước này thành những đống gạch vụn và những cư dân sống trong đói nghèo và bệnh tật.

Năm 2003, liên quân Mỹ - Anh phát động cuộc chiến tranh tại Iraq với lý do “nhà cầm quyền ở Iraq có liên quan tới mạng lưới khủng bố Al Qaeda và tàng trữ vũ khí hóa học”. Kết quả là ở Iraq không hề có vũ khí hóa học được sản xuất, tàng trữ như cáo buộc của người phát động chiến tranh và khiến cho 5 triệu trẻ em Iraq mồ côi, 1 triệu phụ nữ rơi vào cảnh góa bụa, 70% dân chúng thất nghiệp, 2 triệu người không có nhà ở, gần 1 triệu người bị thiệt mạng.

Năm 2008, cuộc chiến tại Nam Ossetia được sự hậu thuẫn của Mỹ và NATO, quân đội Gruzia nhằm vào dân thường tại thủ phủ Tskhinvali và lực lượng gìn giữ hòa bình Nga, hậu quả là người dân thường Nga phải chịu tổn thất rất lớn về sinh mạng trong cuộc chiến này. Nguyên Tổng thống Nga D.Medvedev gọi hành động này là “diệt chủng”...

Có thể dễ dàng nhận thấy, các quốc gia mà Mỹ áp dụng “can thiệp nhân đạo” đều nằm trong khu vực có vị trí quan trọng về chính trị, kinh tế và quân sự như: Iraq là tâm điểm của khu vực dầu mỏ Trung Đông; Afghanistan là bàn đạp để chi phối toàn bộ vùng Trung Á; Cộng hòa Serbia là trọng tâm trong vành đai “động đất địa – chính trị” kéo từ Balkan qua Kavkaz đến Pakistan, Ấn Độ; Gruzia là tâm điểm của khu vực biển Caspi... Đây là các khu vực đang nằm trong sự cạnh tranh và xung đột quyết liệt giữa Mỹ và đồng minh với các quốc gia từng là đối thủ trong thời kỳ chiến tranh lạnh và với các nước lớn như Nga, Trung Quốc, Ấn Độ.

Khoản 4, Điều 2 của Hiến chương Liên Hợp Quốc ghi rõ: “Tất cả các quốc gia thành viên kiềm chế không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực chống lại sự toàn vẹn lãnh thổ và độc lập chính trị của các quốc gia khác không phù hợp với mục đích của Liên Hợp Quốc”. Tại khóa họp lần thứ 20 (năm 1965), Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đã thông qua Tuyên bố về việc cấm một quốc gia hay một nhóm các quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác với bất cứ lý do gì. Luật quốc tế về chống can thiệp đã quy định: “Không một quốc gia nào có quyền can thiệp trực tiếp hay gián tiếp và vì bất kỳ lý do nào vào công việc nội bộ của quốc gia khác. Vì vậy, tất cả các hành vi can thiệp vũ trang và tất cả các hành vi can thiệp khác hoặc đe dọa can thiệp chống lại cơ sở kinh tế, chính trị, văn hóa của quốc gia khác đều bị lên án”.

Như vậy, cái gọi là “can thiệp nhân đạo” không có cơ sở trong luật pháp quốc tế và việc áp dụng khái niệm này có nhiều nguy cơ xâm phạm chủ quyền quốc gia, tạo điều kiện cho các nước lớn áp đặt các “tiêu chuẩn” và “giá trị” của họ đối với các nước nhỏ yếu hơn.