1. Chỉ có đô thị loại đặc biệt mới phải dành quỹ đất xây dựng nhà ở xã hội?

Chính sách về phát triển nhà ở xã hội tại Việt Nam được quy định cụ thể trong Luật Nhà ở 2014 và các Nghị định điều chỉnh. Theo quy định của Luật Nhà ở 2014, khi lập và phê duyệt quy hoạch đô thị, các cơ quan có thẩm quyền phải xác định rõ diện tích đất dành cho việc xây dựng nhà ở trong khu vực đó. Trong đó, ở các đô thị loại đặc biệt, loại 1, loại 2 và loại 3, chủ đầu tư dự án nhà ở thương mại phải dành một phần diện tích đất cho việc xây dựng nhà ở xã hội theo quy định của Chính phủ. Đối với các loại đô thị khác, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền yêu cầu chủ đầu tư dành một phần diện tích đất đã đầu tư cho hệ thống hạ tầng kỹ thuật để xây dựng nhà ở xã hội.

Một lần nữa, trong Nghị định 100/2015/NĐ-CP, được sửa đổi bởi điểm a khoản 3 Điều 1 Nghị định 49/2021/NĐ-CP, tiếp tục xác định nguyên tắc này. Tại các đô thị loại đặc biệt, loại I, loại II và loại III, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phải căn cứ vào nhu cầu nhà ở xã hội và kế hoạch phát triển để bố trí đủ quỹ đất cho việc này. Điều này bao gồm việc chỉ đạo cơ quan chức năng xác định vị trí, địa điểm và quy mô diện tích đất cho từng dự án nhà ở xã hội, đồng thời đảm bảo hạ tầng kỹ thuật và hạ tầng xã hội đi kèm được phát triển đồng bộ.

Từ các quy định trên, rõ ràng những đô thị đặc biệt, loại 1, 2, 3 không chỉ đơn thuần phải dành quỹ đất cho nhà ở xã hội, mà còn có các điều chỉnh cụ thể để đảm bảo rằng nhu cầu nhà ở xã hội được đáp ứng một cách hiệu quả và bền vững. Đối với các loại đô thị khác, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ điều chỉnh theo điều kiện cụ thể của địa phương để đảm bảo nguyên tắc này được thực thi đồng đều và hiệu quả.

Như vậy, ngoài những đô thị đặc biệt, loại 1, 2, 3 phải dành quỹ đất xây dựng nhà ở xã hội thì đối với các loại đô thị còn lại, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh căn cứ vào điều kiện cụ thể của địa phương để yêu cầu chủ đầu tư phải dành một phần diện tích đất ở trong dự án đã đầu tư xây dựng hệ thống hạ tầng kỹ thuật để xây dựng nhà ở xã hội.

 

2. Quy định về nguồn vốn phát triển nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư được huy động từ các nguồn nào?

Nguồn vốn để phát triển nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư đều được huy động từ một loạt các nguồn tài chính đa dạng, được quy định một cách cụ thể trong Nghị định 100/2015/NĐ-CP. Dưới đây là một số nguồn chính:

- Vốn đầu tư trực tiếp từ ngân sách trung ương: Đây là nguồn vốn chủ yếu được cung cấp từ ngân sách quốc gia để hỗ trợ cho việc phát triển nhà ở xã hội trên toàn quốc. Nguồn này có thể bao gồm cả vốn đầu tư trực tiếp từ quỹ ngân sách trung ương và từ các nguồn khác như vốn trái phiếu Chính phủ, quỹ phát triển nhà ở của địa phương, và quỹ của Bộ Quốc phòng (nếu có).

- Vốn hỗ trợ phát triển chính thức ODA và các nguồn vốn khác vay của nước ngoài: Trong nhiều trường hợp, Việt Nam cũng nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và các quốc gia khác thông qua các gói vốn ODA (Official Development Assistance). Đây là nguồn vốn quan trọng để đầu tư vào các dự án nhà ở xã hội, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng.

- Ngân sách địa phương hỗ trợ hàng năm: Ngoài vốn từ ngân sách trung ương, các địa phương cũng thường có các khoản ngân sách riêng để hỗ trợ phát triển nhà ở xã hội. Điều này thường được quyết định thông qua các quyết định của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh.

- Phát hành trái phiếu chính quyền địa phương, công trái nhà ở: Để tăng cường nguồn vốn cho phát triển nhà ở xã hội, các chính quyền địa phương cũng có thể tổ chức phát hành trái phiếu hoặc công trái nhà ở để huy động vốn từ cộng đồng, từ các nhà đầu tư cá nhân hoặc các tổ chức tài chính khác.

- Huy động từ các nguồn hợp pháp khác theo quy định của pháp luật: Ngoài các nguồn vốn chính trên, Nhà nước cũng có thể huy động nguồn vốn từ các nguồn hợp pháp khác theo quy định của pháp luật, bao gồm cả việc kêu gọi vốn từ các tổ chức tài chính, các nhà đầu tư tư nhân và các nguồn tài chính khác có liên quan.

Tóm lại, việc huy động nguồn vốn phát triển nhà ở xã hội là một quá trình phức tạp và đa chiều, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa Nhà nước và các bên liên quan để đảm bảo rằng nhu cầu về nhà ở xã hội được đáp ứng đầy đủ và hiệu quả.

 

3. Quy định về thẩm quyền công nhận kết quả rà soat tiêu chí phân loại đô thị

Theo quy định của Nghị quyết 1210/2016/UBTVQH13 và sửa đổi bởi Nghị quyết 26/2022/UBTVQH15, việc thẩm quyền công nhận kết quả rà soát tiêu chí phân loại đô thị và công nhận đạt tiêu chuẩn trình độ phát triển cơ sở hạ tầng đô thị được quy định một cách rõ ràng và cụ thể nhằm đảm bảo quy trình đánh giá và phân loại được thực hiện một cách minh bạch và công bằng. Dưới đây là các điểm cụ thể trong quy định:

- Thủ tướng Chính phủ có trách nhiệm công nhận kết quả rà soát tiêu chí phân loại đô thị đối với các đô thị thuộc loại đặc biệt, loại I và loại II. Điều này chỉ ra vai trò quan trọng của Chính phủ trong việc đánh giá và xác định trình độ phát triển của các đô thị lớn và quan trọng trên toàn quốc. Vai trò của Chính phủ trong việc công nhận kết quả rà soát tiêu chí phân loại đô thị đối với các đô thị loại đặc biệt, loại I và loại II không chỉ là một nhiệm vụ quan trọng mà còn là một trách nhiệm to lớn đối với sự phát triển và quản lý chung của đất nước. Điều này đặc biệt quan trọng với những đô thị lớn và quan trọng, đóng vai trò trọng yếu trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội trên cả nước. Vai trò của Chính phủ trong việc công nhận kết quả rà soát tiêu chí phân loại đô thị đối với các đô thị loại đặc biệt, loại I và loại II không chỉ là một nhiệm vụ quan trọng mà còn là một bước quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và toàn diện của đất nước. Điều này càng thể hiện sự cam kết và sự lãnh đạo của Chính phủ trong việc xây dựng một tương lai tươi sáng cho các đô thị và toàn bộ quốc gia.

- Bộ trưởng Bộ Xây dựng được ủy quyền có thẩm quyền công nhận kết quả rà soát tiêu chí phân loại đô thị đối với các đô thị thuộc loại III và loại IV. Hơn nữa, Bộ Xây dựng cũng đưa ra quyết định công nhận khu vực dự kiến thành lập quận, phường đạt các tiêu chuẩn trình độ phát triển cơ sở hạ tầng đô thị. Điều này thể hiện sự chia sẻ trách nhiệm giữa Chính phủ và Bộ Xây dựng trong việc đánh giá và quyết định về phân loại đô thị và phát triển cơ sở hạ tầng.

- Trong quá trình thẩm định và công nhận kết quả, người có thẩm quyền tại điểm a và b được quy định cần xem xét và ban hành văn bản, quyết định công nhận trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được báo cáo thẩm định và hồ sơ báo cáo đã được hoàn thiện. Điều này nhấn mạnh về tính minh bạch và thời gian xử lý nhanh chóng của quy trình, giúp đảm bảo rằng quyết định được đưa ra trong thời gian hợp lý và không gây ra trì hoãn không cần thiết.

Trong trường hợp có bất kỳ phát sinh nào hoặc người có thẩm quyền không đồng ý với kết quả rà soát, đánh giá, hoặc nhận thấy có yếu tố phát sinh có thể ảnh hưởng lớn đến việc đáp ứng các tiêu chí phân loại đô thị, Bộ Xây dựng có trách nhiệm thông báo rõ lý do và thông tin tương ứng đến Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đã trình báo cáo. Điều này nhấn mạnh về tính minh bạch và sự phối hợp giữa các cấp quản lý địa phương và cấp quốc gia để đảm bảo quyết định cuối cùng được đưa ra một cách có trách nhiệm và khoa học.

Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ 

Tham khảo thêm nội dung bài viết sau đây: Đô thị là gì? Cách phân loại đô thị theo quy định pháp luật