Mục lục bài viết
1. Có được thỏa thuận số tiền phạt cao hơn giá trị tài sản đặc cọc không?
Căn cứ tại Điều 292 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng đặt cọc là một trong những biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong giao dịch dân sự. Điều này giúp đảm bảo rằng các bên tham gia giao dịch sẽ tuân thủ các cam kết đã được thỏa thuận.
Bên cạnh đó, Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015 quy định chi tiết về việc đặt cọc như sau:
- Đặt cọc là việc một bên (gọi là bên đặt cọc) giao cho bên kia (gọi là bên nhận đặt cọc) một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý hoặc vật có giá trị khác (gọi chung là tài sản đặt cọc) trong một thời hạn để bảo đảm giao kết hoặc thực hiện hợp đồng.
- Trong trường hợp hợp đồng được giao kết và thực hiện, tài sản đặt cọc sẽ được trả lại cho bên đặt cọc hoặc được trừ vào nghĩa vụ trả tiền. Nếu bên đặt cọc từ chối giao kết hoặc thực hiện hợp đồng, tài sản đặt cọc sẽ thuộc về bên nhận đặt cọc. Ngược lại, nếu bên nhận đặt cọc từ chối giao kết hoặc thực hiện hợp đồng, họ phải trả lại tài sản đặt cọc và một khoản tiền tương đương giá trị tài sản đặt cọc cho bên đặt cọc, trừ khi có thỏa thuận khác.
Thêm vào đó, Công văn 1083/VKSTC-V9 năm 2024 đã giải đáp vướng mắc trong công tác kiểm sát việc giải quyết các vụ việc dân sự với nội dung như sau:
"Trường hợp các bên thỏa thuận mức phạt cọc cao hơn giá trị tài sản đặt cọc được quy định tại khoản 2 Điều 328 BLDS thì thỏa thuận này có được Tòa án chấp nhận không? (VKS Bà Rịa - Vũng Tàu)
Trả lời: Theo Điều 328 BLDS năm 2015, các bên có thể thỏa thuận mức phạt cọc cao hơn giá trị tài sản đặt cọc. Tuy nhiên, nếu mức phạt cọc quá cao so với giá trị tài sản đặt cọc và vượt quá khả năng chi trả của người nhận đặt cọc, thì dù các bên đã thỏa thuận trước đó, Tòa án vẫn có thể không chấp nhận để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự."
Như vậy, biện pháp đảm bảo thực hiện nghĩa vụ đặt cọc trong giao dịch dân sự dựa trên sự thỏa thuận của các bên. Theo nguyên tắc tự do thỏa thuận, các bên có quyền thỏa thuận mức phạt cọc cao hơn giá trị tài sản đặt cọc. Tuy nhiên, nếu mức phạt cọc quá cao, vượt quá khả năng chi trả của bên nhận đặt cọc, Tòa án có thể không chấp nhận thỏa thuận này để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
2. Tính pháp lý của thỏa thuận số tiền phạt cọc cao hơn giá trị tài sản đặt cọc
Theo quy định tại Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015:
Các bên trong giao dịch có quyền tự do thỏa thuận về số tiền phạt cọc nhằm đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia. Tuy nhiên, theo quy định pháp luật, số tiền phạt cọc không được phép vượt quá giá trị tài sản đặt cọc. Quy định này nhằm đảm bảo tính công bằng và hợp lý trong giao dịch, tránh trường hợp một bên lợi dụng thỏa thuận để gây thiệt hại cho bên kia.
Lý do:
- Đảm bảo tính công bằng, hợp lý trong giao dịch: Việc quy định số tiền phạt cọc không vượt quá giá trị tài sản đặt cọc giúp đảm bảo rằng không bên nào bị thiệt hại quá mức nếu xảy ra vi phạm hợp đồng. Điều này tạo ra sự cân bằng và minh bạch trong các giao dịch dân sự.
- Tránh trường hợp một bên lợi dụng thỏa thuận để gây thiệt hại cho bên kia: Nếu cho phép số tiền phạt cọc vượt quá giá trị tài sản đặt cọc một cách không hạn chế, bên nhận đặt cọc có thể sử dụng điều này để gây áp lực hoặc thiệt hại cho bên đặt cọc, điều này không phù hợp với nguyên tắc công bằng và bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch.
Trường hợp ngoại lệ:
Mặc dù quy định chung là số tiền phạt cọc không được vượt quá giá trị tài sản đặt cọc, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, các bên có thể thỏa thuận về số tiền phạt cọc cao hơn giá trị tài sản đặt cọc. Tuy nhiên, để được chấp nhận, thỏa thuận này phải được lập bằng văn bản và có lý do chính đáng, ví dụ như:
- Tài sản có giá trị khó xác định: Trong trường hợp tài sản đặt cọc có giá trị không rõ ràng hoặc biến động mạnh, các bên có thể thỏa thuận mức phạt cọc cao hơn để đảm bảo tính hợp lý và công bằng.
- Tài sản có giá trị tình cảm cao: Đối với những tài sản không chỉ có giá trị vật chất mà còn có giá trị tình cảm đặc biệt đối với các bên, mức phạt cọc có thể được thỏa thuận cao hơn để phản ánh đúng giá trị mà các bên đánh giá.
Như vậy, quy định về số tiền phạt cọc trong Bộ luật Dân sự 2015 đảm bảo tính minh bạch, công bằng và bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch, đồng thời cũng linh hoạt trong những trường hợp đặc biệt có lý do chính đáng.
3. Hậu quả pháp lý của việc thỏa thuận số tiền phạt cọc cao hơn giá trị tài sản đặt cọc trái pháp luật
Trong giao dịch dân sự, để đảm bảo việc thực hiện hợp đồng như mong muốn của bên yêu cầu giao dịch, thường sẽ tiến hành biện pháp đặt cọc. Đặt cọc là một khoản có giá trị, có thể là tiền hoặc tài sản hợp pháp khác, được bên yêu cầu giao dịch giao cho bên nhận cọc. Mục đích của việc đặt cọc là để đảm bảo cho việc thực hiện giao dịch một cách nghiêm túc và cam kết.
Việc thực hiện đặt cọc giữa các chủ thể giao dịch cần phải được thể hiện bằng văn bản hoặc ghi thành một điều khoản cụ thể trong hợp đồng giao dịch. Việc lập văn bản hoặc ghi vào hợp đồng giúp giao dịch có tính pháp lý vững chắc hơn. Khi đặt cọc được thể hiện bằng văn bản hoặc hợp đồng, nó không chỉ tạo ra sự ràng buộc pháp lý mạnh mẽ giữa hai bên, mà còn làm tăng độ tin cậy và minh bạch trong giao dịch.
Thỏa thuận về số tiền phạt cọc cao hơn giá trị tài sản đặt cọc mà không tuân theo quy định của pháp luật sẽ dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Trước hết, thỏa thuận này sẽ bị coi là vô hiệu theo quy định của Bộ luật Dân sự. Điều này có nghĩa là thỏa thuận không có hiệu lực pháp lý và không ràng buộc các bên phải thực hiện theo những điều khoản đã thỏa thuận.
Khi thỏa thuận bị vô hiệu, các bên sẽ phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận, đồng thời khôi phục lại tình trạng ban đầu trước khi thỏa thuận được ký kết. Điều này có thể gây ra sự phức tạp và khó khăn trong việc giải quyết tranh chấp, đặc biệt là khi tài sản đã được sử dụng hoặc tiêu thụ.
Ngoài ra, bên vi phạm thỏa thuận có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho bên kia. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại bao gồm việc bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế mà bên kia phải gánh chịu do sự vi phạm của bên vi phạm. Thiệt hại này có thể bao gồm cả thiệt hại vật chất lẫn thiệt hại phi vật chất, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Trong một số trường hợp, nếu thỏa thuận về số tiền phạt cọc cao hơn giá trị tài sản đặt cọc bị coi là hành vi cố ý vi phạm pháp luật hoặc lừa đảo, bên vi phạm có thể phải đối mặt với các chế tài nghiêm khắc hơn, bao gồm cả việc bị xử lý hành chính hoặc hình sự tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi.
Như vậy, việc thỏa thuận số tiền phạt cọc cao hơn giá trị tài sản đặt cọc mà không tuân theo quy định pháp luật không chỉ dẫn đến thỏa thuận bị vô hiệu mà còn có thể gây ra những hậu quả pháp lý nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến quyền và lợi ích của các bên tham gia giao dịch. Vì vậy, các bên cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của các thỏa thuận đặt cọc.
Xem thêm: Bồi thường khi nhận tiền đặt cọc bán nhà mà không bán nữa?
Nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất!