Mục lục bài viết
1. Theo quy định hiện hành thì bị can, bị cáo có quyền im lặng không?
Quyền im lặng, một nguyên tắc cơ bản của hệ thống pháp luật, được hiểu là quyền của cá nhân bị buộc tội giữ im lặng trong quá trình điều tra và xét xử tội phạm. Mục đích của quyền này là đảm bảo rằng người bị cáo buộc không tự tạo ra bằng chứng chống lại bản thân hoặc tự thú nhận tội mà không có sự kiểm soát từ phía pháp luật. Trong nhiều quốc gia, quyền im lặng được coi là một quyền cơ bản của công dân và được bảo vệ mạnh mẽ trong hệ thống pháp luật. Tại Việt Nam, quyền im lặng không được quy định rõ ràng trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 hay các văn bản pháp luật khác. Tuy nhiên, nguyên tắc này vẫn được thực hiện thông qua các quy định liên quan đến quyền của bị can, bị cáo, người bị tạm giữ và người bị bắt khẩn cấp.
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, các bị can, bị cáo, người bị tạm giữ và người bị bắt khẩn cấp có quyền trình bày lời khai và ý kiến của mình mà không bị ép buộc phải thú nhận tội phạm hoặc tự hại mình. Điều này giúp đảm bảo rằng quyền lợi của họ được bảo vệ và không bị lạm dụng trong quá trình xét xử.
Ngoài ra, trong quá trình xét xử, nếu bị cáo không muốn trả lời các câu hỏi, hội đồng xét xử, kiểm sát viên, người bào chữa và các bên liên quan vẫn có thể tiếp tục thẩm vấn những người khác và xem xét các bằng chứng và tài liệu có liên quan. Điều này đảm bảo rằng quy trình xét xử diễn ra công bằng và không bị ảnh hưởng bởi việc bị cáo giữ im lặng.
Thêm vào đó, trong quá trình tranh tụng tại phiên tòa, bị cáo có quyền nhờ người bào chữa thực hiện việc trả lời các câu hỏi của các bên. Điều này cho phép bị cáo được đảm bảo quyền lợi và đồng thời đảm bảo rằng quy trình tố tụng diễn ra theo đúng quy định pháp luật.
Tổng quan lại, quyền im lặng là một phần quan trọng của quy trình pháp lý, đảm bảo rằng quyền lợi của người bị cáo buộc được bảo vệ và đồng thời giữ cho quy trình xét xử diễn ra công bằng và minh bạch. Mặc dù không được quy định cụ thể trong pháp luật Việt Nam, nhưng nguyên tắc này vẫn được thực hiện thông qua các quy định liên quan và bảo vệ quyền lợi của cá nhân trong quá trình tố tụng.
2. Có được tuyên án theo hướng bất lợi khi bị cáo sử dụng quyền im lặng?
Trong hệ thống pháp luật của Việt Nam, việc xác định sự thật của một vụ án không chỉ là nhiệm vụ của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng mà còn là nguyên tắc căn bản của công lý. Theo quy định tại Điều 15 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng, không phải người bị buộc tội. Người bị buộc tội được quyền nhưng không bắt buộc phải chứng minh là mình vô tội. Trong quá trình xác định sự thật, cơ quan này phải áp dụng các biện pháp hợp pháp để làm rõ chứng cứ xác định có tội và chứng cứ xác định vô tội, từ đó tăng nặng hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của người bị buộc tội.
Việc sử dụng quyền im lặng của bị cáo không ảnh hưởng đến việc xác định sự thật của vụ án. Dù bị cáo lựa chọn im lặng hay không, trách nhiệm chứng minh tội phạm vẫn thuộc về cơ quan tiến hành tố tụng. Lời khai của bị cáo chỉ là một trong những nguồn chứng cứ và cơ quan này có trách nhiệm xem xét, đánh giá các chứng cứ khác để chứng minh việc bị cáo có tội hay không, theo quy định tại Điều 87 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015.
Bên cạnh đó, nguyên tắc suy đoán vô tội cũng được quy định rõ trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Theo đó, người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh theo trình tự, thủ tục và có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Điều này đảm bảo rằng người bị buộc tội không bị kết án khi không có đủ bằng chứng để chứng minh tội danh của mình.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, người bị buộc tội có thể bị kết luận tội danh theo chiều hướng bất lợi nếu có đủ chứng cứ và vật chứng để chứng minh tội danh đó. Trong trường hợp không đủ chứng cứ để chứng minh tội danh, cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải kết luận rằng người bị buộc tội không có tội, tuân thủ nguyên tắc suy đoán vô tội.
Như vậy, việc sử dụng quyền im lặng của bị cáo không phải là yếu tố quyết định duy nhất trong quá trình xác định sự thật của vụ án. Điều quan trọng là cơ quan tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính khách quan, toàn diện và đầy đủ trong việc thu thập và đánh giá chứng cứ, từ đó đưa ra quyết định công bằng và minh bạch.
3. Có bị tăng nặng hình phạt do không tự giác khai báo không khi sử dụng quyền im lặng ?
Việc sử dụng quyền im lặng trong quá trình tố tụng có thể gây ra lo ngại về việc liệu hình phạt có bị tăng nặng do không tự giác khai báo hay không. Tuy nhiên, trong luật pháp Việt Nam, việc giữ im lặng không được xem là một yếu tố tăng nặng khi xác định hình phạt, theo quy định tại Điều 52 Bộ luật Hình sự năm 2015.
Theo quy định này, chỉ có một số tình tiết cụ thể được xem xét làm căn cứ để tăng nặng trách nhiệm hình sự. Các tình tiết này bao gồm:
Phạm tội có tổ chức: Khi hành vi phạm tội được tổ chức và điều hành bởi một nhóm người, tổ chức hoặc công ty, thì sự tổ chức này có thể được coi là một tình tiết tăng nặng.
Phạm tội có tính chất chuyên nghiệp: Khi người phạm tội thực hiện hành vi phạm tội một cách có tính chất chuyên nghiệp, thường xuyên và có kinh nghiệm trong việc thực hiện các hoạt động tội phạm.
Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội: Khi người phạm tội sử dụng chức vụ, quyền hạn của mình để thực hiện hành vi phạm tội.
Phạm tội có tính chất côn đồ: Khi hành vi phạm tội được thực hiện với tính chất côn đồ, gây ra sự kinh hoàng và mất trật tự trong xã hội.
Phạm tội vì động cơ đê hèn: Khi hành vi phạm tội được thực hiện với động cơ đê hèn, không tôn trọng giá trị con người và phá vỡ đạo đức xã hội.
Cố tình thực hiện tội phạm đến cùng: Khi người phạm tội có ý định thực hiện hành vi phạm tội đến cùng, không có ý định từ bỏ hay dừng lại.
Phạm tội nhiều lần: Khi người phạm tội đã phạm tội hai lần trở lên.
Tái phạm hoặc tái phạm nguy hiểm: Khi người phạm tội tái phạm và hành vi tái phạm có thể gây ra nguy hiểm lớn cho cộng đồng.
Phạm tội đối với những đối tượng đặc biệt: Khi hành vi phạm tội được thực hiện đối với những đối tượng như trẻ em dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già từ 70 tuổi trở lên, người khuyết tật hoặc những người không thể tự vệ được.
Lợi dụng hoàn cảnh đặc biệt của xã hội: Khi người phạm tội lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp, thiên tai, dịch bệnh hoặc các tình huống khó khăn khác của xã hội để thực hiện hành vi phạm tội.
Sử dụng thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt: Khi hành vi phạm tội được thực hiện thông qua các thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt và tàn ác.
Sử dụng phương tiện gây nguy hại cho nhiều người: Khi người phạm tội sử dụng các phương tiện, thủ đoạn có khả năng gây nguy hại cho nhiều người để thực hiện hành vi phạm tội.
Xúi giục trẻ em phạm tội: Khi người phạm tội xúi giục hoặc thúc đẩy trẻ em dưới 18 tuổi để thực hiện hành vi phạm tội.
Hành động xảo quyệt hoặc hung hãn nhằm trốn tránh hoặc che giấu tội phạm: Khi người phạm tội thực hiện các hành động xảo quyệt, tàn ác nhằm trốn tránh hoặc che giấu hành vi phạm tội của mình.
Từ các điều khoản nêu trên, không có sự đề cập đến việc giữ im lặng trong quá trình tố tụng làm tăng nặng trách nhiệm hình sự. Do đó, trong thực tế, việc giữ im lặng không ảnh hưởng đến việc xác định hình phạt trong quá trình xét xử.
Xem thêm >>>> Vợ đang là viên chức có bị thôi việc khi chồng bị tuyên án tù không? Các trường hợp tạm hoãn thi hành án tù?
Để đảm bảo quý khách nhận được sự giúp đỡ kịp thời, chúng tôi đã thiết lập một tổng đài chăm sóc khách hàng với số điện thoại 1900.6162. Quý khách có thể gọi đến đây để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách và cung cấp thông tin cần thiết để giải quyết vấn đề một cách tỉ mỉ và đáng tin cậy.
Ngoài ra, nếu quý khách có thể liên hệ qua email, chúng tôi cũng rất sẵn lòng tiếp nhận thông tin từ quý khách. Địa chỉ email liên hệ của chúng tôi là lienhe@luatminhkhue.vn. Quý khách có thể gửi email để chia sẻ vấn đề của mình hoặc yêu cầu tư vấn từ chúng tôi. Chúng tôi sẽ phản hồi lại quý khách một cách nhanh chóng và đáp ứng mọi yêu cầu một cách đáng tin cậy.