1. Cơ quan có trách nhiệm thực hiện kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi 

Trách nhiệm kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi sản xuất và lưu hành trong nước được quy định rõ trong Nghị định 13/2020/NĐ-CP. Điều 17 của nghị định này quy định về cơ quan kiểm tra, trong đó Cục Chăn nuôi chịu trách nhiệm kiểm tra trên phạm vi toàn quốc, trong khi đó Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đảm nhận trách nhiệm kiểm tra trên địa bàn.
Ngoài ra, theo Điều 18 của Nghị định 13/2020/NĐ-CP, trách nhiệm kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi sản xuất và lưu hành trong nước được giao cho Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Từ những quy định trên, chúng ta nhận thấy rằng trách nhiệm kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi được phân chia rõ ràng tùy thuộc vào phạm vi và địa bàn kiểm tra. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chịu trách nhiệm toàn diện trong mọi trường hợp, trong khi Cục Chăn nuôi và Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đảm bảo việc kiểm tra ở phạm vi quốc gia và địa bàn cụ thể. Điều này giúp đảm bảo rằng chất lượng thức ăn chăn nuôi đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng, đồng thời tăng cường quản lý và kiểm soát hiệu quả trong ngành chăn nuôi.
 

2. Thủ tục kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu diễn ra như thế nào?

Dựa vào các quy định từ khoản 2 đến khoản 4 của Điều 18 Nghị định 13/2020/NĐ-CP, được sửa đổi bởi điểm a khoản 9 Điều 1 Nghị định 46/2022/NĐ-CP và khoản 3 Điều 2 Nghị định 46/2022/NĐ-CP, chúng ta có cái nhìn rõ ràng về quy trình kiểm tra nhà nước về chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu.
Quy định tại điểm 2 của Điều 18 này chi tiết hóa các biện pháp kiểm tra dựa trên loại thức ăn chăn nuôi, trong đó:
- Đối với thức ăn chăn nuôi truyền thống và thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh, quá trình kiểm tra chất lượng được thực hiện thông qua các phương tiện đánh giá chặt chẽ. Cụ thể, kiểm tra nhà nước về chất lượng có thể dựa trên kết quả tự đánh giá hoặc chứng nhận từ các tổ chức chứng nhận đã đăng ký, hoặc từ tổ chức chứng nhận được chỉ định.
+ Kết quả Tự Đánh Giá: Tổ chức hoặc cá nhân sản xuất thức ăn chăn nuôi truyền thống và thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh có trách nhiệm tự đánh giá chất lượng sản phẩm của mình. Kết quả này phải được tính đến từ các thông tin cụ thể, bao gồm thành phần, nguồn gốc, quy trình sản xuất, và các tiêu chí chất lượng khác.
+ Chứng Nhận từ Tổ Chức Chứng Nhận Đã Đăng Ký: Các tổ chức chứng nhận đã đăng ký phải thực hiện quá trình chứng nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi truyền thống và thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh theo các tiêu chuẩn và quy định của pháp luật.
Các tổ chức này sẽ cấp chứng nhận cho các sản phẩm đạt chất lượng, làm cơ sở để cơ quan kiểm tra nhà nước thực hiện giám sát và đánh giá.
+ Chứng Nhận từ Tổ Chức Chứng Nhận Được Chỉ Định: Ngoài ra, có thể có các tổ chức chứng nhận được chỉ định bởi cơ quan quản lý có thẩm quyền để thực hiện quá trình chứng nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi.
Những tổ chức này sẽ được ủy quyền để đánh giá và chứng nhận chất lượng của thức ăn chăn nuôi trên cơ sở các tiêu chuẩn và quy định của ngành.
Qua quá trình kiểm tra như vậy, chính phủ có thể đảm bảo rằng thức ăn chăn nuôi truyền thống và thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và an toàn, đồng thời thúc đẩy sự minh bạch và trách nhiệm trong ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi.
- Đối với sản phẩm thức ăn chăn nuôi không thuộc trường hợp trên, kiểm tra nhà nước về chất lượng dựa trên kết quả chứng nhận của tổ chức chứng nhận được chỉ định.
- Đối với lô hàng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu có chỉ tiêu đã được thử nghiệm tại nước xuất khẩu và đáp ứng quy định, cơ quan kiểm tra sẽ thừa nhận kết quả thử nghiệm đó.
Quy định tiếp theo tại điểm 3 chi tiết hóa hồ sơ đăng ký kiểm tra nhà nước về chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu, bao gồm các giấy tờ như giấy đăng ký kiểm tra, hợp đồng mua bán, phiếu đóng gói, hóa đơn mua bán, phiếu kết quả phân tích, nhãn sản phẩm, và các giấy chứng nhận về quản lý chất lượng, thực hành sản xuất tốt, phân tích nguy cơ và kiểm soát điểm tới hạn.
Cuối cùng, quy định tại điểm 4 mô tả trình tự kiểm tra nhà nước về chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu, bao gồm việc gửi hồ sơ đến cơ quan kiểm tra, kiểm tra và thẩm định nội dung hồ sơ, và quy trình thông quan và xử lý khi có kết quả kiểm tra không phù hợp.
Tổng cộng, hệ thống quy định này đảm bảo quy trình kiểm tra nhà nước về chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu được thực hiện một cách chặt chẽ và có trách nhiệm, nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng của thức ăn chăn nuôi trong quá trình lưu thông trên thị trường.
 

3. Xử lý thế nào khi kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi phát hiện vi phạm chất lượng?

Xử lý thức ăn chăn nuôi vi phạm chất lượng là một quá trình chặt chẽ và có trách nhiệm, được chi tiết trong Điều 20 của Nghị định 13/2020/NĐ-CP. Thực hiện theo các quy định này, thức ăn chăn nuôi vi phạm chất lượng có thể bị xử lý thông qua một hoặc một số biện pháp sau đây:
Buộc Tái Xuất:
   - Tổ chức hoặc cá nhân phải thực hiện thủ tục tái xuất theo quy định của pháp luật về hải quan và các quy định liên quan.
   - Hồ sơ tái xuất cần được nộp về cơ quan kiểm tra nhà nước về chất lượng thức ăn chăn nuôi để kiểm soát.
Buộc Tiêu Hủy:
   - Tổ chức hoặc cá nhân vi phạm chất lượng phải ký hợp đồng với tổ chức có chức năng tiêu hủy hàng hóa vi phạm.
   - Nội dung hợp đồng phải mô tả rõ biện pháp tiêu hủy và được cơ quan kiểm tra nhà nước giám sát.
Buộc Tái Chế:
   - Tổ chức hoặc cá nhân phải thực hiện tái chế sản phẩm theo phương án phù hợp với quy định của pháp luật.
   - Báo cáo phương án và kết quả tái chế được nộp cho cơ quan kiểm tra nhà nước để giám sát.
Buộc Chuyển Mục Đích Sử Dụng:
   - Tổ chức hoặc cá nhân phải chuyển đổi mục đích sử dụng sản phẩm theo phương án phù hợp với quy định của pháp luật.
   - Báo cáo phương án và kết quả chuyển đổi mục đích sử dụng cũng cần được nộp cho cơ quan kiểm tra nhà nước để giám sát.
Buộc Cải Chính Thông Tin:
   - Tổ chức hoặc cá nhân phải cải chính thông tin sản phẩm trên nhãn hoặc tài liệu kèm theo trước khi đưa sản phẩm lưu thông trên thị trường hoặc sử dụng.
Đối với việc tiêu hủy, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thực hiện giám sát trên địa bàn và lập biên bản giám sát theo quy định. Biên bản này cần chứa đầy đủ thông tin như căn cứ pháp lý, lý do, thời gian, địa điểm, thành phần tham gia, thông tin sản phẩm, biện pháp tiêu hủy, và các thông tin cần thiết khác.
Tổ chức hoặc cá nhân phải chịu mọi chi phí liên quan đến việc xử lý theo quy định, và trong trường hợp thức ăn chăn nuôi vô chủ, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm tổ chức và bố trí kinh phí để xử lý. Các biện pháp này nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng trong ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi.
Như vậy, quá trình kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi đang được triển khai một cách chặt chẽ và có tổ chức, trong đó thẩm quyền thực hiện kiểm tra được phân chia rõ ràng. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, cùng với Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đảm bảo việc kiểm tra trên địa bàn, trong khi Cục Chăn nuôi có trách nhiệm kiểm tra trên phạm vi toàn quốc.
Quy trình kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu được thực hiện theo trình tự và thủ tục được pháp luật quy định. Điều này đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc đánh giá chất lượng của thức ăn chăn nuôi nhập khẩu. Trong tình huống phát hiện vi phạm về chất lượng, các cơ quan có thẩm quyền, theo quy định tại Điều 20 của Nghị định 13/2020/NĐ-CP, sẽ tiến hành xử lý.
Việc này không chỉ bảo đảm an toàn cho sức khỏe của con người và vật nuôi mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao chất lượng thức ăn chăn nuôi trên thị trường. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan có thẩm quyền là yếu tố quyết định để đảm bảo rằng ngành chăn nuôi phát triển bền vững và đồng đều, đồng thời góp phần vào sự phát triển của ngành nông nghiệp nước ta.
 

Xem thêm bài viết sau: Sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản có phải chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT) không ?

Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, quý khách hàng vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp