Mục lục bài viết
Trên cơ sở nhu cầu ngày càng cao về giám sát và quản lý tài sản, thu nhập của những người có chức vụ, quyền hạn, bài viết này mang đến cái nhìn tổng quan về cơ quan kiểm soát tài sản và thu nhập, nhằm đảm bảo sự trung thực và tuân thủ chuẩn mực trong quyền lợi và trách nhiệm của những người này.
1. Cơ quan kiểm soát tài sản, thu nhập gồm những cơ quan nào?
Theo Điều 30 Luật Phòng, chống tham nhũng 2018 (được sửa đổi tại Luật Doanh nghiệp 2020), cơ quan kiểm soát tài sản và thu nhập bao gồm nhiều đơn vị quan trọng trong hệ thống hành chính và chính trị của Việt Nam.
(1) Thanh tra Chính phủ chịu trách nhiệm kiểm soát tài sản và thu nhập của các quan chức từ cấp Giám đốc Sở và tương đương trở lên, đang công tác tại các cơ quan thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, chính quyền địa phương, các đơn vị sự nghiệp công lập, cơ quan và tổ chức được Thủ tướng Chính phủ quyết định thành lập, cũng như các doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.
Người giữ chức vụ có nghĩa vụ kê khai tài sản và thu nhập (gọi tắt là người có nghĩa vụ kê khai) phải tuân thủ quy định và kiểm soát của Thanh tra Chính phủ.
(2) Thanh tra tỉnh chịu trách nhiệm kiểm soát tài sản và thu nhập của người có nghĩa vụ kê khai đang công tác tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị, doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ thuộc thẩm quyền quản lý của chính quyền địa phương, trừ khi đã quy định tại mục (1) trên.
(3) Các cơ quan thuộc Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ có trách nhiệm kiểm soát tài sản và thu nhập của người có nghĩa vụ kê khai đang công tác tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị, doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, trừ khi đã quy định tại mục (1) trên.
(4) Cơ quan hỗ trợ của Ủy ban Thường vụ Quốc hội có trách nhiệm kiểm soát tài sản và thu nhập của các đại biểu Quốc hội hoạt động chuyên trách cùng người có nghĩa vụ kê khai khác thuộc thẩm quyền quản lý cán bộ của Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
(5) Văn phòng Quốc hội kiểm soát tài sản và thu nhập của người có nghĩa vụ kê khai đang công tác tại cơ quan thuộc Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Văn phòng Quốc hội, trừ khi đã quy định tại mục (4) trên.
(6) Văn phòng Chủ tịch nước có trách nhiệm kiểm soát tài sản và thu nhập của người có nghĩa vụ kê khai đang công tác tại Văn phòng Chủ tịch nước.
(7) Các Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, cùng Kiểm toán nhà nước chịu trách nhiệm kiểm soát tài sản và thu nhập của người có nghĩa vụ kê khai đang công tác tại các Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Kiểm toán nhà nước.
(8) Các cơ quan có thẩm quyền của Đảng Cộng sản Việt Nam, cùng các cơ quan trung ương của các tổ chức chính trị - xã hội chịu trách nhiệm kiểm soát tài sản và thu nhập của người có nghĩa vụ kê khai đang công tác trong hệ thống cơ quan, tổ chức đó.
2. Nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan kiểm soát tài sản, thu nhập
Cơ quan kiểm soát tài sản và thu nhập, theo quy định tại Điều 31 Luật Phòng, chống tham nhũng 2018, đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ quan trọng và sở hữu quyền hạn đáng chú ý.
Đối với nhiệm vụ, cơ quan này thực hiện các công việc sau:
- Quản lý và cập nhật bản kê khai tài sản và thu nhập, cũng như thông tin liên quan đến việc kiểm soát tài sản và thu nhập của cá nhân. Đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin này.
- Bảo mật các thông tin được thu thập trong quá trình kiểm soát tài sản và thu nhập, đảm bảo sự bảo vệ đối với người cung cấp thông tin liên quan đến việc này theo quy định tại khoản 1 Điều 67 Luật Phòng, chống tham nhũng 2018.
- Thực hiện áp dụng hoặc đề nghị cơ quan, tổ chức, đơn vị, và cá nhân có thẩm quyền áp dụng biện pháp bảo vệ đối với người cung cấp thông tin liên quan đến việc kiểm soát tài sản và thu nhập. Điều này tương tự như việc bảo vệ người tố cáo quy định tại khoản 1 Điều 67 Luật Phòng, chống tham nhũng 2018.
- Cung cấp bản kê khai, thông tin và dữ liệu về kiểm soát tài sản, thu nhập khi có yêu cầu của cơ quan, tổ chức, đơn vị hoặc cá nhân có thẩm quyền quy định tại Điều 42 Luật Phòng, chống tham nhũng 2018.
- Trong quá trình kiểm soát tài sản và thu nhập, nếu phát hiện hành vi vi phạm pháp luật, cơ quan này phải chuyển vụ việc cho cơ quan có thẩm quyền để giải quyết.
Về quyền hạn, cơ quan kiểm soát tài sản và thu nhập có các quyền hạn sau:
- Yêu cầu người có nghĩa vụ kê khai cung cấp, bổ sung thông tin liên quan và giải trình khi có biến động tăng về tài sản và thu nhập từ 300.000.000 đồng trở lên so với tài sản và thu nhập đã kê khai trước đó, hoặc để phục vụ việc xác minh tài sản và thu nhập.
- Yêu cầu cơ quan, tổ chức, đơn vị và cá nhân có liên quan cung cấp thông tin về tài sản và thu nhập của người có nghĩa vụ kê khai, nhằm phục vụ việc xác minh tài sản và thu nhập.
- Tiến hành xác minh tài sản và thu nhập, đồng thời đề xuất biện pháp xử lý vi phạm quy định về kiểm soát tài sản và thu nhập.
- Yêu cầu cơ quan, tổ chức, đơn vị và cá nhân có thẩm quyền, hoặc đang quản lý tài sản và thu nhập áp dụng các biện pháp cần thiết theo quy định của pháp luật nhằm ngăn chặn việc tẩu tán, hủy hoại, chuyển dịch tài sản và thu nhập, cũng như các hành vi khác cản trở hoạt động xác minh tài sản và thu nhập.
- Đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền định giá, thẩm định giá, và giám định tài sản và thu nhập phục vụ việc xác minh.
Việc yêu cầu và đề nghị quy định tại các điểm b, d và đ khoản 2 Điều 31 Luật Phòng, chống tham nhũng 2018 phải được thực hiện bằng văn bản do Tổ trưởng Tổ xác minh tài sản và thu nhập, người đứng đầu hoặc cấp phó của người đứng đầu Cơ quan kiểm soát tài sản và thu nhập ký.
3. Việc kiểm soát tài sản, thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn có ý nghĩa như thế nào?
Việc kiểm soát tài sản và thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn là một hoạt động quan trọng và có ý nghĩa đáng kể trong việc chống tham nhũng, bảo đảm tính minh bạch, công bằng và trách nhiệm trong quản lý tài sản và thu nhập của các cá nhân đảm nhiệm vị trí quan trọng trong xã hội. Ý nghĩa của việc kiểm soát này được thể hiện qua các điểm sau:
- Chống tham nhũng: Việc kiểm soát tài sản và thu nhập giúp phát hiện và ngăn chặn các hành vi tham ô, lạm dụng quyền lực, và tham nhũng của những người có chức vụ, quyền hạn. Bằng cách kiểm tra, xác minh, và đánh giá thông tin liên quan đến tài sản và thu nhập của họ, cơ quan kiểm soát có khả năng phát hiện các sai phạm và vi phạm pháp luật liên quan đến quản lý tài sản và thu nhập.
- Tạo minh bạch và trách nhiệm: Kiểm soát tài sản và thu nhập giúp tạo ra môi trường minh bạch và trách nhiệm trong việc quản lý tài sản và thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn. Khi thông tin về tài sản và thu nhập của họ được công khai và kiểm tra định kỳ, họ phải chịu trách nhiệm và giải trình rõ ràng về nguồn gốc và tình hình sử dụng của tài sản và thu nhập này.
- Đảm bảo sự công bằng và đúng đắn: Việc kiểm soát tài sản và thu nhập đảm bảo rằng các người có chức vụ, quyền hạn không lạm dụng quyền lực để tăng tài sản và thu nhập cá nhân một cách bất hợp pháp và phi công bằng. Nhờ vào việc kiểm tra và giám sát, những sai phạm và vi phạm pháp luật có thể được phát hiện và xử lý đúng đắn, từ đó đảm bảo tính công bằng và đúng đắn trong việc quản lý tài sản và thu nhập của họ.
- Xây dựng lòng tin và uy tín: Việc kiểm soát tài sản và thu nhập giúp xây dựng lòng tin và uy tín đối với các người có chức vụ, quyền hạn trong mắt công chúng và xã hội. Khi thông tin về tài sản và thu nhập của họ được quản lý một cách minh bạch và chính xác, công chúng sẽ tin tưởng hơn vào tính trung thực và trách nhiệm của họ trong việc quản lý nguồn lực và tài sản quốc gia.
Tóm lại, việc kiểm soát tài sản và thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn có ý nghĩa to lớn trong việc tạo ra môi trường chống tham nhũng, minh bạch, trách nhiệm và công bằng trong quản lý tài sản và thu nhập của họ. Điều này đóng góp tích cực vào việc xây dựng và duy trì sự tin tưởng của công chúng và xã hội đối với các người đảm nhiệm các vị trí quan trọng trong xã hội.
Công ty Luật Minh Khuê tự hào cung cấp những thông tin tư vấn hữu ích đến quý khách hàng, và sẵn lòng hỗ trợ trong mọi vấn đề pháp lý hoặc câu hỏi mà quý khách có thể đang gặp phải.
Để đảm bảo quý khách nhận được dịch vụ tư vấn chất lượng và tiện lợi, chúng tôi đã xây dựng Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến, nơi quý khách có thể liên hệ thông qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia pháp lý tận tâm của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ giải quyết mọi thắc mắc của quý khách hàng.
Chúng tôi rất hoan nghênh việc nhận yêu cầu chi tiết qua email tại địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn. Cam kết sẽ đáp ứng nhanh chóng và đầy đủ mọi yêu cầu, mong muốn của quý khách hàng.
Trong suốt quá trình hoạt động, chúng tôi luôn đặt lợi ích của quý khách hàng lên hàng đầu, không ngừng nỗ lực để mang đến sự hài lòng và hiệu quả trong mọi dịch vụ tư vấn pháp luật. Chân thành cảm ơn sự hợp tác và tin tưởng của quý khách hàng! Hãy để Luật Minh Khuê đồng hành cùng quý khách trên con đường giải quyết các vấn đề pháp lý một cách tỉ mỉ và chuyên nghiệp, để chúng ta cùng nhau vươn tới những thành công đáng kinh ngạc.