Mục lục bài viết
1. Quy định pháp luật về phương thức trả cổ tức cho cổ đông doanh nghiệp
Luật Doanh nghiệp 2020 là cột mốc quan trọng đánh dấu sự tiến bộ và điều chỉnh trong quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam. Với nhiều quy định cụ thể và chi tiết, Luật này tập trung vào việc quy định các hoạt động quan trọng như thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại, giải thể và hoạt động liên quan của doanh nghiệp. Các loại hình doanh nghiệp từ công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, đến công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân đều được Luật Doanh nghiệp 2020 đề cập rõ ràng.
Một trong những điểm đáng chú ý của Luật là việc quy định về phương thức trả cổ tức cho cổ đông. Điều này là một yếu tố quan trọng trong việc thu hút đầu tư và tăng cường tính minh bạch trong hoạt động doanh nghiệp. Luật quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan đến việc nhận và trả cổ tức, đảm bảo tính công bằng và quyền lợi hợp pháp cho cổ đông.
Ngoài ra, Luật cũng điều chỉnh về việc thành lập và tổ chức quản lý nhóm công ty, nhằm tăng cường hiệu quả quản lý và khai thác tài nguyên trong hệ thống doanh nghiệp liên kết. Điều này phản ánh sự hiểu biết sâu rộng về mối quan hệ giữa các đơn vị kinh doanh và nhu cầu thích ứng với thị trường kinh tế hiện đại.
Với sự áp dụng rộng rãi đối với doanh nghiệp và các tổ chức, cá nhân có liên quan, Luật Doanh nghiệp 2020 không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường pháp lý ổn định mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế đất nước.
2. Cổ tức trả cho cổ đông doanh nghiệp là cổ phần hay tiền mặt?
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, việc chi trả cổ tức của công ty có các phương thức chính như sau: bằng tiền mặt, bằng cổ phần của công ty hoặc bằng tài sản khác theo quy định tại Điều lệ công ty. Trong trường hợp chi trả bằng tiền mặt, việc này phải được thực hiện bằng Đồng Việt Nam và tuân thủ các phương thức thanh toán theo quy định của pháp luật.
Nếu công ty quyết định chi trả cổ tức bằng cổ phần, thì theo Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020, không cần thực hiện các thủ tục chào bán cổ phần như quy định tại các Điều 123, 124 và 125 của Luật. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình cho công ty trong việc chi trả cổ tức bằng cổ phần mà không cần phải tổ chức phiên chào bán cổ phần.
Để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp lý trong hoạt động chi trả cổ tức, các công ty thường phải thực hiện các thủ tục quan trọng, trong đó bao gồm việc đăng ký tăng vốn điều lệ. Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty phải thực hiện đăng ký tăng vốn điều lệ tương ứng với tổng mệnh giá các cổ phần được sử dụng để chi trả cổ tức trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày hoàn thành việc thanh toán cổ tức.
Điều này mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Trước hết, việc đăng ký tăng vốn điều lệ giúp công ty thể hiện rõ ràng và minh bạch số lượng cổ phần được phát hành và sử dụng cho mục đích chi trả cổ tức. Điều này làm tăng tính minh bạch trong quản lý tài sản của công ty, giúp đảm bảo rằng tất cả các hoạt động của công ty đều tuân thủ đúng các quy định pháp luật.
Thứ hai, việc đăng ký tăng vốn điều lệ cũng là cơ hội để công ty củng cố vốn chủ sở hữu, từ đó tăng cường năng lực tài chính và khả năng phát triển trong tương lai. Việc này quan trọng đặc biệt khi công ty cần có sự phát triển bền vững và ổn định trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.
Cuối cùng, việc thực hiện đăng ký tăng vốn điều lệ cũng là sự bảo vệ cho quyền lợi hợp pháp của các cổ đông. Bằng việc xác nhận và công bố công khai số lượng cổ phần được phát hành và sử dụng, công ty cam kết bảo vệ quyền lợi của cổ đông một cách công bằng và minh bạch, giúp tăng cường lòng tin từ phía các nhà đầu tư và cộng đồng đầu tư. Tóm lại, việc đăng ký tăng vốn điều lệ là một quy trình quan trọng giúp công ty duy trì sự minh bạch và tuân thủ pháp luật trong các hoạt động chi trả cổ tức, đồng thời góp phần vào sự phát triển và bảo vệ quyền lợi của các cổ đông và công ty trên thị trường chứng khoán.
3. Ưu và nhược điểm của từng hình thức trả cổ tức cho cổ đông doanh nghiệp
- Trả cổ tức bằng tiền mặt có những ưu điểm và nhược điểm rõ ràng. Ưu điểm chính là cổ đông nhận được lợi nhuận trực tiếp từ doanh nghiệp, có thể sử dụng ngay để đáp ứng nhu cầu cá nhân hoặc đầu tư vào các mục đích khác. Điều này giúp tăng tính thanh khoản của cổ đông và đem lại sự thuận tiện trong việc quản lý và sử dụng tài sản. Tuy nhiên, phương thức này cũng đi kèm với nhược điểm là doanh nghiệp có thể phải huy động vốn từ các nguồn khác nhau để thực hiện chi trả cổ tức, đặc biệt khi cần phải chi trả số lượng lớn. Điều này có thể dẫn đến chi phí tài chính cao và ảnh hưởng đến khả năng đầu tư và phát triển của công ty. Ngoài ra, cổ đông nhận được cổ tức bằng tiền mặt cũng có thể phải chịu thuế thu nhập cá nhân tùy theo quy định của pháp luật, làm giảm lợi ích thuần túy mà họ nhận được.
- Trả cổ tức bằng cổ phiếu cũng có những ưu và nhược điểm riêng biệt. Ưu điểm lớn nhất là doanh nghiệp không cần phải huy động vốn từ bên ngoài để chi trả cổ tức, giúp tiết kiệm chi phí tài chính và tăng cường khả năng tái đầu tư cho hoạt động kinh doanh. Việc nhận cổ tức bằng cổ phiếu cũng góp phần tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, nâng cao năng lực tài chính và khả năng phát triển. Ngoài ra, cổ đông còn có cơ hội hưởng lợi từ việc gia tăng giá trị cổ phiếu trong tương lai, khiến cho việc nhận cổ tức bằng cổ phiếu trở thành một cơ hội đầu tư hấp dẫn. Tuy nhiên, nhược điểm của phương thức này là cổ đông không nhận được lợi nhuận trực tiếp như khi nhận tiền mặt và phải chờ đợi để bán cổ phiếu khi thị trường phát triển, có thể gặp phải rủi ro giá cổ phiếu giảm xuống, làm giảm giá trị đầu tư của họ. Do đó, lựa chọn hình thức trả cổ tức phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục tiêu và chiến lược đầu tư của từng cổ đông cũng như tình hình tài chính và kế hoạch phát triển của doanh nghiệp.
Trên thị trường chứng khoán Việt Nam, hình thức trả cổ tức bằng tiền mặt là phương thức phổ biến nhất mà nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Việc nhận được tiền mặt giúp cổ đông có thể sử dụng ngay lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của công ty, đáp ứng các nhu cầu chi tiêu cá nhân hoặc tái đầu tư vào các cơ hội khác. Phương thức này cũng tạo ra tính thanh khoản cao, giúp cổ đông dễ dàng quản lý và sử dụng tài sản theo ý muốn.
Tuy nhiên, không ít doanh nghiệp cũng lựa chọn trả cổ tức bằng cổ phiếu để giảm bớt áp lực tài chính và tăng khả năng tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh. Điều này giúp doanh nghiệp không phải huy động vốn từ bên ngoài để chi trả cổ tức, đồng thời góp phần gia tăng vốn chủ sở hữu và nâng cao năng lực tài chính. Việc nhận cổ tức bằng cổ phiếu cũng mang lại cơ hội cho cổ đông hưởng lợi từ việc gia tăng giá trị cổ phiếu trong tương lai, mặc dù cũng đi kèm với rủi ro giá cổ phiếu có thể giảm trong một số trường hợp.
Ngoài ra, có những doanh nghiệp áp dụng hình thức trả cổ tức kết hợp cả tiền mặt và cổ phiếu. Điều này mang lại lợi ích đa dạng hóa cho cổ đông và phù hợp với các chiến lược phát triển cụ thể của từng công ty.
Các yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn hình thức trả cổ tức của doanh nghiệp bao gồm tình hình tài chính hiện tại, mục tiêu phát triển trong tương lai và kỳ vọng của cổ đông đối với lợi nhuận từ đầu tư vào doanh nghiệp. Những quyết định này cần được đưa ra một cách cân nhắc và phù hợp để đảm bảo sự bền vững và phát triển bền vững của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán.
Xem thêm bài viết: Tạm ứng cổ tức là gì? Những quy định về tạm ứng cổ tức mới nhất
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn, giải đáp quy định pháp luật nhanh chóng và kịp thời.