1. Giới thiệu về cây trắc bá diệp

1.1 Thông tin về cây trắc bá diệp

 Cây trắc bách diệp (tên khoa học: Cupressus sempervirens) là một loại thực vật hạt trần thuộc họ Trắc bách (Cupressaceae). Đây là một loại cây cối có kích thước trung bình, có thể phát triển tối đa lên đến 6 - 8 mét. Thân cây của trắc bách diệp mọc thẳng đứng và dọc theo thân mọc ra nhiều nhánh con chứa các lá. Lá của cây trắc bách diệp mọc đối, tức là mọc cặp đối diện nhau trên cùng một mặt của cành. Các lá có hình dạng khom và màu xanh đậm. Phiến lá nhỏ tương tự như lá của cây thông, có dạng dẹp và hình vẩy. Những lá này gắn chặt vào nhánh và tạo nên một mặt phẳng xanh mượt trên cây.

Quả của trắc bách diệp được tạo thành từ 6 - 8 mảnh vảy dày xếp chồng lên nhau, tạo thành một hình dạng nón. Ban đầu, khi quả còn non, chúng có màu xanh và sau khi chín, màu sắc chuyển sang màu nâu sẫm. Khi quả chín, các mảnh vảy mở ra để lộ hạt bên trong. Hạt của trắc bách diệp có hình dạng trứng, màu nâu đậm và không có cạnh rõ nét.

Cây trắc bách diệp thường được trồng làm cây cảnh trong các khu vườn, công viên hoặc sân vườn. Nhờ hình dáng nón đặc trưng và màu xanh của lá, nó tạo nên một cảnh quan đẹp mắt và mang đến không gian xanh mát. Cây cũng có giá trị thương mại, với gỗ của nó được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, làm đồ nội thất và sản xuất dầu hương liệu. Ngoài ra, trắc bách diệp còn có ý nghĩa trong lĩnh vực y học truyền thống, với các phần của cây được sử dụng để làm thuốc trị liệu.

 

1.2 Thành phần hóa học

Cây trắc bách diệp không chỉ có giá trị trong các phần của lá và cành mà còn trong hạt của nó. Dưới đây là một số chi tiết về thành phần hóa học của cây trắc bách diệp:

Trong cành và lá cây trắc bách diệp, có một số chất nhậu và tinh dầu. Tinh dầu này chứa các chất pinen và cariophilen, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra mùi hương đặc trưng của cây.

Ngoài ra, các thành phần hóa học khác tìm thấy trong lá của cây trắc bách diệp bao gồm:

- Myricetin (C15H10O8): Một loại flavonoid có tính chất chống oxy hóa và chống vi khuẩn.

- Axit juniperic (C16H32O3): Một dạng axit béo được tìm thấy trong cây trắc bách diệp, có khả năng chống vi khuẩn và chống viêm.

- Hinokiflavon (C30H18O3): Một hợp chất flavonoid khác, có tính chất chống vi khuẩn và chống viêm.

- Axit sabinic (C12H24O3): Một dạng axit hữu cơ có tính chất chống oxi hóa và chống vi khuẩn.

- Amentoflavon (C30H18O10): Một loại flavonoid khác, có tính chất kháng vi khuẩn và chống viêm.

- Axit hữu cơ dạng estolide: Một dạng axit hữu cơ đặc biệt có tính chất sinh học đa dạng và tiềm năng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.

- Vitamin C: Cây trắc bách diệp cũng chứa một lượng nhất định vitamin C, là một chất chống oxy hóa quan trọng cho sức khỏe của con người.

Tanin: Lá cây trắc bách diệp cũng chứa các hợp chất tanin, có tính chất chống vi khuẩn và chống viêm.

Trong hạt của cây trắc bách diệp, có chất béo và saponozit. Chất béo trong hạt giúp cung cấp năng lượng và có thể được sử dụng trong công nghiệp sản xuất dầu. Saponozit là một loại chất có tính năng tạo bọt và có ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm sạch. Tổng hợp lại, cây trắc bách diệp chứa nhiều thành phần hóa học đa dạng và có giá trị. Các chất nhậu, tinh dầu, flavonoid, axit hữu cơ, vitamin C, tanin và chất béo có trong cây đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng y tế, công nghiệp và làm đẹp.

 

1.3 Phân bố

Cây trắc bách diệp là một loại cây được trồng rộng rãi trên khắp các vùng miền của Việt Nam. Với khả năng thích nghi với nhiều điều kiện địa hình và khí hậu, cây trắc bách diệp có thể phát triển tốt ở cả vùng núi, đồng bằng và vùng ven biển.

Một trong những lợi ích chính của cây trắc bách diệp là khả năng sử dụng của nó trong lĩnh vực y học. Cả lá và hạt của cây đều có giá trị thuốc. Ngoài việc sử dụng trong y học, cây trắc bách diệp còn được trồng để làm cây cảnh do hình dáng đẹp và tính chất thích nghi tốt. Cây có một thân thẳng đứng và những cành lá rậm rạp tạo nên một hình dáng nổi bật và thu hút. Vì vậy, cây trắc bách diệp thường được trồng trong chậu để trang trí sân vườn, ban công, hay nơi làm việc. Ngoài ra, cây cũng có khả năng làm bóng mát và cung cấp không gian xanh trong các khu vườn, công viên, và khu đô thị.

Việc trồng trắc bách diệp làm cây cảnh không chỉ mang lại mục đích trang trí mà còn có lợi cho môi trường. Nhờ vào khả năng hấp thụ khí CO2 và giải phóng oxy, cây trắc bách diệp giúp cải thiện chất lượng không khí xung quanh và tạo ra một môi trường sống lành mạnh cho con người.

 

1.4 Thu hái và sơ chế

Lá của cây trắc bách diệp có thể được thu hái vào bất kỳ thời điểm nào trong năm. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả dược tính tốt nhất, việc thu hoạch lá trắc bách diệp nên được thực hiện vào các tháng 9, 10 và 11. Vào thời điểm này, lá cây chứa nhiều dược chất và có chất lượng tốt nhất. Quá trình thu hoạch lá và những cành nhỏ của cây bao gồm cắt về và làm khô. Sau khi thu hoạch, lá và cành nhỏ được phơi khô hoặc sấy khô để loại bỏ độ ẩm. Phơi khô có thể được thực hiện bằng cách treo lá và cành trong nơi có nhiều gió hoặc để trên một mặt phẳng phơi nắng. Sấy khô cũng là một phương pháp phổ biến, trong đó lá và cành được đặt trong máy sấy hoặc nhiệt độ được điều chỉnh để làm khô nhanh chóng.

Sau khi đã khô, lá trắc bách diệp và những cành nhỏ có thể được bảo quản trong nơi khô thoáng để sử dụng làm thuốc trong thời gian dài. Bảo quản đúng cách giúp duy trì chất lượng và dược tính của lá cây.Đối với quả của cây trắc bách diệp, chúng thường được thu hoạch vào mùa thu hoặc mùa đông. Quả già được chọn để thu hoạch, sau đó được phơi khô. Quá trình này bao gồm việc loại bỏ lớp vỏ bên ngoài để lấy hạt bên trong. Sau khi tách hạt, chúng cũng được phơi khô một lần nữa để đạt được vị thuốc gọi là bá tử nhân. Quá trình này giúp tách riêng hạt và loại bỏ các thành phần không cần thiết khác trong quả.

Tóm lại, để sử dụng lá cây trắc bách diệp làm thuốc, việc thu hoạch nên được thực hiện vào tháng 9, 10 và 11. Lá và những cành nhỏ được cắt về và làm khô bằng cách phơi hoặc sấy. Quả của cây được thu hoạch và phơi khô để lấy hạt bên trong, gọi là bá tử nhân. Quá trình này đảm bảo chất lượng và dược tính tốt nhất cho việc sử dụng trong y học và các ứng dụng khác.

 

1.5 Bộ phận dùng

Cây trắc bách diệp có nhiều bộ phận được sử dụng trong mục đích chữa bệnh và làm thuốc. Dưới đây là chi tiết về các bộ phận của cây và cách chúng được sử dụng:

- Cành lá - Trắc bách diệp: Lá của cây trắc bách diệp được sử dụng rộng rãi làm thành phần chính trong thuốc. Lá có chứa các dược chất quan trọng như flavonoid, axit hữu cơ, vitamin C và tanin. Các dược chất này có tính chất chống vi khuẩn, chống viêm, chống oxi hóa và có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch. Trắc bách diệp cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hoá, hô hấp, và các bệnh nhiễm trùng.

- Hạt - Bá tử nhân: Quả của cây trắc bách diệp chứa hạt gọi là bá tử nhân. Bá tử nhân có chứa các dược chất như dầu béo và saponozit. Dầu béo được trích xuất từ bá tử nhân được sử dụng trong công nghiệp sản xuất dầu và các sản phẩm chăm sóc da. Saponozit có tính chất tạo bọt và được sử dụng trong sản phẩm làm sạch và chăm sóc cá nhân.

Cả lá trắc bách diệp và bá tử nhân đều được sử dụng trong y học truyền thống và đông y. Chúng có các tác dụng kháng vi khuẩn, chống viêm, chống oxi hóa và có thể hỗ trợ trong quá trình điều trị một số bệnh lý. Để sử dụng các bộ phận của cây trắc bách diệp làm thuốc, lá trắc bách diệp thường được thu hoạch vào mùa thu và được làm khô để bảo quản. Bá tử nhân được tách riêng từ quả và sau đó cũng được làm khô. Cả hai bộ phận này sau đó có thể được sử dụng để chế biến thành các dạng thuốc khác nhau như nước sắc, bột, hoặc đóng gói trong dạng viên nén hoặc hạt. Tuy nhiên, trước khi sử dụng cây trắc bách diệp để điều trị bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

 

2. Tác dụng dược lý của cây trắc bách diệp

Cây trắc bách diệp có nhiều tác dụng dược lý đã được nghiên cứu và ghi nhận. Dưới đây là chi tiết về các tác dụng này:

- Tác dụng cầm máu: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nước sắc của cây trắc bách diệp có khả năng rút ngắn thời gian chảy máu ở chuột nhắt và thỏ. Điều này cho thấy thuốc có tác dụng cầm máu khá tốt.

- Tác dụng giảm ho: Phần lắng đọng của nước sắc trắc bách diệp với cồn đã được nghiên cứu và cho thấy có khả năng giảm ho. Cơ chế tác dụng này có thể liên quan đến tác động lên trung khu thần kinh.

- Tác dụng long đờm: Dịch chiết xuất từ trắc bách diệp đã được chứng minh có khả năng giúp long đờm, giúp làm thông thoáng đường hô hấp.

- Tác dụng giảm cơn hen: Nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng cặn lắng nước sắc trắc bách diệp với cồn có tác dụng làm giãn cơ trơn của khí quản, giúp giảm cơn hen.

- Tăng cường tác dụng gây mê: Trích xuất từ cây trắc bách diệp đã được chứng minh có khả năng tăng cường tác dụng gây mê của Pentobarbital sodium trong thử nghiệm trên động vật.

- Tác dụng hạ áp và giãn tĩnh mạch: Nước sắc thuốc trắc bách diệp lắng cặn bằng cồn khi tiêm tĩnh mạch hoặc thụt dạ dày đã được nghiên cứu và cho thấy có tác dụng hạ áp và làm giãn tĩnh mạch tai thỏ.

- Tác dụng chống khuẩn: Trắc bách diệp có tác dụng ức chế một số loại vi khuẩn như trực khuẩn lỵ, tụ cầu khuẩn vàng, thương hàn, bạch hầu, trực khuẩn lao, liên cầu khuẩn B và virus ban phỏng.

- Tác dụng giãn cơ trơn ruột: Nước sắc trắc bách diệp dùng cồn đã được nghiên cứu và cho thấy có tác dụng giãn cơ trơn ruột ở chuột.

Tuy nhiên, việc sử dụng cây trắc bách diệp để điều trị các vấn đề sức khỏe cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

 

3. Lưu ý khi dùng cây trắc bách diệp

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng trắc bách diệp để điều trị bệnh tại nhà, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:

- Tham khảo ý kiến thầy thuốc, bác sĩ chuyên khoa: Trước khi sử dụng trắc bách diệp hoặc bất kỳ loại thuốc tự nhiên nào để điều trị bệnh, hãy tham khảo ý kiến của một chuyên gia y tế. Thầy thuốc hoặc bác sĩ chuyên khoa có kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn đánh giá rủi ro, tương tác thuốc và đưa ra các chỉ định phù hợp.

- Cảnh giác với một số trường hợp đặc biệt: Trắc bách diệp không nên được sử dụng cho người có nhiều đờm, tiêu lỏng nhiều lần trong ngày hoặc bị dị ứng với các thành phần hóa học của cây. Nếu bạn có các triệu chứng như vậy, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng trắc bách diệp.

- Thận trọng với bệnh nhân thể hàn: Người có thể hàn (người dễ bị lạnh) cần thận trọng khi sử dụng trắc bách diệp. Việc này là do trắc bách diệp có khả năng làm giãn mạch, ảnh hưởng đến cơ chế điều hòa nhiệt đới của cơ thể.

Công dụng của Cây trắc bá diệp không phải ai cũng biết

- Sử dụng thuốc đúng liều lượng và kiên trì: Để đạt được hiệu quả tích cực từ việc sử dụng trắc bách diệp, hãy tuân thủ đúng liều lượng được khuyến nghị. Không vượt quá liều lượng đã chỉ định hoặc sử dụng thuốc quá thấp. Đồng thời, hãy kiên trì sử dụng thuốc trong thời gian được đề ra để có thể nhận thấy hiệu quả tích cực.

Tuy trắc bách diệp có nhiều tác dụng dược lý, tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc hoặc phương pháp điều trị nào khác, luôn luôn tốt nhất khi được hướng dẫn và giám sát bởi chuyên gia y tế.

Xem thêm >> Những lợi ích của cây câu đằng đối với sức khỏe mà ít người biết