1. Các dấu hiệu khi doanh nghiệp mất khả năng thanh toán

Vấn đề về khả năng kinh tế suy giảm và mất khả năng thanh toán của các công ty hiện nay không còn là điều xa lạ. Pháp luật về phá sản đã đặt ra các quy định rõ ràng về vấn đề này, nhất là trong Luật Phá sản năm 2014, áp dụng đối với doanh nghiệp và hợp tác xã, hoặc liên hiệp hợp tác xã, được thành lập và hoạt động đúng quy định của pháp luật.

Luật này đã loại bỏ hiện tượng phân biệt giữa các hình thức sở hữu, khiến mọi hình thức sở hữu có thể bị tuyên bố phá sản nếu rơi vào các trường hợp được quy định bởi luật hoặc khi chủ thể đánh giá không còn khả năng tiếp tục hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, không phải tất cả các doanh nghiệp đều rơi vào đối tượng áp dụng của pháp luật phá sản, chỉ những doanh nghiệp thực sự mất khả năng thanh toán mới được áp dụng.

Theo Điều 4 của Luật Phá sản năm 2014, mất khả năng kinh tế của doanh nghiệp được định nghĩa là không đủ khả năng để thanh toán các khoản nợ trong thời gian 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán, theo thỏa thuận của các bên. Do đó, doanh nghiệp sẽ mất khả năng thanh toán nếu có các dấu hiệu cơ bản như sau:

Đầu tiên, nếu doanh nghiệp có các khoản nợ đến hạn và không thể thanh toán, đặc biệt là những khoản nợ không có bảo đảm hoặc chỉ có bảo đảm một phần, đây được coi là một trong những dấu hiệu rõ ràng về mất khả năng thanh toán.

Thứ hai, mất khả năng thanh toán không đồng nghĩa với việc doanh nghiệp không còn tài sản để trả nợ. Ngược lại, doanh nghiệp có thể vẫn có tài sản nhưng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn, đặc biệt khi có sự thỏa thuận với chủ nợ và tài sản không đủ để bảo đảm toàn bộ khoản nợ.

Thứ ba, hiện nay, pháp luật không đưa ra quy định cụ thể về một mức khoản nợ nhất định để xác định khi nào doanh nghiệp sẽ được coi là mất khả năng kinh tế. Điều này có nghĩa là không thể dựa vào một số liệu cụ thể về khoản nợ để đánh giá tình trạng mất khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Thay vào đó, quyết định này sẽ phụ thuộc vào thời điểm mà các bên đã thỏa thuận trước đó về việc thanh toán nợ.

Cụ thể, pháp luật hiện nay quy định về khoản thời hạn này là 03 tháng, được tính từ ngày đến hạn thanh toán theo thỏa thuận của các bên. Ngoài ra, để xác định một chủ thể không còn khả năng kinh tế, các khoản nợ được coi là mất khả năng thanh toán là những khoản nợ phát sinh từ hoạt động kinh doanh hợp pháp của doanh nghiệp.

 

2. Công ty không còn khả năng kinh tế, phải làm như thế nào?

Như đã được đề cập ở trên, các công ty có thể đối mặt với tình trạng mất khả năng kinh tế do nhiều nguyên nhân và lý do khác nhau, có thể xuất phát từ yếu tố chủ quan hoặc khách quan. Tuy nhiên, tại thời điểm đó, bản chất của vấn đề là công ty không thể thực hiện đúng nghĩa vụ của mình theo thỏa thuận đã được các bên đặt ra. Do đó, khi nhận thức được tình trạng mất khả năng kinh tế, các chủ thể nên tỏ ra linh hoạt bằng cách nhanh chóng tiến hành các thủ tục chấm dứt hoạt động kinh doanh, tuân theo quy định của pháp luật, thông qua việc giải thể hoặc phá sản.

Điều này đặt ra yêu cầu cho các công ty hoàn thành mọi cam kết của mình để đảm bảo không phải đối mặt với vấn đề pháp lý, và họ sẽ không bị truy cứu trách nhiệm tùy thuộc vào tính chất và mức độ của việc này. Trong trường hợp không còn khả năng về kinh tế, doanh nghiệp cần tích cực thực hiện các thủ tục phá sản theo quy định của Luật Phá sản năm 2014 hoặc thủ tục giải thể theo quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2020.

Tổng quan về thủ tục phá sản doanh nghiệp sẽ gồm những bước cơ bản sau đây:

Bước 1: Các chủ thể có ý định khởi động thủ tục phá sản sẽ chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, sau đó gửi đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền để yêu cầu mở thủ tục phá sản theo trình tự quy định bởi pháp luật.

Bước 2: Tòa án sẽ tiếp nhận đơn yêu cầu từ các chủ thể và thực hiện xem xét. Nếu hồ sơ đầy đủ theo quy định, tòa án sẽ thông báo về việc nộp lệ phí và tạm ứng án phí phá sản. Trong trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, tòa án sẽ yêu cầu bổ sung và hướng dẫn cách điều chỉnh để đảm bảo tuân thủ quy định. Nếu không có sự hồi đáp hoặc từ chối sửa đơn, tòa án sẽ trả lại đơn theo quy định.

Bước 3: Tòa án nhân dân có thẩm quyền sẽ tiếp tục xử lý đơn yêu cầu khi các bên liên quan đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với nhà nước và có biên lai nộp lệ phí phá sản, cũng như biên lai nộp phạt ứng chi phí phá sản theo quy định. Tòa án sau đó sẽ đưa ra quyết định về việc mở hoặc không mở thủ tục phá sản. Trong quá trình này, các chủ thể có thể yêu cầu tòa án thực hiện các biện pháp bảo toàn tài sản như tuyên bố giao dịch dân sự vô hiệu hoặc tạm đình chỉ thực hiện hợp đồng, cũng như kiểm kê lại các tài sản và lập danh sách chủ nợ.

Bước 4: Nếu tòa án quyết định mở thủ tục phá sản, thông báo sẽ được gửi đến những bên liên quan. Trong quá trình giải quyết, tòa án có thể tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản. Trường hợp doanh nghiệp không thể thực hiện phương án phục hồi hoạt động kinh doanh hoặc đã hết thời hạn thực hiện phương án đó, và vẫn mất khả năng thanh toán, tòa án sẽ ra quyết định tuyên bố phá sản theo quy định pháp luật. Sau đó, quy trình thi hành tuyên bố phá sản sẽ bắt đầu, kèm theo các hoạt động thanh lý tài sản và phân chia tiền thu được từ việc bán tài sản của doanh nghiệp cho các đối tượng liên quan theo thứ tự ưu tiên được quy định.

3. Doanh nghiệp mất khả năng thanh toán có chắc chắn bị phá sản hay không?

Theo quy định tại Điều 4 của Luật Phá sản 2014, doanh nghiệp sẽ được xem là mất khả năng thanh toán khi không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán. Do đó, nếu công ty chỉ mới đến hạn thanh toán mà chưa kịp trả nợ, chưa đến thời điểm vượt quá 03 tháng, thì vẫn chưa được coi là mất khả năng thanh toán. Tuy nhiên, khi công ty đáp ứng điều kiện trên, chủ nợ, người lao động, hoặc người đại diện, chủ sở hữu của công ty có nghĩa vụ nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản.

Tuy nhiên, việc mất khả năng thanh toán không đồng nghĩa với việc tự động bị tuyên bố phá sản theo quy định của pháp luật. Điều 37 của Luật Phá sản năm 2014 quy định rằng sau khi tòa án nhận được đơn yêu cầu của doanh nghiệp mất khả năng thanh toán, chủ nợ và công ty có quyền thương lượng với nhau. Trong trường hợp đạt được thỏa thuận và rút đơn, cơ quan nhà nước có thẩm quyền, tức là tòa án, sẽ trả lại đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản, làm cho hiện tượng phá sản không xảy ra.

Hơn nữa, sau khi thủ tục phá sản được mở, các chủ thể là doanh nghiệp mất khả năng thanh toán vẫn có khả năng xây dựng phương án phục hồi hoạt động kinh doanh. Nếu phương án này được Hội nghị chủ nợ thông qua, doanh nghiệp sẽ có một thời hạn cụ thể để thực hiện phục hồi hoạt động, tuân thủ theo Nghị quyết của Hội nghị chủ nợ. Trong trường hợp Hội nghị chủ nợ không xác định được thời hạn, thì thời hạn thực hiện phương án phục hồi không quá 03 năm, tính từ ngày Hội nghị chủ nợ thông qua phương án phục hồi. Nếu doanh nghiệp có thể phục hồi hoạt động kinh doanh trong thời hạn này, thì vẫn sẽ không bị coi là mất khả năng thanh toán. Ngược lại, trong trường hợp không thể phục hồi, tòa án sẽ tiến hành thủ tục tuyên bố phá sản.

Bài viết liên quan: Doanh nghiệp mất khả năng thanh toán có chắc chắn bị tuyên bố phá sản không?

Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn!