1. Khái niệm đặc xá

Theo quy định tại Điều 3 Luật Đặc xá năm 2018 thì các thuật ngữ dưới đây được hiểu như sau:

- Đặc xá là một hình thức khoan hồng đặc biệt do Nhà nước thực hiện, trong đó Chủ tịch nước quyết định tha tù trước thời hạn cho những người bị kết án phạt tù có thời hạn hoặc tù chung thân. Quyết định này thường được thực hiện trong các sự kiện trọng đại, các ngày lễ lớn của đất nước, hoặc trong những trường hợp đặc biệt khác nhằm thể hiện sự nhân ái và quan tâm của Nhà nước đối với những người đã có hành vi vi phạm pháp luật.

- Quyết định về đặc xá là văn bản chính thức do Chủ tịch nước ban hành, trong đó quy định cụ thể về thời điểm thực hiện đặc xá, các đối tượng và điều kiện của những người được đề nghị đặc xá trong những dịp sự kiện trọng đại hoặc ngày lễ lớn của quốc gia. Văn bản này cũng nêu rõ trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức liên quan trong việc thực hiện và giám sát quá trình đặc xá, đảm bảo rằng quyết định được thực hiện đúng theo quy định pháp luật và đúng mục đích của chính sách khoan hồng.

- Quyết định đặc xá là một văn bản pháp lý quan trọng do Chủ tịch nước ban hành, quyết định việc tha tù trước thời hạn cho những cá nhân bị kết án phạt tù có thời hạn hoặc tù chung thân. Quyết định này không chỉ mang tính nhân đạo mà còn phản ánh sự quan tâm của Nhà nước đối với việc tái hòa nhập của những người đã phạm tội, đồng thời thể hiện sự khoan dung và lòng nhân ái của nền pháp luật trong các tình huống đặc biệt.

 

2. Các nguyên tắc thực hiện đặc xá

Dựa vào quy định tại Điều 4 của Luật Đặc xá năm 2018, nguyên tắc thực hiện đặc xá được quy định cụ thể như sau:

- Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật: Quy trình thực hiện đặc xá phải được thực hiện theo đúng quy định của Hiến pháp và pháp luật hiện hành, nhằm bảo đảm rằng mọi quyết định và hành động liên quan đến đặc xá đều không vi phạm các quy định pháp lý, đồng thời bảo vệ lợi ích hợp pháp của Nhà nước, cũng như quyền lợi chính đáng của các tổ chức và cá nhân liên quan.

- Bảo đảm dân chủ, công bằng, khách quan, công khai và minh bạch: Quy trình thực hiện đặc xá phải được thực hiện với sự minh bạch và rõ ràng. Quyết định phải được đưa ra dựa trên sự công bằng và khách quan, đảm bảo quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan được tôn trọng. Mọi thông tin và quy trình liên quan đến đặc xá cần phải được công khai để mọi người dân có thể theo dõi và giám sát, góp phần tăng cường niềm tin của xã hội vào tính chính xác và công bằng của các quyết định đặc xá.

- Bảo đảm yêu cầu về đối nội, đối ngoại, an ninh quốc gia, trật tự và an toàn xã hội: Quy trình thực hiện đặc xá phải cân nhắc đến các yêu cầu về bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự xã hội và đảm bảo an toàn công cộng. Đồng thời, cần chú ý đến các yếu tố đối nội và đối ngoại để đảm bảo rằng việc thực hiện đặc xá không gây ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình chính trị và xã hội trong nước cũng như quan hệ quốc tế của Việt Nam.

 

3. Điều kiện để được xem xét đặc xá

Theo quy định tại Điều 11 Luật Đặc xá năm 2018 thì điều kiện để được xem xét đặc xá được quy định như sau:

- Để được đề nghị đặc xá, những người đang chấp hành án phạt tù có thời hạn, hoặc những người bị kết án tù chung thân nhưng đã được giảm án xuống còn tù có thời hạn, cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau đây:

+ Tiến bộ trong cải tạo: Người bị kết án phải chứng minh được sự tiến bộ rõ rệt trong quá trình cải tạo, với ý thức cải tạo tốt và được xếp loại chấp hành án phạt tù ở mức khá hoặc tốt theo quy định của pháp luật về thi hành án hình sự. Điều này chứng tỏ rằng họ đã tích cực tham gia vào các hoạt động cải tạo và thể hiện sự cải thiện đáng kể trong hành vi và thái độ của mình.

+ Thời gian chấp hành án: Để đủ điều kiện được đặc xá, người bị kết án phải đã chấp hành án phạt tù trong một khoảng thời gian nhất định. Cụ thể, đối với các trường hợp bị phạt tù có thời hạn, phải đã chấp hành ít nhất một phần ba thời gian án phạt do Chủ tịch nước quyết định. Nếu trước đó đã được giảm thời hạn chấp hành án, thời gian giảm đó sẽ không được tính vào thời gian đã chấp hành án phạt tù. Đối với người bị phạt tù chung thân nhưng đã được giảm xuống còn tù có thời hạn, phải đã chấp hành ít nhất 14 năm. Nếu sau khi giảm án, thời gian giảm tiếp theo không được tính vào thời gian đã chấp hành án. Đối với các trường hợp đặc biệt liên quan đến các tội phạm nghiêm trọng như phá hoại chính sách kinh tế - xã hội, cướp tài sản, hoặc ma túy, phải đã chấp hành ít nhất một phần hai thời gian án phạt hoặc ít nhất 17 năm đối với tù chung thân đã được giảm xuống tù có thời hạn, trừ các thời gian giảm sau đó.

+ Hình phạt bổ sung và án phí: Người bị kết án phải đã hoàn thành việc chấp hành hình phạt bổ sung như phạt tiền và đã nộp án phí theo quy định của pháp luật.

+ Nghĩa vụ dân sự: Người bị kết án cần đã thi hành xong nghĩa vụ trả lại tài sản, bồi thường thiệt hại, và các nghĩa vụ dân sự khác liên quan đến án phạt của họ. Nếu không thể hoàn tất các nghĩa vụ này do hoàn cảnh kinh tế đặc biệt khó khăn, họ phải chứng minh được tình trạng khó khăn đó và được xem xét theo quy định pháp luật về thi hành án dân sự. Trong trường hợp phải thi hành nghĩa vụ liên quan đến tài sản không thuộc sở hữu của Nhà nước, cần có sự đồng ý của người nhận thi hành án để hoãn hoặc không yêu cầu thi hành.

+ Ảnh hưởng đến an ninh và trật tự: Khi được đặc xá, không gây ra tác động xấu đến an ninh, trật tự xã hội. Điều này đảm bảo rằng việc đặc xá không làm suy yếu tình hình an ninh và trật tự công cộng.

+ Không thuộc các trường hợp bị loại trừ: Người bị kết án không nằm trong các trường hợp bị loại trừ theo quy định tại Điều 12 của Luật Đặc xá.

- Để được đề nghị đặc xá khi đang trong thời gian tạm đình chỉ chấp hành án phạt tù, người đang chấp hành án cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện dưới đây:

+ Tiến bộ trong cải tạo và xếp loại án: Trong suốt thời gian chấp hành án phạt tù trước khi có quyết định tạm đình chỉ, người bị kết án phải thể hiện rõ sự tiến bộ trong quá trình cải tạo và có ý thức cải tạo tốt. Họ phải được xếp loại chấp hành án phạt tù ở mức khá hoặc tốt theo quy định của pháp luật về thi hành án hình sự. Điều này chứng tỏ rằng cá nhân đó đã nỗ lực cải thiện hành vi của mình và thể hiện sự tích cực trong việc thực hiện các quy định của pháp luật trong suốt thời gian chấp hành án.

+ Thời gian chấp hành án: Người bị kết án phải đã chấp hành án phạt tù trong một khoảng thời gian tối thiểu theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều này. Thời gian chấp hành án này là căn cứ quan trọng để xem xét việc đề nghị đặc xá, đảm bảo rằng người bị kết án đã thực hiện đủ thời gian chấp hành án theo yêu cầu của pháp luật.

+ Đáp ứng các điều kiện khác: Người bị kết án cũng cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại các điểm c, d, đ, e, và g khoản 1 của Điều này. Những điều kiện này liên quan đến việc hoàn thành nghĩa vụ tài chính, nghĩa vụ dân sự, và không thuộc các trường hợp bị loại trừ theo quy định của pháp luật.

+ Chấp hành pháp luật trong thời gian tạm đình chỉ: Trong thời gian được tạm đình chỉ chấp hành án phạt tù, cá nhân đó phải tuân thủ nghiêm chỉnh các quy định của pháp luật. Việc chấp hành pháp luật trong thời gian này là một yếu tố quan trọng để chứng minh rằng họ đã thực sự cải thiện và sẵn sàng tái hòa nhập cộng đồng mà không gây ra nguy cơ tiềm tàng cho an ninh trật tự xã hội.

- Những người đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại các điểm a, c, d, đ, e, và g khoản 1, cũng như các điểm a, c, và d khoản 2 của Điều này, có thể được Chủ tịch nước xem xét và quyết định giảm thời gian đã chấp hành án phạt tù so với thời gian quy định tại điểm b khoản 1 của Điều này trong các trường hợp cụ thể sau đây:

+ Lập công lớn: Nếu người bị kết án đã có những thành tích xuất sắc trong thời gian chấp hành án phạt tù, được chứng nhận bởi các cơ quan có thẩm quyền như trại giam, trại tạm giam, cơ quan thi hành án hình sự thuộc Công an cấp huyện, hoặc cơ quan khác có liên quan, họ có thể được xem xét giảm thời gian chấp hành án. Những thành tích này phải được ghi nhận rõ ràng và có bằng chứng xác thực về những công lao đóng góp của họ trong quá trình cải tạo.

+ Người có công với cách mạng và các danh hiệu cao quý: Những cá nhân có công lao đặc biệt đối với cách mạng theo quy định của pháp luật về ưu đãi người có công, bao gồm những người được tặng thưởng danh hiệu Dũng sĩ trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước, danh hiệu "Anh hùng Lao động", hoặc các loại Huân chương, Huy chương Kháng chiến; cha, mẹ, vợ, chồng, con của liệt sĩ và những người đã nuôi dưỡng liệt sĩ khi còn nhỏ; con của Bà mẹ Việt Nam anh hùng; hoặc cha, mẹ, vợ, chồng, con của người có công giúp đỡ cách mạng và được tặng Kỷ niệm chương “Tổ quốc ghi công” hoặc Bằng “Có công với nước”, có thể được xem xét giảm thời gian chấp hành án phạt tù.

+ Người mắc bệnh hiểm nghèo hoặc ốm đau thường xuyên: Những cá nhân đang mắc các bệnh hiểm nghèo hoặc thường xuyên ốm đau, không thể tự chăm sóc bản thân, sẽ được cân nhắc giảm thời gian chấp hành án. Tình trạng sức khỏe của họ phải được xác nhận bởi các cơ quan y tế có thẩm quyền.

+ Người phạm tội khi dưới 18 tuổi: Những người phạm tội khi còn dưới 18 tuổi, ngoại trừ các trường hợp được quy định tại khoản 4 của Điều này, có thể được xem xét giảm thời gian án tù, với điều kiện đã thể hiện sự tiến bộ trong quá trình cải tạo và đáp ứng các điều kiện khác theo quy định của pháp luật.

+ Người từ đủ 70 tuổi trở lên: Các cá nhân đã đủ 70 tuổi trở lên cũng có thể được xét giảm thời gian chấp hành án phạt tù, nhằm đảm bảo sự phù hợp với các yếu tố tuổi tác và sức khỏe.

+ Hoàn cảnh gia đình đặc biệt khó khăn: Những người có hoàn cảnh gia đình đặc biệt khó khăn, đồng thời là lao động duy nhất trong gia đình, sẽ được xem xét giảm thời gian án tù. Tình trạng kinh tế và vai trò của họ trong gia đình cần được chứng minh rõ ràng.

+ Phụ nữ có thai hoặc có con nhỏ: Phụ nữ đang mang thai hoặc có con dưới 36 tháng tuổi đang sống cùng mẹ trong trại giam, trại tạm giam, hoặc nhà tạm giữ, có thể được xét giảm thời gian chấp hành án tù để đảm bảo sức khỏe của cả mẹ và con.

+ Người khuyết tật nặng hoặc đặc biệt nặng: Những người bị khuyết tật nặng hoặc khuyết tật đặc biệt nặng theo quy định của pháp luật về người khuyết tật, hoặc những người gặp khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi theo quy định của pháp luật dân sự, cũng có thể được xem xét giảm thời gian chấp hành án tù để đảm bảo sự công bằng và nhân đạo.

+ Trường hợp đặc biệt khác: Chủ tịch nước có thể quyết định giảm thời gian chấp hành án tù trong những trường hợp đặc biệt khác, dựa trên sự xem xét cụ thể và các yếu tố liên quan đến tình hình của từng cá nhân.

- Những cá nhân dưới 18 tuổi đang chấp hành án phạt tù, nếu đáp ứng đủ các điều kiện quy định tại điểm a và điểm g khoản 1 của Điều này, hoặc những người dưới 18 tuổi đang trong thời gian tạm đình chỉ chấp hành án phạt tù và thỏa mãn các điều kiện quy định tại điểm g khoản 1 cũng như điểm a và điểm d khoản 2 của Điều này, có thể được Chủ tịch nước xem xét giảm thời gian đã chấp hành án phạt tù so với thời gian tối thiểu quy định tại điểm b khoản 1 của Điều này.

Cụ thể:

+ Đối với người dưới 18 tuổi đang chấp hành án phạt tù: Nếu cá nhân này đã chứng minh được sự tiến bộ trong quá trình cải tạo và có ý thức cải tạo tốt theo các yêu cầu tại điểm a khoản 1, đồng thời đáp ứng điều kiện về sự ảnh hưởng của hoàn cảnh gia đình hoặc các yếu tố khác được quy định tại điểm g khoản 1, thì Chủ tịch nước có thể quyết định giảm thời gian chấp hành án phạt tù. Điều này nhằm tạo điều kiện cho người chưa trưởng thành có cơ hội tái hòa nhập cộng đồng sớm hơn, đồng thời khuyến khích họ tiếp tục cải tạo và phát triển tích cực.

+ Đối với người dưới 18 tuổi đang được tạm đình chỉ chấp hành án: Những cá nhân này cần phải đáp ứng các điều kiện quy định tại điểm g khoản 1 (liên quan đến tình trạng sức khỏe hoặc hoàn cảnh đặc biệt của họ) cùng với các yêu cầu tại điểm a và điểm d khoản 2 của Điều này (liên quan đến việc lập công lớn hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến giảm án). Khi đáp ứng đủ những điều kiện này, Chủ tịch nước có quyền quyết định giảm thời gian chấp hành án so với thời gian quy định tại điểm b khoản 1 của Điều này, nhằm xem xét đến yếu tố tuổi tác và các điều kiện đặc thù của họ.

 

4. Quy trình xét duyệt và quyết định đặc xá

- Theo quy định tại Điều 16 của Luật Đặc xá năm 2018, quá trình thẩm định hồ sơ đề nghị đặc xá được thực hiện như sau:

+ Thẩm định hồ sơ: Tổ thẩm định liên ngành có nhiệm vụ thẩm định danh sách và hồ sơ của các cá nhân được đề nghị đặc xá. Quá trình này phải hoàn tất trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được danh sách và hồ sơ từ người có thẩm quyền được quy định tại khoản 2 và khoản 3 của Điều 15 trong Luật. Trong thời gian này, Tổ thẩm định sẽ xem xét kỹ lưỡng các tài liệu và thông tin liên quan để đánh giá tính hợp lệ và đủ điều kiện của từng trường hợp.

+ Tổng hợp kết quả thẩm định: Sau khi hoàn thành việc thẩm định, Tổ thẩm định liên ngành sẽ tổng hợp kết quả, lập biên bản thẩm định chi tiết. Biên bản này sẽ bao gồm danh sách các cá nhân đủ điều kiện đề nghị đặc xá và danh sách các cá nhân không đủ điều kiện. Tổ thẩm định sau đó gửi biên bản và danh sách này cho người có thẩm quyền được quy định tại khoản 2 và khoản 3 của Điều 15. Người có thẩm quyền sẽ có trách nhiệm hoàn thiện danh sách và hồ sơ của các cá nhân đủ điều kiện theo kết quả thẩm định. Sau khi hoàn tất, danh sách này sẽ được chuyển đến Thường trực Hội đồng tư vấn đặc xá hoặc cơ quan có thẩm quyền báo cáo Thường trực Hội đồng tư vấn đặc xá, theo quy định tại khoản 6 của Điều 15.

- Theo quy định tại Điều 17 của Luật Đặc xá năm 2018, hoạt động thẩm tra, duyệt, kiểm tra hồ sơ đề nghị đặc xá và trình danh sách đề nghị đặc xá lên Chủ tịch nước được thực hiện theo các bước như sau:

+ Tập hợp và chuyển giao hồ sơ: Thường trực Hội đồng tư vấn đặc xá có nhiệm vụ tập hợp tất cả danh sách và hồ sơ của những cá nhân đủ điều kiện và không đủ điều kiện đề nghị đặc xá. Những danh sách và hồ sơ này được lập dựa trên kết quả thẩm định của Tổ thẩm định liên ngành và được gửi kèm theo văn bản đề nghị đặc xá đến các ủy viên của Hội đồng tư vấn đặc xá. Đây là bước đầu tiên trong quá trình thẩm tra, nhằm đảm bảo rằng tất cả thông tin và hồ sơ liên quan được cung cấp đầy đủ và chính xác cho các ủy viên Hội đồng.

+ Thẩm tra và yêu cầu bổ sung: Các ủy viên của Hội đồng tư vấn đặc xá sẽ tiến hành nghiên cứu và thẩm tra danh sách cũng như văn bản đề nghị đặc xá. Trong quá trình này, nếu cần thiết, các ủy viên có quyền yêu cầu Thường trực Hội đồng tư vấn đặc xá cung cấp giải trình hoặc gửi hồ sơ bổ sung, tài liệu hỗ trợ để làm rõ các vấn đề còn vướng mắc. Thường trực Hội đồng tư vấn đặc xá có trách nhiệm tổng hợp các ý kiến từ các ủy viên và chuẩn bị báo cáo để trình Hội đồng tư vấn đặc xá xem xét và đưa ra quyết định.

+ Duyệt danh sách và trình Chủ tịch nước: Hội đồng tư vấn đặc xá sẽ tổ chức phiên họp để duyệt xét danh sách và hồ sơ đề nghị đặc xá mà Thường trực Hội đồng đã trình. Sau khi duyệt xét, Hội đồng sẽ tổng hợp danh sách các cá nhân đủ điều kiện được đề nghị đặc xá và lập báo cáo cuối cùng để trình Chủ tịch nước xem xét và quyết định. Quy trình này nhằm đảm bảo rằng chỉ những trường hợp đáp ứng đầy đủ các tiêu chí và điều kiện mới được đề nghị đặc xá.

+ Rà soát và kiểm tra cuối cùng: Văn phòng Chủ tịch nước sẽ thực hiện việc rà soát và kiểm tra danh sách cùng hồ sơ của các cá nhân được Hội đồng tư vấn đặc xá đề nghị. Đây là bước kiểm tra cuối cùng trước khi trình Chủ tịch nước quyết định. Văn phòng Chủ tịch nước có trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả thông tin là chính xác và đầy đủ, đồng thời thực hiện các thủ tục cần thiết để trình lên Chủ tịch nước.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Ân xá, đại xá và đặc xá là gì? Phân biệt ân xá, đại xá và đặc xá. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.