1. Một số khái niệm liên quan

1.1 Ngắn hạn (Short term) là gì?

Ngắn hạn (Short run) là khoảng thời gian trừu tượng trong lý thuyết về cung. Nó là khoảng thời gian trong đó một số đầu vào về nhân tố không thay đổi (đầu vào nhân tố cố định, chẳng hạn như quy mô nhà máy) và doanh nghiệp chỉ có thể thay đổi sản lượng bằng cách điều chỉnh lượng đầu vào của các nhân tố biến đổi, chẳng hạn lao động hay nguyên liệu. Trong thực tế, khoảng thời gian được coi là ngắn hạn ở các ngành không giống nhau. Chẳng hạn trong ngành hóa dầu, người ta cần tới 5 năm hoặc dài hơn để chuẩn bị, thi công và vận hành thử nhà máy mới. Vì vậy, trong ngành này, kỳ ngắn hạn có thể kéo dài tới 5 năm, vì trong thời gian này, ngành hóa dầu chỉ có thể tăng sản lượng bằng cách tăng cường độ sử dụng trang thiết bị hiện có. Ngược lại, trong ngành may mặc, người ta có thể mua và lắp đặt máy may mới trong vài tuần. Bởi vậy, trong ngành này, ngắn hạn có thể chỉ là một tháng hoặc thậm chí ngắn hơn.

 

1.2 Dài hạn (Long term) là gì?

Trong lý thuyết về cung, thời kỳ dài hạn (long term/ long run) là thời kỳ đủ dài để tất cả các đầu vào nhân tố đều có thể thay đổi, nhưng công nghệ nhìn chung không thay đổi. Theo quy ước này, quy mô nhà máy của một doanh nghiệp bị cố định trong ngắn hạn, nhưng có thể thay đổi để đem lại quy mô hoạt động lớn hơn trong dài hạn. Trong thời hạn rất dài, công nghệ cũng thay đổi do sự xuất hiện của các quy trình sản xuất mới.

Dài hạn là thời hạn 6 tháng hoặc hơn, lợi nhuận dài hạn được tạo ra trong nhiệm vụ bán chứng khoán có lợi cho việc xử lý thuế hơn là lợi nhuận ngắn hạn (dưới 6 tháng). Dài hạn là một khoảng thời gian trong đó tất cả các yếu tố sản xuất và chi phí đều có thể thay đổi. Trong dài hạn, các công ty có thể điều chỉnh tất cả các chi phí, trong khi đó, trong ngắn hạn, các công ty chỉ có thể tác động đến giá cả thông qua các điều chỉnh đối với mức sản xuất. Ngoài ra, trong khi một công ty có thể là độc quyền trong ngắn hạn, nhưng trong dài hạn, họ có thể bị cạnh tranh. Trong kinh tế học, các mô hình dài hạn có thể thoát khỏi trạng thái cân bằng ngắn hạn, trong đó cung và cầu phản ứng với mức giá một sự linh hoạt hơn.

Trong ngữ cảnh tài chính và đầu tư, "dài hạn" (long term) được hiểu là một khái niệm để chỉ một khoảng thời gian kéo dài trong tương lai, thông thường từ vài năm trở lên. Đây là một khái niệm tương đối và thường được sử dụng để so sánh với khái niệm "ngắn hạn" (short term), chỉ khoảng thời gian ngắn hơn. Dài hạn thường liên quan đến những quyết định, kế hoạch và chiến lược được đưa ra để đạt được mục tiêu hoặc kết quả trong tương lai xa hơn. Đối với các nhà đầu tư, đầu tư dài hạn thường liên quan đến việc giữ tài sản, chứng khoán, bất động sản, hoặc các khoản đầu tư khác trong một khoảng thời gian dài để đạt được lợi nhuận tương đối ổn định và bền vững. Trong lĩnh vực kinh doanh, "dài hạn" thường ám chỉ việc phát triển và xây dựng công ty, chiến lược thị trường, phát triển sản phẩm và dịch vụ, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đào tạo nhân lực, và xây dựng mối quan hệ với khách hàng và đối tác trong một khoảng thời gian kéo dài để đạt được sự tăng trưởng và thành công bền vững. Tóm lại, "dài hạn" là một khái niệm để chỉ khoảng thời gian kéo dài trong tương lai, trong đó các quyết định và hoạt động được tập trung vào việc đạt được lợi ích và kết quả bền vững và kéo dài.

Chi phí dài hạn là chi phí sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp trong thời kỳ đủ dài để tất cả các yếu tố sản xuất đầu vào đều có thể biến đổi theo sản lượng sản xuất. Trong dài hạn không còn yếu tố sản xuất cố định nữa và như vậy không còn chi phí cố định.

Nợ dài hạn - danh từ, trong tiếng Anh được dùng bởi cụm từ Long term Liabilities hoặc Long term Debt. Nợ dài hạn (hay tín dụng dài hạn) là loại tín dụng có thời hạn trên 5 năm, đáp ứng cho nhu cầu đầu tư dài hạn như: xây dựng cơ bản (nhà xưởng, dây chuyền sản xuất...), xây dựng cơ sở hạ tầng (đường xá, cảng biển, sân bay...), cải tiến và mở rộng sản xuất có qui mô lớn. Do thời hạn đầu tư thường kéo dài, nên tín dụng dài hạn thường áp dụng hình thức giải ngân nhiều lần theo tiến độ dự án. Nhìn chung, tín dụng dài hạn chịu rủi ro rất lớn, bởi vì thời hạn càng dài, thì những biến động không dự tính có thể xảy ra càng lớn.

Đầu tư dài hạn trong tiếng Anh là Long-term Investment. Đầu tư dài hạn là quá trình hoạt động sử dụng vốn để hình thành nên những tài sản cần thiết nhằm phục vụ cho mục đích thu lợi nhuận trong khoảng thời gian dài trong tương lai. Bản chất theo khái niệm trên, đầu tư dài hạn của doanh nghiệp chính là hoạt động bỏ vốn để mua sắm, xây dựng hình thành các tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình, hình thành lượng tài sản lưu động thường xuyên cần thiết phù hợp với một mô hình kinh doanh nhất định...

 

2. Đặc điểm của dài hạn

2.1 Một số đặc điểm về dài hạn

Dài hạn là khoảng thời gian mà nhà sản xuất có thể linh hoạt trong các quyết định sản xuất của mình. Các doanh nghiệp có thể mở rộng hoặc giảm bớt năng lực sản xuất, gia nhập hoặc rời khỏi một ngành dựa trên lợi nhuận dự kiến. Các công ty hiểu rằng họ không thể thay đổi mức độ sản xuất trong dài hạn để đạt đến trạng thái cân bằng giữa cung và cầu. Trong kinh tế vĩ mô, dài hạn là giai đoạn khi có mức giá chung, mức lương theo hợp đồng và những dự tính sẽ được điều chỉnh hoàn toàn theo trạng thái của nền kinh tế, ngược lại với ngắn hạn, là khi các biến này có thể không điều chỉnh hoàn toàn. Để đạt được lợi nhuận kinh tế dự kiến, các công ty có thể thay đổi quy mô sản xuất. Ví dụ, một công ty có thể thực hiện thay đổi bằng cách tăng (hoặc giảm) quy mô sản xuất để đáp ứng với lợi nhuận (hoặc thua lỗ), chẳng hạn như phải xây dựng một nhà máy mới hoặc lắp đặt thêm một dây chuyền sản xuất. Mặt khác, ngắn hạn là khoảng thời gian mà các yếu tố sản xuất phải cố định, ngoại trừ lao động có thể thay đổi.

Ví dụ về dài hạn: Một doanh nghiệp có hợp đồng thuê 01 năm sẽ được xác định là dài hạn là nếu thời gian thuê dài hơn 01 năm và không bị ràng buộc bởi hợp đồng cho thuê sau năm đó. Trong dài hạn, số lượng lao động, qui mô của nhà máy và qui trình sản xuất có thể được thay đổi nếu cần để phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp hoặc tổ chức cho thuê.

 

2.2 Một số lưu ý về dài hạn

Trong dài hạn, một công ty sẽ tìm kiếm công nghệ sản xuất cho phép nó tạo ra mức sản lượng mong muốn với chi phí thấp nhất. Nếu một công ty không sản xuất với chi phí thấp nhất có thể, nó có thể để mất thị phần về tay các đối thủ cạnh tranh có khả năng sản xuất và bán sản phẩm tại mức chi phí tối thiểu. Tính kinh tế nhờ qui mô đề cập đến tình huống, khi số lượng đầu ra tăng lên, chi phí cho mỗi đơn vị giảm xuống. Trong thực tế, tính kinh tế nhờ qui mô là lợi thế về chi phí đạt được khi có sự mở rộng qui mô sản xuất. Lợi thế về chi phí chuyển thành hiệu quả cải thiện trong sản xuất, có thể mang lại cho doanh nghiệp lợi thế cạnh tranh trong ngành đang hoạt động.

Do đó, tính kinh tế nhờ qui mô có thể dẫn đến chi phí thấp hơn và lợi nhuận cao hơn cho doanh nghiệp. Khái niệm dài hạn thường đi chung với khái niệm chi phí trung bình dài hạn (long-run average cost - LRAC), chi phí trung bình khả thi khi tất cả các yếu tố sản xuất đều thay đổi. Đường LRAC là đường mà theo đó một công ty sẽ giảm thiểu một đơn vị chi phí cho mỗi sản lượng dài hạn tương ứng. Nếu LRAC giảm khi sản lượng tăng, thì công ty đang áp dụng tính kinh tế nhờ qui mô. Khi LRAC bắt đầu tăng thì công ty không có tính kinh tế nhờ qui mô, và nếu LRAC không đổi, thì công ty đang có lợi nhuận không đổi theo qui mô. Đường chi phí trung bình dài hạn bao gồm một nhóm các đường chi phí trung bình ngắn hạn (short-run average cost - SRAC), mỗi đường biểu thị một mức chi phí cố định cụ thể. Do đó, đường LRAC sẽ là đường chi phí trung bình ít tốn kém nhất với bất kỳ mức sản lượng nào. 

 

3. Phân loại đầu tư dài hạn 

Đầu tư dài hạn là quá trình hoạt động sử dụng vốn để hình thành nên những tài sản cần thiết nhằm phục vụ cho mục đích thu lợi nhuận trong khoảng thời gian dài trong tương lai. Bản chất theo khái niệm trên, đầu tư dài hạn của doanh nghiệp chính là hoạt động bỏ vốn để mua sắm, xây dựng hình thành các tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình, hình thành lượng tài sản lưu động thường xuyên cần thiết phù hợp với một mô hình kinh doanh nhất định... Có những cách phân loại sau:

* Theo cơ cấu vốn đầu tư

Căn cứ vào cơ cấu vốn đầu tư của doanh nghiệp có thể chia đầu tư của doanh nghiệp thành các loại:

(1) Đầu tư xây dựng cơ bản Đây là khoản đầu tư nhằm tạo ra tài sản cố định của doanh nghiệp. Thông thường doanh nghiệp phải sử dụng khoản vốn lớn để thực hiện đầu tư về tài sản cố định thông qua việc xây dựng và mua sắm. Trong đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) lại có thể thực hiện phân loại chi tiết dựa theo những tiêu thức nhất định.

- Dựa vào tính chất công tác: Có thể phân chia đầu tư xây dựng cơ bản của doanh nghiệp thành: đầu tư cho công tác xây lắp; đầu tư cho máy móc thiết bị, đầu tư XDCB khác.

- Theo hình thái vật chất của kết quả đầu tư: Có thể chia đầu tư xây dựng cơ bản của doanh nghiệp thành hai loại như sau: đầu tư về tài sản cố định hữu hình và đầu tư về tài sản cố định vô hình.

(2) Đầu tư về vốn lưu động thường xuyên cần thiết Đây là khoản đầu tư để hình thành nên tài sản lưu động tối thiểu thường xuyên cần thiết (nguyên liệu, vật liệu, nhiên liệu) đảm bảo cho quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp tiến hành hoạt động bình thường. Tùy thuộc vào mô hình tổ chức nguồn vốn mà có thể đầu tư một phần hoặc toàn bộ tài sản lưu động thường xuyên cần thiết tương ứng với một qui mô kinh doanh nhất định.

(3) Đầu tư góp vốn liên doanh dài hạn và đầu tư vào tài sản tài chính

Đây là các khoản đầu tư ra bên ngoài của doanh nghiệp. Ý nghĩa việc phân loại đầu tư theo cơ cấu nguồn vốn giúp cho doanh nghiệp có thể xem xét tính chất hợp lý của các khoản đầu tư trong tổng thể đầu tư của doanh nghiệp để đảm bảo xây dựng được cơ cấu vốn đầu tư thích ứng với điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp nhằm đạt hiệu quả đầu tư cao.

* Theo mục tiêu đầu tư

Căn cứ vào mục tiêu đầu tư cụ thể của doanh nghiệp có thể chia đầu tư của doanh nghiệp thành các loại sau:

- Đầu tư hình thành doanh nghiệp: bao gồm các khoản đầu tư ban đầu để thành lập doanh nghiệp.

- Đầu tư mở rộng qui mô kinh doanh: là toàn bộ các khoản đầu tư nhằm mở rộng thêm các phân xưởng mới hay các đơn vị trực thuộc.

- Đầu tư chế tạo sản phẩm mới: là khoản đầu tư cho nghiên cứu và phát triển sản phẩm, tạo điều kiện lâu dài cho doanh nghiệp.

- Đầu tư thay thế, hiện đại hóa máy móc: là khoản đầu tư thay thế cho các thiết bị cũ hư hỏng, hoặc đổi mới các trang thiết bị cho phù hợp với tiến bộ khoa học kỹ thuật.

- Đầu tư ra bên ngoài: là sự đầu tư góp vốn thực hiện liên doanh dài hạn với các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế khác, đầu tư về tài sản tài chính khác.

Ý nghĩa việc phân loại này giúp cho doanh nghiệp có thể kiểm soát được tình hình thực hiện đầu tư theo những mục tiêu nhất định mà doanh nghiệp đặt ra trong một thời kỳ và có thể tập trung vốn và biện pháp thích ứng để đạt được mục tiêu đầu tư đã đề ra.

 

3. Ý nghĩa đầu tư dài hạn

Ý nghĩa đầu tư dài hạn là việc đặt một khoản tiền, tài sản hoặc nguồn lực vào một công việc, dự án hoặc công ty với mong muốn thu được lợi nhuận trong một khoảng thời gian dài, thông thường từ vài năm đến hàng thập kỷ. Đầu tư dài hạn tập trung vào việc phát triển và tăng trưởng bền vững, thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn. Ý nghĩa của đầu tư dài hạn có thể được phân tích như sau:

- Tăng trưởng và phát triển: Đầu tư dài hạn tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp, dự án hoặc công ty phát triển và tăng trưởng theo thời gian. Khi các nguồn lực được đầu tư vào các hoạt động nâng cao năng suất, mở rộng sản xuất, nghiên cứu và phát triển, công nghệ mới, thị trường mới, có thể tạo ra giá trị gia tăng và mở rộng quy mô kinh doanh.

- Tạo ra lợi nhuận ổn định: Đầu tư dài hạn thường hướng đến việc tạo ra lợi nhuận ổn định và bền vững trong thời gian dài. Thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, đầu tư dài hạn tạo ra giá trị dựa trên sự phát triển và thành công dài hạn của doanh nghiệp hoặc dự án.

- Diversification (đa dạng hóa): Đầu tư dài hạn có thể giúp đa dạng hóa nguồn thu và rủi ro. Bằng cách đầu tư vào nhiều lĩnh vực, ngành nghề hoặc thị trường khác nhau, người đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội từ sự tăng trưởng của nhiều ngành kinh tế.

- Tạo động lực phát triển: Đầu tư dài hạn có thể tạo ra động lực phát triển cho nền kinh tế và xã hội. Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế, nghiên cứu và phát triển, công nghệ mới có thể góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

Ví dụ: Một ví dụ về đầu tư dài hạn là việc một công ty dầu khí đầu tư vào việc khai thác và phát triển mỏ dầu mới. Công ty này có thể đầu tư một số lượng lớn vốn và nguồn lực để phát triển công nghệ khai thác, xây dựng hạ tầng và khai thác mỏ dầu trong một thời gian kéo dài. Kết quả của đầu tư này có thể là khả năng cung cấp dầu mỏ mới, tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cho công ty trong nhiều năm tới. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đầu tư dài hạn cũng có một số rủi ro, như thay đổi trong môi trường kinh doanh, biến động thị trường, chính sách pháp lý và kinh tế. Điều quan trọng là phân tích và đánh giá kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư dài hạn để tận dụng được các cơ hội và giảm thiểu rủi ro.

 

4. Làm thế nào để đầu tư dài hạn?

Có nhiều cách đầu tư dài hạn khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu, nguồn vốn, khả năng chịu rủi ro và kiến thức của nhà đầu tư. Dưới đây là một số cách đầu tư dài hạn phổ biến và ví dụ:

- Đầu tư bằng cổ phiếu: Là hình thức mua và giữ các cổ phiếu của các công ty có tiềm năng tăng trưởng và sinh lời trong dài hạn. Nhà đầu tư có thể hưởng lợi từ việc nhận cổ tức và tăng giá cổ phiếu. Ví dụ: Cổ phiếu Tesla (TSLA), Google (GOOG), Apple (AAPL), Vingroup (VIC), Vietcombank (VCB)… Đầu tư bằng trái phiếu: Là hình thức mua và giữ các trái phiếu của chính phủ hoặc doanh nghiệp với một mức lãi suất cố định trong một thời hạn nhất định. Nhà đầu tư có thể hưởng lợi từ việc nhận lãi trái phiếu và giảm rủi ro so với cổ phiếu. Ví dụ: Trái phiếu chính phủ Việt Nam (VGB), trái phiếu doanh nghiệp Vinhomes (VHM)…

- Đầu tư bằng vàng: Là hình thức mua và giữ vàng vật chất hoặc vàng kỹ thuật số trong dài hạn. Nhà đầu tư có thể hưởng lợi từ việc tăng giá vàng do nhu cầu cao và nguồn cung hạn chế. Vàng cũng là phương tiện bảo toàn giá trị khi có biến động kinh tế hoặc chính trị. Ví dụ: Vàng SJC, vàng PNJ, vàng DOJI…

- Đầu tư bằng bất động sản: Là hình thức mua và giữ các loại bất động sản như đất, nhà, căn hộ, văn phòng, kho bãi… trong dài hạn. Nhà đầu tư có thể hưởng lợi từ việc thuê bất động sản để sinh thu nhập định kỳ hoặc bán bất động sản khi có giá cao. Bất động sản cũng là loại tài sản có tính ổn định cao và ít bị ảnh hưởng bởi lạm phát. Ví dụ: Bất động sản Vinhomes (VHM), Novaland (NVL), Phú Mỹ Hưng…

- Đầu tư bằng hàng hóa phái sinh: Là hình thức mua và giữ các loại hàng hóa như dầu, khí, nông sản, kim loại… thông qua các sản phẩm phái sinh như hợp đồng tương lai hoặc quyền chọn. Nhà đầu tư có thể hưởng lợi từ việc tận dụng sự biến động của giá hàng hóa do các yếu tố cung - cầu, thiên tai, chiến tranh… Ví dụ: Hợp đồng tương lai dầu WTI (CL), quyền chọn cà phê Robusta (RC)…

Quý bạn đọc có thể tham khảo bài viết liên quan sau: Biểu đồ tương quan (Scatter diagram) là gì? Đặc điểm, vai trò biểu đồ tương quan  , Tiền cho khoản vay dài hạn có thế chấp (TAKE-OUT LOAN) là gì?

Trên đây là chia sẻ của luật Minh Khuê về chủ đề "Dài hạn (Long term) là gì?" Mong rằng bài viết trên của chúng tôi sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho bạn. Bạn đọc nếu có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ tổng đài 1900.6162 của chúng tôi để được tư vấn trực tiếp, giải đáp thắc mắc một cách nhanh chóng và kịp thời. Quý khách hàng có yêu cầu báo giá dịch vụ tư vấn vui lòng gửi yêu cầu về địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm theo dõi nội dung tư vấn của chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn quý khách.