1. Nhãn hiệu được hiểu như thế nào?
Theo quy định tại khoản 16 của Điều 4 trong Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, được đưa ra một sự định nghĩa chi tiết về khái niệm nhãn hiệu như sau: Nhãn hiệu không chỉ đơn thuần là một biểu tượng, mà nó còn là một phương tiện đặc biệt được sử dụng để phân biệt giữa các loại hàng hoá, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Nhãn hiệu mang trong mình một giá trị pháp lý, góp phần xây dựng và thể hiện danh tiếng, uy tín của một doanh nghiệp hoặc thương hiệu cụ thể.
Được định nghĩa theo quy định trên, nhãn hiệu không chỉ đơn thuần là một biểu tượng, hình ảnh hay từ ngữ, mà nó còn thể hiện một sự đặc trưng, một nét riêng biệt độc đáo mà các tổ chức và cá nhân sở hữu để phân biệt và xác định nguồn gốc của các sản phẩm, dịch vụ. Nhãn hiệu là một công cụ quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh và uy tín của một tổ chức hoặc cá nhân, đồng thời giúp khách hàng nhận dạng và tạo sự tin tưởng với các sản phẩm, dịch vụ mà nhãn hiệu đại diện.
2. Đăng ký nhãn hiệu cho cửa hàng bán lẻ, siêu thị mini mới nhất
* Về hồ sơ đăng ký nhãn hiệu cho cửa hàng bán lẻ, siêu thị mini:
Hồ sơ thực hiện thủ tục đăng ký nhãn hiệu. Cụ thể:
- 02 Tờ khai đăng ký nhãn hiệu: Đây là biểu mẫu chính để đăng ký nhãn hiệu. Trong hồ sơ, cần có hai bản tờ khai này, được điền đầy đủ thông tin liên quan đến nhãn hiệu, bao gồm tên, địa chỉ, mô tả về sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến nhãn hiệu.
- 05 mẫu nhãn hiệu kềm theo Tờ khai đơn: Đây là các mẫu nhãn hiệu thực tế được đính kèm với tờ khai đăng ký. Mục đích là để trình bày cách thức nhãn hiệu sẽ được áp dụng và xuất hiện trên sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Chứng từ đã nộp lệ phí: Đây là bằng chứng chứng minh việc đã nộp đủ lệ phí đăng ký nhãn hiệu theo quy định. Việc nộp lệ phí là một yếu tố quan trọng để đảm bảo việc đăng ký nhãn hiệu được tiến hành đúng quy trình.
- Giấy ủy quyền (nếu nộp đơn thông qua tổ chức đại diện sở hữu trí tuệ): Nếu đơn đăng ký nhãn hiệu được nộp thông qua một tổ chức đại diện, cần có giấy ủy quyền từ chủ sở hữu trí tuệ cho tổ chức đại diện này. Giấy ủy quyền này xác nhận rằng tổ chức đại diện có quyền thực hiện các thủ tục đăng ký nhãn hiệu thay mặt chủ sở hữu.
- Tài liệu về quy chế sử dụng nhãn hiệu, thuyết minh và các tài liệu chứng minh liên quan (áp dụng cho nhãn hiệu tập thể hoặc nhãn hiệu chứng nhận): Nếu nhãn hiệu được đăng ký là nhãn hiệu tập thể hoặc nhãn hiệu chứng nhận, ngoài các tài liệu trên, cần bổ sung các tài liệu về quy chế sử dụng nhãn hiệu, giải thích cách thức và tiêu chí xác định sự tuân thủ quy chế, cũng như các tài liệu chứng minh liên quan khác.
* Thủ tục đăng ký nhãn hiệu cho cửa hàng bán lẻ, siêu thị mini năm 2020:
Muốn đăng ký nhãn hiệu cho cửa hàng bán lẻ, siêu thị minin cần thực hiện các bước cụ thể:
- Bước 1: chuẩn bị và nộp hồ sơ
+ Nộp đơn trực tiếp tại trụ sở Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam hoặc Văn phòng đại diện: Cá nhân hoặc tổ chức có thể đến trực tiếp trụ sở của Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam hoặc Văn phòng đại diện tại thành phố Hồ Chí Minh hoặc thành phố Đà Nẵng để nộp đơn đăng ký nhãn hiệu. Đây là hình thức truyền thống và tiếp xúc trực tiếp với cơ quan chức năng.
+ Nộp đơn qua hệ thống bưu điện: Cá nhân hoặc tổ chức cũng có thể sử dụng dịch vụ bưu điện để gửi đơn đăng ký nhãn hiệu đến trụ sở của Cục Sở hữu trí tuệ hoặc Văn phòng đại diện. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức của người nộp đơn, và đảm bảo việc gửi đơn được thực hiện một cách đáng tin cậy.
+ Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu trực tuyến: Cá nhân hoặc tổ chức có thể sử dụng hình thức nộp đơn trực tuyến thông qua hệ thống tiếp nhận đơn trực tuyến của Cục Sở hữu trí tuệ. Tuy nhiên, để sử dụng hình thức này, người nộp đơn cần có chứng thư số và chữ ký số, cùng với việc đăng ký tài khoản trên hệ thống. Sau khi tài khoản được phê duyệt, người nộp đơn có thể thực hiện các giao dịch đăng ký quyền sở hữu trí tuệ trực tuyến.
+ Nộp lệ phí đăng ký: Ngay khi nộp đơn đăng ký nhãn hiệu, người nộp đơn phải nộp lệ phí cho Cục Sở hữu trí tuệ. Lệ phí này là một yếu tố quan trọng để đảm bảo việc xử lý đơn đăng ký được tiến hành và đăng ký nhãn hiệu được thực hiện đúng quy trình.
- Bước 2: thẩm định hình thức đơn đăng ký nhãn hiệu
Quá trình thẩm định hình thức đơn đăng ký nhãn hiệu và thời gian liên quan. Cụ thể:
+ Thẩm định hình thức đơn đăng ký nhãn hiệu: Sau khi đơn đăng ký nhãn hiệu được nộp, Cục Sở hữu trí tuệ tiến hành thẩm định hình thức của đơn đăng ký. Quá trình này nhằm kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của thông tin trong đơn đăng ký, bao gồm cả hình thức nhãn hiệu và các tài liệu liên quan. Thẩm định hình thức đơn đăng ký nhãn hiệu đảm bảo việc đăng ký được tiến hành theo quy trình và đúng quy định pháp luật.
+ Thời gian thẩm định hình thức: Quá trình thẩm định hình thức đơn đăng ký nhãn hiệu mất khoảng 01-02 tháng tính từ ngày nộp đơn. Trong thời gian này, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ tiến hành kiểm tra và xem xét thông tin trong đơn đăng ký để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
+ Thời hạn công bố Đơn trên Công báo của Cục sở hữu trí tuệ: Sau khi hoàn tất thẩm định hình thức và đánh giá tính hợp lệ của đơn đăng ký, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ công bố thông tin về đơn đăng ký trên Công báo của cơ quan. Thời hạn công bố đơn trên Công báo là 02 tháng, trong khoảng thời gian này, thông tin về đơn đăng ký nhãn hiệu sẽ được công khai và đưa ra để những bên liên quan có thể xem xét và gửi phản ánh nếu cần thiết.
- Bước 3: thẩm định nội dung đơn đăng ký nhãn hiệu:
Quá trình thẩm định nội dung đơn đăng ký nhãn hiệu và thời gian liên quan. Cụ thể:
+ Thẩm định nội dung đơn đăng ký nhãn hiệu: Sau khi hoàn thành quá trình thẩm định hình thức, Cục Sở hữu trí tuệ tiến hành thẩm định nội dung của đơn đăng ký nhãn hiệu. Quá trình này bao gồm kiểm tra và đánh giá các yếu tố như tính duy nhất, tính pháp lý và tính chấp nhận được của nhãn hiệu đăng ký. Thẩm định nội dung đơn đăng ký nhãn hiệu đảm bảo rằng nhãn hiệu đáp ứng các yêu cầu về độ phân biệt, không vi phạm quyền của người khác và tuân thủ quy định pháp luật.
+ Thời gian thẩm định nội dung của nhãn hiệu: Quá trình thẩm định nội dung của nhãn hiệu mất từ 09-12 tháng. Trong khoảng thời gian này, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng và xem xét các yếu tố liên quan đến nội dung đơn đăng ký nhãn hiệu. Điều này bao gồm việc xem xét sự phân biệt của nhãn hiệu, tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu đăng ký nhãn hiệu tương tự, đánh giá tính chấp nhận được và xem xét các phản ánh từ các bên liên quan.
Quá trình thẩm định nội dung của nhãn hiệu là quan trọng để đảm bảo tính độc quyền và sự bảo vệ của nhãn hiệu đăng ký. Thời gian mất để hoàn thành quá trình này phụ thuộc vào tải công việc của cơ quan và số lượng đơn đăng ký nhãn hiệu được nộp trong cùng thời gian
- Bước 4: nộp lệ phí
Quá trình thông báo dự định cấp hoặc từ chối cấp văn bằng bảo hộ nhãn hiệu, nộp lệ phí cấp giấy chứng nhận và quá trình cấp giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu. Cụ thể:
+ Thông báo dự định cấp/ từ chối cấp văn bằng: Sau khi hoàn thành quá trình thẩm định nội dung đơn đăng ký nhãn hiệu, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ đưa ra thông báo dự định cấp hoặc từ chối cấp văn bằng bảo hộ nhãn hiệu. Thông báo này sẽ ghi rõ lý do cho quyết định của cục, dựa trên việc đánh giá tính hợp lệ và phù hợp của đơn đăng ký. Thông báo này là bước quan trọng để chủ sở hữu nhãn hiệu được thông báo về kết quả của đơn đăng ký.
+ Nộp lệ phí cấp giấy chứng nhận: Sau khi nhận được thông báo dự định cấp văn bằng, người nộp đơn cần nộp lệ phí cấp giấy chứng nhận nhãn hiệu. Lệ phí này là một khoản phí phải trả để hoàn tất quá trình cấp giấy chứng nhận và bảo hộ cho nhãn hiệu đã được chấp nhận.
+ Cấp và công bố Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu: Sau khi người nộp đơn đã nộp lệ phí cấp giấy chứng nhận, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ tiến hành cấp và công bố Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu. Thời gian từ khi nộp lệ phí đến khi nhận được giấy chứng nhận là từ 01-02 tháng. Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu là bằng chứng pháp lý chính thức xác nhận quyền sở hữu và bảo hộ cho nhãn hiệu đã được đăng ký.
3. Một số loại nhãn hiệu hiện nay
Một số loại nhãn hiệu cụ thể. Cụ thể:
- Nhãn hiệu tập thể: Đây là loại nhãn hiệu được sử dụng để phân biệt hàng hoá và dịch vụ của các thành viên trong một tổ chức, trong đó chủ sở hữu nhãn hiệu là tổ chức đó. Nhãn hiệu tập thể phân biệt hàng hoá và dịch vụ của các thành viên trong tổ chức với hàng hoá và dịch vụ của các cá nhân hoặc tổ chức không thuộc thành viên trong tổ chức đó.
- Nhãn hiệu chứng nhận: Đây là loại nhãn hiệu mà chủ sở hữu cho phép tổ chức hoặc cá nhân khác sử dụng trên hàng hoá và dịch vụ của họ để chứng nhận các đặc tính cụ thể về xuất xứ, nguyên liệu, vật liệu, cách thức sản xuất hàng hoá, cách thức cung cấp dịch vụ, chất lượng, độ chính xác, độ an toàn hoặc các đặc tính khác của hàng hoá và dịch vụ mang nhãn hiệu đó. Nhãn hiệu chứng nhận đảm bảo cho người tiêu dùng về các tiêu chuẩn hoặc đặc tính đáng tin cậy của sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Nhãn hiệu nổi tiếng: Đây là loại nhãn hiệu được công chúng liên quan biết đến rộng rãi trên lãnh thổ Việt Nam. Nhãn hiệu nổi tiếng thường được xem là có giá trị quốc tế và sở hữu quyền đặc biệt. Đối với nhãn hiệu nổi tiếng, sự bảo vệ pháp lý được tăng cường để ngăn chặn việc sử dụng trái phép hoặc sai lệch của nhãn hiệu đó, bảo vệ quyền và lợi ích của chủ sở hữu nhãn hiệu.
Qua đó, việc phân loại các loại nhãn hiệu cụ thể giúp hiểu rõ hơn về tính chất và phạm vi bảo vệ của từng loại nhãn hiệu trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
Trên đây là toàn bộ nội dung thông tin mà Luật Minh Khuê cung cấp tới quý khách hàng. Ngoài ra quý khách hàng có thể tham khảo thêm bài viết về chủ đề: Mẫu giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu mới nhất của Luật Minh Khuê.
Còn điều gì vướng mắc, quy khách vui lòng liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Trân trọng./.