1. Đậu nành là gì?
Đậu nành là một nguồn protein tự nhiên quan trọng và phổ biến trong chế độ ăn uống của nhiều người trên toàn thế giới. Nó được tìm thấy chủ yếu trong các loại quả và hạt đậu như đậu tương và đậu nành Nhật Bản. Ngoài ra, đậu nành cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chế biến như đậu phụ, sữa đậu nành, xì dầu, tương miso (Nhật Bản), tương tempeh (Indonesia) và một số loại thực phẩm khác. Một trong những thành phần quan trọng của đậu nành là các isoflavon, đây là nhóm hợp chất hóa học có tính chất tương tự như estrogen. Do đó, các isoflavon này còn được gọi là phytoestrogen, tức estrogen thực vật, vì chúng có nguồn gốc từ thực vật. Tuy nhiên, có một số người đã hiểu lầm rằng ăn đậu nành có thể tăng nguy cơ mắc ung thư vú do sự tương đồng với estrogen.
Thực tế là, estrogen trong cơ thể con người có cấu trúc khác biệt so với các phytoestrogen có trong đậu nành. Estrogen là một hormone nội tiết có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm quá trình phát triển và duy trì các bộ phận sinh dục, chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ, sinh nở và mãn kinh. Đặc biệt đối với phụ nữ, nồng độ estrogen cao hơn giúp điều hòa hệ thống sinh sản và các hệ thống cơ quan khác trong cơ thể. Một số nghiên cứu đã được tiến hành để xem xét mối quan hệ giữa tiêu thụ đậu nành và nguy cơ ung thư vú. Tuy nhiên, các kết quả không nhất quán và chưa có đủ bằng chứng để kết luận rằng ăn đậu nành có thể tăng nguy cơ ung thư vú. Trong thực tế, một số nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ đậu nành có thể có lợi cho sức khỏe vú và có thể giảm nguy cơ mắc ung thư vú ở một số nhóm phụ nữ.
Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thực phẩm nào, việc tiêu thụ đậu nành cần được cân nhắc kỹ lưỡng và kết hợp với một chế độ ăn uống cân đối và đa dạng. Đậu nành không phải là nguồn protein duy nhất và không nên chiếm quá nhiều trong khẩu phần ăn hàng ngày. Việc ăn đa dạng các nguồn protein từ các nguồn thực phẩm khác nhau sẽ cung cấp cho cơ thể các dưỡng chất cần thiết.
Nói chung, đậu nành là một nguồn protein tự nhiên quan trọng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Mối liên quan giữa tiêu thụ đậu nành và nguy cơ ung thư vú vẫn còn đang được nghiên cứu. Tuy nhiên, việc tiêu thụ đậu nành cần được kết hợpvới một chế độ ăn uống cân đối và đa dạng để đảm bảo sự cung cấp đủ các dưỡng chất cho cơ thể.
2. Đậu nành có nguy cơ gây ung thư vú không?
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn kiêng suốt đời giàu thực phẩm đậu nành có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ. Đậu nành chứa protein, isoflavone và chất xơ, tất cả đều mang lại lợi ích cho sức khỏe.
Trước đây, có một quan niệm rằng thực phẩm đậu nành có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc ăn một lượng vừa phải thực phẩm đậu nành không làm tăng nguy cơ ung thư vú hoặc các loại ung thư khác. Một lượng vừa phải được xem là một đến hai phần mỗi ngày của các loại thực phẩm toàn đậu nành, chẳng hạn như đậu phụ, sữa đậu nành và edamame.
Vậy ý tưởng rằng đậu nành làm tăng nguy cơ ung thư vú đến từ đâu? Isoflavone, một hợp chất được tìm thấy trong đậu nành, là một estrogen thực vật. Nồng độ estrogen cao đã được liên kết với việc tăng nguy cơ ung thư vú. Tuy nhiên, nguồn thực phẩm từ đậu nành không chứa mức độ cao đủ isoflavone để tăng nguy cơ ung thư vú.
Mặt khác, các sản phẩm đậu nành hoặc chất bổ sung isoflavone thường chứa mức độ cao hơn của isoflavone. Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng các chất bổ sung isoflavone hoặc đậu nành và nguy cơ ung thư vú ở những phụ nữ có tiền sử gia đình hoặc cá nhân về ung thư vú hoặc các vấn đề liên quan đến tuyến giáp.
Tuy nhiên, vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định rõ ràng về mối quan hệ giữa đậu nành và ung thư vú, đặc biệt là trong các nhóm phụ nữ có yếu tố nguy cơ cao. Đến nay, các tổ chức y tế hàng đầu vẫn chưa đưa ra khuyến nghị cụ thể về liều lượng đậu nành để giảm nguy cơ ung thư vú. Điều quan trọng là duy trì một chế độ ăn uống cân đối và đa dạng, kết hợp nhiều nguồn protein và thảo luận với chuyên gia y tế hoặc chuyên gia dinh dưỡng để nhận được lời khuyên cá nhân hóa.
3. Nên ăn đậu nành với liều lượng như thế nào?
Việc ăn đậu nành và liều lượng thích hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng sức khỏe cá nhân, lứa tuổi, giới tính và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát về việc tiêu thụ đậu nành:
- Đậu nành là một nguồn protein tự nhiên quan trọng, tuy nhiên không nên dựa chỉ vào đậu nành là nguồn protein chính. Bạn nên kết hợp nó với các nguồn protein khác, chẳng hạn như thịt, cá, trứng, hạt và các loại đậu khác, để đảm bảo cung cấp đủ các dưỡng chất.
- Liều lượng đậu nành thường được đánh giá dựa trên lượng isoflavon, thành phần chính có trong đậu nành. Các nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ khoảng 25-50 mg isoflavon mỗi ngày có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, liều lượng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng cá nhân.
- Nếu bạn muốn bổ sung đậu nành vào chế độ ăn uống hàng ngày, có thể tham khảo các nguồn thực phẩm sau đây và liều lượng isoflavon tương ứng:
+ Đậu tương: Khoảng 50-60 mg isoflavon cho mỗi 100g đậu tương.
+ Sữa đậu nành: Khoảng 10-30 mg isoflavon cho mỗi ly sữa đậu nành (240ml).
+ Xì dầu: Khoảng 30-60 mg isoflavon cho mỗi 100g xì dầu.
+ Tương miso: Khoảng 10-20 mg isoflavon cho mỗi 100g tương miso.
+ Tương tempeh: Khoảng 40-60 mg isoflavon cho mỗi 100g tương tempeh.
Nếu bạn có bất kỳ điều kiện sức khỏe đặc biệt hoặc đang sử dụng thuốc, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn về liều lượng đậu nành phù hợp với trường hợp cá nhân của bạn. Nên duy trì sự đa dạng trong chế độ ăn uống và không phụ thuộc quá mức vào một loại thực phẩm duy nhất. Đậu nành chỉ là một phần trong chế độ ăn uống cân đối và đa dạng.
Nhớ rằng mỗi người có thể có nhu cầu và tác động khác nhau từ việc tiêu thụ đậu nành. Vì vậy, hãy tìm hiểu và thảo luận với các chuyên gia y tế để tìm ra liều lượng phù hợp cho trường hợp cá nhân của bạn.
4. Đậu nành ảnh hưởng như thế nào đến tim mạch
Đậu nành là một nguồn thực phẩm giàu isoflavone, chất béo lành mạnh như chất béo không bão hòa, chất xơ, vitamin và khoáng chất, và cũng ít chất béo bão hòa. Các thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm mỡ và tim mạch. Theo các nhà khoa học, thay thế thịt bằng các sản phẩm từ đậu nành có thể giúp giảm lượng chất béo bão hòa mà bạn ăn vào, đồng thời tăng cường hấp thụ các chất dinh dưỡng quan trọng. Chất béo không bão hòa có trong đậu nành có khả năng giảm mức cholesterol xấu trong cơ thể, giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Một nghiên cứu trên gần nửa triệu người trưởng thành Trung Quốc khỏe mạnh đã cho thấy những người tiêu thụ đậu nành ít nhất 4 ngày trong 1 tuần có nguy cơ tử vong do đau tim thấp hơn so với những người không bao giờ ăn đậu nành. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ đậu nành và giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Thay thế thịt đỏ bằng các sản phẩm từ đậu nành cũng có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh tim. Thịt đỏ thường chứa nhiều chất béo bão hòa và cholesterol, có thể gây tăng mức cholesterol xấu trong máu và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Do đó, sử dụng các sản phẩm từ đậu nành như thay thế cho thịt đỏ có thể giúp cân bằng lượng chất béo và giảm nguy cơ phát triển các vấn đề tim mạch.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc thay thế thịt bằng đậu nành không đơn thuần là việc ăn đậu nành mà cần có một chế độ ăn uống cân đối và đa dạng, kết hợp với các nguồn thực phẩm khác nhau để đảm bảo cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể. Ngoài ra, tư vấn từ chuyên gia dinh dưỡng cũng là quan trọng để đưa ra lời khuyên cá nhân hóa cho mỗi người.
Xem thêm >> Sữa đậu nành là gì? Có nên kinh doanh sữa đậu nành không?