Mục lục bài viết
1. Bảo lãnh phát hành chứng khoán là gì?
Theo quy định tại khoản 31 Điều 4 Luật Chứng khoán năm 2019, bảo lãnh phát hành chứng khoán là một nghiệp vụ quan trọng trong thị trường tài chính, trong đó tổ chức bảo lãnh cam kết với tổ chức phát hành thực hiện mua lại một phần hoặc toàn bộ lượng chứng khoán mà tổ chức phát hành đã phát hành ra nhằm mục đích bán lại ra công chúng hoặc nhà đầu tư. Điều này đảm bảo rằng tổ chức phát hành có thể huy động được nguồn vốn mong muốn, ngay cả khi lượng chứng khoán đó không được phân phối hết cho nhà đầu tư trong đợt phát hành.
Có hai hình thức chính trong bảo lãnh phát hành chứng khoán: Thứ nhất, tổ chức bảo lãnh có thể cam kết mua lại toàn bộ số lượng chứng khoán chưa được phân phối hết sau khi kết thúc đợt phát hành. Điều này mang lại sự an toàn cho tổ chức phát hành vì họ sẽ chắc chắn nhận được số vốn huy động dù lượng chứng khoán chưa được mua hết bởi các nhà đầu tư trên thị trường. Thứ hai, tổ chức bảo lãnh phát hành cũng có thể chỉ cam kết nỗ lực tối đa để phân phối số lượng chứng khoán đó cho các nhà đầu tư nhưng không đảm bảo mua toàn bộ số chứng khoán còn lại. Điều này đòi hỏi tổ chức bảo lãnh phải sử dụng các biện pháp chuyên nghiệp, mạng lưới phân phối rộng và uy tín trên thị trường để đạt hiệu quả tốt nhất trong việc phân phối chứng khoán.
Nghiệp vụ bảo lãnh phát hành đóng vai trò như một cầu nối quan trọng giữa tổ chức phát hành và nhà đầu tư, giúp tạo ra sự ổn định và niềm tin trong quá trình huy động vốn. Trong một thị trường chứng khoán phát triển, sự hiện diện của các tổ chức bảo lãnh phát hành mạnh sẽ giúp tăng tính thanh khoản, đảm bảo sự thành công của các đợt phát hành chứng khoán và giảm thiểu rủi ro cho cả tổ chức phát hành và nhà đầu tư.
Tóm lại, bảo lãnh phát hành chứng khoán không chỉ giúp các doanh nghiệp huy động vốn một cách hiệu quả mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của thị trường tài chính Việt Nam.
2. Điều kiện thực hiện bảo lãnh phát hành chứng khoán
Theo Điều 17 Luật Chứng khoán năm 2019, việc thực hiện bảo lãnh phát hành chứng khoán ra công chúng được quy định nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính minh bạch, an toàn tài chính và bảo vệ lợi ích của các bên tham gia. Để tổ chức có thể thực hiện bảo lãnh phát hành, cần đáp ứng những điều kiện pháp lý chặt chẽ sau:
- Điều kiện về tổ chức thực hiện bảo lãnh phát hành:
Tổ chức có đủ điều kiện để thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh phát hành chứng khoán ra công chúng phải là công ty chứng khoán hoặc tổ chức tài chính có đủ năng lực theo quy định pháp luật. Cụ thể:
- Phải được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp phép cho hoạt động bảo lãnh phát hành chứng khoán. Điều này đảm bảo rằng tổ chức bảo lãnh đã được cơ quan quản lý nhà nước kiểm tra và thẩm định về năng lực, uy tín và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý liên quan.
- Phải đảm bảo các chỉ tiêu an toàn tài chính theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc duy trì các tỷ lệ an toàn tài chính cần thiết, chẳng hạn như vốn điều lệ tối thiểu, khả năng thanh khoản và khả năng chi trả nợ ngắn hạn. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng tổ chức bảo lãnh phát hành có đủ khả năng tài chính để thực hiện các cam kết liên quan đến việc phát hành chứng khoán.
- Không được là người có liên quan với tổ chức phát hành. Điều này nhằm ngăn ngừa xung đột lợi ích và đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong quá trình bảo lãnh phát hành chứng khoán. Những mối quan hệ liên quan giữa tổ chức bảo lãnh và tổ chức phát hành có thể ảnh hưởng đến sự khách quan và tính trung thực trong việc bảo lãnh và phân phối chứng khoán.
- Điều kiện về giới hạn bảo lãnh phát hành:
Tổ chức thực hiện bảo lãnh phát hành có quyền cam kết mua một phần hoặc toàn bộ số chứng khoán được phát hành của tổ chức phát hành. Tuy nhiên, tổng giá trị chứng khoán mà tổ chức bảo lãnh có thể bảo lãnh phát hành phải tuân thủ những giới hạn nghiêm ngặt để đảm bảo tính ổn định tài chính và tránh rủi ro quá lớn cho thị trường:
- Tổng giá trị chứng khoán bảo lãnh không được vượt quá vốn chủ sở hữu của tổ chức thực hiện bảo lãnh. Quy định này nhằm tránh việc tổ chức bảo lãnh phát hành cam kết vượt quá khả năng tài chính của mình, gây ra rủi ro tài chính cho cả thị trường và nhà đầu tư.
- Giá trị chứng khoán bảo lãnh không được vượt quá 15 lần hiệu số giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn. Quy định này dựa trên báo cáo tài chính quý gần nhất của tổ chức bảo lãnh, nhằm đảm bảo rằng tổ chức bảo lãnh có khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn và đảm bảo tính thanh khoản trong quá trình thực hiện bảo lãnh.
Những điều kiện trên được đặt ra nhằm bảo đảm rằng chỉ những tổ chức có đủ năng lực tài chính và kinh nghiệm mới được tham gia vào hoạt động bảo lãnh phát hành chứng khoán. Điều này giúp duy trì sự ổn định của thị trường tài chính và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, đồng thời hạn chế rủi ro cho cả tổ chức phát hành và tổ chức bảo lãnh.
3. Quy định về nghiệp vụ bảo lãnh phát hành chứng khoán của công ty chứng khoán
Theo quy định tại Điều 23 Thông tư 121/2020/TT-BTC, hoạt động bảo lãnh phát hành chứng khoán của công ty chứng khoán được điều chỉnh một cách chi tiết và chặt chẽ nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và an toàn tài chính trong quá trình bảo lãnh phát hành ra công chúng. Các quy định này bao gồm:
- Giới hạn bảo lãnh phát hành:
Công ty chứng khoán thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh phát hành chứng khoán ra công chúng có thể lựa chọn phương thức nhận mua một phần hoặc toàn bộ lượng chứng khoán được phát hành bởi tổ chức phát hành. Tuy nhiên, tổng giá trị chứng khoán mà công ty chứng khoán bảo lãnh không được vượt quá:
- Giá trị vốn chủ sở hữu của chính công ty chứng khoán. Điều này đảm bảo rằng công ty chứng khoán không cam kết vượt quá khả năng tài chính của mình, tránh rủi ro mất cân đối tài chính và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư cũng như thị trường.
- 15 lần hiệu số giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn, được tính toán dựa trên báo cáo tài chính quý gần nhất. Quy định này giúp đảm bảo rằng công ty chứng khoán có khả năng thanh khoản tốt và có thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính phát sinh trong quá trình bảo lãnh phát hành.
- Các trường hợp không được bảo lãnh phát hành theo cam kết chắc chắn:
Công ty chứng khoán không được phép thực hiện bảo lãnh phát hành theo hình thức cam kết chắc chắn hoặc tham gia với tư cách là người bảo lãnh chính trong một số trường hợp đặc biệt nhằm ngăn chặn xung đột lợi ích và đảm bảo sự công bằng trong quá trình phát hành chứng khoán. Cụ thể:
- Khi công ty chứng khoán, hoặc công ty con, hoặc những người có liên quan sở hữu từ 10% trở lên vốn điều lệ của tổ chức phát hành, hoặc có quyền kiểm soát tổ chức phát hành, hoặc có quyền bổ nhiệm Tổng Giám đốc (Giám đốc) của tổ chức phát hành.
- Khi ít nhất 30% vốn điều lệ của công ty chứng khoán và ít nhất 30% vốn điều lệ của tổ chức phát hànhđều thuộc sở hữu của cùng một cá nhân hoặc một tổ chức, nhằm tránh việc kiểm soát kép và đảm bảo tính khách quan trong quá trình bảo lãnh phát hành.
- Khi tổ chức phát hành, hoặc các công ty con, hoặc người có liên quan sở hữu từ 20% trở lên vốn điều lệcủa công ty chứng khoán, hoặc có quyền kiểm soát công ty chứng khoán, hoặc có quyền bổ nhiệm Tổng Giám đốc (Giám đốc) của công ty chứng khoán.
- Khi thành viên Hội đồng quản trị, Tổng Giám đốc (Giám đốc) và người có liên quan của công ty chứng khoán đồng thời là thành viên Hội đồng quản trị, Tổng Giám đốc (Giám đốc) của tổ chức phát hành, nhằm tránh tình trạng mâu thuẫn lợi ích cá nhân.
- Khi thành viên Hội đồng quản trị, Tổng Giám đốc (Giám đốc) và người có liên quan của tổ chức phát hành giữ các vị trí tương tự tại công ty chứng khoán, dẫn đến sự chi phối không công bằng giữa hai bên.
- Khi công ty chứng khoán và tổ chức phát hành có chung người đại diện theo pháp luật, điều này làm tăng khả năng xảy ra xung đột lợi ích và giảm tính khách quan trong quá trình bảo lãnh phát hành.
- Yêu cầu về tài khoản nhận tiền mua chứng khoán:
Công ty chứng khoán khi thực hiện bảo lãnh phát hành phải mở tài khoản riêng biệt tại ngân hàng thương mại để nhận tiền đặt mua chứng khoán từ các nhà đầu tư. Điều này đảm bảo rằng số tiền huy động từ nhà đầu tư được quản lý và giám sát riêng biệt, tránh việc trộn lẫn với các nguồn tài chính khác của công ty chứng khoán, từ đó đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho quá trình phát hành chứng khoán.
Những quy định trên được thiết kế để đảm bảo rằng hoạt động bảo lãnh phát hành chứng khoán được thực hiện một cách minh bạch, công bằng và an toàn, bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư và duy trì sự ổn định của thị trường tài chính.