1. Giao dịch dân sự là gì?

Theo quy định tại Điều 116 Bộ luật Dân sự 2015, khái niệm giao dịch dân sự được định nghĩa là một hành vi pháp lý có thể phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên liên quan. Giao dịch dân sự là một thành phần cốt lõi trong quan hệ pháp luật dân sự, thể hiện sự tác động trực tiếp đến các quyền và nghĩa vụ của các cá nhân, tổ chức trong xã hội. Từ đó, nó đảm bảo sự ổn định và cân bằng lợi ích giữa các bên tham gia.

Giao dịch dân sự bao gồm hai dạng chính là hợp đồng và hành vi pháp lý đơn phương. Trước hết, hợp đồng là hình thức giao dịch phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày và được hiểu là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự. Quy định tại Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015 đã làm rõ rằng hợp đồng không chỉ dừng lại ở việc thiết lập quyền và nghĩa vụ mà còn có thể thay đổi hoặc chấm dứt chúng khi các bên đạt được sự đồng thuận. Chẳng hạn, một hợp đồng mua bán hàng hóa có thể phát sinh quyền và nghĩa vụ giữa người bán và người mua, nhưng khi các bên thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng, những quyền và nghĩa vụ này cũng sẽ chấm dứt.

Giao dịch dân sự trong pháp luật dân sự Việt Nam không chỉ giới hạn ở những giao dịch mang tính chất thỏa thuận giữa các bên, mà còn bao gồm cả những hành vi pháp lý đơn phương mà một bên có thể tự mình thực hiện và xác lập. Cả hai dạng giao dịch này đều có mục đích chung là điều chỉnh quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên, nhưng cách thức tiến hành có thể khác nhau. Hợp đồng yêu cầu sự đồng thuận giữa các bên tham gia, trong khi hành vi pháp lý đơn phương chỉ cần ý chí của một bên để phát sinh hậu quả pháp lý.

 

2. Hình thức của giao dịch dân sự:

Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về hình thức của giao dịch dân sự, thể hiện sự linh hoạt và đa dạng trong cách thức mà các giao dịch có thể được xác lập và thực hiện. Các hình thức này không chỉ phù hợp với thực tiễn giao dịch trong xã hội hiện đại mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc xác lập quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia giao dịch một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Theo quy định tại Điều 119, hình thức của giao dịch dân sự có thể được thể hiện bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm lời nói, văn bản hoặc hành vi cụ thể. Điều này cho thấy rằng pháp luật không chỉ giới hạn việc xác lập giao dịch ở một dạng cố định, mà mở rộng ra cả các hình thức giao tiếp thông thường trong đời sống hàng ngày. Ví dụ, một giao dịch mua bán nhỏ lẻ hàng ngày như mua một ly cà phê, thuê một chiếc taxi, có thể được xác lập và thực hiện bằng lời nói hoặc hành vi cụ thể mà không cần đến sự rườm rà của văn bản. Điều này phản ánh tính linh hoạt và gần gũi của luật dân sự với đời sống thực tiễn.

Bên cạnh đó, một yếu tố mới được bổ sung vào quy định về hình thức giao dịch dân sự trong Bộ luật Dân sự 2015 là giao dịch dân sự thông qua phương tiện điện tử dưới hình thức thông điệp dữ liệu. Điều này cho thấy sự phát triển và tích hợp của công nghệ trong lĩnh vực pháp lý, đáp ứng nhu cầu thực tế của xã hội số hóa hiện nay. Theo quy định, giao dịch thông qua phương tiện điện tử được coi là giao dịch bằng văn bản nếu nó được thực hiện dưới hình thức thông điệp dữ liệu theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử. Điều này có nghĩa là các hợp đồng, thỏa thuận hoặc các giao dịch được thực hiện qua email, tin nhắn, ứng dụng di động hay các hệ thống điện tử khác có thể được xem là hợp pháp và có giá trị như một văn bản giấy truyền thống. Điều này giúp các doanh nghiệp, cá nhân thực hiện các giao dịch nhanh chóng hơn mà vẫn đảm bảo tính pháp lý.

Tuy nhiên, pháp luật cũng quy định rõ ràng rằng trong một số trường hợp, giao dịch dân sự phải được thể hiện bằng văn bản có công chứng, chứng thực hoặc đăng ký. Điều này áp dụng cho các giao dịch có tính chất phức tạp hoặc liên quan đến tài sản có giá trị lớn, nhằm bảo đảm tính minh bạch và an toàn pháp lý. Ví dụ, các hợp đồng liên quan đến mua bán bất động sản, chuyển nhượng quyền sử dụng đất hoặc tặng cho tài sản lớn thường phải được lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực để tránh các tranh chấp sau này. Quy định này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch mà còn giúp cơ quan nhà nước có thể quản lý tốt hơn các loại tài sản quan trọng trong xã hội.

Ngoài ra, yêu cầu về đăng ký giao dịch dân sự trong một số trường hợp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền sở hữu và nghĩa vụ của các bên. Ví dụ, việc đăng ký xe ô tô, quyền sử dụng đất, hay sở hữu nhà ở là những yêu cầu bắt buộc để giao dịch đó được pháp luật công nhận và bảo vệ. Nếu không tuân thủ quy định này, giao dịch có thể bị coi là vô hiệu và không được pháp luật bảo vệ.

Như vậy, quy định tại Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015 về hình thức của giao dịch dân sự không chỉ đơn giản hóa quá trình giao kết và thực hiện giao dịch, mà còn đảm bảo tính linh hoạt, phù hợp với sự phát triển của công nghệ và các yêu cầu pháp lý đặc thù trong từng lĩnh vực. Việc áp dụng các hình thức khác nhau tùy theo từng loại giao dịch góp phần tạo sự thuận lợi và bảo đảm an toàn pháp lý cho các bên tham gia.

 

3. Điều kiện để giao dịch dân sự có hiệu lực

Theo quy định tại Điều 117 Bộ luật Dân sự năm 2015, giao dịch dân sự chỉ có hiệu lực khi đáp ứng đủ ba điều kiện cơ bản liên quan đến năng lực chủ thể, sự tự nguyện và tính hợp pháp của mục đích, nội dung giao dịch. Đây là những nguyên tắc pháp lý nền tảng, đảm bảo rằng các giao dịch dân sự được thực hiện một cách hợp pháp, minh bạch và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia.

Trước hết, yêu cầu đầu tiên là các chủ thể tham gia giao dịch phải có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự phù hợp với loại giao dịch mà họ xác lập. Điều này có nghĩa là các bên phải có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình cũng như khả năng thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan. Năng lực này là yếu tố quyết định để đảm bảo rằng giao dịch được tiến hành bởi những người có đủ khả năng hiểu biết và trách nhiệm pháp lý. Ví dụ, một người bị mất năng lực hành vi dân sự (do mắc bệnh tâm thần hoặc không thể tự mình kiểm soát hành vi) không thể tham gia xác lập các giao dịch dân sự mà cần có người giám hộ đại diện theo pháp luật.

Yếu tố thứ hai là sự tự nguyện của các bên trong giao dịch dân sự. Điều này có nghĩa là việc xác lập và thực hiện giao dịch không được diễn ra dưới sự ép buộc, lừa dối hay cưỡng chế từ bất kỳ bên nào. Sự tự nguyện không chỉ đảm bảo tính chính đáng của giao dịch mà còn phản ánh tinh thần tôn trọng quyền tự do ý chí của mỗi cá nhân trong quan hệ dân sự. Khi có sự tự nguyện, giao dịch mới được xem là có giá trị thực sự, không phải là kết quả của sự ép buộc hoặc gian lận.

Yếu tố quan trọng tiếp theo chính là mục đích và nội dung của giao dịch. Theo quy định, giao dịch chỉ có hiệu lực nếu mục đích và nội dung không vi phạm điều cấm của luật và không trái với đạo đức xã hội. Điều này có nghĩa là mọi thỏa thuận trong giao dịch dân sự phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành và không được gây tổn hại đến các giá trị đạo đức cơ bản. Ví dụ, các giao dịch liên quan đến việc buôn bán hàng cấm, sử dụng chất cấm, hay các hành vi trái với luân thường đạo lý đều bị coi là vô hiệu. Đây là cơ chế để bảo vệ trật tự công cộng, sự công bằng xã hội và tránh việc sử dụng giao dịch dân sự như một công cụ để thực hiện các mục đích bất hợp pháp.

Hình thức của giao dịch dân sự cũng có thể là điều kiện để giao dịch có hiệu lực trong trường hợp luật có quy định cụ thể về hình thức. Hình thức ở đây thường là việc giao dịch phải được lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực theo quy định pháp luật. Ví dụ, đối với các hợp đồng liên quan đến chuyển nhượng quyền sử dụng đất, hợp đồng tặng cho tài sản lớn hay hợp đồng vay tiền với số lượng lớn, pháp luật yêu cầu các hợp đồng này phải được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính minh bạch và an toàn pháp lý cho các bên liên quan. Điều này nhằm ngăn chặn các tranh chấp tiềm ẩn và đảm bảo rằng các giao dịch quan trọng đều được thực hiện một cách chính thức, rõ ràng.

Tóm lại, quy định tại Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015 về hiệu lực của giao dịch dân sự không chỉ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên mà còn góp phần duy trì trật tự pháp lý và xã hội. Việc tuân thủ đầy đủ các điều kiện về năng lực chủ thể, sự tự nguyện, tính hợp pháp của mục đích và nội dung, cùng với hình thức giao dịch theo luật định, là cơ sở để đảm bảo giao dịch dân sự được công nhận và bảo vệ bởi pháp luật.

 

4. Trường hợp giao dịch dân sự vô hiệu

Giao dịch dân sự là một khái niệm cơ bản trong pháp luật dân sự, thể hiện sự tự nguyện của các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt các quyền và nghĩa vụ pháp lý. Tuy nhiên, không phải tất cả các giao dịch dân sự đều được công nhận hợp pháp. Pháp luật quy định, trong một số trường hợp cụ thể, giao dịch dân sự có thể bị coi là vô hiệu, tức là không có giá trị pháp lý và không làm phát sinh, thay đổi hay chấm dứt quyền và nghĩa vụ của các bên. Bộ luật Dân sự 2015 đã liệt kê rõ ràng 07 trường hợp mà giao dịch dân sự có thể bị vô hiệu, mỗi trường hợp đều dựa trên những vi phạm khác nhau về quy định pháp luật, năng lực chủ thể hoặc hình thức giao dịch.

Trường hợp đầu tiên mà giao dịch dân sự có thể bị vô hiệu là do vi phạm điều cấm của luật hoặc trái đạo đức xã hội. Theo quy định tại Điều 123 Bộ luật Dân sự 2015, nếu một giao dịch dân sự vi phạm các quy định pháp luật bắt buộc hoặc đi ngược lại với các chuẩn mực đạo đức cơ bản của xã hội, thì giao dịch đó sẽ bị vô hiệu. Nhằm đảm bảo rằng các giao dịch dân sự không thể được sử dụng như một công cụ để thực hiện những hành vi bất hợp pháp hoặc phi đạo đức. Ví dụ, một hợp đồng mua bán ma túy hoặc một thỏa thuận về việc phân chia lợi nhuận từ các hành vi trái pháp luật như buôn lậu, gian lận đều sẽ bị coi là vô hiệu và không có giá trị pháp lý.

Trường hợp thứ hai là giao dịch dân sự bị vô hiệu do giả tạo (Điều 124). Điều này xảy ra khi các bên tham gia giao dịch cố tình tạo ra một giao dịch nhằm che đậy một giao dịch khác hoặc vì mục đích lừa dối bên thứ ba. Ví dụ, một người có thể lập hợp đồng mua bán giả tạo để che giấu việc cho vay tài sản. Giao dịch giả tạo này không chỉ vô hiệu mà còn có thể kéo theo những hậu quả pháp lý nghiêm trọng, như bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo tính chất vi phạm.

Trường hợp thứ ba liên quan đến năng lực pháp lý của các chủ thể trong giao dịch. Theo Điều 125 Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự sẽ bị vô hiệu nếu được xác lập hoặc thực hiện bởi người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi, hoặc người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự. Những cá nhân này không có đủ khả năng pháp lý để tự mình tham gia giao dịch, do đó giao dịch mà họ tham gia có thể bị hủy bỏ hoặc vô hiệu hóa để bảo vệ quyền lợi của họ và đảm bảo tính công bằng trong các quan hệ dân sự. Ví dụ, một hợp đồng vay tiền được ký kết bởi một người mất năng lực hành vi dân sự mà không có người giám hộ đại diện sẽ bị coi là vô hiệu.

Trường hợp thứ tư là giao dịch dân sự bị vô hiệu do nhầm lẫn (Điều 126). Nhầm lẫn ở đây có thể là nhầm về bản chất của giao dịch, đối tượng của giao dịch, hoặc các yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến sự tự nguyện của các bên. Nếu một bên tham gia giao dịch hiểu sai hoặc không rõ về nội dung quan trọng của giao dịch, điều này có thể dẫn đến việc giao dịch bị vô hiệu. Ví dụ, một người mua một tài sản nhưng nhầm tưởng rằng tài sản đó có giá trị cao hơn nhiều so với thực tế, giao dịch này có thể bị vô hiệu do sự nhầm lẫn về giá trị của đối tượng giao dịch.

Trường hợp thứ năm là giao dịch dân sự vô hiệu do lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép (Điều 127). Khi một bên bị lừa dối, ép buộc hoặc bị đe dọa để tham gia vào giao dịch, sự tự nguyện của họ không còn được bảo đảm. Ví dụ, nếu một người bị đe dọa bằng vũ lực để ký kết một hợp đồng, giao dịch này sẽ bị coi là vô hiệu vì nó không được thực hiện dựa trên sự tự nguyện thực sự của các bên. Tương tự, nếu một bên trong giao dịch che giấu thông tin quan trọng hoặc cung cấp thông tin sai lệch để lừa dối bên kia, giao dịch cũng sẽ bị vô hiệu.

Trường hợp thứ sáu là giao dịch dân sự bị vô hiệu do người xác lập không nhận thức và làm chủ được hành vi của mình (Điều 128). Trong trường hợp này, giao dịch sẽ bị vô hiệu nếu người tham gia giao dịch không đủ khả năng nhận thức rõ ràng về hành vi của mình vào thời điểm xác lập giao dịch. Điều này thường áp dụng cho các trường hợp mà người tham gia giao dịch đang ở trong trạng thái say rượu, bị ảnh hưởng bởi ma túy hoặc các chất kích thích khác làm mất khả năng kiểm soát hành vi.

Trường hợp cuối cùng là giao dịch dân sự bị vô hiệu do không tuân thủ quy định về hình thức (Điều 129). Trong một số trường hợp, pháp luật yêu cầu giao dịch phải được lập thành văn bản, có công chứng hoặc chứng thực mới có giá trị pháp lý. Nếu giao dịch không tuân thủ các yêu cầu này, nó sẽ bị coi là vô hiệu. Ví dụ, hợp đồng mua bán đất đai phải được lập thành văn bản và có công chứng, nếu không giao dịch đó sẽ không được pháp luật công nhận.

Như vậy, các trường hợp giao dịch dân sự bị vô hiệu được quy định rõ ràng trong Bộ luật Dân sự 2015 nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch cũng như đảm bảo trật tự và công bằng trong các quan hệ dân sự. Việc quy định những trường hợp vô hiệu hóa giao dịch không chỉ giúp giảm thiểu các tranh chấp phát sinh mà còn góp phần xây dựng một môi trường pháp lý ổn định và minh bạch.

 

5. Hậu quả pháp lý của giao dịch dân sự vô hiệu

Theo quy định tại Điều 131 Bộ luật Dân sự 2015, hậu quả pháp lý của giao dịch dân sự vô hiệu là một vấn đề quan trọng, nhằm đảm bảo sự công bằng và trật tự trong các quan hệ dân sự khi một giao dịch bị vô hiệu hóa. Khi giao dịch dân sự vô hiệu, hệ quả pháp lý không chỉ dừng lại ở việc chấm dứt sự tồn tại của giao dịch mà còn liên quan đến việc giải quyết các hậu quả phát sinh từ giao dịch đó. Dưới đây là các quy định chi tiết về hậu quả pháp lý của giao dịch dân sự vô hiệu và cách thức xử lý những vấn đề liên quan đến tài sản, quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia.

Thứ nhất, khi một giao dịch dân sự bị tuyên bố vô hiệu, quy định đầu tiên là giao dịch dân sự vô hiệu không làm phát sinh, thay đổi hay chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên kể từ thời điểm giao dịch được xác lập. Điều này có nghĩa là từ khi giao dịch bị tuyên bố vô hiệu, giao dịch sẽ không có giá trị pháp lý, và mọi quyền và nghĩa vụ đã được xác lập bởi giao dịch đó sẽ bị hủy bỏ, không còn có hiệu lực nữa. Pháp luật quy định rõ ràng rằng giao dịch vô hiệu sẽ không ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ pháp lý của các bên, bởi vì giao dịch này chưa bao giờ có hiệu lực từ khi bắt đầu.

Thứ hai, khi giao dịch dân sự bị vô hiệu, các bên tham gia giao dịch có nghĩa vụ khôi phục lại tình trạng ban đầu trước khi giao dịch được xác lập và hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Điều này nhằm đưa các bên trở lại trạng thái trước khi giao dịch diễn ra, đảm bảo rằng không bên nào sẽ được hưởng lợi từ một giao dịch vô hiệu. Nếu bên mua đã thanh toán một khoản tiền cho bên bán trong giao dịch mua bán tài sản, số tiền này sẽ phải được hoàn trả lại. Ngược lại, nếu bên bán đã giao tài sản, họ sẽ có quyền nhận lại tài sản của mình. Trong trường hợp tài sản hoặc hiện vật không thể hoàn trả được, việc hoàn trả sẽ được thực hiện dưới hình thức trị giá thành tiền. 

Thứ ba, liên quan đến hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản trong giao dịch vô hiệu, bên ngay tình trong việc thu hoa lợi, lợi tức không phải hoàn trả lại hoa lợi, lợi tức đó. Điều này có nghĩa là nếu một bên đã thu được hoa lợi hoặc lợi tức từ tài sản trong giao dịch vô hiệu và họ là người ngay tình (tức là không biết hoặc không thể biết về sự vô hiệu của giao dịch), thì họ không bị buộc phải hoàn trả những lợi ích này. Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của bên ngay tình, đồng thời đảm bảo sự công bằng cho những người không có lỗi trong việc giao dịch bị tuyên bố vô hiệu.

Thứ tư, quy định pháp luật cũng đặt ra trách nhiệm đối với bên có lỗi gây thiệt hại trong giao dịch vô hiệu. Cụ thể, bên có lỗi gây ra thiệt hại cho bên còn lại sẽ phải bồi thường thiệt hại. Điều này đảm bảo rằng bên nào gây ra hậu quả xấu từ việc giao dịch bị vô hiệu sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý tương ứng. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại có thể bao gồm các khoản chi phí mà bên kia đã bỏ ra hoặc các thiệt hại do không thực hiện được giao dịch như đã thỏa thuận. 

Thứ năm, việc giải quyết hậu quả của giao dịch dân sự vô hiệu còn có thể liên quan đến quyền nhân thân. Theo Bộ luật Dân sự 2015, các hậu quả liên quan đến quyền nhân thân sẽ được giải quyết theo quy định riêng của bộ luật này hoặc các luật khác có liên quan. Quyền nhân thân là những quyền gắn liền với cá nhân, như quyền về danh dự, nhân phẩm, uy tín, và những quyền khác liên quan đến cá nhân mà không thể chuyển nhượng hoặc định giá bằng tiền. 

Tóm lại, quy định tại Điều 131 Bộ luật Dân sự 2015 về hậu quả pháp lý của giao dịch dân sự vô hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự công bằng và minh bạch trong các quan hệ dân sự. Các quy định này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch mà còn đảm bảo rằng những giao dịch vô hiệu sẽ không ảnh hưởng tiêu cực đến trật tự pháp lý và quyền lợi hợp pháp của các cá nhân, tổ chức trong xã hội. Quy định về khôi phục tình trạng ban đầu, hoàn trả tài sản, bồi thường thiệt hại và bảo vệ quyền lợi của bên ngay tình là những biện pháp hữu hiệu để xử lý hậu quả của giao dịch vô hiệu, đảm bảo tính khách quan và công bằng trong mọi giao dịch dân sự.

Xem thêm >>> Giao dịch dân sự vô hiệu là gì? Hậu quả pháp lý của giao dịch vô hiệu theo quy định của Luật dân sự hiện nay

Nếu quý khách còn vướng mắc về mọi vấn đề pháp lý, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 19006162 để được Luật sư kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc! Hoặc quý khách hãy vui lòng gửi yêu cầu tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin phản hồi sớm nhất. Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Minh Khuê xin trân trọng cảm ơn!