1. ASEAN bao gồm tất cả bao nhiêu nước?
ASEAN, viết tắt của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967 với mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hỗ trợ hòa bình khu vực và thúc đẩy sự phát triển văn hóa giữa các thành viên. Hiện nay, ASEAN bao gồm 10 quốc gia thành viên, bao gồm Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam. Ngoài ra, ASEAN cũng chào đón hai quốc gia quan sát viên là Papua New Guinea và Đông Timor. Vùng lãnh thổ của ASEAN rộng lớn, khoảng 4,5 triệu km2, với dân số ước tính khoảng 675 triệu người, tạo nên một khu vực đa dạng và năng động.
2. Gia nhập ASEAN có ảnh hưởng đến người lao động hay không?
Gia nhập ASEAN đã tạo ra cả những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đối với người lao động Việt Nam, cụ thể như sau:
- Ảnh hưởng tích cực:
+ Việc gia nhập ASEAN đã mở ra cơ hội thị trường xuất khẩu mới cho Việt Nam, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và chia sẻ kiến thức, kỹ năng từ các nước phát triển trong khu vực. Điều này đã tạo ra nhiều việc làm mới, nâng cao thu nhập và chất lượng cuộc sống của người lao động. Việt Nam đã có cơ hội tiếp cận thị trường lớn của các quốc gia thành viên ASEAN và khả năng tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này giúp tăng cường xuất khẩu các mặt hàng và dịch vụ của Việt Nam, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho vốn đầu tư nước ngoài, nhờ vào việc gia nhập ASEAN và các thỏa thuận thương mại khu vực. Việt Nam có thể tận dụng cơ hội này để phát triển cơ sở hạ tầng, công nghệ, và các lĩnh vực khác, góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước. Tham gia ASEAN mở ra cánh cửa để Việt Nam học hỏi và chia sẻ kiến thức, kỹ năng với các nước phát triển trong khu vực. Điều này có thể giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam và cải thiện chất lượng lao động. Việc mở rộng thị trường và thu hút vốn đầu tư thường đi đôi với việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới. Điều này không chỉ giúp giả
+ Người lao động Việt Nam cũng có cơ hội di cư sang các nước khác để làm việc, đặc biệt là những người có tay nghề cao, thông qua các thỏa thuận về công nhận tay nghề tương đương hoặc các hiệp định thương mại song phương. Các quốc gia đón nhận người lao động có tay nghề cao từ Việt Nam sẽ được hưởng lợi từ việc có thêm nguồn nhân lực có chất lượng cao, đặc biệt trong những lĩnh vực cụ thể đòi hỏi kỹ năng chuyên môn. Người lao động Việt Nam có tay nghề cao khi làm việc ở nước ngoài thường mang lại nguồn thu nhập lớn, đồng thời cũng đóng góp vào sự phát triển kinh tế của quốc gia đón nhận. Điều này có thể làm tăng cường sản xuất, dịch vụ và các ngành công nghiệp khác. Người lao động Việt Nam khi làm việc ở nước ngoài không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn chia sẻ kiến thức và kỹ năng của mình với cộng đồng lao động địa phương và thúc đẩy sự phát triển chung.
+ Người lao động Việt Nam cũng có thể đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực và thế giới, cũng như đóng vai trò trong việc thúc đẩy hòa bình, an ninh và phát triển bền vững. Những người lao động có kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn có thể chia sẻ những điều họ đã học được với cộng đồng địa phương và đồng nghiệp ở các quốc gia khác, từ đó nâng cao năng lực và chất lượng lao động toàn cầu. Người lao động Việt Nam có thể tham gia vào các hoạt động xã hội như các chương trình nhân đạo, giáo dục và y tế, đóng góp vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống của cộng đồng địa phương và thúc đẩy phát triển bền vững. Bằng cách tham gia vào các hoạt động quốc tế và hợp tác với cộng đồng quốc tế, người lao động Việt Nam có thể đóng góp vào việc thúc đẩy hòa bình, an ninh và ổn định trên toàn cầu.
- Ảnh hưởng tiêu cực:
+ Gia nhập ASEAN mở ra cánh cửa cho việc tham gia vào thị trường toàn cầu, nhưng cũng tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp nước ngoài và cả từ các đối thủ trong khu vực. Điều này có thể gây áp lực lớn lên doanh nghiệp và người lao động Việt Nam, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp đang phát triển. Sự biến động của thị trường lao động, đặc biệt là do sự tự động hóa và sự di dời của các công việc sang các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn, có thể tạo ra áp lực lớn lên người lao động Việt Nam. Đồng thời, tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu cũng có thể làm thay đổi cấu trúc và yêu cầu kỹ thuật của các ngành công nghiệp trong nước. Trong quá trình hội nhập và phát triển kinh tế, có nguy cơ tăng sự phân hóa giữa những người giàu và người nghèo, cũng như giữa các khu vực phát triển và khu vực nông thôn. Người lao động ở các khu vực nghèo hơn có thể gặp khó khăn trong việc cạnh tranh và tiếp cận các cơ hội kinh doanh và việc làm mới.
+ Sự phát triển của công nghệ và sự tự động hóa trong sản xuất có thể dẫn đến việc giảm số lượng việc làm truyền thống và tạo ra áp lực lớn lên người lao động, đặc biệt là những người lao động làm công việc đơn giản và lặp lại. Trong quá trình hội nhập, một số người lao động vẫn hoạt động trong các ngành nghề không chính thức hoặc không được bảo vệ bởi các quy định pháp luật, dẫn đến việc mất quyền lợi lao động và làm tăng sự không ổn định trong thị trường lao động. Sự tăng cường sản xuất có thể đặt ra các vấn đề liên quan đến an toàn lao động và môi trường, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp có mức độ rủi ro cao và ít quan tâm đến việc bảo vệ môi trường. Trong một số trường hợp, sự hội nhập có thể tăng cường sự căng thẳng và xung đột trong xã hội và gây ra những tình trạng không ổn định, đặc biệt là ở các khu vực biên giới và những nơi có sự phân chia lớn về kinh tế và xã hội.
+ Người lao động cũng có thể bị bỏ lại sau vì thiếu khả năng tiếp cận và thích ứng với các công nghệ, kỹ năng mới. Gia nhập ASEAN là một bước quan trọng trong đổi mới tư duy đối ngoại của Việt Nam. Tuy nhiên, để tận dụng lợi ích và giảm thiểu bất lợi, cần có chính sách và biện pháp phù hợp để bảo vệ quyền lợi và nâng cao chất lượng cuộc sống của người lao động.
3. Hình thức xuất khẩu lao động sang các nước ASEAN
Theo Điều 5 của Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2020, các hình thức người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài được quy định như sau:
- Hợp đồng được kí kết giữa người lao động Việt Nam và đơn vị sự nghiệp để thực hiện thỏa thuận quốc tế.
- Hợp đồng hoặc thỏa thuận bằng văn bản về việc đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài có thể được kí kết với doanh nghiệp, tổ chức, hoặc cá nhân theo các trường hợp sau đây: Doanh nghiệp Việt Nam hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng; Doanh nghiệp Việt Nam trúng thầu, nhận thầu công trình, dự án ở nước ngoài; Doanh nghiệp Việt Nam đưa người lao động Việt Nam đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài; Tổ chức, cá nhân Việt Nam đầu tư ra nước ngoài.
- Hợp đồng lao động được người lao động Việt Nam trực tiếp ký kết với người sử dụng lao động ở nước ngoài. Hiện nay, để xuất khẩu lao động sang các nước ASEAN, có các phương thức sau: Qua đơn vị sự nghiệp công lập; Qua dịch vụ tư vấn việc làm; Qua giao kết hợp đồng với các doanh nghiệp nước ngoài. Như vậy, để được xem xét là việc xuất khẩu lao động hợp pháp và tuân thủ quy định, người lao động cần phải thuộc một trong ba trường hợp trên. Hành vi tự ý giao kết xuất khẩu lao động ra nước ngoài mà không thuộc các trường hợp trên sẽ bị coi là vi phạm pháp luật.
Ngoài ra, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết: Phân tích đặc điểm, tác động di chuyển lao động trong khuôn khổ ASEAN.
Nếu quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết. Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu tới địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!