1. Lớp 4 học những môn học nào?

Theo quyết định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chương trình giáo dục lớp 4 đã được cải cách và bao gồm 9 môn học quan trọng. Dưới đây là một cái nhìn chi tiết về nội dung của từng môn:

1. Toán học:

Môn Toán lớp 4 là một trong những môn học có lượng kiến thức đáng kể và phức tạp hơn so với lớp 3. Tổng thời lượng học Toán lớp 4 bao gồm 175 tiết và bao hàm các chủ điểm sau đây:

- Giải Toán: cộng, trừ, nhân, chia.

- Chương đại lượng: khối lượng, độ dài, diện tích, thời gian, tiền tệ.

- Chương số học: số tự nhiên, phân số.

- Chương hình học: hình vuông, hình chữ nhật, hình bình hành, hình thoi.

2. Tiếng Việt:

Môn Tiếng Việt lớp 4 được chia thành tập 1 và tập 2, tương ứng với 2 học kỳ và tổng cộng 245 tiết học. Chương trình Tiếng Việt 4 bao gồm 10 chủ điểm chính, trong đó mỗi học kỳ học sinh sẽ hoàn thành 5 chủ điểm khác nhau.

3. Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh):

Tiếng Anh vẫn là môn học trong chương trình Ngoại ngữ của học sinh. Chương trình Tiếng Anh lớp 4 bao gồm 140 tiết và bao hàm các kiến thức liên quan đến sở thích, quốc tịch, sức khỏe, nghề nghiệp, tiền tệ, lời mời, đề nghị đi đâu, và nhiều khía cạnh khác của ngôn ngữ.

4. Lịch sử và Địa lý:

Lịch sử và Địa lý là một sự bổ sung mới và thú vị vào chương trình giáo dục lớp 4, đánh dấu sự khởi đầu cho việc học môn này trong hệ thống giáo dục Tiểu học. Môn này đã được thiết kế một cách tỉ mỉ để phù hợp với độ tuổi và tầm hiểu biết của học sinh lớp 4.

Trong môn Lịch sử, học sinh sẽ được giới thiệu vào thế giới của quá khứ qua các câu chuyện lịch sử thú vị. Chương trình tập trung vào những sự kiện, người nổi tiếng và các thay đổi quan trọng trong lịch sử Việt Nam và thế giới một cách dễ hiểu. Điều này giúp học sinh hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của xã hội và văn hóa.

Trong môn Địa lý, học sinh sẽ được khám phá vẻ đẹp và đặc điểm địa lý của Việt Nam. Chương trình tập trung vào sự hiểu biết về địa hình, đặc điểm khí hậu, các phong cảnh tự nhiên, và vị trí địa lý của quốc gia. Điều này giúp học sinh phát triển kiến thức cơ bản về môi trường xung quanh họ và thúc đẩy tình yêu và sự quan tâm đối với quê hương.

Như vậy, việc giảng dạy Lịch sử và Địa lý tại lớp 4 không chỉ mang lại kiến thức bổ ích mà còn giúp hình thành ý thức về quá trình phát triển của xã hội và quê hương của học sinh, đồng thời tạo ra cơ hội cho họ khám phá và khao khát học hỏi về thế giới xung quanh.

5. Các môn khác:

- Đạo đức: Bao gồm 35 tiết với các chủ đề như trung thực, vượt khó, lịch sử, hiếu thảo, luật lệ giao thông, tiết kiệm, v.v.

- Tin học: Bao gồm 30 tiết giúp học sinh làm quen với máy tính, tập gõ phím, soạn thảo văn bản và thực hiện các thao tác đơn giản.

- Mỹ thuật: Bao gồm nhiều chủ đề đa dạng như tranh phong cảnh, trang trí, vẽ chân dung, v.v.

- Kỹ thuật: Học sinh sẽ được học kiến thức về lắp ghép, thêu, và khâu các mũi đơn giản.

- Âm nhạc: Học sinh sẽ được học hát và giai điệu của các bài hát phù hợp với độ tuổi của họ.

Những nội dung này cung cấp nền tảng kiến thức đa dạng và cần thiết để học sinh phát triển một cách toàn diện trong lớp 4.

 

2. Giải vở bài tập dành cho Toán 4 bài 121: Luyện tập chung

Vở bài tập toán lớp 4 tập 2 trang 42 - Bài 1

Tính y:

a) y + \frac{3}{4}  = \frac{4}{5}

b) y - \frac{3}{11} = \frac{9}{22}

c) \frac{9}{2}  - y = \frac{2}{9}

Phương pháp giải:

Áp dụng các quy tắc :

- Muốn tìm số hạng chưa biết ta lấy tổng trừ đi số hạng đã biết.

- Muốn tìm số bị trừ ta lấy hiệu cộng với số trừ.

- Muốn tìm số trừ ta lấy số bị trừ trừ đi hiệu.

Vở bài tập toán lớp 4 tập 2 trang 42 - Bài 2

Tính và so sánh giá trị của hai biểu thức sau:

\frac{9}{2} - \frac{5}{2}) - \frac{3}{4}; \frac{9}{2} - (\frac{5}{2} + \frac{3}{4})

Phương pháp giải:

Áp dụng quy tắc: Biểu thức có dấu ngoặc thì tính trong ngoặc trước, ngoài ngoặc sau.

Đáp án

\frac{9}{2} - \frac{5}{2}) - \frac{3}{4} = \frac{4}{2} - \frac{3}{4} = \frac{5}{4}


\frac{9}{2} - (\frac{5}{2} + \frac{3}{4}) = \frac{9}{2} - \frac{13}{4} = \frac{5}{4}

Vở bài tập toán lớp 4 tập 2 trang 42 - Bài 3

Tính bằng cách thuận tiện nhất:

a) \frac{18}{15} + \frac{7}{15} + \frac{12}{15}

b) \frac{9}{7} + \frac{8}{7} + \frac{11}{7}

Phương pháp giải:

Áp dụng tính chất giao hoán và kết hợp của phép cộng để nhóm các phân số thích hợp lại với nhau.

Đáp án

a) \frac{18}{15} + \frac{7}{15} + \frac{12}{15}

\frac{30}{15} + \frac{7}{15} = \frac{37}{15}

b) \frac{9}{7} + \frac{8}{7} + \frac{11}{7}


\frac{20}{7} + \frac{8}{7} = 4

Vở bài tập toán lớp 4 tập 2 trang 42 - Bài 4

Trong các bài kiểm tra môn Toán cuối học kì I của khối lớp Bốn có 3/7 có bài đạt điểm khá. Biết số bài đạt điểm giỏi và điểm khá là 29/35 số bài kiểm tra. Hỏi số bài đạt điểm gỏi chiếm bao nhiêu phần của bài kiểm tra?

Phương pháp giải:

Muốn tìm phân số chỉ số bài đạt điểm giỏi ta lấy phân số chỉ số bài đạt điểm giỏi và điểm khá trừ đi phân số chỉ số bài đạt điểm khá.

Tóm tắt

Giải vở bài tập dành cho Toán 4 bài 121: Luyện tập chung

Trả lời

Số bài đạt điểm loại giỏi là:

29/35 - 3/7 = 14/35(số bài kiểm tra)

Đáp số: 14/35 số bài kiểm tra

 

3. Chương trình học lớp 4 có khó hay không?

Trong giai đoạn lớp 4, trẻ bước vào một cấp độ học tập mới, nơi mà họ không còn chỉ làm những phép tính cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia như ở lớp 3. Đây là thời điểm mà họ bắt đầu học những kiến thức phức tạp hơn, với sự đa dạng hơn và khả năng kết nối thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Môn Toán không chỉ đơn giản là việc thực hiện phép tính nữa, mà còn bao gồm việc giải quyết các vấn đề phức tạp hơn, yêu cầu sự tư duy sáng tạo để áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế. Học sinh phải biết cách áp dụng các phép toán vào các bài toán tổng hợp, từ đó phát triển kỹ năng suy luận logic và giải quyết vấn đề.

Cùng với đó, môn Ngôn ngữ, thậm chí Tiếng Việt, cũng không còn giới hạn ở việc viết đoạn văn đơn giản. Học sinh bắt đầu phải xây dựng câu chuyện dài hơn, trình bày ý kiến một cách rõ ràng và thuyết phục. Điều này yêu cầu họ phải có khả năng ghi nhớ kiến thức từ nhiều nguồn và biến nó thành lời nói và văn bản sáng sủa.

Những thách thức này không chỉ giúp trẻ phát triển kiến thức, mà còn xây dựng nền tảng cho sự phát triển cá nhân và chuyên môn trong tương lai. Giai đoạn lớp 4 không chỉ là bước tiến quan trọng trong học tập mà còn là cơ hội để học sinh phát triển một loạt kỹ năng quý báu.

Môn Lịch sử và Địa lý đã trở thành một phần quan trọng của chương trình lớp 4, đánh dấu sự mở đầu cho sự hiểu biết sâu rộng về quá khứ và vị trí địa lý của thế giới trong hệ thống giáo dục Tiểu học. Điều này tạo ra một sự thay đổi đáng kể trong cách học của học sinh, đặc biệt là khi họ phải tiếp xúc với kiến thức mới.

Môn Lịch sử đưa học sinh vào cuộc hành trình khám phá những sự kiện và nhân vật quan trọng trong quá khứ, giúp họ hiểu rõ hơn về nguồn gốc của xã hội và văn hóa hiện tại. Các câu chuyện lịch sử đặc sắc và đầy tính nhân văn được trình bày một cách dễ hiểu, giúp trẻ phát triển sự tò mò và tinh thần học hỏi.

Môn Địa lý là cửa vào để học sinh khám phá vẻ đẹp và đa dạng của địa lý Việt Nam và thế giới. Họ được giới thiệu với địa hình, khí hậu, vùng đất và vị trí địa lý của các quốc gia khác nhau. Điều này giúp trẻ hiểu về tầm quan trọng của bản đồ, địa danh, và tương tác giữa con người và môi trường tự nhiên.

Tuy nhiên, việc thích ứng với những kiến thức mới đòi hỏi sự linh hoạt trong tư duy. Trẻ cần sự hướng dẫn và hỗ trợ từ giáo viên và phụ huynh để giải quyết những thắc mắc và khám phá thêm về các chủ đề này. Việc trả lời những câu hỏi của học sinh một cách nhẹ nhàng và đầy động viên sẽ giúp họ phát triển không chỉ kiến thức mà còn là sự tự tin và sự yêu thích học hỏi.

Chính vì những thách thức này, nhiều phụ huynh đều đồng quan điểm rằng lớp 4 là giai đoạn khó nhất trong bậc Tiểu học. Tuy nhiên, qua những khó khăn này, trẻ sẽ phát triển không chỉ kiến thức mà còn kỹ năng quý báu để chuẩn bị cho hành trình học tập và phát triển sau này.

>> Xem thêm: Trọn bộ Bài tập Toán cơ bản lớp 4 có đáp án mới nhất 2023 - 2024.