1. Chủ sở hữu bí mật kinh doanh là ai theo quy định pháp luật?

Chủ sở hữu của một bí mật kinh doanh là một khái niệm phức tạp và quan trọng trong lĩnh vực pháp luật và kinh doanh. Điều này được quy định rõ ràng trong Điều 121 của Luật Sở hữu Trí tuệ năm 2005 của Việt Nam. Điều này cung cấp một khung pháp lý để xác định ai chính xác là chủ sở hữu của một bí mật kinh doanh, đặc biệt là trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày nay đầy cạnh tranh và phức tạp.

Theo quy định của Luật Sở hữu Trí tuệ, chủ sở hữu của một bí mật kinh doanh có thể được phân loại thành hai loại chính: chủ sở hữu đối tượng sở hữu công nghiệp và chủ sở hữu bí mật kinh doanh. Trong số này, chủ sở hữu bí mật kinh doanh được định nghĩa rõ ràng và cụ thể như là "tổ chức, cá nhân có được bí mật kinh doanh một cách hợp pháp và thực hiện việc bảo mật bí mật kinh doanh đó."

Sự định nghĩa này mở ra một cánh cửa rộng lớn để hiểu rõ hơn về chủ sở hữu bí mật kinh doanh. Theo quy định, tổ chức hoặc cá nhân được coi là chủ sở hữu của một bí mật kinh doanh khi họ có quyền hợp pháp và có được bí mật đó. Điều này có nghĩa là họ có thể đã tạo ra bí mật đó thông qua nỗ lực nghiên cứu và phát triển của riêng mình hoặc họ có thể đã mua lại hoặc nhận được nó từ nguồn khác một cách hợp pháp.

Một điểm quan trọng khác cần lưu ý là bí mật kinh doanh không nhất thiết phải được tạo ra bởi chủ sở hữu. Trong nhiều trường hợp, bí mật này có thể được thu thập hoặc phát triển trong quá trình làm việc hoặc thực hiện nhiệm vụ được giao. Theo quy định, "Bí mật kinh doanh mà bên làm thuê, bên thực hiện nhiệm vụ được giao có được trong khi thực hiện công việc được thuê hoặc được giao thuộc quyền sở hữu của bên thuê hoặc bên giao việc, trừ trường hợp các bên có thoả thuận khác." Điều này có nghĩa là nếu một tổ chức hoặc cá nhân thuê một bên thứ ba để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể và bí mật kinh doanh được phát triển trong quá trình này, thì bên làm thuê sẽ được coi là chủ sở hữu của bí mật đó.

Điều này làm nổi bật tính quan trọng của việc hiểu và quản lý rủi ro về bí mật kinh doanh trong các mối quan hệ thương mại và hợp đồng. Việc xác định chính xác ai là chủ sở hữu của một bí mật kinh doanh là một phần quan trọng của việc xây dựng và duy trì một môi trường kinh doanh lành mạnh và công bằng.

 

2. Theo quy định thì chủ sở hữu bí mật kinh doanh không có quyền cấm người khác thực hiện các hành vi nào?

Chủ sở hữu bí mật kinh doanh không có quyền cấm người khác thực hiện các hành vi theo quy định của Luật Sở hữu Trí tuệ 2005. Điều này được phản ánh qua những quy định chi tiết tại Điều 125 của Luật Sở hữu Trí tuệ 2005, cụ thể như sau: Quyền ngăn cấm người khác sử dụng các phần tử của sở hữu công nghiệp không áp dụng vào một số trường hợp cụ thể:

Bộc lộ, sử dụng bí mật kinh doanh mà người sử dụng không biết và không có nghĩa vụ phải biết bí mật kinh doanh đó, do người khác thu được một cách bất hợp pháp.

Bộc lộ dữ liệu bí mật nhằm mục đích bảo vệ lợi ích công chúng, như đã quy định tại khoản 1 của Điều 128 của Luật Sở hữu Trí tuệ 2005, được sửa đổi bởi khoản 49 của Điều 1 của Luật Sở hữu Trí tuệ sửa đổi năm 2022.

Sử dụng dữ liệu bí mật không nhằm mục đích thương mại, như đã quy định tại Điều 128 của Luật Sở hữu Trí tuệ 2005, được sửa đổi bởi khoản 49 của Điều 1 của Luật Sở hữu Trí tuệ sửa đổi năm 2022.

Bộc lộ, sử dụng bí mật kinh doanh được tạo ra một cách độc lập.

Bộc lộ, sử dụng bí mật kinh doanh được tạo ra thông qua việc phân tích, đánh giá sản phẩm được phân phối hợp pháp, với điều kiện người phân tích, đánh giá không có thoả thuận khác với chủ sở hữu bí mật kinh doanh hoặc người bán hàng.

- Theo các quy định này, chủ sở hữu bí mật kinh doanh không có quyền ngăn cản người khác thực hiện các hành vi sau đây:

Tiết lộ, sử dụng bí mật kinh doanh mà họ không biết và không có nghĩa vụ biết, nếu bí mật đó được thu thập một cách bất hợp pháp bởi người khác.

Tiết lộ dữ liệu bí mật nhằm mục đích bảo vệ lợi ích công chúng, như quy định tại khoản 1 của Điều 128 của Luật Sở hữu Trí tuệ 2005, đã được sửa đổi bởi khoản 49 của Điều 1 của Luật Sở hữu Trí tuệ sửa đổi năm 2022.

Sử dụng dữ liệu bí mật không với mục đích thương mại, như quy định tại Điều 128 của Luật Sở hữu Trí tuệ 2005, đã được sửa đổi bởi khoản 49 của Điều 1 của Luật Sở hữu Trí tuệ sửa đổi năm 2022.

Tiết lộ, sử dụng bí mật kinh doanh được tạo ra một cách độc lập.

Tiết lộ, sử dụng bí mật kinh doanh được tạo ra thông qua việc phân tích, đánh giá sản phẩm được phân phối hợp pháp, với điều kiện người phân tích, đánh giá không có thoả thuận khác với chủ sở hữu bí mật kinh doanh hoặc người bán hàng.

 

3. Hành vi bị coi là xâm phạm quyền đối với bí mật kinh doanh theo quy định là hành vi nào?

Hành vi vi phạm quyền đối với bí mật kinh doanh, như quy định tại Điều 127 của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, bao gồm một loạt các hành động đặc biệt được xem là vi phạm và cần phải bị xử lý theo quy định của pháp luật. Các hành vi này không chỉ làm tổn thương đến sự riêng tư và quyền lợi kinh doanh của các tổ chức, cá nhân mà còn ảnh hưởng đến sự công bằng và minh bạch trong hoạt động kinh doanh. Dưới đây là một số hành vi cụ thể:

Trước hết, hành vi tiếp cận và thu thập thông tin liên quan đến bí mật kinh doanh bằng cách phá vỡ các biện pháp bảo mật được thiết lập bởi người kiểm soát hợp pháp của thông tin đó. Điều này đồng nghĩa với việc xâm phạm vào hệ thống bảo mật của doanh nghiệp, không chỉ là vi phạm pháp luật mà còn gây thiệt hại trực tiếp đến tính bảo mật của thông tin.

Hành vi thứ hai là bộc lộ hoặc sử dụng thông tin thuộc về bí mật kinh doanh mà không có sự cho phép từ phía chủ sở hữu của thông tin đó. Điều này có thể bao gồm việc phát tán thông tin bí mật, công khai thông tin trên các phương tiện truyền thông hoặc sử dụng thông tin đó cho mục đích cá nhân hoặc kinh doanh mà không được phép.

Hành vi thứ ba là vi phạm các điều khoản trong hợp đồng bảo mật, hoặc sử dụng các biện pháp lừa đảo như mua chuộc, ép buộc, dụ dỗ, lợi dụng lòng tin của những người có nghĩa vụ bảo mật. Điều này có thể bao gồm việc đe dọa hoặc thuyết phục nhân viên của doanh nghiệp để tiết lộ thông tin bí mật, hoặc sử dụng các biện pháp gian lận để thu thập thông tin một cách trái phép.

Hành vi thứ tư là tiếp cận và thu thập thông tin bí mật kinh doanh của các đơn vị nộp đơn theo thủ tục pháp lý như xin cấp phép kinh doanh hoặc lưu hành sản phẩm bằng cách phá vỡ các biện pháp bảo mật được thiết lập bởi cơ quan có thẩm quyền. Điều này không chỉ làm ảnh hưởng đến quy trình pháp lý mà còn đặt ra mối đe dọa đến sự minh bạch và công bằng trong quá trình cấp phép.

Ngoài ra, hành vi sử dụng hoặc bộc lộ thông tin bí mật kinh doanh mặc dù đã biết hoặc có nghĩa vụ phải biết về tính bí mật của thông tin đó, do thông tin này được thu thập hoặc sử dụng từ một trong những hành vi đã được nêu trên, cũng được coi là xâm phạm quyền của bí mật kinh doanh.

Cuối cùng, không thực hiện nghĩa vụ bảo mật theo quy định tại Điều 128 của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, như đã được sửa đổi và bổ sung qua các quy định của pháp luật sau này, cũng được xem là một hành vi vi phạm quyền của bí mật kinh doanh.

Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ sự tin cậy và tính bí mật của thông tin kinh doanh, giúp duy trì sự công bằng và cạnh tranh lành mạnh trong môi trường kinh doanh. Những hành vi vi phạm này không chỉ có thể gây tổn hại lớn cho các tổ chức và cá nhân mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội. Do đó, việc xử lý và ngăn chặn các hành vi xâm phạm quyền đối với bí mật kinh doanh là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật và quản lý doanh nghiệp hiệu quả.

Xem thêm >>> Cổ đông không góp đủ vốn đã đăng ký, giải quyết như thế nào ? Có được góp vốn bằng bí mật kinh doanh ?

Nếu quý khách có bất kỳ câu hỏi, thắc mắc hoặc gặp khó khăn trong bài viết hoặc liên quan đến các quy định pháp luật, chúng tôi xin trân trọng đề nghị quý khách liên hệ với chúng tôi thông qua tổng đài 1900.6162 hoặc gửi email tới địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi cam kết sẽ đáp ứng yêu cầu của quý khách một cách nhanh chóng và tận tâm nhất.