Mục lục bài viết
1. Các khoản tiền được trừ khi tính thuế TNCN
Theo quy định của Luật thuế thu nhập cá nhân (TNCN) hiện hành, cá nhân phải tính toán thuế dựa trên số thu nhập thực tế của họ sau khi đã trừ đi các khoản ưu đãi và miễn giảm trừ được quy định. Dưới đây là các điểm cụ thể về cách tính thuế TNCN cho cá nhân theo quy định:
- Trừ các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp: Các khoản đóng bảo hiểm xã hội, y tế, và thất nghiệp sẽ được trừ đi từ thu nhập của cá nhân trước khi tính thuế TNCN. Điều này giúp giảm số thuế phải nộp.
- Mức giảm trừ gia cảnh: Luật cũng quy định các mức giảm trừ gia cảnh, bao gồm mức giảm trừ cho bản thân, vợ/chồng và con cái. Những mức giảm trừ này giúp giảm thuế cho những người có trách nhiệm gia đình.
- Khoản đóng góp từ thiện, nhân đạo: Nếu cá nhân tham gia vào các hoạt động từ thiện hoặc nhân đạo và đóng góp tiền, các khoản này cũng có thể được trừ đi từ thu nhập chịu thuế.
- Các khoản phụ cấp, trợ cấp được trừ (nếu có): Nếu cá nhân nhận được các khoản phụ cấp, trợ cấp từ công ty hoặc các nguồn khác, chúng có thể được xem xét để trừ đi từ thu nhập chịu thuế.
Nhưng quan trọng nhất là, đối với các cá nhân là người lao động bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19, nếu họ mất việc làm hoặc thu nhập của họ không đạt đủ mức phải nộp thuế, thì họ không phải nộp thuế TNCN. Điều này có nghĩa là thuế chỉ áp dụng cho những cá nhân có thu nhập đủ lớn để vượt quá mức miễn trừ. Các khoản trợ cấp khó khăn đột xuất, trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm cũng không được tính vào thu nhập chịu thuế của cá nhân, giúp giảm gánh nặng thuế trong những thời kỳ khó khăn.
Tóm lại, quy định thuế TNCN dựa trên thu nhập thực tế và có nhiều khoản miễn trừ và giảm trừ để bảo vệ người lao động và hỗ trợ trong các tình huống khó khăn như dịch bệnh Covid-19.
2. Hướng dẫn cách phân bổ thu nhập hợp lý để NLĐ giảm số tiền đóng thuế TNCN
Thứ nhất, vai trò của bộ phận kế toán trong doanh nghiệp rất quan trọng đối với quản lý và phân bổ các khoản thu nhập, phụ cấp và trợ cấp của người lao động một cách chính xác, đúng luật và phản ánh đúng thực tế. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về thuế và luật lao động mà còn đảm bảo quyền lợi chính đáng của người lao động.
Khi kế toán không thực hiện việc phân bổ đúng các khoản thu nhập và các khoản phụ cấp, trợ cấp của người lao động, có thể xảy ra những hậu quả sau:
- Thiệt hại cho người lao động: Khi tất cả các khoản thu nhập và các khoản phụ cấp, trợ cấp đều được gộp chung vào một khoản thu nhập duy nhất (tiền lương), người lao động sẽ bị thiệt hại. Điều này có thể làm tăng mức thuế phải nộp, giảm mức hưởng các khoản phụ cấp xã hội, hay ảnh hưởng đến quyền lợi của họ trong các trường hợp như nghỉ việc, nghỉ thai sản, hoặc khi đòi hỏi các khoản bồi thường.
- Vi phạm pháp luật: Khi kế toán không tuân thủ các quy định về kế toán và thuế, doanh nghiệp có thể phạm pháp luật và phải đối mặt với các hình phạt và khoản tiền phạt từ cơ quan thuế và cơ quan quản lý lao động. Điều này có thể ảnh hưởng xấu đến danh tiếng và hoạt động kinh doanh của công ty.
- Rủi ro tài chính: Gộp chung tất cả các khoản thu nhập và các khoản phụ cấp, trợ cấp có thể tạo ra sự không rõ ràng trong tài chính của doanh nghiệp. Điều này có thể dẫn đến việc quản lý tài chính không hiệu quả và tạo ra rủi ro tài chính không cần thiết.
Tức là, việc kế toán phải phân bổ các khoản thu nhập, phụ cấp và trợ cấp một cách đúng luật và đúng thực tế là một phần quan trọng của quản lý kế toán và tài chính trong một doanh nghiệp. Điều này không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn bảo vệ quyền lợi của người lao động và sự bền vững của doanh nghiệp.
Thứ hai, theo quy định của pháp luật hiện hành, nhiều khoản phụ cấp và trợ cấp được xem xét và được trừ trước khi tính thuế thu nhập cá nhân. Điều này đặt ra một sự quan trọng đối với bộ phận kế toán của một doanh nghiệp, và việc phân bổ thu nhập của người lao động đúng với thực tế và quy định của pháp luật là cần thiết để đảm bảo lợi ích tối đa của người lao động. Dưới đây là một ví dụ về một khoản phụ cấp tiêu biểu mà hầu như tất cả các doanh nghiệp đều có và được trừ thuế thu nhập cá nhân theo quy định của pháp luật:
- Phụ cấp công tác phí: Khoản phụ cấp này áp dụng khi doanh nghiệp cung cấp một khoản tiền cho người lao động khi họ thực hiện công tác, đi công tác. Theo quy định tại Khoản 2.9 Điều 4 của Thông tư 96/2015/TT-BTC, nếu doanh nghiệp thiết lập một quy chế rõ ràng và theo đó quy định cụ thể về điều kiện để được hưởng và mức hưởng tiền phụ cấp công tác phí, thì khoản tiền này sẽ không phải chịu thuế thu nhập cá nhân. Điều này tạo cơ hội cho doanh nghiệp hỗ trợ nhân viên trong việc thực hiện công việc ngoài công ty một cách hợp pháp và minh bạch.
- Tiền phụ cấp điện thoại: Hiện tại, pháp luật không quy định rõ về khoản tiền phụ cấp điện thoại. Tuy nhiên, quy định cụ thể về việc miễn thuế thu nhập cá nhân cho khoản phụ cấp này nằm trong hợp đồng lao động hoặc quy chế của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có quyền tự quy định mức hưởng và điều kiện được nhận tiền phụ cấp điện thoại. Nếu mức phụ cấp điện thoại được quy định rõ ràng trong hợp đồng lao động hoặc quy chế, thì người lao động sẽ không phải đóng thuế thu nhập cá nhân trên khoản này.
- Tiền phụ cấp trang phục: Theo quy định của Khoản 2.7 Điều 4 Thông tư 96/2015/TT-BTC, mức tiền phụ cấp trang phục không được vượt quá 05 triệu đồng/ người/ năm. Điều này có nghĩa là nếu mức phụ cấp trang phục không vượt quá giới hạn này, thì người lao động sẽ không phải đóng thuế thu nhập cá nhân trên số tiền này. Nếu mức phụ cấp cao hơn, phần vượt quá giới hạn 05 triệu đồng sẽ phải chịu thuế thu nhập cá nhân.
- Tiền ăn giữa ca: Theo Khoản 4 Điều 25 Thông tư 27/2016/TT-BLĐTBXH, mức tiền ăn giữa ca không được vượt quá 730 nghìn đồng/ người/ tháng. Nếu mức tiền ăn giữa ca không vượt quá giới hạn này, thì người lao động sẽ không phải đóng thuế thu nhập cá nhân trên số tiền này. Tuy nhiên, nếu mức phụ cấp này cao hơn, phần vượt quá 730 nghìn đồng sẽ phải chịu thuế thu nhập cá nhân.
Ngoài các ví dụ trên, còn có nhiều khoản trợ cấp và phụ cấp khác không phải đóng thuế thu nhập cá nhân, tùy thuộc vào quy định cụ thể của pháp luật và doanh nghiệp. Việc tuân thủ và thực hiện chính xác các quy định về phân bổ thu nhập và các khoản phụ cấp này sẽ giúp doanh nghiệp tránh vi phạm pháp luật và đảm bảo quyền lợi của người lao động trong quá trình làm việc.
3. Lợi ích phân bổ thu nhập hợp lý cho người lao động
Việc phân bổ thu nhập hợp lý để người lao động giảm số tiền đóng thuế thu nhập cá nhân (TNCN) mang lại nhiều lợi ích quan trọng, không chỉ cho người lao động mà còn cho doanh nghiệp và hệ thống thuế. Dưới đây là một số lợi ích chính của việc thực hiện phân bổ thu nhập hợp lý:
- Giảm gánh nặng thuế cho người lao động: Phân bổ thu nhập một cách hợp lý có thể giúp người lao động giảm số tiền phải đóng thuế TNCN. Khi các khoản phụ cấp và trợ cấp được trừ trước khi tính thuế, thuế sẽ áp dụng cho số thu nhập còn lại, làm giảm mức thuế phải nộp.
- Tăng thu nhập thực tế của người lao động: Khi số tiền được trừ trước khi tính thuế TNCN tăng lên, thu nhập thực tế của người lao động sẽ tăng. Điều này giúp họ có một số tiền lớn hơn để sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và đáp ứng các nhu cầu cá nhân và gia đình.
- Thúc đẩy sự hài lòng và duy trì nhân viên: Việc giảm gánh nặng thuế và tăng thu nhập thực tế làm tăng sự hài lòng của người lao động đối với công ty. Điều này có thể giúp tạo ra môi trường làm việc tích cực và giữ chân nhân viên tài năng trong doanh nghiệp.
- Hỗ trợ các chính sách xã hội: Các chính sách xã hội thường căn cứ vào thu nhập thực tế của người lao động để quyết định việc hưởng các khoản trợ cấp xã hội. Khi thu nhập thực tế tăng lên, người lao động có thể hưởng lợi từ các chính sách xã hội như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, và các khoản trợ cấp gia đình.
- Giảm rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp: Tuân thủ quy định về phân bổ thu nhập giúp doanh nghiệp tránh việc vi phạm pháp luật và đối mặt với các hình phạt và khoản tiền phạt từ cơ quan thuế. Điều này giúp bảo vệ danh tiếng và hoạt động kinh doanh của công ty.
Tóm lại, việc phân bổ thu nhập hợp lý mang lại lợi ích lớn cho cả người lao động và doanh nghiệp, giúp cả hai bên tiết kiệm tiền và tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc sống và hoạt động kinh doanh.
Xem thêm: Thuế thu nhập cá nhân chuyển nhượng bất động sản năm 2023
Hãy liên hệ với Luật Minh Khuê chúng tôi qua 1900.6162 hoặc email trực tiếp là: lienhe@luatminhkhue.vn để chúng tôi được hỗ trợ giải đáp các vấn đề pháp luật ./