1. Khi đi đăng ký kết hôn trong nước có phải nộp lệ phí gì không?

Lệ phí đăng ký kết hôn năm 2024 được quy định rõ trong Điều 11 của Luật Hộ tịch 2014, mang tính chất minh chứng và bảo đảm sự công bằng và minh bạch trong việc thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến việc kết hôn. Theo đó, việc áp dụng lệ phí đăng ký kết hôn được điều chỉnh linh hoạt theo từng trường hợp cụ thể, nhằm đảm bảo tính công bằng và phản ánh đúng bản chất của quy định.

Trước hết, Luật Hộ tịch 2014 quy định các trường hợp được miễn lệ phí đăng ký hộ tịch, bao gồm các trường hợp như đăng ký hộ tịch cho người thuộc gia đình có công với cách mạng, người thuộc hộ nghèo, người khuyết tật, cũng như đăng ký khai sinh, khai tử đúng hạn, giám hộ, kết hôn của công dân Việt Nam cư trú ở trong nước. Tuy nhiên, đối với các trường hợp khác ngoài danh sách được miễn lệ phí, cá nhân yêu cầu đăng ký sự kiện hộ tịch phải nộp lệ phí.

Đối với việc đăng ký kết hôn, nếu đây là trường hợp giữa hai công dân Việt Nam cư trú trong nước, thì lệ phí đăng ký kết hôn sẽ được miễn. Tuy nhiên, nếu trong quá trình đăng ký kết hôn có sự liên quan đến yếu tố nước ngoài, lệ phí đăng ký sẽ được quy định cụ thể theo quy định của Hội đồng nhân dân từng tỉnh. Cụ thể, các tỉnh thành sẽ quy định mức lệ phí đăng ký kết hôn theo các nghị quyết của Hội đồng nhân dân địa phương.

Ví dụ, tại Hà Nội, mức lệ phí đăng ký kết hôn được quy định là 1.000.000 đồng theo Nghị quyết 06/2020/NQ-HĐND, tại Hải Phòng là 1.500.000 đồng theo Nghị quyết 12/2018/NQ-HĐND, tại Đà Nẵng là 1.500.000 đồng theo Nghị quyết 341/2020/NQ-HĐND, tại TPHCM là 1.000.000 đồng theo Nghị quyết 124/2016/NQ-HĐND, và tại Cần Thơ là 1.500.000 đồng theo Nghị quyết 03/2017/NQ-HĐND.

Từ đó, việc quy định lệ phí đăng ký kết hôn theo từng địa phương giúp tạo ra sự linh hoạt và phản ánh đúng tình hình kinh tế - xã hội của từng địa phương, đồng thời đảm bảo nguồn lực để cung cấp các dịch vụ công liên quan đến việc đăng ký kết hôn một cách hiệu quả và bền vững.

Như vậy thì dựa theo những nội dung quy định trên thì chúng ta có thể rút ra được 02 kết luận như sau:

+ Đối với việc kết hôn của công dân Việt Nam ở trong nước thì sẽ được miễn lệ phí đăng ký kết hôn

+ Đối những việc kết hôn có yếu tố nước ngoài thì lệ phí thực hiện đăng ký kết hôn sẽ do Hội Đồng nhân dân từng tỉnh quy định

 

2. Thế nào được xác định đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài để thu lệ phí?

Căn cứ vào Khoản 1 Điều 37 của Luật Hộ tịch 2014, việc đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài là một quá trình phức tạp và đa dạng, bao gồm nhiều trường hợp khác nhau để đảm bảo quyền lợi và nhu cầu của các cá nhân trong xã hội hiện đại và hội nhập quốc tế.

Trước hết, đăng ký kết hôn giữa một công dân Việt Nam và một người nước ngoài là một trong những trường hợp phổ biến nhất. Điều này thường xảy ra khi một trong hai bên có quốc tịch nước ngoài hoặc khi cả hai bên đều thuộc quốc tịch khác nhau. Quá trình này không chỉ yêu cầu tuân thủ các quy định về hôn nhân và gia đình trong pháp luật Việt Nam mà còn phải tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến quốc tịch và hôn nhân của quốc gia đối tác.

Tiếp theo, việc đăng ký kết hôn giữa một công dân Việt Nam cư trú trong nước với một công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài hoặc giữa hai công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài đòi hỏi sự hiểu biết kỹ thuật và quy định pháp lý của cả hai quốc gia. Điều này bao gồm việc xác định và tuân thủ các quy định về hôn nhân, quốc tịch và cư trú, đồng thời cũng cần thực hiện các thủ tục lưu trú và đăng ký hôn nhân theo đúng quy định.

Cuối cùng, đăng ký kết hôn giữa một công dân Việt Nam đồng thời có quốc tịch nước ngoài với một công dân Việt Nam hoặc với một người nước ngoài đặt ra nhiều thách thức đối với cả hai bên. Quá trình này yêu cầu sự hiểu biết sâu rộng về pháp luật về hôn nhân và quốc tịch của cả hai quốc gia và cũng cần phải đảm bảo rằng quy định của cả hai pháp luật được tuân thủ một cách đồng nhất và hợp pháp.

Tóm lại, việc đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài không chỉ đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng mà còn đòi hỏi sự hiểu biết vững chắc về pháp luật và thủ tục hành chính của cả hai quốc gia liên quan. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi và nhu cầu của các bên được bảo vệ một cách công bằng và minh bạch, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển và hội nhập của xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày nay.

 

3. Quy định về thủ tục đăng ký kết hôn tại Việt Nam

3.1. Thủ tục đăng ký kết hôn tại UBND Xã

Thủ tục đăng ký kết hôn tại UBND Xã là một quá trình quan trọng và được điều chỉnh một cách cụ thể để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong việc hợp pháp hóa mối quan hệ hôn nhân. Cụ thể, quy trình này tuân thủ các quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình cũng như Luật Hộ tịch 2014, và đảm bảo sự tham gia của các bên nam, nữ cùng với sự hướng dẫn và giám sát của công chức tư pháp - hộ tịch.

Đầu tiên, thủ tục bắt đầu khi hai bên nam, nữ nộp tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu quy định tại cơ quan đăng ký hộ tịch. Tại đây, họ cũng cùng có mặt để thực hiện các thủ tục liên quan đến việc đăng ký kết hôn. Quá trình này đảm bảo rằng cả hai bên đều tham gia tích cực và chấp nhận mọi điều khoản và điều kiện của việc đăng ký kết hôn.

Sau khi nhận đủ giấy tờ và kiểm tra xác minh, nếu công chức tư pháp - hộ tịch nhận thấy rằng hai bên nam, nữ đáp ứng đủ điều kiện kết hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, họ sẽ ghi việc kết hôn vào Sổ hộ tịch. Cả hai bên nam, nữ cùng ký tên vào Sổ hộ tịch, đồng thời ký vào Giấy chứng nhận kết hôn. Công chức tư pháp - hộ tịch cũng sẽ báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã để tổ chức trao Giấy chứng nhận kết hôn cho hai bên nam, nữ.

Nếu có trường hợp cần xác minh điều kiện kết hôn của hai bên nam, nữ, thời hạn giải quyết không được vượt quá 05 ngày làm việc. Điều này nhằm đảm bảo rằng mọi thủ tục được thực hiện một cách kịp thời và chính xác, và cũng giúp bảo đảm tính chính xác và hợp pháp của quá trình đăng ký kết hôn.

Tổng cộng, quy trình đăng ký kết hôn tại UBND Xã không chỉ đơn giản là việc điền đơn và ký tên, mà còn là một quá trình mà các bên đều phải tham gia tích cực và tuân thủ các quy định pháp luật một cách chặt chẽ để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của mối quan hệ hôn nhân.

 

3.2. Thủ tục đăng ký kết hôn tại UBND Huyện

Thủ tục đăng ký kết hôn tại UBND Huyện là một quy trình cụ thể và chi tiết, đòi hỏi sự thực hiện chặt chẽ và đồng bộ của nhiều bước thủ tục để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của mối quan hệ hôn nhân. Dưới đây là quy trình chi tiết của thủ tục đăng ký kết hôn tại UBND Huyện, dựa trên quy định của Luật Hộ tịch 2014:

- Nộp tờ khai và giấy xác nhận y tế:

  • Hai bên nam, nữ phải nộp tờ khai theo mẫu quy định tại cơ quan đăng ký hộ tịch. Đồng thời, họ cũng cần có giấy xác nhận của tổ chức y tế có thẩm quyền của cả Việt Nam và nước ngoài, xác nhận rằng họ không mắc bệnh tâm thần hoặc bất kỳ bệnh nào khác mà có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình.
  • Nếu một trong hai bên là người nước ngoài hoặc công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài, họ cần phải nộp thêm giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân, bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị thay hộ chiếu.

- Xác minh và báo cáo:

  • Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận đủ giấy tờ, các công chức làm công tác hộ tịch có trách nhiệm xác minh thông tin. Nếu thấy đủ điều kiện kết hôn theo quy định của pháp luật, Phòng Tư pháp sẽ báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện để giải quyết.

- Quy trình đăng ký:

  • Khi đến đăng ký kết hôn, cả hai bên nam, nữ phải có mặt tại trụ sở của Ủy ban nhân dân cấp huyện. Tại đây, công chức làm công tác hộ tịch sẽ hỏi ý kiến của cả hai bên. Nếu cả hai bên tự nguyện kết hôn, họ sẽ ghi việc kết hôn vào Sổ hộ tịch và cùng ký tên vào đó. Hai bên cũng cùng ký vào Giấy chứng nhận kết hôn.
  • Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện sẽ trao Giấy chứng nhận kết hôn cho cả hai bên nam, nữ.

Quy trình này rõ ràng và cụ thể, đảm bảo rằng mọi bước thủ tục đều được thực hiện một cách hợp pháp và chính xác, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc xác nhận mối quan hệ hôn nhân. Điều này làm nổi bật vai trò quan trọng của cơ quan đăng ký hộ tịch trong việc hỗ trợ và giám sát quá trình đăng ký kết hôn.

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của chúng tôi có quy định về việc thực hiện đăng ký kết hôn và lệ phí thực hiện đăng ký kết hôn theo quy định pháp luật. Nếu các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ

Tham khảo thêm: Đăng ký kết hôn trước hay sau khi cưới để không phạm luật?