1. 06 biện pháp cưỡng chế thi hành án 

Biện pháp cưỡng chế thi hành án, được quy định tại Điều 71 của Luật Thi hành án dân sự 2008, đặt ra một loạt các biện pháp mạnh mẽ để đảm bảo tính hiệu quả và đúng đắn của quá trình thi hành án. Trong đó, các biện pháp sau đây là những phương tiện quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của bên thụ lý và đảm bảo sự công bằng trong hệ thống pháp luật:
- Thứ nhất, khấu trừ tiền trong tài khoản và thu hồi, xử lý tiền, giấy tờ có giá của người phải thi hành án đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hiệu quả và công bằng của quá trình thi hành án dân sự. Đây là những biện pháp chủ yếu, đặc biệt được thiết kế để tạo ra sự áp đặt đối với người nợ, khuyến khích họ tuân thủ và chấp hành nghĩa vụ pháp lý của mình.
Trong tình huống nợ phải được thi hành án, việc khấu trừ tiền từ tài khoản và thu hồi, xử lý tiền, giấy tờ có giá của người nợ tạo ra một áp lực tài chính đáng kể. Sự thuận tiện và tác động nhanh chóng của việc này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của bên được thi hành án mà còn thúc đẩy người nợ chấp hành quyết định của cơ quan tư pháp.
Biện pháp khấu trừ tiền từ tài khoản là cách tiếp cận linh hoạt, giúp cơ quan thi hành án nhanh chóng thu hồi nợ mà không gây ra nhiều phiền toái hay trở ngại cho người nợ. Hành động này không chỉ là một biện pháp đòi nợ, mà còn là một cơ hội để người nợ nhận thức về trách nhiệm của mình trong việc hoàn thiện nghĩa vụ pháp lý.
Ngoài ra, việc xử lý tiền và giấy tờ có giá của người nợ cũng đặt ra một áp lực khác, đòi hỏi họ phải chấp nhận và giải quyết nhanh chóng tình hình nợ. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của bên được thi hành án mà còn thách thức người nợ phải đối mặt trực tiếp với hậu quả của việc không tuân thủ các quyết định tư pháp.
Theo đó, biện pháp khấu trừ tiền trong tài khoản và thu hồi, xử lý tiền, giấy tờ có giá không chỉ là một cách để bảo vệ quyền lợi của bên được thi hành án mà còn là một đòi hỏi rõ ràng và không lươn lẹo đối với người nợ, thúc đẩy họ chấp hành quyết định của cơ quan tư pháp một cách nhanh chóng và đầy đủ.
- Thứ hai, trừ vào thu nhập của người phải thi hành án là biện pháp hợp lý để đảm bảo người nợ không tránh khỏi trách nhiệm tài chính của mình. Việc này giúp tăng khả năng thu hồi nợ và thúc đẩy sự chấp hành của người nợ.
- Thứ ba, kê biên và xử lý tài sản của người phải thi hành án, bao gồm cả tài sản đang do người thứ ba giữ, đặt ra khả năng thu hồi nợ từ những nguồn tài sản khác nhau. Điều này làm tăng tính linh hoạt và khả năng đảm bảo cho bên được thi hành án có được đầy đủ tài sản để đền bù thiệt hại.
- Thứ tư, khai thác tài sản của người phải thi hành án là biện pháp có thể giúp tối ưu hóa giá trị của tài sản và nhanh chóng đền bù cho bên thụ lý.
- Thứ năm, buộc chuyển giao vật, chuyển giao quyền tài sản, giấy tờ là biện pháp đặc biệt nhằm đảm bảo người nợ không thể tránh khỏi việc chấp hành quyết định của cơ quan tư pháp bằng cách chuyển giao quyền sử dụng và sở hữu của mình.
- Cuối cùng, biện pháp buộc người phải thi hành án thực hiện hoặc không được thực hiện công việc nhất định là một cách tiếp cận đặc biệt để đảm bảo người nợ tuân thủ đầy đủ các yêu cầu của quyết định tư pháp.
Tổng cộng, các biện pháp cưỡng chế này không chỉ đặt ra những ràng buộc chặt chẽ đối với người phải thi hành án mà còn đảm bảo sự công bằng và hiệu quả của quá trình thi hành án, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi nhất cho bên thụ lý.
 

2. Kế hoạch cưỡng chế thi hành án theo quy định hiện hành

Điều 72 của Luật Thi hành án dân sự 2008 (sửa đổi năm 2014) quy định rõ về kế hoạch cưỡng chế thi hành án nhằm đảm bảo sự hợp lý và an toàn trong quá trình thực hiện biện pháp cưỡng chế. Theo đó, kế hoạch này không chỉ được lập một cách chi tiết mà còn có sự đồng thuận và hợp tác từ nhiều cơ quan và tổ chức liên quan.
Trong trường hợp cần huy động lực lượng, Chấp hành viên có trách nhiệm lập kế hoạch cưỡng chế, đảm bảo sự hiệu quả cao nhất trong việc thi hành án. Kế hoạch này phải bao gồm các thông tin quan trọng như tên người bị áp dụng biện pháp cưỡng chế, biện pháp cưỡng chế cần áp dụng, thời gian và địa điểm cưỡng chế, phương án tiến hành cưỡng chế, yêu cầu về lực lượng tham gia bảo vệ cưỡng chế, và dự trù chi phí cưỡng chế.
Sau khi lập kế hoạch, Chấp hành viên phải gửi ngay cho Viện kiểm sát nhân dân, cơ quan Công an cùng cấp, và Ủy ban nhân dân cấp xã nơi tổ chức cưỡng chế, cũng như các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan. Điều này giúp tạo ra một quy trình thông tin chặt chẽ, đồng bộ, đồng thời đảm bảo sự hỗ trợ và sự hợp tác từ phía các đơn vị liên quan.
Trách nhiệm của cơ quan Công an là đặc biệt quan trọng trong quá trình cưỡng chế. Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi nhận được kế hoạch cưỡng chế, cơ quan này cần xây dựng kế hoạch và lập phương án bảo vệ cưỡng chế. Bên cạnh việc bố trí lực lượng và phương tiện cần thiết để giữ gìn trật tự và bảo vệ hiện trường, cơ quan Công an phải kịp thời ngăn chặn và xử lý mọi hành vi tẩu tán tài sản, cản trở thi hành án, cũng như tạm giữ người chống đối và khởi tố vụ án hình sự nếu có dấu hiệu phạm tội. Điều này giúp bảo đảm tính chặt chẽ và hiệu quả của quá trình cưỡng chế, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi nhất cho việc thi hành án.
 

3. Khi nào áp dụng biện pháp cưỡng chế trừ vào thu nhập khi thi hành án dân sự?

Dựa theo quy định tại khoản 2 của Điều 78 Luật Thi hành án dân sự 2008, việc trừ vào thu nhập của người phải thi hành án là một biện pháp hợp lý và có hiệu quả để đảm bảo sự chấp hành của người nợ. Quy định này xác định rõ những khoản thu nhập thuộc phạm vi áp dụng cũng như các trường hợp và phương thức thực hiện.
Theo đó, thu nhập của người phải thi hành án bao gồm nhiều loại, từ tiền lương, tiền công, tiền lương hưu, tiền trợ cấp mất sức lao động đến các thu nhập hợp pháp khác. Quy định này tạo nên một phạm vi rộng lớn, bao gồm nhiều nguồn thu nhập khác nhau, nhằm đảm bảo khả năng thu hồi nợ một cách đầy đủ và hiệu quả.
Việc trừ vào thu nhập được thực hiện trong một số trường hợp nhất định, bao gồm thỏa thuận của đương sự, quyết định ấn định trừ vào thu nhập, và khi tài sản của người phải thi hành án không đủ để thi hành án. Điều này tạo ra sự linh hoạt trong việc áp dụng biện pháp trừ vào thu nhập, phù hợp với từng tình huống cụ thể.
Chấp hành viên có trách nhiệm ra quyết định về mức trừ vào thu nhập, với mức cao nhất được xác định là 30% tổng số tiền nhận hàng tháng, trừ khi có thoả thuận khác. Điều này nhấn mạnh vào sự công bằng và cân nhắc đối với khả năng chi trả của người nợ, đồng thời đảm bảo điều kiện sinh hoạt tối thiểu của họ và người được nuôi dưỡng theo quy định của pháp luật.
Ngoài ra, quy định cũng đặt trách nhiệm lên cơ quan, tổ chức, người sử dụng lao động và Bảo hiểm xã hội, nơi người phải thi hành án nhận thu nhập, để thực hiện đúng các quy định về trừ vào thu nhập theo đúng quy định của Luật. Điều này làm tăng tính minh bạch và tính hiệu quả của quá trình thi hành án.
Như vậy, việc trừ vào thu nhập của người phải thi hành án được thực hiện trong 3 trường hợp trên.
Xem thêm bài viết:

Liên hệ đến hotline Luật sư tư vấn pháp luật dân sự miễn phí trực tuyến 24/2419006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật nhanh chóng.