1. Quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân trong quan hệ hôn nhân

Trong các Điều từ 17 đến 23 của Luật hôn nhân và gia đình năm 2014, quyền và nghĩa vụ của công dân trong hôn nhân được thể hiện rõ nét, nhất là về mặt nhân thân, thông qua những quy định chi tiết và cụ thể.

- Điều 17 của Luật này đặt ra nguyên tắc về bình đẳng giữa vợ và chồng về quyền lợi và nghĩa vụ. Theo quy định này, vợ và chồng được coi là bình đẳng với nhau, có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong mọi khía cạnh trong gia đình, cũng như trong việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ của công dân theo quy định của Hiến pháp và các luật khác.

- Điều 18 của Luật hôn nhân và gia đình năm 2014 tập trung vào bảo vệ quyền và nghĩa vụ về nhân thân của vợ chồng. Quy định này khẳng định rằng quyền và nghĩa vụ về nhân thân được xác định tại Luật này, Bộ luật dân sự và các luật khác có liên quan sẽ được tôn trọng và bảo vệ.

- Tình nghĩa vợ chồng được đề cập đến chi tiết trong Điều 19, trong đó quy định rõ về nghĩa vụ thương yêu, chung thủy, tôn trọng, quan tâm, chăm sóc, và giúp đỡ nhau. Ngoài ra, vợ chồng còn có nghĩa vụ sống chung với nhau, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc vì các lý do đặc biệt như công việc, học tập, hoạt động xã hội.

- Việc lựa chọn nơi cư trú của vợ chồng là một quyền của họ, không bị ràng buộc bởi phong tục, tập quán, hay địa giới hành chính, theo quy định tại Điều 20.

- Tôn trọng danh dự, nhân phẩm, và uy tín của vợ chồng là một phần quan trọng được thể hiện trong Điều 21, nơi quy định rằng vợ chồng có nghĩa vụ tôn trọng, giữ gìn và bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín cho nhau.

- Điều 22 và 23 của Luật hôn nhân và gia đình 2014 tiếp tục khẳng định quyền và nghĩa vụ của vợ chồng về việc tôn trọng tín ngưỡng, tôn giáo của nhau, cũng như quyền và nghĩa vụ về học tập, làm việc, và tham gia các hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội. Các quy định này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc hỗ trợ và khuyến khích nhau trong việc phát triển cá nhân và cộng đồng.

Như vậy, Luật hôn nhân và gia đình năm 2014 mang đến cơ sở pháp lý vững chắc để xây dựng mối quan hệ hôn nhân lành mạnh, bền vững dựa trên tôn trọng và sự bình đẳng

 

2. Bảo vệ chế độ hôn nhân một vợ một chồng

Hệ thống pháp luật về hôn nhân và gia đình có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và định rõ các quyền lợi của các bên liên quan. Luật hôn nhân và gia đình 2014 không chỉ xác định cách thiết lập và thực hiện quan hệ hôn nhân và gia đình một cách chặt chẽ mà còn cấm và xử lý nghiêm những hành vi vi phạm quy định, nhằm đảm bảo sự tôn trọng và bảo vệ cho mọi thành viên trong gia đình.

Theo quy định chung của Luật hôn nhân và gia đình năm 2014, quan hệ hôn nhân và gia đình phải tuân theo quy định của luật và được xem xét, tôn trọng, cũng như được pháp luật bảo vệ. Điều này đặt ra một nền tảng vững chắc để xây dựng các mối quan hệ gia đình lành mạnh và ổn định.

Luật này cũng cấm một loạt các hành vi không đúng đắn nhằm bảo vệ tính chất thiêng liêng của hôn nhân và gia đình. Những hành vi như kết hôn giả tạo, tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, và cản trở quyết định kết hôn đều bị nghiêm cấm. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn tính chất tự nguyện và ý chí của các bên trong hôn nhân.

Ngoài ra, Luật hôn nhân và gia đình cũng đặt ra các hạn chế về việc kết hôn giữa những người có mối quan hệ họ hàng, giữa người đã từng là cha mẹ nuôi và con nuôi, cha chồng và con dâu, mẹ vợ và con rể, cha dượng và con riêng của vợ, mẹ kế và con riêng của chồng. Những quy định này nhằm đảm bảo tính bền vững và sự cân đối trong các mối quan hệ gia đình.

Ngoài những quy định về hôn nhân, Luật còn đề cập đến những vấn đề như bạo lực gia đình, yêu sách của cải, việc thực hiện quyền về hôn nhân và gia đình để mua bán người, xâm phạm tình dục, hay lợi dụng sức lao động. Tất cả những hành vi này đều bị nghiêm cấm và phải được xử lý theo đúng quy định của pháp luật.

Mọi hành vi vi phạm pháp luật về hôn nhân và gia đình đều phải chịu trách nhiệm và được xử lý nghiêm minh, đảm bảo tính công bằng và công lý. Các cơ quan, tổ chức, và cá nhân có quyền yêu cầu các cơ quan thẩm quyền xử lý nhanh chóng và hiệu quả nhằm ngăn chặn và trừng phạt những người có hành vi vi phạm.

Ngoài ra, quyền lợi cá nhân và các quyền riêng tư khác của các bên trong vụ án cũng được đặt lên hàng đầu, được tôn trọng và bảo vệ trong quá trình giải quyết vụ việc về hôn nhân và gia đình. Điều này nhấn mạnh đến tầm quan trọng của sự nhạy bén và tôn trọng đối với những khía cạnh cá nhân trong các vụ án liên quan đến hôn nhân và gia đình

 

3. Xử phạt với hành vi không cho con dâu về nhà bố mẹ đẻ

Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, việc không cho con dâu về nhà mẹ đẻ có thể gây ra nhiều vấn đề và xung đột trong mối quan hệ gia đình. Theo quy định của Điều 55 Nghị định 144/2021/NĐ-CP trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, hành vi cấm cản không cho con dâu về nhà cha mẹ đẻ có thể bị xem xét và phạt tùy thuộc vào mức độ và mục đích của hành vi đó. Khoản 1 của Điều 55 quy định rõ những hành vi cụ thể mà có thể bị xử phạt, trong đó có việc cấm thành viên gia đình ra khỏi nhà, ngăn cản thành viên gặp gỡ người thân, bạn bè hoặc có các mối quan hệ xã hội hợp pháp, lành mạnh nhằm mục đích cô lập và gây áp lực thường xuyên về tâm lý đối với thành viên đó.

Nếu bố mẹ chồng không cho con dâu về nhà cha mẹ đẻ, và hành vi này được xác định là cô lập và tạo áp lực tâm lý đối với con dâu, thì có thể bị xử phạt. Mức phạt có thể là cảnh cáo hoặc phạt tiền, với khoảng mức từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi và tình cảm gia đình không bị ảnh hưởng một cách tiêu cực và bảo vệ tâm lý của các thành viên gia đình.

Tuy nhiên, quy định trên chỉ áp dụng trong trường hợp cấm cản đó là một hành vi mang tính chất tiêu cực, như cô lập và tạo áp lực tâm lý. Nếu việc không cho con dâu về quê ngoại ăn Tết không có những yếu tố cô lập, gây áp lực tâm lý, thì bố mẹ chồng có thể thực hiện quyền tự do và quyết định của mình mà không phải chịu mức phạt theo quy định trên.

Quan trọng nhất, quy định này nhấn mạnh đến sự cân nhắc và đánh giá cụ thể về tình hình gia đình để đảm bảo rằng các quyền lợi và tâm lý của mỗi thành viên được bảo vệ, mà không bị làm ảnh hưởng bởi những hành vi không lành mạnh trong quan hệ gia đình

Bài viết liên quan: Mẹ chồng không cho con dâu ở cùng có vi phạm pháp luật ?

Hoặc Vi phạm chế độ hôn nhân và gia đình thì bị phạt như thế nào ? Nguyên tắc bảo vệ chế độ hôn nhân ?

Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến chủ đề "Không cho con dâu về nhà cha mẹ đẻ sẽ bị xử phạt hành chính". Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 19006162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Minh Khuê xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng!