1. Các giấy phép cần có khi kinh doanh thực phẩm chức năng?

Cơ sở sản xuất và kinh doanh thực phẩm là một phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, và sự an toàn của thực phẩm là một yếu tố không thể bỏ qua. Để đảm bảo an toàn thực phẩm, các quy định pháp luật đã được ban hành để kiểm soát và quản lý các cơ sở sản xuất, chất lượng sản phẩm và nhập khẩu thực phẩm chức năng.

Theo quy định tại Điều 6 của Nghị định số 67/2016/NĐ-CP (đã được sửa đổi bởi khoản 3 Điều 2 của Nghị định số 155/2018/NĐ-CP), cơ sở sản xuất thực phẩm phải được cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm. Điều này đảm bảo rằng cơ sở đã tuân thủ đầy đủ các quy định hệ thống về an toàn thực phẩm, bao gồm quy trình sản xuất, vệ sinh, quản lý chất lượng và các yêu cầu khác.

Ngoài ra, đối với các sản phẩm thực phẩm chức năng, cần phải có giấy xác nhận công bố phù hợp với quy định về an toàn thực phẩm. Quy định này được quy định tại Nghị định số 15/2018/NĐ-CP của Chính phủ, chi tiết thi hành một số điều của Luật An toàn thực phẩm và Thông tư số 43/2014/NĐ-CP quy định về quản lý thực phẩm chức năng. Việc cấp giấy xác nhận công bố đảm bảo rằng sản phẩm thực phẩm chức năng đã qua kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Đối với các lô hàng thực phẩm chức năng nhập khẩu vào Việt Nam, chúng cần phải trải qua quá trình kiểm tra tại các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. Sau khi kiểm tra thành công, lô hàng sẽ được cấp Thông báo lô hàng đạt chất lượng nhập khẩu, theo quy định tại Nghị định số 15/2018/NĐ-CP của Chính phủ. Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm nhập khẩu đã qua kiểm tra chất lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm trước khi được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam.

Tổng hợp lại, các quy định pháp luật về an toàn thực phẩm như Nghị định số 67/2016/NĐ-CP, Nghị định số 155/2018/NĐ-CP, Nghị định số 15/2018/NĐ-CP và Thông tư số 43/2014/NĐ-CP đã định rõ các yêu cầu và quy trình kiểm tra, cấp phép để đảm bảo an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất, kinh doanh và nhập khẩu. Việc tuân thủ các quy định này sẽ góp phần tăng cường niềm tin của người tiêu dùng và bảo vệ sức khỏe của cộng đồng.

 

2. Điều kiện cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn khi kinh doanh thực phẩm chức năng

Để có thể đạt được giấy chứng nhận cho cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm khi hoạt động kinh doanh các sản phẩm thực phẩm chức năng, các quy định theo Điều 4 của Nghị định 67/2016/NĐ-CP (đã được sửa đổi bởi Khoản 3 của Điều 2 của Nghị định 155/2018/NĐ-CP) phải được tuân thủ một cách chặt chẽ và toàn diện.

Trước tiên, công ty cần thực hiện tuân thủ đầy đủ các quy định tại các Điều 19, 20, 21, 22, 25, 26 và Điều 27 của Luật an toàn thực phẩm 2010, cùng với các yêu cầu cụ thể sau đây:

- Quy trình sản xuất thực phẩm phải được tổ chức theo nguyên tắc một chiều từ nguyên liệu đầu vào cho đến sản phẩm cuối cùng, đảm bảo tính liên tục và an toàn của sản phẩm.

- Môi trường làm việc trong khu vực sản xuất và kinh doanh phải được bảo quản tốt, đảm bảo không có tường, trần, nền nhà thấm nước, rạn nứt hay bị ẩm mốc, nhằm đảm bảo sự sạch sẽ và an toàn của sản phẩm.

- Trang thiết bị và dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm phải được bảo quản và vệ sinh đúng cách, không thôi nhiễm chất độc hại và không gây ô nhiễm cho thực phẩm.

- Nhân viên tham gia sản xuất và kinh doanh thực phẩm phải được cung cấp ủng hoặc giày, dép để sử dụng riêng trong khu vực làm việc, nhằm ngăn chặn việc ô nhiễm từ bên ngoài.

- Bảo đảm không có sự xuất hiện của côn trùng hoặc động vật gây hại trong khu vực sản xuất và kho chứa thực phẩm, đồng thời không sử dụng hoá chất diệt chuột, côn trùng và động vật gây hại trong quá trình sản xuất và lưu trữ thực phẩm.

- Việc bày bán hoá chất không được phép trong cơ sở kinh doanh nếu chúng không được sử dụng cho mục đích chế biến thực phẩm hoặc là phụ gia, chất hỗ trợ trong quá trình sản xuất thực phẩm.

Ngoài ra, nhân viên tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất và kinh doanh phải được đào tạo về kiến thức an toàn thực phẩm, và chỉ được phép hoạt động khi đã được chủ cơ sở xác nhận và không mắc các bệnh lý như tả, lỵ, thương hàn, viêm gan A, E, viêm da nhiễm trùng, lao phổi, hoặc tiêu chảy cấp. Điều này đảm bảo rằng người lao động không chỉ có đủ kiến thức để đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn không gây ra nguy cơ lây nhiễm cho sản phẩm.

 

3. Quy định về công bố đối với thực phẩm chức năng như thế nào? 

Theo quy định của Điều 6 trong Nghị định 15/2018/NĐ-CP, việc đăng ký bản công bố sản phẩm là một yêu cầu cần thiết đối với các sản phẩm thuộc lĩnh vực thực phẩm chức năng. Quy định này đã cung cấp những điều cụ thể sau đây:

- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt: Tất cả tổ chức và cá nhân tham gia vào sản xuất và kinh doanh các loại thực phẩm thuộc các loại trên đều phải thực hiện đăng ký bản công bố sản phẩm. Điều này nhấn mạnh vào việc đảm bảo rằng các sản phẩm này đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cần thiết trước khi được đưa ra thị trường.

- Sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ em từ sơ sinh đến 36 tháng tuổi: Việc đăng ký bản công bố sản phẩm là bắt buộc đối với các sản phẩm dành cho nhóm độ tuổi nhạy cảm và yêu cầu đặc biệt như trẻ em. Điều này nhằm mục đích bảo vệ sức khỏe và phát triển toàn diện của trẻ em thông qua việc đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm.

- Phụ gia thực phẩm hỗn hợp có công dụng mới và phụ gia thực phẩm không được phép sử dụng hoặc không phù hợp với đối tượng sử dụng theo quy định của Bộ Y tế: Các loại phụ gia này cần phải thông qua quy trình đăng ký bản công bố sản phẩm để đảm bảo rằng chúng không chỉ đáp ứng các yêu cầu về an toàn và chất lượng mà còn phù hợp với mục đích sử dụng và không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.

Bên cạnh đó, theo quy định tại Điều 3 của Thông tư 43/2014/TT-BYT về công bố hợp quy với thực phẩm chức năng, các điều sau được quy định cụ thể:

- Thực phẩm chức năng nhập khẩu và sản xuất trong nước đã có quy chuẩn kỹ thuật: Các sản phẩm này phải được công bố hợp quy và đăng ký bản công bố hợp quy tại Bộ Y tế (Cục An toàn thực phẩm) trước khi được phép lưu thông trên thị trường. Quy định này nhấn mạnh vào việc đảm bảo rằng các sản phẩm đã đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật trước khi được tiêu dùng.

- Thực phẩm chức năng nhập khẩu và sản xuất trong nước chưa có quy chuẩn kỹ thuật: Trong trường hợp sản phẩm chưa có quy chuẩn kỹ thuật, điều này không hề giảm bớt sự nghiêm ngặt. Các sản phẩm này vẫn phải được công bố phù hợp với quy định về an toàn thực phẩm và đăng ký bản công bố phù hợp quy định an toàn thực phẩm tại Bộ Y tế (Cục An toàn thực phẩm) trước khi được phép lưu thông trên thị trường. Điều này đảm bảo rằng người tiêu dùng vẫn được bảo vệ an toàn và chất lượng sản phẩm.

- Trình tự và hồ sơ đăng ký bản công bố hợp quy và công bố phù hợp quy định an toàn thực phẩm: Quá trình này phải tuân thủ các quy định tại Điều 6 và Điều 7 của Nghị định số 15/2018/NĐ-CP.  Điều này đảm bảo rằng quy trình đăng ký và công bố được thực hiện một cách mạch lạc và tuân thủ đúng quy định.

Xem thêm >> Quy định về quảng cáo thực phẩm chức năng năm 2023 như thế nào?

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.