1. Có được cấp sổ đỏ khi mua bán đất bằng giấy viết tay trước năm 2008?

Trong thực tế pháp lý của Việt Nam, việc sử dụng giấy mua bán đất viết tay đôi khi được thực hiện trong các giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất hoặc quyền sử dụng đất kèm theo tài sản gắn liền với đất. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là theo quy định tại khoản 3 Điều 167 của Luật Đất đai năm 2013, các hợp đồng liên quan đến quyền sử dụng đất, bao gồm cả việc chuyển nhượng và tặng cho, phải được công chứng hoặc chứng thực. Do đó, hình thức giấy mua bán nhà đất viết tay không được công nhận chính thức bởi nhà nước và pháp luật, mà chỉ có giá trị thoả thuận giữa các bên tham gia giao dịch.

Tuy nhiên, cũng cần nhấn mạnh rằng trong một số trường hợp cụ thể, việc sử dụng giấy mua bán đất viết tay vẫn được coi là hợp lệ và có hiệu lực pháp lý. Đầu tiên, hợp đồng chuyển nhượng đất chỉ có hiệu lực khi được thực hiện trước ngày 01/7/2014. Điều này có nghĩa là các giao dịch mua bán đất bằng giấy mua bán đất viết tay thực hiện trước thời điểm này vẫn được coi là hợp lệ theo quy định pháp luật.

Ngoài ra, theo khoản 2 Điều 129 của Bộ luật Dân sự năm 2015, các bên thực hiện hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất chỉ có hiệu lực pháp lý khi đã thực hiện ít nhất 2/3 nghĩa vụ được quy định trong hợp đồng. Điều này áp dụng đặc biệt đối với những trường hợp chuyển nhượng quyền sử dụng đất mà không kèm theo tài sản nào khác, giống như việc mua bán đất mà không liên quan đến việc chuyển nhượng nhà. 

Trong lĩnh vực bất động sản, việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất hoặc quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất thông qua giấy mua bán đất viết tay thường được thực hiện trong thực tế. Tuy nhiên, điều này không được công nhận một cách hợp pháp và chính thức bởi cơ quan nhà nước và pháp luật.

Quy định của Điều 167 Luật Đất đai năm 2013 rõ ràng chỉ ra rằng hợp đồng chuyển nhượng đất và tài sản gắn liền với đất phải được công chứng hoặc chứng thực để có hiệu lực pháp lý. Do đó, giấy mua bán đất viết tay không được nhà nước công nhận mà chỉ có giá trị thoả thuận giữa các bên tham gia giao dịch.

Tuy nhiên, cũng có những trường hợp mua bán nhà và đất bằng giấy mua bán đất viết tay được coi là hợp lệ dưới quy định của pháp luật. Theo khoản 54 Điều 2 của Nghị định 01/2017/NĐ-CP, người sử dụng đất có đất được mua, tặng bằng giấy viết tay nằm trong hai trường hợp sau đây và không thuộc trường hợp được thực hiện thủ tục đăng ký đất đai, cấp sổ đỏ lần đầu:

- Trường hợp đầu tiên là khi người sử dụng đất đang sử dụng đất do nhận chuyển nhượng, tặng cho quyền sử dụng đất trước ngày 01/01/2008. Trong trường hợp này, việc mua bán đất bằng giấy viết tay được xem xét và chấp nhận, và không cần thực hiện các thủ tục pháp lý phức tạp.

- Trường hợp thứ hai là khi người sử dụng đất đang sử dụng đất do nhận chuyển nhượng, tặng cho quyền sử dụng đất từ ngày 01/01/2008 đến trước ngày 01/7/2014 và có giấy tờ về quyền sử dụng đất theo quy định. Điều này có nghĩa là những giao dịch mua bán đất trong khoảng thời gian này, mặc dù sử dụng giấy mua bán đất viết tay, nhưng vẫn được xem xét về tính hợp lệ nếu có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất đầy đủ và hợp lệ.

Như vậy, việc mua bán đất bằng giấy viết tay trước năm 2008 được xem là trường hợp đầu tiên được quy định trong Nghị định 01/2017/NĐ-CP. Trong trường hợp này, mặc dù không có sự công nhận từ pháp luật về hình thức giao dịch, nhưng vẫn có thể thực hiện thủ tục cấp sổ đỏ khi mua đất, giúp đảm bảo tính hợp lệ và rõ ràng của quyền sở hữu đất đai và tài sản gắn liền với đất. Tuy nhiên, các bên tham gia giao dịch cần phải tỉnh táo và cân nhắc kỹ lưỡng để tránh mọi tranh chấp pháp lý có thể phát sinh trong tương lai.

 

2. Quy định về điều kiện cấp sổ đỏ cho đất mua bán bằng viết tay?

Căn cứ vào quy định của pháp luật, việc cấp sổ đỏ cho đất mua bằng giấy viết tay phải tuân thủ các điều kiện cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình giao dịch. Điều này được quy định rõ trong khoản 1 Điều 82 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP, được sửa đổi và bổ sung bởi khoản 54 Điều 2 của Nghị định 01/2017/NĐ-CP.

Theo đó, để được cấp sổ đỏ, thì thửa đất cần phải chưa được cấp Giấy chứng nhận, điều này đảm bảo rằng quyền sử dụng đất được chứng minh một cách rõ ràng và tránh được sự trùng lắp hoặc tranh chấp về quyền sử dụng đất. Ngoài ra, việc mua bán đất phải được thực hiện trước ngày 01 tháng 01 năm 2008 để được cấp sổ đỏ, điều này nhấn mạnh vào việc xác định thời điểm giao dịch để áp dụng các quy định pháp lý hiện hành.

Một điều quan trọng khác là việc giao dịch không được áp dụng trong trường hợp đã được quy định tại khoản 2 Điều 82 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP. Điều này ám chỉ đến việc thực hiện thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho các trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất mà chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định. Trong trường hợp này, cần có sự nộp đơn đề nghị cấp sổ đỏ kèm theo các giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất hiện có.

Ngoài những điều kiện cơ bản trên, còn có các trường hợp cụ thể được quy định trong Nghị định, ví dụ như trường hợp người nhận chuyển quyền sử dụng đất do nhận chuyển nhượng, thừa kế, hoặc tặng cho trước ngày 01 tháng 7 năm 2014. Trong trường hợp này, nếu bên nhận chuyển quyền sử dụng đất chỉ có Giấy chứng nhận của bên chuyển quyền hoặc các giấy tờ về chuyển quyền sử dụng đất theo quy định, họ cũng phải nộp đơn đề nghị cấp sổ đỏ kèm theo các giấy tờ liên quan để được xem xét và giải quyết theo quy trình pháp lý.

Qua đó, việc cấp sổ đỏ cho đất mua bằng giấy viết tay không chỉ đơn thuần là quy trình hành chính mà còn là sự đảm bảo về quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia giao dịch, từ đó tạo ra sự minh bạch và ổn định trong thị trường bất động sản. Tuy nhiên, để đạt được điều này, cần có sự tuân thủ chặt chẽ các quy định và thủ tục pháp lý quy định, cũng như sự hợp tác từ các bên liên quan.

 

3. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ cấp sổ đỏ cho đất mua bán bằng viết tay?

Theo quy định của pháp luật, việc nộp hồ sơ và thực hiện thủ tục cấp sổ đỏ cho đất mua bằng giấy viết tay phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và có thể thực hiện tại một trong các cơ quan được ủy quyền. Điều này được quy định rõ trong các Điều 70 và 60 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP, được sửa đổi và bổ sung bởi khoản 19 Điều 1 của Nghị định 148/2020/NĐ-CP.

Theo đó, người dân có thể nộp hồ sơ tại UBND cấp xã nơi có đất hoặc tại các cơ quan quản lý đất đai như Văn phòng đăng ký đất đai, Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai, hoặc bộ phận tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả theo quy định của UBND cấp tỉnh, đặc biệt là đối với các địa phương đã có Bộ phận một cửa.

Quá trình giải quyết hồ sơ và thực hiện thủ tục cấp sổ đỏ cũng được quy định cụ thể để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả. Thời gian giải quyết hồ sơ không quá 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, đối với các vùng miền núi, hải đảo, vùng sâu, xa, hoặc các vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, thời gian này có thể được gia hạn lên đến 40 ngày để phù hợp với điều kiện cụ thể của từng địa phương.

Để đảm bảo tính chính xác và công bằng, thời gian giải quyết không bao gồm các ngày nghỉ, ngày lễ theo quy định của pháp luật, cũng như không tính thời gian tiếp nhận hồ sơ tại xã, thời gian thực hiện nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất, và thời gian xem xét xử lý đối với các trường hợp có vi phạm pháp luật hoặc cần trưng cầu giám định.

Tuy nhiên, để quá trình này diễn ra một cách suôn sẻ và nhanh chóng, cần sự hợp tác từ cả hai bên, cả người dân và cơ quan quản lý địa phương. Điều này cũng đồng nghĩa với việc tuân thủ các quy định và thủ tục pháp lý được quy định một cách rõ ràng và đồng nhất từ phía người dân, để tránh các trở ngại không cần thiết và tối ưu hóa quá trình giải quyết thủ tục. Điều này không chỉ giúp người dân có được quyền sử dụng đất một cách nhanh chóng và thuận tiện mà còn đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch bất động sản.

Xem thêm:

Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ Luật sư tư vấn pháp luật đất đai trực tuyến miễn phí 24/7: 1900.6162 để được hỗ trợ nhanh nhất. Trân trọng!