Mục lục bài viết
1. Quy định chung về chế độ tài sản chung, riêng trong thời kỳ hôn nhân của vợ chồng
Chế độ tài sản theo luật định:
Quy định: Chế độ tài sản theo luật định được áp dụng theo các điều từ Điều 33 đến Điều 46 và từ Điều 59 đến Điều 64 của Luật Hôn nhân và gia đình.
Điều kiện áp dụng: Vợ chồng có quyền chọn áp dụng chế độ tài sản theo luật định mặc định khi không có thỏa thuận riêng về chế độ tài sản.
Hiệu lực: Nếu vợ chồng không thỏa thuận chế độ tài sản riêng, chế độ tài sản theo luật định sẽ được áp dụng tự động và có hiệu lực ngay từ khi kết hôn.
Chế độ tài sản theo thỏa thuận:
Quy định: Chế độ tài sản theo thỏa thuận được thực hiện theo quy định tại các điều 47, 48, 49, 50 và 59 của Luật Hôn nhân và gia đình.
Điều kiện áp dụng: Vợ chồng có quyền thỏa thuận riêng về chế độ tài sản phù hợp với ý muốn và điều kiện của họ.
Hiệu lực: Thỏa thuận về chế độ tài sản giữa vợ chồng có hiệu lực sau khi kết hôn và các điều khoản trong thỏa thuận sẽ được tuân theo trong quá trình hôn nhân.
Áp dụng các quy định khác của Luật Hôn nhân và gia đình 2014:
Quy định: Các điều 29, 30, 31 và 32 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 được áp dụng không phụ thuộc vào chế độ tài sản mà vợ chồng đã lựa chọn.
Hiệu lực: Các quy định này liên quan đến quyền và nghĩa vụ của vợ chồng trong việc tạo lập, chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung và bảo đảm điều kiện thiết yếu của gia đình.
Nguyên tắc chung về chế độ tài sản của vợ chồng:
Bình đẳng: Vợ chồng được xem như bình đẳng và có quyền, nghĩa vụ tương đương trong việc quản lý, sử dụng và tạo lập tài sản chung của gia đình, không phân biệt giữa lao động trong gia đình và lao động có thu nhập.
Bảo đảm nhu cầu thiết yếu: Vợ chồng có nghĩa vụ bảo đảm đủ điều kiện để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình.
Bồi thường khi xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp: Khi thực hiện quyền và nghĩa vụ về tài sản, nếu xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của vợ, chồng, gia đình và người khác, thì phải bồi thường. Điều này đảm bảo sự trung lập và công bằng trong quản lý tài sản và quyền lợi của mọi bên liên quan.
2. Mua đất giấu vợ thì khi ly hôn có phải đem ra chia hay không?
Chế độ tài sản theo luật định:
Trong trường hợp vợ chồng lựa chọn chế độ tài sản theo luật định, việc giải quyết tài sản khi ly hôn có thể được thỏa thuận giữa hai bên. Nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ can thiệp và giải quyết theo quy định của pháp luật.
Các điều khoản ở Điều 60, 61, 62, 63 và 64 của Luật Hôn nhân và gia đình đề cập đến việc xác định tài sản riêng và tài sản chung, cũng như cách thức chia tài sản chung.
Chế độ tài sản theo thỏa thuận:
Nếu vợ chồng lựa chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận, việc giải quyết tài sản khi ly hôn sẽ dựa vào thỏa thuận đã được hai bên thực hiện trước đó. Nếu thỏa thuận không rõ ràng hoặc không đầy đủ, Tòa án sẽ áp dụng các quy định tương ứng trong pháp luật để giải quyết vấn đề này.
Nguyên tắc chia tài sản chung:
Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi, tuy nhiên, việc chia tài sản không chỉ dựa vào việc phân đều số lượng, mà còn phải xem xét các yếu tố quan trọng:
Hoàn cảnh gia đình và của từng bên.
Mức độ đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Đóng góp lao động của vợ, chồng trong gia đình được coi như lao động có thu nhập.
Bảo vệ lợi ích hợp pháp của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để đảm bảo các bên có điều kiện tiếp tục lao động tạo thu nhập.
Xem xét các lỗi, vi phạm quyền và nghĩa vụ của vợ, chồng trong việc quản lý, sử dụng, chiếm hữu tài sản chung.
Hình thức chia tài sản chung:
Tài sản chung của vợ chồng có thể được chia bằng hiện vật hoặc theo giá trị. Nếu việc chia bằng hiện vật không thể thực hiện được, tài sản có thể được chia theo giá trị tương ứng.
Trong trường hợp một bên nhận tài sản có giá trị lớn hơn phần mình được hưởng, bên đó phải thanh toán phần chênh lệch cho bên kia.
Tài sản riêng và tài sản chung:
Tài sản riêng của vợ, chồng là tài sản thuộc quyền sở hữu của người đó. Tuy nhiên, tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình thì được coi là tài sản chung.
Việc chia tài sản riêng khi ly hôn phụ thuộc vào thỏa thuận giữa vợ, chồng hoặc quyết định của Tòa án nếu không có thỏa thuận. Tuy nhiên, nếu việc chia tài sản riêng gây khó khăn cho việc nuôi sống của một trong vợ chồng hoặc gia đình, cần đảm bảo bình đẳng và công bằng giữa các bên.
Bảo vệ quyền lợi của con và người chưa thành niên:
Khi giải quyết tài sản, cần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của con và người chưa thành niên, đặc biệt là khi họ không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.
Xác định tài sản chung và tài sản riêng:
Trong trường hợp hai vợ chồng tranh chấp về việc xác định tài sản chung và tài sản riêng, nếu không có căn cứ chứng minh tài sản là riêng của mỗi bên, tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung và phải chia sẻ trong quá trình giải quyết tài sản khi ly hôn
Như vậy nếu không có căn cứ xác định là tài sản riêng thì khi tranh chấp (cụ thể là khi ly hôn) thì tài sản đó được coi là tài sản chung và khi ly hôn thì vẫn cần phải chia
>> Xem thêm: Tài sản chung của vợ chồng là gì? Gồm những tài sản nào?
3. Có thể chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân không?
Quyền thỏa thuận chia tài sản chung:
Trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có quyền thỏa thuận chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung của họ. Tuy nhiên, có một trường hợp ngoại lệ khi không được thỏa thuận chia tài sản chung, đó là theo quy định tại Điều 42 của Luật Hôn nhân và gia đình.
Nếu không có thỏa thuận được đạt được giữa vợ chồng, họ có quyền yêu cầu Tòa án can thiệp và giải quyết vấn đề chia tài sản chung.
Thỏa thuận chia tài sản chung:
Để có hiệu lực, việc thỏa thuận chia tài sản chung phải lập thành văn bản và có thể được công chứng nếu vợ chồng yêu cầu hoặc theo quy định của pháp luật.
Thời điểm có hiệu lực của việc chia tài sản chung:
Thời điểm có hiệu lực của việc chia tài sản chung do vợ chồng thỏa thuận được xác định trong văn bản. Nếu trong văn bản không xác định thời điểm có hiệu lực, thì thời điểm có hiệu lực được tính từ ngày lập văn bản.
Trong trường hợp việc chia tài sản chung liên quan đến giao dịch tài sản phải tuân theo hình thức nhất định theo quy định của pháp luật, việc chia tài sản có hiệu lực từ thời điểm thỏa thuận tuân thủ hình thức mà pháp luật quy định.
Nếu Tòa án can thiệp và giải quyết việc chia tài sản chung, thì việc chia tài sản có hiệu lực từ ngày có bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật.
Hậu quả của việc chia tài sản chung:
Sau khi chia tài sản chung, phần tài sản được chia, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của mỗi vợ chồng sẽ trở thành tài sản riêng của từng bên, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
Các tài sản còn lại không được chia vẫn được coi là tài sản chung của vợ chồng.
Quyền, nghĩa vụ về tài sản giữa vợ, chồng và người thứ ba:
Việc thỏa thuận chia tài sản chung không làm thay đổi quyền, nghĩa vụ về tài sản đã được xác định trước đó giữa vợ, chồng và người thứ ba. Tức là, nếu đã có các thỏa thuận hoặc quy định về tài sản giữa vợ chồng và người thứ ba trước thời điểm chia tài sản chung, thì những quy định đó vẫn có giá trị pháp lý.
Trên cơ sở các quy định trên, việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân đòi hỏi sự cân nhắc và thỏa thuận giữa vợ chồng. Nếu không thể thỏa thuận được, Tòa án sẽ đứng ra giải quyết vấn đề này dựa trên quy định của pháp luật. Điều này nhấn mạnh vai trò của sự đồng thuận và thỏa thuận hợp tác giữa các bên để giải quyết một vấn đề phức tạp và nhạy cảm như chia tài sản chung khi ly hôn.
Liên hệ với Tổng đài tư vấn thủ tục ly hôn trực tuyến qua số hotline, gọi: 1900.6162. Hoặc quý khách hàng gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin trân trọng !