Mục lục bài viết
1. Mức lương mới nhất của kiểm tra viên thuế làm việc tại Vụ kê khai và Kế toán thuế
Căn cứ dựa theo quy định tại điểm c khoản 1 Điều 24 Thông tư 29/2022/TT-BTC có quy định cụ thể về việc xếp lương các ngạch công chức chuyên ngành thuế, hải quan, dự trữ. Theo đó thì ngạch công chức chuyên ngành kế toán, thuế, hải quan dự trữ như sau:
Ngạch Kế toán viên (mã số 06.031): Hệ số lương A1: Từ 2,34 đến 4,98.
Ngạch Kiểm tra viên thuế (mã số 06.038): Hệ số lương A1: Từ 2,34 đến 4,98.
Ngạch Kiểm tra viên hải quan (mã số 08.051): Hệ số lương A1: Từ 2,34 đến 4,98.
Ngạch Kỹ thuật viên bảo quản (mã số 19.221): Hệ số lương A1: Từ 2,34 đến 4,98.
Mức lương mới nhất của kiểm tra viên thuế làm việc tại Vụ kê khai và kế toán thuế được xác định như sau:
Bậc lương | Hệ số lương | Mức lương (Đơn vị: VNĐ) |
Bậc 1 | 2.34 | 4.212.000 |
Bậc 2 | 2.76 | 4.806.000 |
Bậc 3 | 3 | 5.400.000 |
Bậc 4 | 3.33 | 5.994.000 |
Bậc 5 | 3.66 | 6.588.000 |
Bậc 6 | 3.99 | 7.182.000 |
Bậc 7 | 4.32 | 7.776.000 |
Bậc 8 | 4.65 | 8.370.000 |
Bậc 9 | 4. 98 | 8.964.000 |
Hiện nay thì mức lương cơ sở được áp dụng theo quy định của Nghị định 24/2023/NĐ-CP là 1.800.000 đồng
2. Kiểm tra viên thuế tại Vụ Kê khai và Kế toán thuế phải đáp ứng yêu cầu về trình độ chuyên môn nghiệp vụ?
Căn cứ dựa theo quy định tại khoản 3 Điều 11 Thông tư 29/2022/TT-BTC có quy định như sau về việc kiểm tra viên thuế làm việc tại Vụ kê khai và Kế toán thuế cần phải đáp ứng được yêu cầu về trình độ chuyên môn nghiệp vụ như sau:
Nắm vững các quy định của pháp luật, chế độ chính sách: Hiểu rõ các quy định của pháp luật và chế độ chính sách liên quan đến lĩnh vực thuế. Nắm quy trình nghiệp vụ quản lý có liên quan đến phần công việc được giao.
Nắm được những vấn đề cơ bản về chiến lược phát triển: Hiểu rõ chiến lược phát triển, chương trình cải cách hành chính của Chính phủ và ngành Thuế. Hiểu về các chính sách kinh tế tài chính liên quan.
Nắm rõ quy trình xây dựng phương án, kế hoạch: Hiểu quy trình xây dựng các phương án, kế hoạch, và quyết định cụ thể. Có kiến thức am hiểu trong lĩnh vực được giao. Có kỹ năng soạn thảo văn bản và thuyết trình về các vấn đề được giao nghiên cứu, tham mưu. Thành thạo sử dụng máy vi tính, phần mềm quản lý thuế và các công cụ khác.
Nắm vững vấn đề cơ bản về kế toán doanh nghiệp: Hiểu về kế toán doanh nghiệp, kế toán thuế, phân tích tài chính doanh nghiệp. Nắm vững kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh dịch vụ của đối tượng nộp thuế để nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
Có trình độ chuyên môn, nghiệp vụ kiến thức chuyên sâu: Đạt hiệu quả cao trong thực hiện nhiệm vụ quản lý thuế. Kỹ năng xây dựng kế hoạch công tác và tổ chức thực hiện công việc thuộc phần hành được giao. Kỹ năng soạn thảo văn bản nghiệp vụ về thuế. Kỹ năng phân tích, tổng hợp, đánh giá và kiểm tra công việc được giao. Kỹ năng đọc, phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp.
+ Đạt hiệu quả cao trong thực hiện nhiệm vụ quản lý thuế: Đây là một yêu cầu quan trọng, đòi hỏi Kiểm tra viên thuế phải có kiến thức sâu sắc và hiểu biết rõ ràng về các quy định, chính sách và quy trình liên quan đến lĩnh vực thuế. Kiểm tra viên thuế cần có khả năng áp dụng kiến thức của mình vào thực tế công việc để quản lý thuế một cách hiệu quả và đáp ứng các yêu cầu pháp lý.
+ Kỹ năng xây dựng kế hoạch công tác và tổ chức thực hiện công việc: Khả năng lập kế hoạch là một yếu tố quan trọng để đảm bảo công việc được thực hiện một cách có tổ chức và có hiệu suất cao. Kiểm tra viên thuế cần có khả năng xác định mục tiêu, đặt ra kế hoạch hành động và tổ chức nguồn lực để đạt được kết quả mong muốn.
+ Kỹ năng soạn thảo văn bản nghiệp vụ về thuế: Có khả năng soạn thảo văn bản nghiệp vụ là quan trọng để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác. Kiểm tra viên thuế cần biết cách viết văn bản chuyên nghiệp về các vấn đề liên quan đến thuế, bao gồm các báo cáo, biên bản, và các tài liệu khác.
+ Kỹ năng phân tích, tổng hợp, đánh giá và kiểm tra công việc được giao: Khả năng phân tích và tổng hợp thông tin là quan trọng để đưa ra quyết định thông minh và hiệu quả. Kiểm tra viên thuế cần có khả năng đánh giá và kiểm tra công việc để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các quy trình và quy định.
+ Kỹ năng đọc, phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp: Việc đọc và phân tích báo cáo tài chính là quan trọng để hiểu rõ về tình hình tài chính của doanh nghiệp và có cơ sở thông tin cho quản lý thuế. Kiểm tra viên thuế cần có khả năng hiểu và đánh giá báo cáo tài chính để áp dụng kiến thức này trong công việc quản lý thuế của mình.
Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cơ bản và ngoại ngữ: Sử dụng thành thạo công nghệ thông tin cơ bản. Sử dụng được ngoại ngữ hoặc sử dụng được tiếng dân tộc thiểu số đối với công chức công tác ở vùng dân tộc thiểu số theo yêu cầu của vị trí việc làm.
+ Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cơ bản: Kỹ năng này đề cập đến khả năng sử dụng các công cụ và phần mềm thông thường trong môi trường công việc, chẳng hạn như máy vi tính, văn bản xử lý, bảng tính, và phần mềm quản lý thuế. Việc sử dụng thành thạo công nghệ thông tin giúp Kiểm tra viên thuế thực hiện công việc một cách hiệu quả, nhanh chóng, và chính xác hơn.
+ Kỹ năng sử dụng ngoại ngữ hoặc tiếng dân tộc thiểu số: Đối với các vùng có dân tộc thiểu số, việc sử dụng được tiếng dân tộc thiểu số là một yêu cầu quan trọng để có thể tương tác và làm việc hiệu quả với cộng đồng địa phương. Ngoại ngữ, chẳng hạn như tiếng Anh, cũng có thể là một kỹ năng quan trọng đặc biệt nếu công việc của Kiểm tra viên thuế liên quan đến giao tiếp quốc tế hoặc có yêu cầu sử dụng ngôn ngữ ngoại quốc.
Những tiêu chuẩn này nhằm đảm bảo rằng Kiểm tra viên thuế có đủ kiến thức và kỹ năng để thực hiện công việc một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
3. Ý nghĩa mức lương của kiểm tra viên thuế làm việc tại vụ kê khai và kế toán thuế
Quy định về mức lương của Kiểm tra viên thuế làm việc tại vụ kê khai và kế toán thuế đóng vai trò quan trọng trong việc xác định động lực, công bằng và hiệu suất làm việc của những người làm công tác quản lý thuế.
- Tạo động lực cho nhân viên: Mức lương là một phần quan trọng của hệ thống động lực nhân viên. Nếu mức lương được xác định hợp lý và công bằng, nhân viên sẽ có động lực cao hơn để hoàn thành nhiệm vụ của họ một cách chăm chỉ và chất lượng.
- Hỗ trợ tài chính cho nhân viên: Mức lương xác định cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tài chính cho nhân viên. Khi nhân viên nhận được mức lương hợp lý, họ có thể duy trì cuộc sống và gia đình một cách ổn định, từ đó tập trung tốt hơn vào công việc
- Giữ chân và thu hút nhân sự tài năng: Nếu mức lương được thiết lập ở mức cạnh tranh và hấp dẫn, tổ chức sẽ dễ dàng giữ chân những nhân viên có tài năng và thu hút nhân sự mới có khả năng và kinh nghiệm.
- Thể hiện công bằng về chính sách nhân sự: Quy định về mức lương cũng phản ánh chính sách và triển khai chiến lược nhân sự của tổ chức. Việc xác định mức lương công bằng giữa các vị trí công việc quan trọng để thể hiện tính chính xác và công bằng trong quản lý nhân sự.
- Tác động đến hiệu suất làm việc: Mức lương có thể tác động đến hiệu suất làm việc của nhân viên. Mức lương hợp lý và công bằng sẽ khuyến khích nhân viên làm việc chăm chỉ và có động lực để nâng cao hiệu suất. Mức lương hợp lý và công bằng là một nguồn động lực lớn cho nhân viên. Khi họ cảm thấy công bằng về mức lương, họ có động lực cao hơn để đạt được mục tiêu cá nhân và tự nâng cao hiệu suất làm việc. Mức lương phản ánh sự công bằng và giá trị mà tổ chức đặt vào công sức làm việc của nhân viên. Nếu nhân viên cảm thấy hài lòng với mức lương của mình, họ sẽ có xu hướng cam kết và làm việc với hiệu suất cao hơn. Mức lương cạnh tranh giữa các tổ chức giúp giữ chân nhân sự tài năng. Những nhân viên giỏi thường có nhiều cơ hội lựa chọn nơi làm việc, và mức lương là một yếu tố quan trọng trong quyết định của họ.
- Đảm bảo sự ổn định và liên tục trong công việc: Mức lương ổn định giúp đảm bảo sự ổn định và liên tục trong công việc của nhân viên, giảm nguy cơ mất mát nhân sự và giúp xây dựng môi trường làm việc ổn định. Mức lương ổn định giúp xây dựng một môi trường làm việc ổn định, giảm căng thẳng và lo lắng liên quan đến tài chính của nhân viên. Điều này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự tập trung và làm việc hiệu quả. Nhân viên khi biết được mức lương ổn định, họ có thể dễ dàng dự báo tài chính cá nhân và kế hoạch hóa cho tương lai. Điều này giúp họ duy trì sự ổn định trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.
Trên đây là toàn bộ nội dung thông tin bài viết có liên quan đến mức lương của kiểm tra viên thuế làm việc tại vụ kê khai và kế toán thuế. Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn
Tham khảo thêm: Để bổ nhiệm vào ngạch Kế toán viên chính thì có cần tốt nghiệp ngành Kế toán?