1. Quy định về vị trí, vai trò của Hội thẩm nhân dân như thế nào?

Hội thẩm nhân dân là người đại diện cho nhân dân tham gia phiên tòa để giám sát hoạt động xét xử của Tòa án, đồng thời góp phần bảo đảm việc xét xử đúng đường lối, chính sách và pháp luật, nhằm bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự. Tại Điều 85 Luật Tổ chức Tòa án Nhân dân 2014 quy định tiêu chuẩn Hội thẩm như sau: “1. Là công dân Việt Nam, trung thành với Tổ quốc và Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, có phẩm chất đạo đức tốt, có bản lĩnh chính trị vững vàng, có uy tín trong cộng đồng dân cư, có tinh thần dũng cảm và kiên quyết bảo vệ công lý, liêm khiết và trung thực. 2. Có kiến thức pháp luật. 3. Có hiểu biết xã hội. 4. Có sức khỏe bảo đảm hoàn thành nhiệm vụ được giao”. Hội thẩm nhân dân thường là lãnh đạo các cơ quan, ban, ngành tỉnh. Khi tòa án xét xử ở lĩnh vực nào, họ sẽ mời hội thẩm nhân dân có kinh nghiệm về lĩnh vực đó tham gia.

Hội thẩm nhân dân là người trực tiếp nêu ra những quan điểm, lẽ sống mang tính chất giáo dục, truyền tải thông điệp và khuyên ngăn các đương sự không đi vào con đường phạm pháp, trái pháp luật. Việc có mặt của Hội thẩm nhân dân trong các phiên tòa, đặc biệt là xét xử các vụ án dân sự, là rất cần thiết. Điều 11 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định rằng Hội thẩm nhân dân tham gia xét xử vụ án dân sự: “1. Việc xét xử sơ thẩm vụ án dân sự có Hội thẩm nhân dân tham gia theo quy định của Bộ luật này, trừ trường hợp xét xử theo thủ tục rút gọn. 2. Khi biểu quyết về quyết định giải quyết vụ án dân sự, Hội thẩm nhân dân ngang quyền với Thẩm phán”.

Trong quá trình xét xử, tiếng nói từ phía người dân, từ phía xã hội rất quan trọng, đó là yếu tố dẫn tới các phán quyết “thấu tình, đạt lý”. Những người góp phần mang lại tiếng nói đó chính là các Hội thẩm nhân dân được đề cử. Trách nhiệm của Hội thẩm nhân dân được quy định rất rõ tại Điều 89 Luật Tổ chức Tòa án Nhân dân 2014: “1. Trung thành với Tổ quốc, gương mẫu chấp hành Hiến pháp và pháp luật. 2. Tham gia xét xử theo sự phân công của Chánh án Tòa án mà không được từ chối, trừ trường hợp có lý do chính đáng hoặc do luật tố tụng quy định. 3. Độc lập, vô tư, khách quan trong xét xử, góp phần bảo vệ công lý, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, bảo vệ lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của tổ chức, cá nhân. 4. Tôn trọng Nhân dân và chịu sự giám sát của Nhân dân. 5. Giữ bí mật nhà nước và bí mật công tác theo quy định của pháp luật. 6. Tích cực học tập để nâng cao kiến thức pháp luật và nghiệp vụ xét xử. 7. Chấp hành nội quy, quy chế của Tòa án. 8. Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình; nếu có hành vi vi phạm pháp luật thì tùy theo tính chất, mức độ vi phạm mà bị xử lý kỷ luật bãi nhiệm hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của luật”.

Như vậy, Hội thẩm nhân dân là những người có vai trò hết sức quan trọng trong hệ thống tư pháp của nước ta. Họ không chỉ đóng góp vào việc giám sát hoạt động xét xử của Tòa án mà còn bảo đảm việc xét xử diễn ra đúng đường lối, chính sách và pháp luật, góp phần bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, và đảm bảo tiếng nói của nhân dân được lắng nghe trong quá trình xét xử. Hội thẩm nhân dân phải luôn giữ tinh thần độc lập, vô tư, khách quan trong xét xử, nhằm bảo vệ công lý, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, bảo vệ lợi ích của Nhà nước và các quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của các tổ chức, cá nhân.

 

2. Mức phạt tiền hành vi xúc phạm Hội thẩm nhân dân tại phiên tòa

Căn cứ theo quy định tại Điều 21 Pháp lệnh 02/2022/UBTVQH15, các hành vi xúc phạm, xâm hại đến sự tôn nghiêm, uy tín của Tòa án; xúc phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín, xâm hại sức khỏe của người có thẩm quyền hoặc những người khác thực hiện nhiệm vụ theo yêu cầu của Tòa án sẽ bị xử phạt nghiêm khắc.

Cụ thể, hành vi xúc phạm, xâm hại đến sự tôn nghiêm, uy tín của Tòa án hoặc xúc phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của người có thẩm quyền hoặc những người khác thực hiện nhiệm vụ theo yêu cầu của Tòa án sẽ bị phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 7.000.000 đồng. Đối với hành vi đe dọa, sử dụng vũ lực hoặc có hành vi khác xâm hại sức khỏe của người có thẩm quyền hoặc những người khác thực hiện nhiệm vụ theo yêu cầu của Tòa án, mức phạt sẽ từ 7.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng. Trường hợp hành vi vi phạm này do luật sư thực hiện, mức phạt sẽ tăng lên từ 15.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng. Nếu hành vi vi phạm của luật sư đến mức phải áp dụng hình thức xử phạt tước quyền sử dụng chứng chỉ hành nghề luật sư hoặc giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam có thời hạn, việc xử phạt sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bổ trợ tư pháp. Mức phạt đối với luật sư thực hiện hành vi đe dọa, sử dụng vũ lực hoặc có hành vi khác xâm hại sức khỏe của người có thẩm quyền hoặc những người khác thực hiện nhiệm vụ theo yêu cầu của Tòa án là từ 30.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng.

Bên cạnh đó, còn có hình thức xử phạt bổ sung là tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính đối với các hành vi vi phạm. Như vậy, người nào có hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của người có thẩm quyền hoặc những người khác thực hiện nhiệm vụ theo yêu cầu của Tòa án sẽ bị phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 7.000.000 đồng. Điều này cho thấy sự nghiêm khắc của pháp luật trong việc bảo vệ sự tôn nghiêm và uy tín của Tòa án cũng như bảo vệ danh dự, nhân phẩm và sức khỏe của những người thực hiện nhiệm vụ theo yêu cầu của Tòa án.

Căn cứ theo quy định tại Điều 84 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014 về trách nhiệm, quyền hạn của hội thẩm, chúng ta có thể thấy rõ vai trò và nhiệm vụ của Hội thẩm trong quá trình xét xử. Cụ thể, Hội thẩm Tòa án nhân dân gồm có hai loại: Hội thẩm nhân dân và Hội thẩm quân nhân. Hội thẩm nhân dân thực hiện nhiệm vụ xét xử các vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân theo sự phân công của Chánh án Tòa án nơi họ được bầu làm Hội thẩm nhân dân. Tương tự, Hội thẩm quân nhân sẽ thực hiện nhiệm vụ xét xử các vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án quân sự theo sự phân công của Chánh án Tòa án nơi họ được cử làm Hội thẩm quân nhân.

Hội thẩm có nghĩa vụ thực hiện sự phân công của Chánh án Tòa án và trong trường hợp không thể thực hiện được nhiệm vụ, họ phải nêu rõ lý do. Đặc biệt, trong trường hợp Hội thẩm không được Chánh án Tòa án phân công làm nhiệm vụ xét xử trong vòng một năm công tác, họ có quyền yêu cầu Chánh án Tòa án giải thích lý do. Điều này cho thấy quyền lợi của Hội thẩm cũng được bảo vệ và đảm bảo trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.

Theo đó, Hội thẩm nhân dân đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện nhiệm vụ xét xử các vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân theo sự phân công của Chánh án Tòa án nơi họ được bầu. Sự tham gia của Hội thẩm nhân dân trong quá trình xét xử không chỉ giúp bảo đảm tính khách quan và công bằng mà còn thể hiện sự tham gia của nhân dân vào hoạt động tư pháp, góp phần nâng cao niềm tin của người dân đối với hệ thống tư pháp.

Do đó, nếu người nào có hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của Hội thẩm nhân dân, họ sẽ bị phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 7.000.000 đồng. Quy định này nhằm bảo vệ danh dự, uy tín của Hội thẩm nhân dân, đảm bảo họ có thể thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả và công tâm. Việc xử phạt nghiêm khắc các hành vi xúc phạm này cũng góp phần duy trì sự tôn nghiêm của Tòa án và bảo vệ những người thực hiện nhiệm vụ theo yêu cầu của Tòa án.

 

3. Hành vi nào được coi là xúc phạm Hội thẩm nhân dân tại phiên tòa?

Hành vi bị coi là xúc phạm Hội thẩm nhân dân tại phiên tòa bao gồm nhiều dạng khác nhau, tất cả đều thể hiện sự thiếu tôn trọng và gây tổn hại đến danh dự, nhân phẩm của Hội thẩm nhân dân. Các hành vi này có thể bao gồm việc lăng mạ, chửi bới, sử dụng lời lẽ thô tục hoặc mang tính xúc phạm nhằm hạ thấp danh dự, nhân phẩm của Hội thẩm nhân dân. Hành vi đe dọa, uy hiếp cũng là một hình thức xúc phạm nghiêm trọng, khi các cá nhân sử dụng lời nói hoặc hành động để đe dọa, gây áp lực tâm lý lên Hội thẩm nhân dân, làm họ sợ hãi hoặc lo lắng. Ngoài ra, việc cản trở Hội thẩm nhân dân thực hiện nhiệm vụ của mình, bằng cách gây cản trở vật lý hoặc hành động khác, cũng là một hành vi không thể chấp nhận.

Thêm vào đó, bất kỳ hành vi nào khác thể hiện sự coi thường, thiếu tôn trọng đối với Hội thẩm nhân dân, dù bằng hành động hay lời nói, đều bị coi là xúc phạm.

Hậu quả của các hành vi xúc phạm Hội thẩm nhân dân tại phiên tòa là rất nghiêm trọng. Theo quy định của pháp luật, người thực hiện các hành vi này sẽ bị xử phạt tiền, nhằm răn đe và bảo vệ sự tôn nghiêm của Tòa án. Đối với những hành vi vi phạm có tính chất nghiêm trọng, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, phải chịu các hình phạt nặng hơn theo quy định của pháp luật hình sự. Những hành vi này không chỉ gây tổn hại trực tiếp đến uy tín, hình ảnh của Hội thẩm nhân dân mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến toàn ngành Tòa án.

Ngoài ra, các hành vi xúc phạm còn gây rối trật tự phiên tòa, làm gián đoạn quá trình xét xử và có thể ảnh hưởng đến sự công bằng và minh bạch của phiên tòa.

Vì vậy, việc bảo vệ danh dự và uy tín của Hội thẩm nhân dân là vô cùng cần thiết để duy trì sự tôn nghiêm và công lý trong hệ thống tư pháp.

 

Xem thêm bài viết: Việc quy định vụ án dân sự phúc thẩm không có hội thẩm nhân dân có trái với nguyên tắc xét xử không?

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.