1. Mượn xe người khác rồi làm hỏng có phải bồi thường hay không?

Theo quy định tại Điều 496 của Bộ luật Dân sự 2015, nghĩa vụ của bên mượn tài sản được quy định như sau:

- Giữ gìn, bảo quản tài sản mượn: Bên mượn tài sản phải giữ gìn và bảo quản tài sản mượn một cách cẩn thận. Họ không được tự ý thay đổi tình trạng của tài sản. Trong trường hợp tài sản bị hư hỏng thông thường, bên mượn phải sửa chữa tài sản đó.

- Không cho phép người khác mượn lại tài sản: Bên mượn tài sản không được cho phép người khác mượn lại tài sản mà họ đã được mượn trước đó mà không có sự đồng ý của bên cho mượn ban đầu.

- Trả lại tài sản mượn đúng thời hạn: Bên mượn tài sản phải trả lại tài sản mượn đúng thời hạn đã thỏa thuận. Trong trường hợp không có thỏa thuận về thời hạn trả lại tài sản, bên mượn phải trả lại tài sản ngay sau khi mục đích mượn đã đạt được.

- Bồi thường thiệt hại: Nếu bên mượn làm mất hoặc làm hư hỏng tài sản mượn, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho bên cho mượn.

- Chịu rủi ro đối với tài sản mượn: Bên mượn tài sản phải chịu rủi ro đối với tài sản mượn trong thời gian họ chậm trả tài sản đó.

=> Nếu bên mượn làm hỏng tài sản mượn, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho bên cho mượn. Do đó, nếu bạn mượn xe của người khác và sau đó làm hỏng xe đó do lỗi của bạn, bạn sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường cho việc sửa chữa hoặc thay thế các phần bị hỏng trên xe đó. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của bên cho mượn tài sản và khuyến khích sự chăm sóc và cẩn thận khi sử dụng tài sản của người khác.

 

2. Người mượn xe có phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại hay không?

Theo quy định của Điều 601 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, việc bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra được điều chỉnh như sau:

Nguồn nguy hiểm cao độ bao gồm một loạt các yếu tố như phương tiện giao thông cơ giới, hệ thống tải điện, nhà máy công nghiệp đang hoạt động, vũ khí, chất nổ, chất cháy, chất độc, chất phóng xạ, thú dữ và các yếu tố nguy hiểm khác được quy định bởi pháp luật.

Chủ sở hữu của nguồn nguy hiểm cao độ phải chịu trách nhiệm vận hành, sử dụng, bảo quản, trông giữ, và vận chuyển nguồn nguy hiểm cao độ theo đúng quy định của pháp luật.

Ngoài ra, chủ sở hữu của nguồn nguy hiểm cao độ cũng phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra. Trong trường hợp chủ sở hữu đã giao cho người khác chiếm hữu, sử dụng nguồn nguy hiểm cao độ, thì người đó sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường, trừ khi có thỏa thuận khác. Điều này nhằm đảm bảo trách nhiệm và công bằng trong việc đền bù thiệt hại liên quan đến nguồn nguy hiểm cao độ.

=> Do đó, trong trường hợp không có thỏa thuận cụ thể về việc bồi thường thiệt hại, người được giao xe sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm bồi thường khi gây ra thiệt hại cho người khác. Điều này nhấn mạnh sự trách nhiệm và tự chủ của người sử dụng phương tiện, đồng thời khẳng định tính công bằng và minh bạch trong quá trình giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến tai nạn giao thông.

 

3. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại khi gây ra tai nạn

Căn cứ vào Điều 584 của Bộ luật Dân sự 2015, các điểm sau đây quy định về trách nhiệm bồi thường thiệt hại khi có sự phát sinh:

- Người nào vi phạm các quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, gây ra thiệt hại, phải chịu trách nhiệm bồi thường. Trường hợp này không áp dụng khi có quy định khác trong Bộ luật Dân sự hoặc các luật liên quan.

- Người gây ra thiệt hại không phải chịu trách nhiệm bồi thường nếu thiệt hại xảy ra do sự kiện bất khả kháng hoặc do lỗi hoàn toàn của bên bị thiệt hại. Tuy nhiên, có thể có các thỏa thuận khác hoặc quy định pháp lý khác áp dụng trong trường hợp này.

- Trong trường hợp tài sản gây ra thiệt hại, chủ sở hữu hoặc người chiếm hữu tài sản phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại. 

=> Nếu người mượn xe gây ra tai nạn do lỗi của mình, anh ta sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, nếu tai nạn xảy ra do các trường hợp không thể kiểm soát được hoặc hoàn toàn do lỗi của người bị hại, thì người mượn xe không phải chịu trách nhiệm bồi thường.

 

4. Trường hợp chủ sở hữu xe bị truy cứu trách nhiệm hình sự 

Theo quy định tại Khoản 76 Điều 1 của Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, chủ sở hữu xe vẫn có thể chịu trách nhiệm hình sự nếu giao xe cho những người không đủ điều kiện để sử dụng xe. Cụ thể, các trường hợp giao xe cho người không có giấy phép lái xe, hoặc người đó đang trong tình trạng sử dụng rượu, bia có nồng độ cồn vượt quá mức quy định, sử dụng chất ma túy, hoặc không đáp ứng các điều kiện khác theo quy định của pháp luật khi điều khiển phương tiện gây ra thiệt hại cho người khác.

Hình phạt cho hành vi này phụ thuộc vào mức độ thiệt hại gây ra, được chia thành ba loại:

- Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm trong các trường hợp gây ra các thiệt hại như làm chết người, gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe nghiêm trọng, hoặc gây thiệt hại về tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.

- Phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm trong các trường hợp nghiêm trọng hơn như làm chết 02 người, gây tổn thương nghiêm trọng cho nhiều người, hoặc gây thiệt hại về tài sản từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.500.000.000 đồng.

- Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm cho các trường hợp cực kỳ nghiêm trọng như làm chết 03 người trở lên, gây tổn thương nghiêm trọng cho nhiều người, hoặc gây thiệt hại về tài sản từ 1.500.000.000 đồng trở lên.

Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm trọng của hành vi giao xe cho người không đủ điều kiện và sự cần thiết của việc chấp hành quy định pháp luật để đảm bảo an toàn giao thông.

Nếu chủ xe nhận thấy rằng người mượn xe của mình không đủ điều kiện để lái xe trong tình trạng hiện tại, nhưng vẫn cho người này mượn xe, chủ xe cần lưu ý rằng hành động này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng và pháp luật có quy định rõ ràng về trường hợp này.

Theo quy định của Khoản 76 Điều 1 trong Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, người giao xe cho người mà biết rõ người đó không đủ điều kiện để sử dụng xe, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Hình phạt có thể được áp dụng tùy thuộc vào mức độ thiệt hại gây ra. Nếu tai nạn gây ra bởi người mượn xe, thì trách nhiệm bồi thường thiệt hại sẽ thuộc về người mượn xe. Tóm lại, việc đánh giá kỹ lưỡng và chấp nhận cho ai đó mượn xe của bạn là rất quan trọng. Nếu bạn nhận thấy rằng họ không đủ điều kiện hoặc không an toàn để lái xe, hãy từ chối và tìm phương án khác. Điều này không chỉ giúp tránh được các hậu quả nghiêm trọng mà còn giữ cho bạn và mọi người xung quanh an toàn trên đường.

Quý khách xem thêm bài viết sau: Bạn mượn xe xong đem đi cầm cố thì phải xử lý như thế nào?

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.