- 1. Tổng quan về việc cấp lại giấy ly hôn
- 1.1. Khái niệm quyết định ly hôn, bản án ly hôn và giá trị pháp lý
- 1.2. Khi nào cần xin cấp lại giấy ly hôn?
- 2. Các loại giấy tờ liên quan đến ly hôn
- 2.1. Bản Án Ly Hôn
- 2.2. Quyết Định Công Nhận Thuận Tình Ly Hôn
- 2.3. Giấy Xác Nhận Tình Trạng Hôn Nhân
- 3. Thủ tục xin cấp lại giấy ly hôn
- 3.1. Hồ sơ cần chuẩn bị
- 3.2. Lệ phí xin cấp lại giấy ly hôn
- 3.3 Dịch vụ cấp lại quyết định ly hôn/bản án ly hôn
1. Tổng quan về việc cấp lại giấy ly hôn
Giấy ly hôn là một tài liệu pháp lý quan trọng, xác nhận tình trạng hôn nhân của một người sau khi đã chấm dứt quan hệ vợ chồng. Việc hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến giấy ly hôn và thủ tục cấp lại là vô cùng cần thiết để đảm bảo quyền lợi và thực hiện các giao dịch dân sự một cách thuận lợi.
1.1. Khái niệm quyết định ly hôn, bản án ly hôn và giá trị pháp lý
Để hiểu rõ về việc cấp lại giấy ly hôn, trước tiên chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản liên quan đến quá trình ly hôn và các văn bản pháp lý phát sinh từ đó.
Quyết định ly hôn là gì?
Quyết định ly hôn là văn bản pháp lý do Tòa án ban hành trong trường hợp ly hôn thuận tình. Khi cả hai vợ chồng đều tự nguyện yêu cầu ly hôn, tự thỏa thuận được về việc chia tài sản, trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con trên cơ sở bảo đảm quyền lợi chính đáng của vợ và con thì Tòa án công nhận thuận tình ly hôn bằng Quyết định công nhận thuận tình ly hôn. Quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay sau khi được ban hành và không bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm.
Bản án ly hôn là gì?
Bản án ly hôn là văn bản pháp lý do Tòa án ban hành trong trường hợp ly hôn đơn phương (ly hôn theo yêu cầu một bên) hoặc trường hợp các bên không thỏa thuận được về việc chia tài sản, quyền nuôi con... Bản án ly hôn sẽ có hiệu lực pháp luật sau thời hạn kháng cáo, kháng nghị mà không có kháng cáo, kháng nghị hoặc sau khi xét xử phúc thẩm và bản án phúc thẩm có hiệu lực.
Giá trị pháp lý của bản trích lục so với bản gốc
Khi nói đến "giấy ly hôn" thường được hiểu là bản trích lục bản án/quyết định ly hôn (đối với bản án) hoặc trích lục quyết định ly hôn (đối với quyết định).
- Bản gốc của bản án ly hôn hoặc quyết định ly hôn là văn bản do Tòa án ban hành, có chữ ký của Thẩm phán, Hội đồng xét xử và dấu của Tòa án.
- Bản trích lục bản án/quyết định ly hôn là bản sao có giá trị pháp lý tương đương bản gốc do cơ quan có thẩm quyền cấp lại, có xác nhận của cơ quan cấp. Mặc dù là bản sao, nhưng bản trích lục này vẫn có giá trị pháp lý đầy đủ để thực hiện các giao dịch dân sự, thủ tục hành chính liên quan đến tình trạng hôn nhân.
1.2. Khi nào cần xin cấp lại giấy ly hôn?
Việc xin cấp lại giấy ly hôn là thủ tục cần thiết trong nhiều trường hợp để đảm bảo quyền lợi và thực hiện các giao dịch pháp lý.
Các trường hợp phổ biến: mất, rách, hư hỏng, thất lạc
Bạn cần xin cấp lại giấy ly hôn (bản trích lục bản án/quyết định ly hôn) trong các trường hợp sau:
- Mất: Giấy ly hôn bản gốc hoặc bản trích lục đã mất và bạn không còn giữ bất kỳ bản nào.
- Rách, hư hỏng: Giấy ly hôn bị rách, mờ, không đọc được thông tin, hoặc bị hư hỏng đến mức không thể sử dụng được.
- Thất lạc: Bạn không tìm thấy giấy ly hôn của mình sau khi đã tìm kiếm kỹ lưỡng.
- Có nhu cầu sử dụng thêm bản sao: Bạn cần nhiều bản sao để thực hiện các thủ tục khác nhau cùng một lúc.
Ý nghĩa của giấy ly hôn trong các giao dịch dân sự, tái hôn, xác nhận tình trạng hôn nhân
Giấy ly hôn đóng vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống pháp lý và dân sự, cụ thể:
- Xác nhận tình trạng hôn nhân: Giấy ly hôn là căn cứ pháp lý duy nhất để xác nhận rằng một người đã chấm dứt quan hệ hôn nhân và đang trong tình trạng độc thân.
- Tái hôn: Để đăng ký kết hôn lần hai, giấy ly hôn là một trong những giấy tờ bắt buộc phải nộp cho cơ quan đăng ký hộ tịch để chứng minh bạn đủ điều kiện kết hôn theo quy định pháp luật (người đã ly hôn mới được phép tái hôn).
- Giao dịch dân sự: Giấy ly hôn có thể được yêu cầu khi thực hiện các giao dịch dân sự liên quan đến tài sản chung hoặc quyền thừa kế, ví dụ như mua bán nhà đất, vay vốn ngân hàng (đối với các tài sản được chia sau ly hôn),...
- Thủ tục hành chính khác: Nhiều thủ tục hành chính khác cũng có thể yêu cầu xuất trình giấy ly hôn để chứng minh tình trạng hôn nhân, ví dụ như thay đổi thông tin hộ khẩu, cấp lại giấy tờ tùy thân có liên quan đến tình trạng hôn nhân, v.v.
2. Các loại giấy tờ liên quan đến ly hôn
Khi nhắc đến việc chấm dứt hôn nhân, có nhiều loại giấy tờ pháp lý cần được phân biệt rõ ràng để hiểu đúng giá trị và mục đích sử dụng của chúng, đặc biệt khi bạn cần cấp lại giấy ly hôn.
2.1. Bản Án Ly Hôn
Đặc điểm, giá trị sử dụng
Bản án ly hôn là văn bản tố tụng do Tòa án có thẩm quyền ban hành để giải quyết vụ án ly hôn theo yêu cầu của một bên (ly hôn đơn phương) hoặc ly hôn có tranh chấp về tài sản, quyền nuôi con.
- Đặc điểm:
- Phát sinh khi có sự bất đồng, tranh chấp giữa vợ và chồng về việc ly hôn hoặc các vấn đề liên quan (con cái, tài sản, nợ chung).
- Quá trình giải quyết thường phức tạp hơn, có thể trải qua nhiều phiên tòa, thu thập chứng cứ và tranh tụng.
- Chỉ có hiệu lực pháp luật sau khi hết thời hạn kháng cáo, kháng nghị mà không có kháng cáo, kháng nghị, hoặc sau khi có quyết định giám đốc thẩm, tái thẩm của Tòa án cấp trên.
- Giá trị sử dụng:
- Là căn cứ pháp lý cao nhất xác nhận việc chấm dứt quan hệ hôn nhân khi có tranh chấp.
- Quy định rõ ràng về quyền, nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái, phân chia tài sản chung, xử lý nợ chung sau ly hôn.
- Được sử dụng để làm căn cứ cho việc đăng ký lại tình trạng hôn nhân (nếu cần), tái hôn, thực hiện các giao dịch dân sự, tài sản sau ly hôn.
Yêu cầu khi xin cấp lại
Khi xin cấp lại Bản án ly hôn (thực chất là xin cấp bản trích lục Bản án ly hôn đã có hiệu lực pháp luật), bạn cần chuẩn bị và đáp ứng các yêu cầu sau:
- Nơi nộp hồ sơ: Tòa án đã ban hành Bản án ly hôn gốc.
- Hồ sơ cần thiết:
- Đơn xin cấp bản trích lục Bản án ly hôn (ghi rõ lý do cấp lại: mất, rách, hư hỏng, thất lạc...).
- Bản sao giấy tờ tùy thân của người yêu cầu (CCCD/Hộ chiếu).
- Nếu là người được ủy quyền, cần có Giấy ủy quyền có công chứng/chứng thực hợp lệ.
- Các giấy tờ khác mà Tòa án có thể yêu cầu để xác định đúng đối tượng và bản án cần cấp lại.
- Lệ phí: Theo quy định của pháp luật về án phí, lệ phí Tòa án.
2.2. Quyết Định Công Nhận Thuận Tình Ly Hôn
Đặc điểm, giá trị sử dụng
Quyết định công nhận thuận tình ly hôn là văn bản tố tụng do Tòa án có thẩm quyền ban hành khi vợ chồng cùng yêu cầu ly hôn và đã thỏa thuận được tất cả các vấn đề về con cái, tài sản, nợ chung mà không có tranh chấp.
- Đặc điểm:
- Phát sinh khi vợ chồng tự nguyện ly hôn và tự giải quyết được các vấn đề hậu ly hôn.
- Quá trình giải quyết nhanh chóng, đơn giản hơn so với ly hôn đơn phương.
- Có hiệu lực pháp luật ngay lập tức sau khi được ban hành và không bị kháng cáo, kháng nghị.
- Giá trị sử dụng:
- Là căn cứ pháp lý xác nhận việc chấm dứt quan hệ hôn nhân khi vợ chồng thuận tình.
- Cũng có giá trị tương đương Bản án ly hôn trong việc xác định tình trạng hôn nhân, tái hôn, thực hiện các giao dịch dân sự, tài sản sau ly hôn.
- Các thỏa thuận về con cái, tài sản... được Tòa án công nhận trong Quyết định có giá trị bắt buộc thi hành.
Yêu cầu khi xin cấp lại
Tương tự như khi xin cấp lại Bản án ly hôn, việc xin cấp lại Quyết định công nhận thuận tình ly hôn (thực chất là xin cấp bản trích lục Quyết định này) cũng có các yêu cầu tương tự:
- Nơi nộp hồ sơ: Tòa án đã ban hành Quyết định công nhận thuận tình ly hôn gốc.
- Hồ sơ cần thiết:
- Đơn xin cấp bản trích lục Quyết định công nhận thuận tình ly hôn (ghi rõ lý do cấp lại).
- Bản sao giấy tờ tùy thân của người yêu cầu (CCCD/CMND/Hộ chiếu).
- Nếu là người được ủy quyền, cần có Giấy ủy quyền có công chứng/chứng thực hợp lệ.
- Các giấy tờ khác mà Tòa án có thể yêu cầu.
- Lệ phí: Theo quy định của pháp luật về án phí, lệ phí Tòa án.
2.3. Giấy Xác Nhận Tình Trạng Hôn Nhân
Sự khác biệt với quyết định/bản án ly hôn
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân là một loại văn bản hoàn toàn khác biệt so với Bản án ly hôn hay Quyết định công nhận thuận tình ly hôn.
- Bản án/Quyết định ly hôn: Là văn bản pháp lý chấm dứt quan hệ hôn nhân đã tồn tại, được Tòa án ban hành. Nó ghi nhận việc ly hôn đã xảy ra.
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: Là văn bản do Ủy ban nhân dân cấp xã/phường/thị trấn cấp, chứng nhận về tình trạng hôn nhân hiện tại của một người tại thời điểm cấp giấy (độc thân, đang có vợ/chồng, đã ly hôn...). Giấy này không phải là văn bản chấm dứt hôn nhân mà chỉ là văn bản xác nhận hiện trạng.
Khi nào cần xin giấy xác nhận này?
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân thường được yêu cầu trong các trường hợp sau:
- Đăng ký kết hôn: Dù là kết hôn lần đầu hay tái hôn, cả hai bên đều phải nộp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân để chứng minh mình đủ điều kiện kết hôn theo quy định của pháp luật.
- Thực hiện các giao dịch dân sự, kinh tế: Nhiều giao dịch lớn như mua bán nhà đất, vay vốn ngân hàng, thành lập doanh nghiệp... có thể yêu cầu giấy xác nhận tình trạng hôn nhân để chứng minh tài sản là của riêng hoặc không bị ràng buộc bởi tài sản chung vợ chồng.
- Thủ tục xuất nhập cảnh, định cư ở nước ngoài: Một số quốc gia yêu cầu giấy xác nhận tình trạng hôn nhân khi làm thủ tục định cư, kết hôn với người nước ngoài.
- Xác lập quyền và nghĩa vụ: Trong một số trường hợp, để xác lập quyền hoặc nghĩa vụ cá nhân, cơ quan chức năng có thể yêu cầu giấy xác nhận tình trạng hôn nhân để tránh tranh chấp về tài sản chung vợ chồng hoặc các vấn đề pháp lý khác.
Việc hiểu rõ các loại giấy tờ này sẽ giúp bạn chuẩn bị đúng hồ sơ khi có nhu cầu cấp lại giấy ly hôn hoặc thực hiện các thủ tục hành chính liên quan, đảm bảo quyền lợi và tuân thủ đúng pháp luật.
3. Thủ tục xin cấp lại giấy ly hôn
Theo quy định, bản án, quyết định của Tòa án chỉ được cấp 01 lần. Tuy nhiên, theo khoản 1 Điều 269 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, sau khi kết thúc phiên tòa 03 ngày làm việc, các đương sự cũng được cấp trích lục bản án.
Đồng thời, khoản 21 Điều 70 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 nêu rõ: "21. Được cấp trích lục bản án, bản án, quyết định của Tòa án;"
Tuy nhiên, trích lục bản án hiện không được định nghĩa tại các văn bản pháp luật tuy nhiên, thực tế có thể hiểu trích lục bản án là một phần của bản án liên quan đến đương sự đó.
Do đó, khi chẳng may làm mất quyết định hoặc bản án ly hôn, vợ, chồng hoàn toàn có quyền yêu cầu Tòa án cấp sao trích lục bản án, quyết định của Tòa hoặc bản sao quyết định, bản án ly hôn. Giá trị của văn bản này tương đương với bản án hoặc quyết định gốc.
Như vậy, theo quy định đương sự được cấp trích lục bản án, để thuận tiện cho quá trình giải quyết của Tòa án đương sự cung cấp cụ thể số quyết định bản án, ngày xét xử thì sẽ giúp giải quyết nhanh thủ tục. Trường hợp bạn không nhớ số bản án, ngày, tháng, năm xét xử thì bạn đến trực tiếp Tòa án nhân dân nơi đã tiến hành xét xử vụ án cua bạn để yêu cầu Toàn án tìm kiếm thông tin bạn có thể cung cấp năm xử án để thuận tiện cho quá trình dà soát hồ sơ.
Để được cấp bản sao quyết định, bản án đã có hiệu lực pháp luật, theo hướng dẫn tại Cổng thông tin điện tủ của Tòa án nhân dân tối cao, thủ tục thực hiện như sau:
3.1. Hồ sơ cần chuẩn bị
Bao gồm:
- Đơn xin cấp bản sao bản án, quyết định. Trong đó, cần nêu rõ tên vụ án, số và ngày bản án hoặc quyết định.
- Bản sao Căn cước hoặc hộ chiếu…
- Giấy ủy quyền (nếu có).
Đối tượng thực hiện: Vợ hoặc chồng hoặc người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan.
Cơ quan có thẩm quyền: Tòa án nhân dân nơi cấp bản án, quyết định ly hôn.
Thời gian giải quyết: 07 ngày làm việc.
3.2. Lệ phí xin cấp lại giấy ly hôn
Lệ phí: Theo Điều 45 Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH, lệ phí cấp bản sao bản án, quyết định ly hôn, người yêu cầu phải nộp. Trong đó, mức lệ phí này là 1.500 đồng/trang A4 theo phụ lục ban hành kèm Nghị quyết nêu trên.
3.3 Dịch vụ cấp lại quyết định ly hôn/bản án ly hôn
Trong trường hợp quý khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ để xin cấp lại quyết định hoặc bản án ly hôn tại toà án có thể liên hệ trực tiếp với Luật sư Tô Thị Phương Dung qua số 0986.386.648 để được báo giá dịch vụ trực tiếp. Với trụ sở đặt tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ cấp lại các giấy tờ này trên tất cả các địa bàn trong hai khu vực này và các khu vực lân cận
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ trực tiếp với đội ngũ luật sư của Luật Minh Khuê qua tổng đài tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình trực tuyến, 24/7: 1900.6162 hoặc gửi câu hỏi qua Email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ miễn phí về các vấn đề hôn nhân gia đình. Chúng tôi rất mong được đồng hành và hỗ trợ bạn!