1. Những trường hợp nào cần lập vi bằng?

Trong thời gian gần đây, có nhiều người thực hiện giao dịch mua bán nhà đất thông qua việc lập vi bằng mà không tuân thủ các thủ tục công chứng. Để hiểu rõ hơn về bản chất của vi bằng, chúng ta có thể tham khảo định nghĩa được quy định trong khoản 3 của Điều 2 của Nghị định số 08/2020/NĐ-CP ngày 08/01/2020.

Theo đó, vi bằng được định nghĩa như là một văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi có thật được Thừa phát lại trực tiếp thông qua việc chứng kiến, và được lập theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, hoặc tổ chức theo quy định. Điều đặc biệt là vi bằng phải được Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến và cả việc lập, cũng như Thừa phát lại phải chịu trách nhiệm trước người yêu cầu và trước pháp luật đối với việc lập vi bằng.

Thực hiện việc thừa phát lại chứng kiến trực tiếp, vi bằng ghi nhận về hành vi, sự kiện bằng văn bản, quay phim, hình chụp, và thậm chí là ghi âm thực tế ngay tại thời điểm lập vi bằng cho giao dịch đó. Giá trị pháp lý của vi bằng được thể hiện khi nó được đăng ký tại Bộ Tư pháp trong vòng 3 ngày kể từ ngày lập.

Một số trường hợp cần lập vi bằng:

- Khi giao dịch bất động sản:

Trong quá trình giao dịch bất động sản, việc lập vi bằng có thể ghi nhận các sự kiện và hành vi liên quan đến tài sản này, bao gồm việc ghi nhận quá trình giao tiền trong giao dịch mua bán, việc đặt cọc để chuyển nhượng bất động sản, và ghi nhận các cam kết và nội dung quan trọng trong giao dịch bất động sản.

Ngoài ra, việc lập vi bằng cũng có thể ghi nhận hiện trạng của bất động sản như tình trạng của ngôi nhà trước khi xây dựng các công trình mới, tình trạng của nhà khi cho thuê, tình trạng của nhà khi mua bán, tình trạng của đất đai nếu bị chiếm đoạt hoặc lấn chiếm trái pháp luật, và cả việc chiếm giữ các nhà, trụ sở, hoặc tài sản khác một cách trái pháp luật. Vi bằng đó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và bảo vệ quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia vào giao dịch bất động sản.

- Xác nhận tình trạng tài sản trước khi ly hôn, thừa kế:

Thực tế đã chứng minh rằng, sự rắc rối trong việc giải quyết các mâu thuẫn liên quan đến ly hôn hoặc thừa kế chủ yếu bắt nguồn từ cuộc tranh chấp liên quan đến tài sản. Hiện nay, nhiều tòa án đang khuyến khích các bên tham gia thỏa thuận về việc xác định và phân chia tài sản bằng cách sử dụng vi bằng trong quá trình giải quyết các vụ ly hôn hoặc thừa kế. Mục tiêu của việc này là giảm bớt thời gian và tiền bạc mà đương sự phải bỏ ra.

- Trong hoạt động của doanh nghiệp:

Hiện tại, cơ cấu và tổ chức hoạt động của doanh nghiệp được quy định chủ yếu bởi Luật Doanh nghiệp và Điều lệ của doanh nghiệp. Hoạt động tổ chức cuộc họp của Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị thường diễn ra đều đặn để đưa ra quyết định về những vấn đề quan trọng trong quản lý và điều hành công ty. Việc lập vi bằng để xác nhận việc tổ chức các cuộc họp quan trọng là cần thiết trong quá trình này.

Vi bằng có giá trị chứng cứ cao và được sáng tạo bởi pháp luật để hỗ trợ trong quá trình giải quyết các vụ việc tại tòa án và các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc lập vi bằng không thể thay thế cho những giao dịch mà pháp luật đòi hỏi phải được công chứng và xác thực. Do đó, việc lập vi bằng sẽ không có giá trị để xác lập quyền sở hữu đối với các giao dịch bắt buộc phải được công chứng và xác thực.

 

2. Nên lập vi bằng cho vay tiền khi nào để tránh rắc rối pháp lý?

Hiện nay, trong cuộc sống xã hội, các giao dịch liên quan đến việc cho vay tiền cho người thân, bạn bè, hoặc thậm chí đối tác kinh doanh là phổ biến, nhưng cũng tồn tại rủi ro do bên vay có thể không trả nợ một cách cố ý. Vì vậy, việc bảo vệ quyền lợi của người cho vay trở nên quan trọng.

Hiện nay, theo quy định của pháp luật, vẫn chưa có một quy định riêng biệt về hợp đồng vay tiền, vì vậy các giao dịch vay tiền thường áp dụng quy định tại Điều 463 của Bộ Luật Dân sự năm 2015 về Hợp đồng vay tài sản: Hợp đồng vay tài sản là một sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay. Khi đến hạn trả, bên vay phải trả lại cho bên cho vay tài sản cùng loại, với số lượng và chất lượng như đã thỏa thuận, chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.

Tuy nhiên, trong thực tế, các bên thường dựa vào mối quen biết và sự tin tưởng lẫn nhau để tiến hành giao dịch vay tiền. Nhưng khi bên vay không trả tiền, bên cho vay thường gặp khó khăn khi muốn thu hồi số tiền đã cho vay.

Với mục tiêu bảo vệ quyền lợi và duy trì mối quan hệ tốt đẹp trong tương lai, khi tiến hành việc cho vay tiền, chúng ta cần tuân theo hai bước quan trọng sau đây:

Bước 1: Đầu tiên, chúng ta nên hỏi ý kiến một luật sư để tư vấn và soạn thảo Hợp đồng vay tiền hoặc Giấy cho vay tiền. Điều này giúp ràng buộc trách nhiệm của cả hai bên trong giao dịch. Luật sư tư vấn sẽ tiến hành kiểm tra về năng lực pháp lý của hai bên, mục đích và nội dung của giao dịch, đồng thời đảm bảo rằng lãi suất không vượt quá mức quy định của pháp luật. Điều này giúp đảm bảo tính hợp pháp và đầy đủ pháp lý của giao dịch.

Bước 2: Sau đó, việc lập vi bằng để chứng nhận việc giao nhận số tiền vay giữa hai bên là rất quan trọng. Việc này có nhiều lợi ích như sau:

- Không thể chối cãi: Người được vay tiền không thể bất đồng về việc chữ ký hay nét chữ trên vi bằng, vì Thừa phát lại đã kiểm tra nhân thân và giấy tờ của cả hai bên và lưu hình ảnh về việc giao nhận tiền.

- Giá trị chứng cứ: Vi bằng được lập và đăng ký tại Sở Tư pháp có giá trị chứng cứ cao, không cần phải chứng minh thêm. Người cho vay chỉ cần trình vi bằng cho Tòa án khi cần giải quyết vụ việc mà không cần thêm sự đối chiếu của Thừa phát lại.

- Bảo mật và an toàn: Vi bằng lưu trữ tại Văn phòng Thừa phát lại và Sở Tư pháp với chế độ bảo mật và an toàn tốt nhất. Trong trường hợp mất, thất lạc hoặc hỏng hóc vi bằng, người yêu cầu có thể xin sao y vi bằng từ Văn phòng Thừa phát lại hoặc Sở Tư pháp để cung cấp cho cơ quan có thẩm quyền khi cần thiết.

 

3. Hình thức và nội dung chủ yếu của vi bằng

Vi bằng là một tài liệu viết bằng tiếng Việt và chứa các thông tin quan trọng sau:

- Thông tin về Văn phòng Thừa phát lại:

+ Tên và địa chỉ của Văn phòng Thừa phát lại.

+ Họ và tên của Thừa phát lại lập vi bằng.

- Thông tin về việc lập vi bằng:

+ Địa điểm và thời gian lập vi bằng.

- Thông tin về người yêu cầu lập vi bằng:

+ Họ và tên của người yêu cầu lập vi bằng.

+ Địa chỉ của người yêu cầu lập vi bằng (nếu cần).

- Thông tin về các người tham gia khác (nếu có):

+ Họ và tên của các người tham gia khác (nếu có).

- Nội dung yêu cầu lập vi bằng:

+ Mô tả chi tiết về sự kiện hoặc hành vi cần ghi nhận.

- Lời cam đoan của Thừa phát lại:

+ Thừa phát lại cam đoan về tính trung thực và khách quan trong việc lập vi bằng.

- Chữ ký và dấu của các bên:

+ Chữ ký của Thừa phát lại.

+ Dấu Văn phòng Thừa phát lại (nếu có).

+ Chữ ký hoặc dấu điểm của người yêu cầu lập vi bằng.

+ Chữ ký hoặc dấu điểm của các người tham gia khác (nếu có).

+ Chữ ký hoặc dấu điểm của người có hành vi bị ghi nhận (nếu có).

- Đánh số và đóng dấu giữa các trang (nếu cần):

+ Nếu vi bằng có từ 02 trang trở lên, từng trang phải được đánh số thứ tự.

+ Nếu vi bằng có từ 02 tờ trở lên, phải đóng dấu giáp lai giữa các tờ.

- Số lượng bản chính của vi bằng:

+ Số lượng bản chính của mỗi vi bằng do các bên tự thỏa thuận.

- Tài liệu chứng minh đi kèm (nếu có):

+ Nếu việc lập vi bằng đi kèm với các tài liệu chứng minh, tài liệu này phải phù hợp với thẩm quyền và phạm vi quy định tại khoản 1 Điều 36 của Nghị định này.

Cuối cùng, mẫu vi bằng cụ thể sẽ được Bộ trưởng Bộ Tư pháp quy định.

Bài viết liện quan: Có nên mua nhà công chứng vi bằng không? Kinh nghiệm lập vi bằng 

Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng thông qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn!