1. Giới thiệu:

Văn bản quy phạm pháp luật (QPPL) đóng vai trò không thể phủ nhận trong hệ thống pháp luật của Việt Nam, đặc biệt là từ khi Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015 có hiệu lực. Khái niệm về QPPL không chỉ đơn thuần là các quy định pháp luật mà còn là cơ sở vững chắc để điều chỉnh, bảo vệ quyền lợi của công dân và quản lý nhà nước.

Một trong những điểm đáng chú ý nhất về QPPL chính là vai trò của nó là nguồn gốc của pháp luật. QPPL không chỉ là quy định pháp luật mà còn là nền tảng của các loại hình pháp luật khác như văn bản hướng dẫn thi hành pháp luật, văn bản giải thích pháp luật, và nhiều loại hình khác. Việc có một hệ thống QPPL chặt chẽ là cơ sở để xây dựng và thực thi các quy định pháp luật khác, giúp đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong việc thực thi pháp luật.

Ngoài ra, QPPL còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội. Bằng cách quy định các quy tắc xử sự chung, QPPL giúp tạo ra một môi trường pháp lý ổn định và công bằng, đồng thời góp phần vào việc duy trì trật tự và kỷ cương trong xã hội. Điều này cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hòa của cộng đồng.

Một khía cạnh khác của vai trò của QPPL là trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân. Bằng cách quy định các quyền và nghĩa vụ của công dân, QPPL tạo điều kiện cho công dân tham gia vào xã hội một cách trách nhiệm và tự do, đồng thời bảo vệ hợp pháp cho họ trước những hành vi vi phạm pháp luật.

Ngoài những vai trò trên, QPPL còn đóng vai trò quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội. Việc sử dụng QPPL để quản lý nhà nước giúp tạo ra một hệ thống quản lý chặt chẽ, hiệu quả và công bằng, từ đó đảm bảo sự phát triển và ổn định của xã hội.

Cuối cùng, QPPL còn có vai trò quan trọng trong việc giáo dục pháp luật và nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của công dân. Bằng cách truyền đạt các nguyên tắc pháp luật và quy định của QPPL, cộng đồng có thể hiểu rõ hơn về quyền và trách nhiệm của mình, từ đó đóng góp vào việc củng cố nhà nước pháp quyền và xây dựng một xã hội chủ nghĩa và công bằng hơn.

Hội đồng nhân dân (HĐND) cấp xã là cơ quan quyền lực nhà nước của xã, phường, thị trấn, do nhân dân nơi xã, phường, thị trấn bầu ra, chịu trách nhiệm trước nhân dân nơi xã, phường, thị trấn và cơ quan nhà nước cấp trên. HĐND cấp xã là cơ quan đại diện cho ý chí, nguyện vọng và quyền làm chủ của nhân dân nơi xã, phường, thị trấn. Dưới đây là một số chức năng và nhiệm vụ quan trọng của Hội đồng nhân dân cấp xã:

- Ban hành nghị quyết về các vấn đề cụ thể: Hội đồng nhân dân xã có thẩm quyền ban hành nghị quyết về các vấn đề liên quan đến nhiệm vụ và quyền hạn của mình, đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quá trình ra quyết định.

- Quyết định biện pháp bảo đảm trật tự, an toàn xã hội: Hội đồng nhân dân xã có trách nhiệm quyết định các biện pháp để bảo vệ trật tự, an toàn xã hội, đấu tranh phòng chống tội phạm và các hành vi vi phạm pháp luật khác.

- Bầu, miễn nhiệm các chức vụ lãnh đạo: Hội đồng nhân dân xã thực hiện việc bầu, miễn nhiệm Chủ tịch, Phó Chủ tịch, Trưởng ban, Phó Trưởng ban và các Ủy viên của Ủy ban nhân dân xã.

- Quyết định về ngân sách và đầu tư: Hội đồng nhân dân xã có thẩm quyền quyết định về dự toán thu, chi ngân sách xã, cũng như chủ trương đầu tư các chương trình, dự án trong phạm vi được phân quyền.

- Giám sát và kiểm tra: Hội đồng nhân dân xã có nhiệm vụ giám sát việc thực hiện Hiến pháp, pháp luật ở địa phương, cũng như hoạt động của các cơ quan lãnh đạo và ban ngành tại địa phương.

- Lấy phiếu tín nhiệm và bãi nhiệm đại biểu: Hội đồng nhân dân xã có quyền lấy phiếu tín nhiệm và bãi nhiệm đại biểu, đảm bảo sự minh bạch và tính dân chủ trong quá trình lãnh đạo.

- Bãi bỏ văn bản trái pháp luật: Hội đồng nhân dân xã có thẩm quyền bãi bỏ một phần hoặc toàn bộ văn bản trái pháp luật của các cơ quan lãnh đạo địa phương.

Những chức năng và nhiệm vụ trên đã thể hiện vai trò quan trọng của Hội đồng nhân dân cấp xã trong việc quản lý và điều hành các vấn đề xã hội, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định của địa phương.

 

2. Phân tích quy định pháp luật:

Theo Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015, việc phân loại và xác định hiệu lực của văn bản QPPL là một phần quan trọng trong hệ thống pháp luật của Việt Nam. QPPL được phân loại theo hiệu lực pháp luật thành 5 loại chính, mỗi loại đều có vai trò và tầm quan trọng riêng:

- Hiến pháp: Đây là loại văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực cao nhất trong hệ thống pháp luật, là cơ sở pháp lý cho mọi văn bản quy phạm pháp luật khác. Hiến pháp xác định cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của Nhà nước, quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân, cũng như quyền lợi và trách nhiệm của các tổ chức và cơ quan Nhà nước.

- Luật: Là văn bản quy phạm pháp luật được Quốc hội ban hành, chỉ có thể sửa đổi, bổ sung, hoặc bãi bỏ theo trình tự do Hiến pháp quy định. Luật quy định về các lĩnh vực quan trọng của đời sống xã hội như hình thức tổ chức của Nhà nước, quản lý kinh tế, xã hội, quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân.

- Pháp lệnh: Được Chủ tịch nước ban hành theo thẩm quyền do Hiến pháp và luật giao. Pháp lệnh thường quy định về các vấn đề cụ thể trong một lĩnh vực nào đó, có thể điều chỉnh, hoặc bổ sung luật.

- Nghị quyết: Là văn bản quy phạm pháp luật được Chính phủ ban hành theo thẩm quyền do Hiến pháp và luật giao. Nghị quyết thường được sử dụng để quyết định về các vấn đề cụ thể, có tính chất tạm thời hoặc thí điểm.

- Văn bản quy phạm pháp luật của cấp bộ, ngành: Là văn bản quy phạm pháp luật được ban hành bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật. Các văn bản này thường điều chỉnh chi tiết và cụ thể hơn về các lĩnh vực cụ thể của đời sống xã hội.

Ngoài việc phân loại theo hiệu lực pháp luật, QPPL còn được phân loại theo phạm vi áp dụng. Cụ thể, có ba loại văn bản quy phạm pháp luật theo phạm vi áp dụng bao gồm văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực áp dụng trên toàn quốc, trong một số lĩnh vực nhất định, và tại địa phương. Điều này giúp quy định rõ ràng phạm vi của từng văn bản và đảm bảo tính linh hoạt trong việc thực thi và tuân thủ pháp luật tại mỗi cấp độ của hệ thống pháp luật Việt Nam.

Theo quy định của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015, được sửa đổi và bổ sung vào năm 2020, một văn bản chỉ được xác định là văn bản quy phạm pháp luật (QPPL) khi thỏa mãn một số yếu tố cụ thể. Trước tiên, về nội dung, QPPL phải quy định các quy tắc xử sự chung, có hiệu lực bắt buộc chung và điều chỉnh các quan hệ xã hội trong phạm vi một số lĩnh vực, một số địa phương hoặc toàn quốc. Đồng thời, văn bản không được phép quy định lại những nội dung đã được quy định trong văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực pháp luật cao hơn, như Hiến pháp hoặc Luật.

Về hình thức, QPPL phải được thể hiện bằng văn bản và có đầy đủ các phần: phần đầu gồm mở đầu, tên văn bản, số, ngày ban hành, nơi ban hành; phần nội dung gồm các điều, khoản, mục; và phần cuối bao gồm ký tên và đóng dấu, đảm bảo tính chính thức và rõ ràng.

Thẩm quyền ban hành QPPL là một yếu tố quan trọng khác. Văn bản phải được ban hành bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính hợp pháp và uy tín. Đồng thời, QPPL phải tuân thủ đúng trình tự, thủ tục quy định trong Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật và các văn bản pháp luật khác có liên quan, từ đó đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình ban hành.

Một điểm quan trọng nữa là hiệu lực pháp luật của QPPL, mà văn bản phải có hiệu lực từ ngày có hiệu lực thi hành. Điều này đảm bảo rằng các quy định mới được thực thi một cách hiệu quả và kịp thời.

Ngoài các yếu tố cơ bản đã nêu, còn có một số yếu tố khác cũng có thể giúp xác định một văn bản có phải là QPPL hay không. Mục đích ban hành văn bản, phạm vi áp dụng và thời hạn hiệu lực cũng là những yếu tố quan trọng để đánh giá tính chất của văn bản và vai trò của nó trong hệ thống pháp luật.

 

3. Áp dụng vào trường hợp nghị quyết của HĐND cấp xã:

Theo Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2020, HĐND cấp xã có thẩm quyền ban hành hai loại văn bản QPPL:

- Nghị quyết: HĐND cấp xã ban hành nghị quyết về những vấn đề được luật, nghị quyết của Quốc hội giao.

-  Quyết định: HĐND cấp xã ban hành quyết định về những vấn đề được Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã trình.

Nghị quyết của HĐND cấp xã không chỉ đáp ứng đầy đủ các yếu tố xác định QPPL theo quy định của pháp luật mà còn có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và quản lý các vấn đề xã hội tại cấp địa phương. Về nội dung, nghị quyết này thường quy định những vấn đề cụ thể về các lĩnh vực kinh tế - xã hội, văn hóa, giáo dục, y tế, quốc phòng, an ninh, và trật tự an toàn xã hội ở địa phương. Các điều khoản trong nghị quyết thường liên quan đến việc phân bổ ngân sách, quản lý hành chính địa phương, bầu cử các cán bộ lãnh đạo, quy định về việc đặt tên đường phố, tổ chức sự kiện văn hóa, và nhiều vấn đề khác.

Tính chất của nghị quyết HĐND cấp xã là một trong những điểm nổi bật, bởi các quy định trong nghị quyết này có tính pháp luật, tức là phải được thực hiện một cách bắt buộc đối với tất cả các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong phạm vi áp dụng của nghị quyết. Điều này đảm bảo tính công bằng và đồng nhất trong việc thực thi các quy định của HĐND cấp xã.

Về phạm vi điều chỉnh, nghị quyết HĐND cấp xã tập trung vào việc quy định và điều chỉnh các vấn đề trên địa bàn xã, phường, thị trấn. Do đó, nó có thể được xem xét là một loại văn bản quy phạm pháp luật cụ thể và có giá trị pháp lý trong phạm vi hạn chế của địa phương.

Dựa trên phân tích chi tiết về các yếu tố xác định văn bản QPPL, có thể rõ ràng thấy rằng nghị quyết HĐND cấp xã đáp ứng đầy đủ các tiêu chí quy định.

Về mặt nội dung, nghị quyết HĐND cấp xã thường quy định các vấn đề quan trọng liên quan đến lĩnh vực kinh tế - xã hội, quản lý địa phương, và các vấn đề khác có ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của người dân trong xã. Những quy định này thường được lập ra dựa trên nhu cầu thực tiễn và địa phương cụ thể, đảm bảo tính linh hoạt và phản ánh đúng nhu cầu cụ thể của cộng đồng địa phương.

Hình thức của nghị quyết HĐND cấp xã cũng tuân thủ đúng quy định về văn bản pháp luật. Nó được thể hiện bằng văn bản, có đầy đủ các phần như mở đầu, số văn bản, ngày ban hành, nơi ban hành, nội dung, kết luận, ký tên và đóng dấu. Điều này đảm bảo tính chính xác và rõ ràng của văn bản, giúp người dân dễ dàng tiếp cận và hiểu được các quy định.

Thẩm quyền ban hành của nghị quyết HĐND cấp xã cũng được đảm bảo theo quy định của pháp luật. Những văn bản này được ban hành bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật, tức là HĐND cấp xã, đảm bảo tính hợp pháp và uy tín.

Về trình tự, thủ tục ban hành, nghị quyết HĐND cấp xã cũng tuân thủ đúng quy định trong Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật và các văn bản pháp luật khác có liên quan. Quá trình lập ra và thông qua nghị quyết thường được tiến hành một cách công bằng, minh bạch và theo đúng trình tự quy định.

Cuối cùng, về hiệu lực pháp luật, nghị quyết HĐND cấp xã được coi là có hiệu lực từ ngày có hiệu lực thi hành, đảm bảo tính kịp thời và hiệu quả của các quy định trong văn bản.

Tóm lại, với những điều kiện và tiêu chí trên, nghị quyết HĐND cấp xã thỏa mãn đầy đủ các yếu tố xác định văn bản quy phạm pháp luật theo quy định của pháp luật. Do đó, nó có thể được xem xét là một loại văn bản quy phạm pháp luật và có giá trị pháp lý trong phạm vi địa phương cụ thể của nó.

Xem thêm: Cơ cấu tổ chức của Hội đồng nhân dân xã bao gồm những gì?

Qúy khách có thể liên hệ với Luật Minh Khuê chúng tôi qua 1900.6162 hoặc qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn