Mục lục bài viết
1. Hiểu thế nào về người chưa thành niên
Người chưa thành niên, theo quy định của Điều 21 Bộ luật Dân sự 2015, là những cá nhân chưa đủ 18 tuổi, điều này đang có hiệu lực trong hệ thống pháp luật hiện nay. Sự định rõ về độ tuổi này mang lại sự nhất quán và đồng đều trong việc áp dụng các quy định liên quan đến đối tượng này. Theo quan điểm này, người chưa đủ 18 tuổi thì được coi là người chưa thành niên.
Tuy nhiên, giữa khái niệm "người chưa thành niên" và "trẻ em" thường xuyên gây nhầm lẫn. Nhiều người có xu hướng hiểu rằng người chưa thành niên đồng nghĩa với trẻ em, tuy nhiên, theo Luật Trẻ em năm 2016, có sự phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này. Trẻ em, theo quy định, là những cá nhân dưới 16 tuổi, trong khi người chưa thành niên bao gồm những người từ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi.
Do đó, có thể khẳng định rằng tất cả trẻ em đều là người chưa thành niên, nhưng không phải tất cả người chưa thành niên đều là trẻ em. Sự chênh lệch về độ tuổi giữa hai đối tượng này mở ra một hình ảnh rộng lớn hơn về nhóm người chưa thành niên, bao gồm cả những người ở độ tuổi thanh thiếu niên từ 16 đến 18 tuổi.
Sự hiểu biết chính xác về định nghĩa của người chưa thành niên và trẻ em là quan trọng để đảm bảo việc thực hiện các quy định pháp luật liên quan đến đối tượng này một cách chặt chẽ và công bằng. Nó cũng giúp xóa đi sự nhầm lẫn trong giao tiếp và đối xử với những người này trong cộng đồng và xã hội nói chung
Do đó, có thể thấy, trẻ em là người chưa thành niên, tuy nhiên không hẳn người chưa thành niên đều là trẻ em.
2. Người chưa thành niên mua điện thoại giấu bố mẹ có được công nhận giao dịch đó không?
Bộ luật Dân sự năm 2015 tại Việt Nam chi tiết quy định về giao dịch dân sự đối với người chưa thành niên, và hiệu lực của chúng phụ thuộc vào độ tuổi của cá nhân đó.
- Đối với những người chưa đủ 6 tuổi, theo Điều 136 của Bộ luật dân sự 2015, giao dịch dân sự của họ thường bị vô hiệu, trừ một số trường hợp cụ thể. Cha mẹ hoặc người giám hộ đảm bảo đại diện theo pháp luật cho người chưa thành niên và người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.
Tuy nhiên, Điều 125 Bộ luật Dân sự cung cấp một số trường hợp ngoại lệ khi giao dịch dân sự của người chưa đủ 6 tuổi không bị vô hiệu. Điều này bao gồm các giao dịch nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu hàng ngày của người đó. Cụ thể, nếu giao dịch chỉ làm phát sinh quyền hoặc miễn trừ nghĩa vụ cho người chưa thành niên, hoặc được người xác lập thừa nhận hiệu lực sau khi đã thành niên hoặc khôi phục năng lực hành vi dân sự, thì giao dịch đó vẫn được coi là hợp lệ.
- Đối với nhóm tuổi từ đủ 6 tuổi đến chưa đủ 15 tuổi, Điều 21 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định rằng, khi xác lập và thực hiện giao dịch dân sự, người chưa thành niên cần được người đại diện theo pháp luật đồng ý. Tuy nhiên, nếu giao dịch chỉ phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày phù hợp với lứa tuổi, thì không cần sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật.
Cuối cùng, đối với nhóm từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi, theo khoản 4 Điều 21 Bộ luật Dân sự, người chưa thành niên có thể tự mình xác lập và thực hiện giao dịch dân sự, trừ những trường hợp liên quan đến bất động sản, động sản phải đăng ký, và các giao dịch khác theo quy định của luật, mà cần sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật.
Việc người chưa thành niên giấu bố mẹ mua điện thoại có được công nhận giao dịch đó hay không phụ thuộc vào yếu tố độ tuổi và loại giao dịch. Điện thoại là tài sản không phải đăng ký quyền sở hữu việc mua bán điện thoại nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu hàng ngày của người đó thì vẫn có thể công nhận giao dịch đó, tuy nhiên vẫn phải xác định vào tùy độ tuổi theo như chúng tôi nêu ở trên.
3. Hậu qủa của giao dịch dân sự không được công nhận như thế nào?
Theo quy định của Điều 131 Bộ luật Dân sự năm 2015, hậu quả của giao dịch dân sự vô hiệu được xác định một cách rõ ràng và chi tiết.
Đầu tiên, giao dịch dân sự vô hiệu không tác động đến quyền, nghĩa vụ dân sự của các bên từ thời điểm giao dịch được xác lập. Điều này có nghĩa là giao dịch bị vô hiệu sẽ không làm thay đổi bất kỳ quyền lợi hay nghĩa vụ nào của các bên liên quan từ thời điểm giao dịch được thực hiện.
Trong trường hợp giao dịch trở nên vô hiệu, các bên liên quan đều có trách nhiệm khôi phục lại tình trạng ban đầu, đồng thời hoàn trả cho nhau mọi thứ đã nhận. Nếu việc hoàn trả không thể thực hiện bằng hiện vật, thì giá trị tương đương được sử dụng để thực hiện quá trình hoàn trả. Điều này bao gồm cả trường hợp đặc biệt khi một bên có lợi nhận từ giao dịch mà không phải hoàn trả lại, thì lợi ích đó sẽ được giữ lại.
Đối với trường hợp được đề cập về giao dịch giữa người chưa thành niên và cửa hàng di động bị vô hiệu, theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, cả hai bên đều có trách nhiệm khôi phục lại tình trạng ban đầu. Bạn sẽ phải trả lại điện thoại nguyên vẹn cho cửa hàng, và cửa hàng sẽ phải hoàn trả số tiền bạn đã thanh toán (trong trường hợp bạn đã nhận điện thoại). Quy định này nhằm đảm bảo công bằng và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong trường hợp giao dịch không hợp lệ.
Ngoài ra, nếu có bất kỳ thiệt hại nào do bên nào gây ra, thì bên đó cũng phải chịu trách nhiệm bồi thường. Hậu quả của giao dịch dân sự vô hiệu được quy định để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc xử lý các trường hợp pháp lý liên quan đến giao dịch dân sự. Việc giải quyết hậu quả này liên quan đến quyền nhân thân và sẽ được xử lý theo quy định của Bộ luật Dân sự và các luật liên quan khác
4. Thẩm quyền giải quyết tranh chấp về dân sự khi giao dịch không được công nhận
Theo Điều 35 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 tại Việt Nam, thẩm quyền giải quyết tranh chấp về dân sự được phân chia một cách rõ ràng giữa các cấp tòa án. Điều này nhằm đảm bảo quyết định công bằng và hiệu quả, đồng thời giúp giảm áp lực cho hệ thống tư pháp. Tòa án nhân dân cấp huyện, theo quy định của Điều 35, có thẩm quyền giải quyết nhiều loại tranh chấp trong lĩnh vực dân sự.
Trước hết, Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải quyết tranh chấp về dân sự, hôn nhân, và gia đình theo quy định tại Điều 26 và Điều 28 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Các vấn đề như ly hôn, quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, cha mẹ và con đều thuộc thẩm quyền của tòa án này.
Ngoài ra, Tòa án nhân dân cấp huyện cũng có thẩm quyền giải quyết tranh chấp liên quan đến kinh doanh và thương mại, theo quy định tại Điều 30 của Bộ luật Tố tụng dân sự. Những vấn đề như yêu cầu về dân sự, hôn nhân, gia đình, kinh doanh, thương mại, và lao động đều được xử lý tại cấp này.
Nếu có yêu cầu về dân sự, hôn nhân, gia đình, kinh doanh, thương mại, hoặc lao động, các đương sự có thể đưa vụ án đến Tòa án nhân dân cấp huyện để được giải quyết. Thủ tục sơ thẩm sẽ được áp dụng trong trường hợp này.
Tuy nhiên, trong trường hợp đương sự hoặc tài sản liên quan đến tranh chấp ở nước ngoài, hoặc cần ủy thác tư pháp cho cơ quan đại diện của Việt Nam ở nước ngoài, thì Tòa án nhân dân cấp huyện sẽ không có thẩm quyền giải quyết, trừ khi có quy định khác tại khoản 4 của Điều 35.
Điều này nhấn mạnh sự linh hoạt của hệ thống tư pháp, giúp đảm bảo rằng mọi vấn đề dân sự đều được giải quyết tại cấp tòa phù hợp, tối ưu hóa quy trình pháp lý và đáp ứng nhanh chóng đối với nhu cầu và mong muốn của cộng đồng và công dân
Bài viết liên quan: Giao dịch dân sự do người chưa thành niên thực hiện khi nào thì hợp pháp? Khi nào thì vô hiệu ?
Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 19006162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Minh Khuê xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng!