Mục lục bài viết
1. Người già yếu trong luật hình sự được hiểu như thế nào?
Mới đây, Tòa án nhân dân tối cao (TANDTC) đã có văn bản gửi Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Định để phản hồi về kiến nghị của cử tri liên quan đến Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017. Cụ thể, cử tri nêu ra vấn đề rằng trong Bộ luật Hình sự hiện hành, tình tiết "phạm tội với người già yếu" được quy định là một tình tiết định khung của một số tội phạm, nhằm tăng mức án đối với hành vi phạm tội này. Tuy nhiên, theo cử tri, hiện nay chưa có văn bản nào giải thích rõ ràng về khái niệm "người già yếu", gây khó khăn trong việc áp dụng pháp luật trong thực tế. Do đó, cử tri đã kiến nghị cơ quan chức năng xem xét sửa đổi, bổ sung để quy định này rõ ràng và thống nhất hơn, tránh tình trạng áp dụng luật thiếu đồng bộ và gây khó khăn cho công tác triển khai và thực thi pháp luật. Việc bổ sung quy định cụ thể về "người già yếu" không chỉ giúp đảm bảo tính chặt chẽ, minh bạch trong hệ thống pháp lý, mà còn bảo vệ quyền lợi của những đối tượng yếu thế trong xã hội, giúp công tác xét xử trở nên công bằng và hợp lý hơn.
Về kiến nghị của cử tri, Tòa án nhân dân tối cao (TANDTC) đã có phản hồi chính thức. Cụ thể, TANDTC cho biết rằng, theo quy định tại khoản 2 Điều 3 của Nghị quyết số 41/2017/QH14 ngày 20/6/2017 của Quốc hội về thi hành Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13 (đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Luật số 12/2017/QH14), cùng với các luật liên quan khác như Bộ luật Tố tụng Hình sự và Luật Tổ chức Cơ quan Điều tra Hình sự, thời gian qua, Hội đồng Thẩm phán TANDTC đã ban hành nhiều Nghị quyết để hướng dẫn chi tiết về việc áp dụng các quy định trong Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).
Một trong những Nghị quyết quan trọng là Nghị quyết số 03/2024/NQ-HĐTP, được ban hành vào ngày 10/6/2024, hướng dẫn việc áp dụng một số quy định của Bộ luật Hình sự, đặc biệt là các quy định về thời hiệu thi hành bản án, miễn chấp hành hình phạt, giảm mức hình phạt, giảm thời hạn chấp hành hình phạt trong trường hợp đặc biệt, hoãn chấp hành hình phạt tù, tạm đình chỉ chấp hành hình phạt tù. Trong đó, Nghị quyết cũng đã làm rõ quy định về tình tiết "Đã quá già yếu", được đề cập tại Điều 64 của Bộ luật Hình sự, theo đó người bị kết án sẽ được coi là "quá già yếu" nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
- Người từ đủ 70 tuổi trở lên.
- Người từ đủ 60 tuổi trở lên nhưng thường xuyên ốm đau, phải điều trị tại bệnh viện liên tục từ 03 tháng trở lên hoặc không liên tục nhưng mỗi lần điều trị tại bệnh viện từ 01 tháng trở lên và tổng số lần điều trị tại bệnh viện là từ 03 lần trở lên. Đặc biệt, người này phải không có khả năng tự phục vụ bản thân và có kết luận bằng văn bản của Hội đồng giám định y khoa cấp tỉnh, cấp quân khu hoặc bệnh viện.
Qua đó, TANDTC cho rằng quy định này đã giải thích rõ ràng về khái niệm "người già yếu", giúp các cơ quan chức năng và tòa án áp dụng thống nhất, công bằng hơn trong việc xét xử các vụ án có liên quan đến tình tiết này.
Tòa án nhân dân tối cao (TANDTC) đã chủ trì và phối hợp với các Bộ, ngành có liên quan ban hành Thông tư liên tịch số 04/2021/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BCA-BQP ngày 11/10/2021. Thông tư này quy định về việc phối hợp trong thực hiện trình tự, thủ tục giảm thời hạn, miễn chấp hành án phạt cải tạo không giam giữ và miễn chấp hành thời gian còn lại của các biện pháp xử lý hành chính như cấm cư trú, quản chế. Một trong những nội dung quan trọng của Thông tư này là việc hướng dẫn về trường hợp "Người đã quá già yếu". Cụ thể, theo Thông tư, "Người đã quá già yếu" được xác định là những người từ 70 tuổi trở lên hoặc những người từ 60 tuổi trở lên nhưng thường xuyên ốm đau, không đủ khả năng lao động hoặc tự phục vụ bản thân. Đây là một quy định nhằm bảo vệ quyền lợi của những người cao tuổi, đặc biệt là những người đang gặp khó khăn về sức khỏe, qua đó tạo điều kiện thuận lợi hơn trong việc thực hiện các biện pháp giảm nhẹ án phạt đối với họ.
Bên cạnh đó, TANDTC cũng cho biết trong thời gian tới sẽ tiếp tục rà soát và tổng kết thực tiễn xét xử để kịp thời phát hiện và giải quyết những vướng mắc phát sinh từ thực tế. Cơ quan này sẽ tiến hành ban hành các văn bản hướng dẫn áp dụng pháp luật một cách thống nhất, nhằm đảm bảo sự công bằng và chính xác trong quá trình xét xử các vụ án. Các hướng dẫn này cũng sẽ phục vụ cho việc thực hiện các nhiệm vụ mà Quốc hội đã giao cho TANDTC, đặc biệt là trong việc thực hiện các quy định tại Nghị quyết số 41/2017/QH14, qua đó giúp hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện và đáp ứng tốt hơn yêu cầu thực tiễn của xã hội.
2. Trách nhiệm hình sự đối với người cao tuổi
Theo quy định tại Luật Người cao tuổi 2009, người cao tuổi được xác định là công dân Việt Nam từ đủ 60 tuổi trở lên. Đây là độ tuổi được coi là ngưỡng để một cá nhân được công nhận là người cao tuổi trong các chính sách bảo vệ quyền lợi của nhóm đối tượng này, bao gồm các hỗ trợ về chăm sóc sức khỏe, an sinh xã hội và các quyền lợi khác.
Tuy nhiên, trong Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), lại không đưa ra một khái niệm cụ thể về "người cao tuổi" giống như trong Luật Người cao tuổi. Bộ luật này chủ yếu đề cập đến các tình tiết liên quan đến người "già yếu", "người từ đủ 70 tuổi trở lên", và "người từ đủ 75 tuổi trở lên" trong một số quy định liên quan đến trách nhiệm hình sự đối với người cao tuổi phạm tội, cũng như khi người cao tuổi là nạn nhân trong các vụ án hình sự. Cụ thể, Bộ luật Hình sự quy định những trường hợp này là yếu tố cần xem xét khi quyết định hình phạt, bảo vệ quyền lợi của người cao tuổi trong các tình huống liên quan đến pháp lý.
Tuy nhiên, sự phân biệt này cho thấy có sự khác biệt trong cách hiểu và áp dụng các quy định pháp lý giữa các bộ luật. Mặc dù Luật Người cao tuổi 2009 đã định nghĩa rõ ràng về độ tuổi của người cao tuổi là từ 60 tuổi trở lên, nhưng trong khi xử lý các vụ án hình sự, Bộ luật Hình sự lại không có định nghĩa chính thức về "người cao tuổi", mà chỉ đề cập đến một số độ tuổi cụ thể từ 70 tuổi trở lên trong các trường hợp xử lý hành vi phạm tội hoặc khi người cao tuổi là nạn nhân. Điều này có thể gây khó khăn trong việc áp dụng đồng bộ các quy định giữa các bộ luật, đặc biệt là trong các tình huống thực tiễn khi phải xác định quyền lợi và trách nhiệm pháp lý của người cao tuổi trong phạm vi rộng hơn.
Trách nhiệm hình sự đối với người cao tuổi là một trong những vấn đề đặc biệt được Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) quy định nhằm bảo vệ quyền lợi và giảm nhẹ hình phạt đối với nhóm đối tượng này, với những tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cụ thể.
Một trong những quy định quan trọng là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội là người đủ 70 tuổi trở lên. Theo Điều 51, khoản 1, điểm o của Bộ luật Hình sự, người phạm tội đã đủ 70 tuổi trở lên sẽ được xem là tình tiết giảm nhẹ trong quá trình xét xử. Điều này có nghĩa là nếu người phạm tội là người cao tuổi, tòa án sẽ cân nhắc việc giảm nhẹ hình phạt, nhằm giảm thiểu mức độ nghiêm khắc của hình phạt đối với họ.
Ngoài ra, người phạm tội đủ 70 tuổi trở lên cũng có thể được tha tù trước thời hạn có điều kiện. Cụ thể, theo Điều 66, khoản 1, điểm e, nếu người phạm tội đã chấp hành ít nhất một phần ba thời gian của hình phạt tù có thời hạn, hoặc ít nhất 12 năm đối với án tù chung thân đã được giảm xuống còn tù có thời hạn, thì họ có thể được xem xét tha tù trước thời hạn, trừ một số trường hợp đặc biệt được quy định tại khoản 2 Điều 66 Bộ luật Hình sự. Đây là một biện pháp nhằm tạo điều kiện cho người cao tuổi có thể tái hòa nhập cộng đồng, đồng thời cũng thể hiện tính nhân đạo trong việc xử lý các trường hợp phạm tội của người cao tuổi.
Đối với hình phạt tử hình, Bộ luật Hình sự 2015 cũng có những quy định bảo vệ quyền lợi của người cao tuổi. Theo Điều 40, khoản 2, 3, không áp dụng hình phạt tử hình đối với người bị kết án là người đủ 75 tuổi trở lên. Hình phạt tử hình cũng không được thi hành đối với những người này, một quy định thể hiện sự khoan hồng của pháp luật đối với những người đã cao tuổi và không còn đủ sức khỏe để đối diện với các hình phạt khắc nghiệt.
Bên cạnh đó, trong một số trường hợp, người cao tuổi cũng có thể được miễn trách nhiệm hình sự đối với một số hành vi phạm tội liên quan đến việc che giấu tội phạm hoặc không tố giác tội phạm. Theo Điều 18 và Điều 19 Bộ luật Hình sự, nếu người phạm tội đủ 70 tuổi trở lên là ông bà, cha mẹ của người phạm tội, họ sẽ không phải chịu trách nhiệm hình sự về hành vi che giấu tội phạm hoặc không tố giác tội phạm, trừ những trường hợp đặc biệt như che giấu tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng. Những quy định này giúp bảo vệ người cao tuổi, đồng thời cân nhắc đến yếu tố tình cảm gia đình, cũng như khả năng nhận thức và sức khỏe của họ.
Tất cả các quy định này thể hiện sự nhân đạo và khoan dung của pháp luật đối với người cao tuổi, đặc biệt là khi họ phạm tội, qua đó đảm bảo rằng việc xử lý hình sự đối với người cao tuổi không chỉ dựa vào tính chất của tội phạm mà còn phải xem xét đến tình trạng sức khỏe và các yếu tố nhân văn khác.
Xem thêm bài viết: Hội viên trong Hội người cao tuổi sẽ được hưởng những quyền gì?
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.