Mục lục bài viết
1. Khái niệm người thành niên
Theo quy định tại Điều 20 Bộ luật Dân sự 2015, người thành niên được định nghĩa là cá nhân từ đủ mười tám tuổi trở lên. Đây là độ tuổi mà pháp luật công nhận một người đã trưởng thành về mặt pháp lý, có đủ khả năng để tham gia vào các giao dịch dân sự và chịu trách nhiệm về hành vi của mình.
Tuy nhiên, không phải mọi người từ đủ mười tám tuổi đều tự động có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Theo quy định, người thành niên chỉ được xem là có năng lực hành vi dân sự đầy đủ khi không rơi vào một trong những trường hợp sau đây:
- Mất năng lực hành vi dân sự: Trường hợp này xảy ra khi một cá nhân không còn khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình do một số lý do nhất định, chẳng hạn như mắc bệnh tâm thần nghiêm trọng. Khi đó, người này không thể tự mình thực hiện các quyền và nghĩa vụ dân sự, và thường cần có người đại diện hợp pháp.
- Có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi: Đây là trường hợp khi một người gặp khó khăn trong việc hiểu và kiểm soát hành vi của mình do các vấn đề về sức khỏe tâm thần hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến khả năng nhận thức. Người này có thể cần sự hỗ trợ từ bên ngoài để đảm bảo các quyền lợi hợp pháp của mình được bảo vệ và các nghĩa vụ được thực hiện đúng đắn.
- Hạn chế năng lực hành vi dân sự: Đây là tình huống khi người thành niên không hoàn toàn có đủ khả năng thực hiện các hành vi dân sự mà không gặp khó khăn. Pháp luật có thể quy định các biện pháp hạn chế để bảo vệ quyền lợi của họ, ví dụ như việc cần sự đồng ý của người giám hộ đối với một số giao dịch cụ thể.
Như vậy, để được công nhận là có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, người thành niên cần đảm bảo rằng mình không rơi vào những trường hợp nêu trên. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp và đảm bảo rằng các giao dịch dân sự được thực hiện một cách hợp pháp và hiệu quả. Pháp luật luôn chú trọng đến việc xác định năng lực hành vi của mỗi cá nhân để đảm bảo rằng các quyền và nghĩa vụ của họ được thực hiện một cách chính xác và công bằng.
2. Khái niệm người chưa thành niên
Theo quy định tại Điều 21 Bộ luật Dân sự 2015, khái niệm về người chưa thành niên được định nghĩa rõ ràng. Cụ thể, người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ mười tám tuổi. Đối tượng này được chia thành ba nhóm theo độ tuổi, mỗi nhóm có các quy định riêng về năng lực thực hiện các giao dịch dân sự.
- Người chưa đủ sáu tuổi: Đây là nhóm người dưới sáu tuổi, còn rất nhỏ và chưa đủ khả năng để tự mình thực hiện các giao dịch dân sự. Do đó, mọi giao dịch dân sự của nhóm này đều phải được thực hiện qua người đại diện theo pháp luật của họ. Người đại diện theo pháp luật có trách nhiệm xác lập và thực hiện các giao dịch để bảo vệ quyền lợi của trẻ em, đảm bảo rằng các hành vi pháp lý được thực hiện hợp pháp và phù hợp với lợi ích của trẻ.
- Người từ đủ sáu tuổi đến chưa đủ mười lăm tuổi: Ở độ tuổi này, trẻ em đã có khả năng nhận thức và tham gia vào các giao dịch dân sự ở mức độ nhất định. Tuy nhiên, để bảo đảm rằng các giao dịch được thực hiện một cách chính xác và không gây bất lợi cho trẻ, pháp luật yêu cầu sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật khi trẻ em thực hiện các giao dịch dân sự. Tuy nhiên, đối với các giao dịch phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày và phù hợp với lứa tuổi, trẻ em có thể thực hiện mà không cần sự đồng ý của người đại diện.
- Người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi: Ở giai đoạn này, thanh thiếu niên có thể tự mình xác lập và thực hiện các giao dịch dân sự. Tuy nhiên, để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo tính hợp pháp của các giao dịch quan trọng, pháp luật yêu cầu sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật đối với các giao dịch liên quan đến bất động sản, động sản phải đăng ký, và các giao dịch khác theo quy định của luật. Điều này nhằm đảm bảo rằng thanh thiếu niên không tham gia vào các giao dịch có thể gây hại hoặc quá phức tạp đối với sự phát triển và quyền lợi của họ.
Như vậy, việc phân chia người chưa thành niên thành các nhóm tuổi và quy định rõ ràng về năng lực thực hiện giao dịch dân sự giúp đảm bảo rằng quyền lợi của trẻ em và thanh thiếu niên được bảo vệ một cách hợp pháp và công bằng. Những quy định này không chỉ bảo vệ trẻ em khỏi các giao dịch không phù hợp mà còn giúp các bậc phụ huynh hoặc người đại diện thực hiện đúng vai trò và trách nhiệm của mình trong việc quản lý và bảo vệ quyền lợi của trẻ.
3. Sự khác biệt giữa người thành niên và người chưa thành niên
Sự phân chia giữa người thành niên và người chưa thành niên là một trong những yếu tố cơ bản trong pháp luật dân sự, phản ánh sự khác biệt rõ ràng về năng lực pháp lý và khả năng thực hiện các giao dịch dân sự của từng nhóm. Theo Bộ luật Dân sự 2015, người thành niên và người chưa thành niên có những quy định và quyền hạn khác nhau, điều này không chỉ ảnh hưởng đến cách thức họ tham gia vào các hoạt động pháp lý mà còn thể hiện sự quan tâm của pháp luật đến việc bảo vệ quyền lợi của các nhóm tuổi khác nhau.
Người thành niên, theo quy định tại Điều 20 Bộ luật Dân sự 2015, là người từ đủ mười tám tuổi trở lên. Ở độ tuổi này, cá nhân được công nhận có đủ năng lực hành vi dân sự, tức là họ có khả năng tự mình thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý mà không cần sự can thiệp hay đồng ý của người đại diện.
Tuy nhiên, để được xem là có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, người thành niên phải không thuộc vào ba trường hợp đặc biệt:
- Một cá nhân không còn khả năng nhận thức và kiểm soát hành vi của mình do bệnh tật hoặc các yếu tố khác.
- Người gặp khó khăn trong việc hiểu và điều khiển hành vi của mình, thường do các vấn đề về sức khỏe tâm thần hoặc các yếu tố khác.
- Hạn chế năng lực hành vi dân sự, cá nhân có thể không hoàn toàn có đủ khả năng để thực hiện tất cả các giao dịch dân sự mà không gặp khó khăn.
Ngược lại, người chưa thành niên, theo Điều 21 Bộ luật Dân sự 2015, là cá nhân chưa đủ mười tám tuổi. Sự phân chia này phản ánh sự khác biệt trong khả năng thực hiện các giao dịch dân sự của họ và nhu cầu bảo vệ đặc biệt từ phía pháp luật. Người chưa thành niên được chia thành ba nhóm chính: Người chưa đủ sáu tuổi; Người từ đủ sáu tuổi đến chưa đủ mười lăm tuổi; Người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi.
Năng lực hành vi dân sự của người chưa thành niên bị hạn chế. Họ cần có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật (thường là cha mẹ hoặc người giám hộ) khi thực hiện các giao dịch dân sự quan trọng. Người chưa thành niên thường không phải chịu trách nhiệm hình sự đối với hành vi vi phạm pháp luật của mình, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác. Được pháp luật bảo vệ đặc biệt về các quyền cơ bản như quyền được sống, quyền được học tập, quyền được chăm sóc sức khỏe...
Sự khác biệt giữa người thành niên và người chưa thành niên không chỉ thể hiện trong khả năng thực hiện các giao dịch dân sự mà còn trong cách mà pháp luật bảo vệ các nhóm tuổi khác nhau. Người thành niên, với khả năng tự chủ đầy đủ, có thể thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý mà không cần sự can thiệp của người khác, trong khi người chưa thành niên, với sự phát triển còn đang diễn ra, cần sự bảo vệ và hướng dẫn từ người đại diện pháp lý để đảm bảo quyền lợi và tránh các rủi ro pháp lý. Những quy định này của pháp luật không chỉ giúp đảm bảo sự công bằng trong xã hội mà còn bảo vệ sự phát triển và quyền lợi của các cá nhân ở từng giai đoạn khác nhau của cuộc đời.
Xem thêm >>> Năng lực hành vi pháp luật là gì? Năng lực hành vi người chưa thành niên
Điện thoại yêu cầu dịch vụ Luật sư tư vấn pháp luật, gọi: 1900.6162, Gửi thư tư vấn hoặc yêu cầu dịch vụ qua Email: lienhe@luatminhkhue.vn. Rất mong nhận được phục vụ Quý khách hàng! Trân trọng!