Mục lục bài viết
1. Nguyên quán
Nguyên quán là một thuật ngữ quen thuộc trong các giấy tờ tùy thân, chẳng hạn như thẻ chứng minh nhân dân hay sổ hộ khẩu giấy. Nguyên quán được dùng để xác định nguồn gốc của một cá nhân, thể hiện sự liên kết của họ với một địa phương cụ thể dựa trên các căn cứ lịch sử và gia đình. Cụ thể, nguyên quán của một người thường được xác định dựa trên nơi sinh sống của ông bà nội (nếu cá nhân đó khai sinh theo họ cha) hoặc ông bà ngoại (nếu khai sinh theo họ mẹ).
Truyền thống này đã được duy trì trong nhiều năm qua và là một phần quan trọng của hồ sơ cá nhân, góp phần xác định nguồn gốc và mối liên hệ gia đình của người dân. Nguyên quán không chỉ giúp nhận diện nguồn gốc văn hóa và lịch sử của cá nhân mà còn có ý nghĩa trong việc xác định quyền lợi và nghĩa vụ trong các vấn đề pháp lý và hành chính.
Tuy nhiên, từ ngày 01/07/2022, sự thay đổi trong chính sách quản lý giấy tờ đã dẫn đến việc không còn cấp mới sổ hộ khẩu giấy nữa. Theo Thông tư số 55/2021/TT-BCA, một số thông tin, bao gồm cả cụm từ nguyên quán, đã không còn xuất hiện trong các giấy tờ hành chính mới. Điều này đánh dấu sự chuyển mình trong quản lý hành chính và cải cách hệ thống giấy tờ của Việt Nam.
Sự thay đổi này phản ánh xu hướng hiện đại hóa và đơn giản hóa thủ tục hành chính, giúp giảm bớt những rườm rà và phức tạp trong quản lý dân cư. Mặc dù cụm từ nguyên quán không còn được sử dụng trong các tài liệu hành chính mới, nhưng nó vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn gốc và lịch sử cá nhân trong các hồ sơ cũ và trong các trường hợp cần thiết để chứng minh nguồn gốc gia đình.
2. Quê quán
Quê quán là một khái niệm quan trọng trong hệ thống quản lý hồ sơ cá nhân, được quy định cụ thể tại khoản 8 Điều 4 của Luật Hộ tịch năm 2014. Theo quy định này, quê quán của một cá nhân được xác định dựa trên quê quán của cha hoặc mẹ, hoặc theo thỏa thuận giữa cha mẹ, cũng như phù hợp với tập quán của từng địa phương.
Cụ thể, quê quán của một người được ghi nhận trong Giấy khai sinh và phản ánh nơi cư trú của cha hoặc mẹ tại thời điểm sinh của đứa trẻ. Điều này có thể được quy định theo các yếu tố như tập quán địa phương, thỏa thuận của cha mẹ, hoặc quy định cụ thể của từng khu vực.
Thông thường, trong nhiều địa phương của Việt Nam, quê quán của con được xác định theo quê của cha. Đây là tập quán phổ biến và thường được áp dụng nhất trong việc ghi nhận quê quán trong các hồ sơ cá nhân. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp và khu vực nơi mà quê quán của con có thể được ghi theo quê của mẹ hoặc theo sự thỏa thuận của cha mẹ, phù hợp với quy định và tập quán của địa phương đó.
Quê quán đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn gốc gia đình và có ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh pháp lý và hành chính, từ quyền lợi xã hội đến các thủ tục hành chính. Việc hiểu rõ về cách xác định quê quán giúp đảm bảo sự chính xác và hợp pháp trong quản lý hồ sơ cá nhân, đồng thời phản ánh sự đa dạng và đặc thù của từng khu vực trong quy trình xác định quê quán.
3. So sánh nguyên quán và quê quán
Trong quản lý hành chính và pháp lý, việc xác định quê quán và nguyên quán của cá nhân là rất quan trọng và thường xuyên gặp phải trong các tài liệu chính thức như giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, và các hồ sơ cá nhân khác. Dù hai khái niệm này đều liên quan đến nguồn gốc gia đình, chúng không hoàn toàn giống nhau và có những khác biệt rõ ràng.
- Quê quán
+ Khái niệm: Quê quán là khái niệm được dùng để chỉ nơi có nguồn gốc gia đình của một cá nhân, xác định theo quê quán của cha hoặc mẹ. Quy định về quê quán được ghi rõ trong tờ khai khi đăng ký khai sinh và thể hiện mối liên hệ gia đình với nơi cư trú hoặc nơi có gốc rễ của cha mẹ.
+ Xác định:
- Theo cha hoặc mẹ: Quê quán của một cá nhân có thể được xác định dựa trên quê quán của cha hoặc mẹ, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa cha mẹ hoặc theo tập quán của địa phương nơi đăng ký khai sinh. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt tại Việt Nam, quê quán của con thường được xác định theo quê của cha.
- Ghi trong giấy tờ: Quê quán thường được ghi trong các giấy tờ như Giấy khai sinh và các giấy tờ hành chính khác. Nó phản ánh nơi có gốc rễ của cha hoặc mẹ, và vì vậy có thể thay đổi tùy thuộc vào quyết định của cha mẹ hoặc quy định của từng khu vực cụ thể.
+ Ví dụ: Nếu cha của một cá nhân đến từ Hà Nội và mẹ đến từ Đà Nẵng, quê quán của con có thể được xác định là Hà Nội hoặc Đà Nẵng, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa cha mẹ hoặc theo tập quán địa phương.
- Nguyên quán
+ Khái niệm: Nguyên quán là khái niệm dùng để chỉ quê gốc của một cá nhân, dựa trên nguồn gốc của ông bà nội hoặc ông bà ngoại. Đây là thông tin phản ánh nguồn gốc sâu xa hơn trong gia đình và được xác định từ các thế hệ trước.
+ Xác định:
- Theo ông bà nội hoặc ngoại: Nguyên quán thường được xác định dựa trên nguồn gốc của ông bà nội hoặc ông bà ngoại. Trong trường hợp không có thông tin rõ ràng về ông bà nội hoặc ngoại, nguyên quán có thể được ghi theo nguồn gốc của cha hoặc mẹ.
- Ghi trong giấy tờ: Nguyên quán là thông tin có thể không được ghi trong tất cả các giấy tờ chính thức, nhưng nó vẫn là một phần quan trọng trong việc xác định nguồn gốc gia đình sâu xa hơn. Nguyên quán phản ánh nguồn gốc lịch sử và di truyền của gia đình, không thay đổi thường xuyên như quê quán.
+ Ví dụ: Nếu ông bà nội của một cá nhân sống ở Bắc Giang và ông bà ngoại sống ở Hải Phòng, nguyên quán của cá nhân đó có thể được xác định là Bắc Giang hoặc Hải Phòng, dựa trên nguồn gốc từ ông bà nội hoặc ngoại.
=> Tóm lại, quê quán và nguyên quán đều liên quan đến việc xác định nguồn gốc gia đình của một cá nhân, nhưng chúng có những điểm khác biệt chính:
+ Quê quán: Được xác định dựa trên nơi cư trú hoặc nguồn gốc gia đình của cha hoặc mẹ. Nó phản ánh mối liên hệ gần gũi hơn và thường xuyên được ghi trong các tài liệu hành chính.
+ Nguyên quán: Được xác định dựa trên nguồn gốc của ông bà nội hoặc ông bà ngoại, phản ánh nguồn gốc sâu xa và lịch sử của gia đình. Nó có thể không được ghi trong tất cả các giấy tờ nhưng vẫn rất quan trọng trong việc xác định nguồn gốc gia đình sâu xa.
Việc hiểu rõ sự phân biệt giữa quê quán và nguyên quán giúp làm rõ các thông tin cá nhân trong các hồ sơ và tài liệu hành chính, đồng thời đảm bảo việc quản lý và xử lý thông tin được chính xác và phù hợp với quy định pháp luật.
4. Cách ghi quê quán, nguyên quán đúng
Như đã đề cập trước đó, cụm từ "nguyên quán" hiện không còn được sử dụng trong các tài liệu hộ tịch theo quy định mới. Với việc nguyên quán không còn được đề cập trong các văn bản pháp luật hiện hành, việc xác định và ghi nhận đúng thông tin về quê quán và nguyên quán trở nên cần thiết để đảm bảo tính chính xác trong các hồ sơ và tài liệu cá nhân. Dựa trên tinh thần của điểm e khoản 2 Điều 7 Thông tư 36/2014/TT-BCA (hết hiệu lực) và Điều 6 Nghị định 123/2015/NĐ-CP, quy trình xác định quê quán và nguyên quán nên được thực hiện như sau:
- Xác định nguyên quán
+ Khái niệm: Nguyên quán trước đây được dùng để chỉ nguồn gốc gốc gác của cá nhân dựa trên xuất xứ của ông bà nội hoặc ông bà ngoại. Tuy nhiên, do sự thay đổi trong quy định pháp luật, cụm từ này không còn được sử dụng trong giấy tờ hộ tịch hiện tại.
+ Xác định theo giấy khai sinh:
- Trong trường hợp giấy khai sinh không còn hoặc không có mục ghi nguyên quán, việc xác định nguyên quán cần dựa vào nguồn gốc, xuất xứ của ông bà nội hoặc ông bà ngoại. Nếu không thể xác định được nguồn gốc từ ông bà nội hoặc ông bà ngoại, thì nguyên quán sẽ được ghi theo nguồn gốc, xuất xứ của cha hoặc mẹ.
- Việc xác định nguyên quán dựa trên giấy khai sinh là cách tiếp cận chính xác nhất trong việc quản lý hồ sơ cá nhân. Điều này giúp duy trì sự nhất quán và chính xác trong các tài liệu hành chính liên quan đến cá nhân.
- Xác định quê quán
+ Khái niệm: Quê quán là thông tin phản ánh nơi có gốc rễ gia đình của một cá nhân, xác định dựa trên quê quán của cha hoặc mẹ.
+ Xác định theo giấy khai sinh:
- Tất cả các hồ sơ và giấy tờ cá nhân có liên quan đến quê quán cần phải phù hợp với thông tin được ghi trong Giấy khai sinh (giấy tờ hộ tịch gốc). Điều này đảm bảo rằng thông tin về quê quán là nhất quán và chính xác theo dữ liệu gốc.
- Nếu có bất kỳ sự khác biệt nào giữa thông tin ghi trong các giấy tờ cá nhân khác với Giấy khai sinh, Thủ trưởng cơ quan hoặc tổ chức có trách nhiệm điều chỉnh các hồ sơ và giấy tờ theo đúng nội dung ghi trong Giấy khai sinh.
- Quy trình điều chỉnh hồ sơ: Thủ trưởng cơ quan, tổ chức quản lý hồ sơ hoặc cấp giấy tờ có nhiệm vụ kiểm tra và điều chỉnh các hồ sơ và giấy tờ cá nhân để đảm bảo sự phù hợp với nội dung trong Giấy khai sinh. Điều này nhằm duy trì sự chính xác và nhất quán của các thông tin cá nhân trong tất cả các tài liệu hành chính.
Tóm tắt: Việc xác định quê quán và nguyên quán theo giấy khai sinh là cần thiết để đảm bảo tính chính xác trong các tài liệu hành chính và hồ sơ cá nhân. Sự thay đổi trong quy định pháp luật đã dẫn đến việc nguyên quán không còn được sử dụng trong các giấy tờ hộ tịch hiện tại, tuy nhiên, việc điều chỉnh hồ sơ dựa trên giấy khai sinh vẫn là cách đảm bảo thông tin chính xác và hợp lệ trong quản lý hành chính.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Trú quán là gì? Phân biệt trú quán, nguyên quán và quê quán. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.