Mục lục bài viết
- 1. Nguyên tắc xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân”, “Nghệ sĩ ưu tú”
- 2. Quy trình xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân”, “Nghệ sĩ ưu tú”
- 3. Hội đồng cấp cơ sở có bao nhiêu thành viên khi xét tặng danh hiệu nghệ sĩ nhân dân và nghệ sĩ ưu tú?
- 4. Nguyên tắc làm việc của hội đồng các cấp trong việc xét tặng danh hiệu nghệ sĩ nhân dân và nghệ sĩ ưu tú
1. Nguyên tắc xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân”, “Nghệ sĩ ưu tú”
Theo Điều 4 của Nghị định 89/2014/NĐ-CP, quy trình xét tặng danh hiệu "Nghệ sĩ nhân dân" và "Nghệ sĩ ưu tú" được đề xuất theo các nguyên tắc cụ thể nhằm đảm bảo tính công bằng và chính xác trong quá trình đánh giá.
Trước hết, quy định rằng không được sử dụng các thành tích đã nhận danh hiệu vinh dự từ các tổ chức nhà nước khác để đề xuất xét tặng danh hiệu "Nghệ sĩ nhân dân" và "Nghệ sĩ ưu tú". Điều này nhấn mạnh sự riêng biệt và tính độc lập của danh hiệu nghệ thuật trong nước, giúp duy trì và tôn vinh đẳng cấp của nghệ sĩ trong cộng đồng nghệ thuật nội địa.
Thứ hai, quá trình xét tặng danh hiệu phải được thực hiện trên cơ sở tự nguyện. Điều này bảo đảm tính chân thành và cam kết của nghệ sĩ đối với nghệ thuật, đồng thời tôn trọng quyền lựa chọn cá nhân của họ trong việc tham gia quá trình xét tặng danh hiệu.
Cuối cùng, quy định rằng quá trình đánh giá phải đảm bảo tính khách quan, công bằng và chính xác, cũng như sự công khai. Điều này giúp tránh những đánh giá không chính xác và thiên lệch, đồng thời tạo điều kiện để cộng đồng và công chúng có thể theo dõi và đánh giá quá trình xét tặng danh hiệu một cách minh bạch.
Tổng cộng, những nguyên tắc này không chỉ định hình quá trình xét tặng danh hiệu "Nghệ sĩ nhân dân" và "Nghệ sĩ ưu tú" theo hướng tích cực mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ và tôn vinh giá trị nghệ thuật trong xã hội.
2. Quy trình xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân”, “Nghệ sĩ ưu tú”
Theo Điều 11 của Nghị định 89/2014/NĐ-CP, đã được sửa đổi tại Nghị định 40/2021/NĐ-CP, quy trình xét tặng danh hiệu "Nghệ sĩ nhân dân" và "Nghệ sĩ ưu tú" được thực hiện thông qua ba cấp Hội đồng như sau:
Cấp 1: Hội đồng cấp cơ sở
Hội đồng này được thành lập tại đơn vị nghệ thuật cơ sở, do người đứng đầu đơn vị quyết định. Gồm các thành viên đến từ các tổ chức nghệ thuật chuyên nghiệp thuộc các Bộ, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Danh sách này bao gồm những tổ chức như nhà hát, đoàn nghệ thuật, học viện, trường đào tạo nghệ thuật, hãng phim, cục điện ảnh, cục nghệ thuật biểu diễn, cục công tác Đảng và công tác chính trị, tổng cục chính trị quân đội, cơ quan quản lý văn hóa của Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố, đài phát thanh, đài truyền hình cấp tỉnh.
Cấp 2: Hội đồng cấp Bộ hoặc cấp tỉnh
Hội đồng này do các Bộ trưởng tương ứng, hoặc Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh thành lập. Đối tượng xét tặng ở cấp này là các tổ chức lớn hơn, bao gồm Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Bộ Quốc phòng, Bộ Công an, Đài Truyền hình Việt Nam, Đài Tiếng nói Việt Nam, và Hội đồng cấp tỉnh.
Cấp 3: Hội đồng cấp Nhà nước
Quá trình xét tặng ở cấp này được thực hiện qua hai bước. Bước 1 là Hội đồng chuyên ngành cấp Nhà nước, do Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch thành lập theo từng lĩnh vực nghệ thuật như Âm nhạc, Điện ảnh, Sân khấu, Múa, Phát thanh, Truyền hình. Bước 2 là Hội đồng cấp Nhà nước, do Thủ tướng Chính phủ thành lập theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
Quy trình xét tặng danh hiệu qua các cấp Hội đồng này giúp đảm bảo tính chuyên nghiệp, công bằng và đáp ứng đa dạng trong lĩnh vực nghệ thuật, từ cơ sở đến cấp Nhà nước.
3. Hội đồng cấp cơ sở có bao nhiêu thành viên khi xét tặng danh hiệu nghệ sĩ nhân dân và nghệ sĩ ưu tú?
Theo khoản 1 Điều 14 của Nghị định 89/2014/NĐ-CP, thủ tục xét tặng danh hiệu "Nghệ sĩ nhân dân" và "Nghệ sĩ ưu tú" tại Hội đồng cấp cơ sở được chi tiết quy định như sau:
Hội đồng cấp cơ sở, theo quy định, sẽ bao gồm từ 05 đến 07 thành viên, đặc biệt quan trọng trong quá trình xác định danh hiệu danh giá cho các nghệ sĩ. Các thành viên của Hội đồng được phân chia theo chức vụ và trách nhiệm cụ thể như sau:
Chủ tịch Hội đồng:
+ Nếu người đứng đầu đơn vị là đối tượng được đề xuất xét tặng danh hiệu, Chủ tịch Hội đồng là người đứng đầu đơn vị.
+ Trong trường hợp người đứng đầu đơn vị là đối tượng đề nghị xét tặng danh hiệu, cấp phó phụ trách nghệ thuật của đơn vị sẽ làm Chủ tịch Hội đồng.
+ Nếu cả người đứng đầu đơn vị và cấp phó phụ trách nghệ thuật của đơn vị đều là đối tượng đề nghị xét tặng danh hiệu, đơn vị sẽ phải báo cáo cấp trên trực tiếp bằng văn bản để cử người thay thế Chủ tịch hoặc Phó Chủ tịch Hội đồng.
Phó Chủ tịch Hội đồng:
Phó Chủ tịch Hội đồng là cấp phó phụ trách nghệ thuật của đơn vị.
Thành viên Hội đồng:
Thành viên Hội đồng bao gồm đại diện có uy tín về chuyên ngành nghệ thuật, Nghệ sĩ nhân dân, Nghệ sĩ ưu tú, người phụ trách công tác tổ chức, và người phụ trách công tác thi đua, khen thưởng của đơn vị.
Hội đồng sử dụng con dấu của đơn vị để chứng thực các quyết định của mình và có Tổ Thư ký do Chủ tịch Hội đồng thành lập, giúp quản lý và ghi chép công việc của Hội đồng.
Điều này nhấn mạnh sự đa dạng và chuyên nghiệp trong thành phần thành viên của Hội đồng, đảm bảo quá trình xét tặng danh hiệu diễn ra một cách công bằng và đúng đắn.
4. Nguyên tắc làm việc của hội đồng các cấp trong việc xét tặng danh hiệu nghệ sĩ nhân dân và nghệ sĩ ưu tú
Nguyên tắc làm việc của Hội đồng các cấp trong quá trình xét tặng danh hiệu "Nghệ sĩ nhân dân" và "Nghệ sĩ ưu tú" được đều đặn và chi tiết quy định theo Điều 12 của Nghị định 89/2014/NĐ-CP, có sự điều chỉnh từ khoản 5 Điều 1 Nghị định 40/2021/NĐ-CP như sau:
Thứ nhất, Hội đồng được thành lập tại mỗi đợt xét tặng và tự giải thể sau khi hoàn thành nhiệm vụ. Điều này đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả của quá trình xét tặng danh hiệu, đồng thời tránh tình trạng quá tải công việc cho Hội đồng khi không có nhiệm vụ cụ thể.
Thứ hai, cá nhân đang là đối tượng xét tặng danh hiệu không tham gia các cấp Hội đồng, đặt ra nguyên tắc cơ bản về tính khách quan và công bằng trong quá trình đánh giá. Việc này giúp đảm bảo tính độc lập và chuyên nghiệp của quá trình xét tặng danh hiệu.
Thứ ba, Hội đồng làm việc theo nguyên tắc dân chủ, công khai và bỏ phiếu kín. Điều này thể hiện cam kết của quá trình xét tặng danh hiệu đối với sự minh bạch và công bằng, đồng thời bảo đảm quyết định được đưa ra dựa trên ý kiến đa dạng và công bố công khai.
Thứ tư, quy định rằng Hội đồng tổ chức phiên họp khi có ít nhất 90% thành viên Hội đồng, trong đó có Chủ tịch Hội đồng hoặc Phó Chủ tịch Hội đồng được Chủ tịch Hội đồng ủy quyền. Điều này đảm bảo tính chủ động và hiệu quả của cuộc họp, đồng thời giữ vững sự đồng thuận trong quyết định xét tặng danh hiệu.
Thứ năm, Hội đồng xem xét, đánh giá từng cá nhân theo tiêu chuẩn quy định tại Điều 8 và Điều 9 của Nghị định này. Điều này đặt ra tiêu chí chất lượng và độ xuất sắc cho việc xét tặng danh hiệu, đồng thời đảm bảo tính khách quan và chính xác trong quá trình đánh giá.
Cuối cùng, Hội đồng cấp trên chỉ tiếp nhận và xem xét các hồ sơ do Hội đồng cấp dưới trình theo thủ tục quy định tại các Điều 14, 15 và 16 của Nghị định 89/2014/NĐ-CP. Điều này giúp quy trình xét tặng danh hiệu diễn ra mạch lạc và tuân thủ theo quy định của pháp luật, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình đánh giá ở cấp trên. Như vậy, hội đồng các cấp trong việc xét tặng danh hiệu nghệ sĩ nhân dân và nghệ sĩ ưu tú đặt ra nguyên tắc làm việc có sự chặt chẽ và minh bạch để đảm bảo tính công bằng và đánh giá đúng đắn.
Xem thêm bài viết sau đây: Hình thức kỷ luật đối với nghệ sĩ khi vi phạm pháp luật là gì?
Liên hệ ngay đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật nhanh chóng và kịp thời