1. Mưa đá là gì?

Mưa đá là hiện tượng mưa dưới dạng hạt hoặc cục băng có hình dáng và kích thước khác nhau do đối lưu cực mạnh từ các đám mây dông gây ra. Kích thước của mưa đá có thể từ 5 mm đến hàng chục cm, thường cỡ khoảng vài cm, có dạng hình cầu không cân đối. Những hạt mưa đá thường rơi xuống cùng với mưa rào.

Nguyên nhân hình thành mưa đá bao gồm:

- Sự bất ổn định trong không khí: Khi không khí nóng bốc lên cao, gặp không khí lạnh ở trên cao, nó sẽ bị ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ. Những giọt nước này tiếp tục bốc lên cao và gặp lạnh hơn nữa, đóng băng thành những hạt băng nhỏ.

- Đối lưu mạnh: Dòng không khí nóng bốc lên cao tạo ra các luồng đối lưu mạnh mẽ trong đám mây. Những luồng đối lưu này cuốn các hạt băng nhỏ lên cao, va đập vào nhau và kết hợp thành những hạt mưa đá lớn hơn.

- Nhiệt độ: Nhiệt độ trong đám mây càng lạnh, hạt mưa đá càng to. Thông thường, nhiệt độ trong đám mây phải thấp hơn -15°C để hình thành mưa đá.

Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Luật Phòng, chống thiên tai 2013, được sửa đổi bởi điểm a khoản 1 Điều 1 Luật Phòng, chống thiên tai và Luật Đê điều sửa đổi 2020, thiên tai được xác định là hiện tượng tự nhiên bất thường có thể gây thiệt hại về người, tài sản, môi trường, điều kiện sống và các hoạt động kinh tế - xã hội. Đây là một định nghĩa tổng quát và bao quát các hiện tượng thiên tai mà xã hội có thể phải đối mặt.

Trong danh sách các hiện tượng thiên tai được liệt kê, mưa đá cũng được đưa vào. Mưa đá, một hiện tượng thời tiết đặc biệt, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với cả con người và tài sản. Sức mạnh của mưa đá thường được đo lường bằng kích thước của viên đá và tốc độ của gió, có thể dẫn đến các thiệt hại nặng nề cho các khu vực bị ảnh hưởng.

Việc xác định mưa đá là một loại thiên tai theo quy định của pháp luật là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng các biện pháp phòng chống và ứng phó được triển khai một cách hiệu quả. Các chính sách và kế hoạch phòng tránh thiên tai cần phải cập nhật để bao gồm cả mưa đá, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu khi các hiện tượng thời tiết càng trở nên khắc nghiệt và khó lường hơn.

Ngoài ra, việc xác định mưa đá là một loại thiên tai cũng giúp tăng cường nhận thức và sự chuẩn bị của cộng đồng trước nguy cơ. Bằng cách tăng cường sự hiểu biết về mưa đá và các biện pháp an toàn khi gặp phải, người dân có thể giảm thiểu những tổn thất do thiên tai gây ra.

Mặc dù mưa đá chỉ là một trong số nhiều loại thiên tai, việc đưa nó vào phạm vi quản lý và phòng tránh thiên tai là cần thiết và hợp lý. Điều này phản ánh cam kết của cộng đồng trong việc bảo vệ cuộc sống và tài sản khỏi những rủi ro không lường trước những biến đổi ngày càng phức tạp của môi trường tự nhiên.

 

2. Nhà nước hỗ trợ thế nào khi cây trồng của người dân bị ảnh hưởng bởi mưa đá?

Căn cứ vào quy định tại khoản 1 Điều 5 của Nghị định 02/2017/NĐ-CP về mức hỗ trợ sản xuất nông nghiệp để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai, dịch bệnh, việc xác định và phân loại mức độ thiệt hại từ mưa đá đối với các loại cây trồng là điều rất quan trọng. Nhà nước thiết lập một hệ thống phân loại cụ thể, dựa trên diện tích đất bị thiệt hại và mức độ tổn thất của từng loại cây trồng, để xác định mức hỗ trợ phù hợp nhằm hỗ trợ người dân và hộ nông hộ gia đình khôi phục sản xuất sau khi gặp phải thiên tai.

Cụ thể, mỗi loại cây trồng được phân thành từng nhóm và được xác định mức độ hỗ trợ tương ứng. Ví dụ, đối với lúa thuần, nếu diện tích bị thiệt hại trên 70%, mức hỗ trợ sẽ là 2.000.000 đồng/ha, trong khi nếu thiệt hại từ 30% - 70%, mức hỗ trợ sẽ là 1.000.000 đồng/ha. Tương tự, các loại cây trồng khác như mạ lúa thuần, lúa lai, mạ lúa lai, ngô và rau màu, cây công nghiệp và cây ăn quả lâu năm cũng có các mức hỗ trợ tương ứng tùy thuộc vào mức độ thiệt hại.

Để được hỗ trợ theo quy định tại Điều 4 của Nghị định 02/2017/NĐ-CP, mọi người cần phải tuân thủ một số điều kiện cụ thể để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong việc phân phối nguồn lực và hỗ trợ từ Nhà nước.

Điều kiện đầu tiên là sản xuất không trái với quy hoạch, kế hoạch và hướng dẫn sản xuất nông nghiệp của chính quyền địa phương. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định và hướng dẫn sản xuất nông nghiệp, giúp đảm bảo rằng hoạt động sản xuất của người dân là hợp pháp và phát triển bền vững.

Điều kiện thứ hai yêu cầu có sự đăng ký kê khai ban đầu được xác nhận bởi Ủy ban nhân dân cấp xã đối với các hoạt động chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản. Việc này giúp cơ quan chức năng có thông tin chính xác về các hoạt động sản xuất, từ đó dễ dàng xác định và đánh giá thiệt hại khi có sự cố xảy ra.

Điều kiện thứ ba yêu cầu rằng thiệt hại phải xảy ra sau khi đã thực hiện đầy đủ, kịp thời các biện pháp phòng ngừa và ứng phó với thiên tai, dịch bệnh theo sự hướng dẫn, chỉ đạo của cơ quan chuyên môn và chính quyền địa phương. Điều này nhấn mạnh vai trò của sự chuẩn bị và phòng tránh trước sự cố, cũng như sự quản lý và phản ứng hiệu quả trong trường hợp xấu nhất.

Điều kiện cuối cùng là thời điểm xảy ra thiệt hại, cụ thể là trong thời gian xác định và được công nhận bởi cơ quan chuyên môn và chính quyền địa phương. Điều này giúp đảm bảo rằng hỗ trợ sẽ được cung cấp vào thời điểm cần thiết và cho những người cần thiết nhất, giúp giảm thiểu mức độ thiệt hại và phục hồi sản xuất nhanh chóng sau sự cố.

Tóm lại, việc tuân thủ các điều kiện này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là điều kiện cần để được hỗ trợ một cách công bằng và hiệu quả từ Nhà nước trong trường hợp xảy ra thiên tai, dịch bệnh. Đồng thời, việc này cũng thể hiện sự chủ động và trách nhiệm của mỗi người dân và hộ gia đình trong việc bảo vệ và phát triển nền nông nghiệp của đất nước.

 

3. Bà con và chính quyền địa phương cần chuẩn bị gì để ứng phó với mưa đá?

Theo quy định tại Điều 22 Luật Phòng, chống thiên tai 2013, mưa đá được xác định là một loại thiên tai, một hiện tượng tự nhiên có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Vì tính không lường trước của nó, mọi người dân cũng như các gia đình và chính quyền địa phương cần phải chung tay giảm thiểu thiệt hại có thể gây ra.

Trong bối cảnh này, phương án ứng phó với mưa đá cần được xây dựng một cách cẩn thận và có kế hoạch. Điều này bao gồm việc đánh giá các loại thiên tai khác nhau và mức độ rủi ro của chúng tại từng địa phương và lĩnh vực quản lý cụ thể. Đồng thời, cần phải đánh giá năng lực ứng phó của các tổ chức và cá nhân, cũng như khả năng phối hợp và hỗ trợ từ các lực lượng và chính quyền các cấp.

Trong quá trình xây dựng phương án ứng phó, các điểm chính cần được bảo đảm bao gồm việc bảo vệ công trình phòng, chống thiên tai và các công trình trọng điểm khác, sơ tán và bảo vệ người, tài sản cũng như bảo vệ hoạt động sản xuất. Ngoài ra, cần đảm bảo an ninh trật tự, giao thông và thông tin liên lạc để đảm bảo mọi người được thông tin kịp thời và an toàn trong tình huống khẩn cấp.

Sự phối hợp trong chỉ đạo và chỉ huy phòng tránh, ứng phó thiên tai cũng như trong các hoạt động tìm kiếm cứu nạn là rất quan trọng. Đồng thời, cần dự trữ đủ nguồn nhân lực, vật tư, phương tiện, trang thiết bị và nhu yếu phẩm để có thể ứng phó kịp thời và hiệu quả khi xảy ra thiên tai.

Để thực hiện các công tác này, sự hợp tác và sẵn sàng của bà con và chính quyền địa phương là rất quan trọng. Cần có sự nhận thức cao về nguy cơ và sẵn lòng thực hiện các biện pháp phòng tránh và ứng phó. Chỉ khi có sự chia sẻ trách nhiệm và hợp tác chặt chẽ, cộng đồng mới có thể đối mặt và vượt qua những thách thức do mưa đá và các hiện tượng thiên tai khác gây ra.

 

Xem thêm: Có phải bão là hiện tượng thiên tai hay không?

Luật Minh Khuê chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc của quý khách qua tổng đài 1900.6162 hoặc qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn