Mục lục bài viết
1. Hiểu thế nào về cho thuê tài chính
Theo quy định tại khoản 7, Điều 3 của Nghị định số 39/2014/NĐ-CP, hoạt động cho thuê tài chính được xác định như sau: Cho thuê tài chính là một hình thức cấp tín dụng trung hạn hoặc dài hạn, dựa trên việc ký kết hợp đồng cho thuê tài chính giữa bên cho thuê tài chính và bên thuê tài chính. Trong đó, bên cho thuê tài chính cam kết mua tài sản theo yêu cầu của bên thuê tài chính và đồng thời giữ quyền sở hữu đối với tài sản đã được cho thuê trong suốt thời kỳ cho thuê. Bên thuê tài chính sẽ sử dụng tài sản đã thuê và thanh toán tiền thuê theo quy định trong hợp đồng cho thuê tài chính trong suốt thời gian thuê.
Theo quy định của pháp luật, hoạt động cho thuê tài chính diễn ra thông qua việc ký kết một hợp đồng giữa hai bên. Trong hợp đồng này, bên cho thuê tài chính cam kết mua tài sản theo yêu cầu của bên thuê tài chính và chuyển quyền sở hữu tài sản đó cho bên thuê. Bên thuê tài chính, trong khi đó, cam kết trả tiền thuê tài sản đó trong suốt thời gian thuê được ghi trên hợp đồng.
Khi hợp đồng cho thuê tài chính kết thúc, bên thuê tài chính có hai lựa chọn. Thứ nhất, bên thuê có thể chọn nhận chuyển quyền sở hữu tài sản đó từ bên cho thuê tài chính. Điều này có nghĩa là bên thuê trở thành chủ sở hữu hợp pháp của tài sản sau khi đã trả đủ tiền thuê theo hợp đồng. Thứ hai, bên thuê cũng có thể tiếp tục thuê tài sản đó từ bên cho thuê theo thỏa thuận mới giữa hai bên.
Hơn nữa, một tính năng đặc biệt của hoạt động cho thuê tài chính là bên thuê có thể mua lại tài sản từ bên cho thuê với một giá danh nghĩa hấp dẫn hơn giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm mua lại. Điều này tạo thuận lợi cho bên thuê tài chính khi muốn tiếp tục sử dụng tài sản sau khi hợp đồng kết thúc.
Hoạt động cho thuê tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn cho các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu về tài chính mà không muốn hoặc không có khả năng vay trực tiếp từ ngân hàng. Thông qua việc thuê tài sản từ bên cho thuê tài chính, bên thuê tài chính có thể sử dụng tài sản này để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh, đầu tư mở rộng, mua sắm thiết bị và các mục đích khác.
Hợp đồng cho thuê tài chính là một công cụ pháp lý quan trọng để điều chỉnh quan hệ giữa bên cho thuê tài chính và bên thuê tài chính. Trong hợp đồng này, các điều khoản quy định rõ quyền và nghĩa vụ của hai bên, bao gồm việc xác định tài sản được cho thuê, giá thuê, thời gian thuê, các điều kiện thanh toán và các quyền lợi và trách nhiệm khác. Điều này giúp bảo đảm tính minh bạch, công bằng và đảm bảo quyền lợi của cả hai bên trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Quy định về hoạt động cho thuê tài chính đã tạo ra một sự phát triển tích cực trong thị trường tài chính Việt Nam. Đây là một lựa chọn linh hoạt và tiện ích cho các tổ chức và cá nhân có nhu cầu vốn, đồng thời cũng góp phần thúc đẩy hoạt động kinh tế và tài chính của đất nước. Tuy nhiên, để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hoạt động này, việc tuân thủ các quy định và quyền lợi của các bên liên quan vẫn được coi là rất quan trọng.
2. Theo quy định những đối tượng nào được thuê tài chính?
Theo quy định hiện hành, tất cả các tổ chức và cá nhân hoạt động, sinh sống và làm việc tại Việt Nam có quyền trực tiếp sử dụng tài sản thuê để phục vụ cho mục đích hoạt động của mình. Đối tượng này bao gồm:
- Cá nhân và hộ gia đình: Mọi công dân Việt Nam đều có quyền thuê tài sản để sử dụng cho mục đích cá nhân và hộ gia đình của mình. Đây có thể là việc thuê nhà ở, thuê phương tiện vận chuyển như ô tô hoặc xe máy, thuê thiết bị điện tử, nội thất, và các tài sản khác.
- Doanh nghiệp: Các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp nước ngoài đầu tư tại Việt Nam, được phép thuê tài sản để phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh và đầu tư của mình. Điều này bao gồm việc thuê nhà xưởng, văn phòng, máy móc, thiết bị, xe cộ, và các tài sản khác cần thiết cho hoạt động kinh doanh.
- Các tổ chức khác thuộc đối tượng vay của các tổ chức tín dụng: Ngoài các cá nhân và doanh nghiệp, các tổ chức khác như các tổ chức xã hội, tổ chức phi chính phủ, các tổ chức tài chính và các tổ chức khác thuộc đối tượng vay của các tổ chức tín dụng cũng có thể thuê tài sản để phục vụ cho hoạt động của mình. Đây có thể là việc thuê mặt bằng, trang thiết bị, công cụ, phương tiện vận chuyển và các tài sản khác cần thiết cho hoạt động của tổ chức.
Quyền sử dụng tài sản thuê cho các đối tượng trên được bảo đảm bởi các hợp đồng thuê tài sản giữa bên cho thuê và bên thuê. Trong hợp đồng này, các điều khoản quy định rõ quyền và nghĩa vụ của hai bên, giá thuê, thời hạn thuê và các điều kiện khác để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quan hệ thuê tài sản.
3. Theo quy định công ty cho thuê tài chính chỉ có thể thực hiện các hoạt động về cho thuê tài chính có đúng không?
Ngoài các hoạt động cho thuê tài sản, công ty tài chính còn có một số hoạt động khác được quy định theo Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010, bao gồm:
- Nhận tiền gửi từ các tổ chức: Công ty tài chính có thể nhận tiền gửi từ các tổ chức khác như ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác.
- Phát hành các loại chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu, trái phiếu để huy động vốn: Công ty tài chính có quyền phát hành các loại giấy tờ này để thu hút vốn từ các tổ chức và cá nhân khác.
- Vay vốn: Công ty tài chính có thể vay vốn từ các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính trong nước và nước ngoài theo quy định của pháp luật. Ngoài ra, công ty cũng có thể vay vốn từ Ngân hàng Nhà nước dưới hình thức tái cấp vốn.
- Cho vay bổ sung vốn lưu động cho bên thuê tài chính: Công ty tài chính có thể cung cấp vốn lưu động cho bên thuê tài chính để hỗ trợ hoạt động kinh doanh của họ.
- Cho thuê vận hành: Công ty tài chính có thể cho thuê tài sản và vận hành chúng. Tuy nhiên, tổng giá trị tài sản cho thuê vận hành không được vượt quá 30% tổng tài sản của công ty.
- Thực hiện các hình thức cấp tín dụng khác: Công ty tài chính có thể thực hiện các hình thức cấp tín dụng khác khi được Ngân hàng Nhà nước chấp thuận.
- Tiếp nhận vốn ủy thác: Công ty tài chính có thể tiếp nhận vốn ủy thác từ Chính phủ, tổ chức và cá nhân để thực hiện hoạt động cho thuê tài chính. Việc tiếp nhận vốn ủy thác từ cá nhân phải tuân theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
- Tham gia đấu thầu tín phiếu Kho bạc: Công ty tài chính có thể tham gia đấu thầu tín phiếu do Ngân hàng Nhà nước tổ chức.
- Mua, bán trái phiếu Chính phủ: Công ty tài chính có quyền mua, bán trái phiếu do Chính phủ phát hành.
- Kinh doanh và cung ứng dịch vụ ngoại hối: Công ty tài chính có thể tham gia kinh doanh và cung ứng dịch vụ ngoại hối theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
- Làm đại lý kinh doanh bảo hiểm: Công ty tài chính có thể hoạt động như một đại lý kinh doanh bảo hiểm.
- Cung cấp dịch vụ tư vấn: Công ty tài chính có thể cung cấp dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính, đầu tư cho bên thuê tài chính.
Các hoạt động của công ty tài chính có thể thay đổi dựa trên quy định của từng quốc gia và luật pháp cụ thể. Nếu bạn quan tâm đến hoạt động của một công ty tài chính cụ thể, tốt nhất là tham khảo các quy định và luật pháp áp dụng trong nước mà công ty đó hoạt động.
Xem thêm >> Nghĩa vụ tài chính mà người sử dụng đất phải thực hiện khi được cấp sổ đỏ, sổ hồng?
Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.