1. Cơ chế tài chính là gì?

Thuật ngữ "cơ chế tài chính" là một khái niệm phổ biến trong lĩnh vực kinh tế, được gọi bằng tiếng Anh là "Financial Mechanism". Tại Việt Nam, khái niệm này được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau như sau:

Theo Từ điển Thuật ngữ Kinh tế học (XB năm 2021), cơ chế tài chính được mô tả là tổng hợp các biện pháp và phương án giải quyết, cũng như các hình thức tổ chức quản lý quá trình tạo lập, phân phối hoặc sử dụng các nguồn tài chính trong toàn bộ nền kinh tế quốc dân. Nó cũng phải điều chỉnh và phù hợp với cơ chế quản lý kinh tế ở từng giai đoạn phát triển của xã hội.

Ngoài ra, "cơ chế tài chính" còn được hiểu là cách thức tồn tại của doanh nghiệp, phản ánh hoạt động tài chính tổng thể và tương tác giữa các hoạt động này trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, đơn vị hoặc tổ chức, hoặc thậm chí cả của toàn bộ nền kinh tế quốc dân.

Trong hoạt động sản xuất, kinh doanh và vận hành doanh nghiệp, "cơ chế tài chính" đề cập đến cách thức mà một doanh nghiệp, tổ chức hoặc chương trình gọi vốn và sử dụng nguồn vốn để duy trì hoạt động. Ví dụ, một công ty có thể huy động vốn thông qua việc bán sản phẩm, dịch vụ và thu nhập, hoặc thông qua việc vay vốn từ ngân hàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào ý nghĩa thứ ba của "cơ chế tài chính", liên quan đến nguồn vốn của doanh nghiệp. Bằng cách sử dụng thuật ngữ này, doanh nghiệp có thể dễ dàng thiết lập các quy định và thông lệ về việc sử dụng nguồn vốn để duy trì hoạt động mà không cần phải tham khảo lại quy trình huy động vốn mỗi lần cần sử dụng nguồn vốn.

 

2. Đặc điểm cơ chế tài chính

Thuật ngữ "cơ chế tài chính" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, nhưng thường ám chỉ đến một ý tưởng cơ bản - đó là các nguồn tài trợ mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp nhận để hỗ trợ hoạt động của mình. Bằng cách sử dụng thuật ngữ này, tổ chức có thể thiết lập các hướng dẫn và quy tắc về cách sử dụng nguồn tài trợ ở mức hoạt động mà không cần phải đi vào chi tiết về quá trình thu tiền mỗi lần.

Cơ chế tài chính có thể hiện diện dưới nhiều hình thức và có ảnh hưởng đến các loại tổ chức khác nhau. Một trong những hình thức phổ biến nhất là doanh thu, mà nhiều doanh nghiệp tạo ra thông qua việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng. Đối với các tập đoàn lớn, việc phát hành cổ phiếu trở thành một cơ chế tài chính để thu thập vốn lớn dựa trên giá trị của công ty. Họ có thể phát hành cổ phiếu này thông qua giao dịch trên thị trường chứng khoán. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể vay tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng khác để đầu tư vào sự phát triển.

Các tổ chức phi lợi nhuận, như tổ chức từ thiện và các nhóm xã hội khác, thường phụ thuộc vào các cơ chế tài chính khác nhau để tài trợ các hoạt động. Đóng góp từ các doanh nghiệp và cá nhân thường là một nguồn tài trợ quan trọng. Ngoài ra, các cơ chế tài chính bổ sung có thể bao gồm việc tổ chức sự kiện gây quỹ và chiến dịch huy động nguồn lực. Một số tổ chức cũng có thể nhận tài trợ từ các cơ quan chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế.

Chính phủ của một quốc gia thường phát triển các cơ chế tài chính dựa trên thuế thu từ công dân của quốc gia đó. Tuy nhiên, cơ chế tài chính của chính phủ cũng có thể bao gồm việc vay tiền từ tổ chức tài chính tư nhân hoặc từ các quốc gia khác. Các nguồn tài trợ này sau đó được sử dụng để tài trợ cho các cơ quan, bộ phận và chương trình cụ thể trong chính phủ, giúp chính phủ trở thành một cơ chế tài chính quan trọng cho nhiều hoạt động khác nhau.

 

3. Các hình thức cơ chế tài chính tại Việt Nam

Có một loạt các hình thức cơ chế tài chính khác nhau, nhưng ba hình thức phổ biến nhất được mô tả dưới đây:

- Tạo ra doanh thu: Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), tạo ra doanh thu được thực hiện bằng cách bán các sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty sản xuất hoặc cung cấp cho khách hàng.

- Phát hành cổ phiếu: Đối với các tập đoàn lớn, cơ chế tài chính thường được thể hiện qua việc phát hành và bán cổ phiếu để tăng dòng tài nguyên dựa trên giá trị được định giá của công ty.

- Vay ngân hàng: Doanh nghiệp có thể tìm đến nguồn vốn bằng cách vay tiền từ ngân hàng hoặc các tổ chức, quỹ tín dụng khác để cung cấp nguồn vốn ban đầu cho sự phát triển của công ty. Tuy nhiên, họ cần trả lại toàn bộ số tiền vay (kèm theo lãi suất) sau một khoảng thời gian nhất định.

Ngoài ba hình thức trên, cơ chế tài chính cũng có thể thể hiện qua việc các tổ chức từ thiện, tổ chức phi lợi nhuận hoặc các tổ chức phi chính phủ (NGOs) sử dụng các phương tiện như gọi vốn hỗ trợ từ chính phủ, tổ chức các sự kiện gây quỹ, hoặc chiến dịch quyên góp thông qua các sự kiện hoặc các doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào các hoạt động thiện nguyện.

 

4. Cơ chế quản lý tài chính doanh nghiệp mang lại lợi ích gì?

Quản lý tài chính trong lĩnh vực doanh nghiệp đòi hỏi một quá trình phức tạp và toàn diện. Nó không chỉ đơn giản là việc theo dõi dòng tiền thu chi, mà còn bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng hơn, ảnh hưởng đến sự phát triển và sự tồn tại của doanh nghiệp. Thông qua việc thực hiện quản lý tài chính một cách có chủ đích, doanh nghiệp có thể đạt được nhiều thành tựu quan trọng.

Một trong những lợi ích quan trọng của quản lý tài chính là tính chủ động. Khi doanh nghiệp có kiểm soát vững chắc về tài chính, nó có khả năng phát triển một chiến lược dài hạn mạnh mẽ và duy trì sự tồn tại trên thị trường. Việc hiểu rõ tình hình tài chính giúp doanh nghiệp định hình chính xác tình hình kinh doanh và hoạt động sản xuất.

Ngoài ra, quản lý tài chính giúp doanh nghiệp lập kế hoạch cho các dự án đầu tư và phát triển dài hạn. Bằng việc sở hữu một quỹ tiền đề vững chắc, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định tài chính quan trọng về hạng mục đầu tư và tài trợ mà không phụ thuộc vào các nguồn tài trợ bên ngoài.

Ngoài việc quản lý tài chính giúp kiểm soát lợi nhuận từ vốn cổ phần hoặc vốn vay, nó còn tối ưu chỉ tiêu lợi nhuận sau thuế. Chỉ tiêu lợi nhuận trên vốn cổ phần cũng được thúc đẩy và tăng trưởng, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và cạnh tranh trên thị trường.

Tóm lại, quản lý tài chính không chỉ dừng lại ở việc theo dõi dòng tiền, mà nó còn bao gồm việc xem xét và thực hiện chi tiết các quyết định tài chính quan trọng để đảm bảo sự phát triển và thành công của doanh nghiệp trong tương lai.

 

5. Phân biệt cơ chế tài chính và cơ chế quản lý tài chính trong doanh nghiệp

Thuật ngữ "cơ chế tài chính" và "cơ chế quản lý tài chính" là những thuật ngữ phổ biến mà chúng ta thường nghe thấy trong văn bản, tài liệu, sách báo và cuộc sống hàng ngày. Trong thực tế, nhiều người thường sử dụng thuật ngữ "cơ chế tài chính" để ám chỉ cả hai khái niệm này. Sự không phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này thường không gây ra hậu quả nghiêm trọng và có thể chấp nhận được do thói quen trong việc sử dụng ngôn ngữ.

Tuy nhiên, từ góc độ học thuật, nghiên cứu và chính trị, việc phân biệt giữa các thuật ngữ này trở nên cần thiết để đảm bảo sự hiểu rõ và đồng nhất về nghĩa.

Cơ chế tài chính thường đề cập đến cách mà một doanh nghiệp, tổ chức hoặc chương trình thu thập nguồn tài trợ cần thiết để duy trì hoạt động của họ. Mặc dù từ góc độ thực tiễn, hầu hết các tổ chức và doanh nghiệp đều phải dựa vào cơ chế tài chính để thu thập nguồn tài trợ cần thiết để duy trì hoạt động của họ. Nguồn tài chính là rất quan trọng đối với mọi hoạt động, công ty hay chương trình nào.

Cơ chế tài chính có thể hiện rất đa dạng và có thể ảnh hưởng đến nhiều loại tổ chức khác nhau. Ví dụ, các công ty tư nhân thường thu thập tài trợ thông qua việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ, cũng như từ việc vay mượn hoặc phát hành cổ phiếu. Tổ chức phi lợi nhuận khác có thể sử dụng nhiều phương tiện khác nhau để thu thập nguồn tài trợ, chẳng hạn như đóng góp từ cá nhân và doanh nghiệp, hay các chiến dịch gây quỹ. Cơ chế tài chính của chính phủ thường dựa trên thuế thu từ người dân, cùng với một số phương tiện khác để thu thập tài trợ cho các chương trình và cơ quan khác nhau.

Phân biệt Cơ chế tài chính và Cơ chế quản lý tài chính:

- Cơ chế tài chính đề cập đến cách tổng hợp các hoạt động tài chính hoạt động và tương tác với nhau trong việc hoạt động của một tổ chức, doanh nghiệp, hoặc lĩnh vực kinh tế xã hội cụ thể hoặc cả nền kinh tế quốc gia.

- Cơ chế quản lý tài chính là một hệ thống các nguyên tắc, chính sách, phương pháp và biện pháp tác động lên hoạt động tài chính để đảm bảo rằng chúng diễn ra một cách phù hợp với các quy luật và thực tế của môi trường tự nhiên, kinh tế, xã hội, bên ngoài và bên trong của hệ thống tài chính.

Vậy, Cơ chế tài chính là về cách các hoạt động tài chính hoạt động, trong khi Cơ chế quản lý tài chính tập trung vào cách tổ chức, điều chỉnh và điều hành các hoạt động tài chính để đảm bảo chúng diễn ra một cách hiệu quả và đạt được mục tiêu đã đề ra.

Bài viết liên quan: Cơ chế tài chính của Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Hàn Quốc 

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê về: Cơ chế tài chính là gì? Có bao nhiêu cơ chế quản lý tài chính? Xin cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm theo dõi!