Mục lục bài viết
1. Giới thiệu về cây cải xoong
1.1 Đặc điểm về cây cải xoong
Cây mà bạn đang mô tả có thể là cây thuộc họ Giác (họ Araceae) và có thể là một loài trong chi Acorus, được gọi là cây Giác hay cây Lưỡi Cáo (Acorus calamus). Cây Giác là một loại thảo sống lâu năm, thường ưa sống ở những nơi có nước trong, chảy nhẹ nhưng liên tục. Thân của cây có chiều dài khoảng từ 10 đến 40cm, thân bò và có khả năng mọc rễ. Thân cây có màu xanh lục.
Lá của cây Giác mọc so le, kép lông chim, tức là các lá con mọc thành từng cặp lá chét. Mỗi cặp lá chét thường có hình dạng hình trứng, không đều, có thể có cạnh hơi khía hay có tai bèo. Cây Giác cũng có hoa nhỏ màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả của cây giác có hình dạng giác, khi chín, nứt bởi 4 đường dọc thành hai mảnh vỏ. Bên trong quả, vách giả cũ của bầu mang hạt lại ở giữa. Giác có cuống ngắn và ở đầu có mỏ ngắn. Trong giác chứa nhiều hạt. Toàn cây có một mùi đặc biệt, tuy nhiên, mùi chỉ xuất hiện khi cây bị vò nát. Vị của cây Giác hơi đắng và có một chút hắc.
Về mùa rau ăn, cây Giác thường được hái vào mùa Đông và Xuân. Mùa hoa của cây thường diễn ra vào tháng 4-5. Trong thuốc học, cây Giác thường được sử dụng làm thành phần của một số loại thuốc, và thường được hái trước khi cây ra hoa hoặc đang trong giai đoạn ra hoa.
1.2 Phân bố, thu hoạch và chế biến
Cây Giác (Acorus calamus) hiện được trồng khắp mọi nơi ở Việt Nam để sử dụng làm rau ăn. Nó có khả năng thích nghi với nhiều điều kiện sinh thái và có thể trồng thành công ở nhiều vùng đất khác nhau trong nước. Cây cũng mọc hoang ở các nước khác trên thế giới có khí hậu ôn đới hay nhiệt đới.
Việc thu hoạch cây Giác có thể được thực hiện quanh năm. Điều này có nghĩa là cây có thể được hái trong bất kỳ thời điểm nào trong suốt quá trình phát triển của nó. Điều này đem lại linh hoạt cho việc sử dụng cây Giác trong các ứng dụng thực phẩm và thuốc hữu ích.
Đối với chế biến, thường chỉ sử dụng lá cây Giác tươi. Lá cây có một mùi thơm đặc trưng và hương vị đắng hơi hắc. Thường thì người ta sử dụng lá cây Giác tươi để làm gia vị trong nấu ăn hoặc làm một số món ăn truyền thống. Lá cây có thể được sử dụng để tẩm nướng thịt, nấu canh, chế biến các món mặn hoặc trộn vào các món ăn khác để tạo hương vị đặc biệt.
1.3 Thành phần hóa học
Cải xoong tươi được sử dụng để lấy dịch cây giã và ép lấy nước, với tần suất khoảng 70%. Quá trình này bao gồm việc giã nát cây cải xoong và ép để thu được nước từ cây. Trong cây cải xoong, có chứa một số chất dinh dưỡng và chất phụ gia. Cải xoong chứa chất đắng, chất sắt, phospho, iod (khoảng 1mg trong 100g), vitamin C và một glucosid được gọi là nasturtiosid. Khi cây cải xoong bị vò hay giã nát, chất nasturtiosid tiếp xúc với men myrosin ở các tế bào khác sẽ tạo ra chất senevol phenyl etylic. Chất này tạo nên mùi đặc biệt của cây cải xoong và có tác dụng chữa ho. Tỷ lệ tinh dầu trong cây cải xoong khoảng 0,05%. Tinh dầu này chứa các thành phần có thể đóng vai trò trong tác dụng chữa bệnh và khả năng hương thơm của cây.
Tóm lại, cây cải xoong tươi được sử dụng để lấy dịch cây giã và ép lấy nước. Trong cải xoong, chúng ta tìm thấy chất đắng, chất sắt, phospho, iod, vitamin C và chất nasturtiosid. Sự tương tác giữa nasturtiosid và men myrosin tạo ra chất senevol phenyl etylic, mang lại mùi đặc biệt và tác dụng chữa ho. Tinh dầu có tỷ lệ khoảng 0,05% trong cây cải xoong đóng vai trò quan trọng trong cải thiện sức khỏe và tạo hương thơm cho cây.
2. Tác dụng của Cải xoong
Theo y học cổ quyền
Theo y học cổ truyền, cải xoong được coi là một loại thực phẩm và thuốc có nhiều tác dụng hữu ích. Cải xoong có vị đắng, mùi thơm và tính mát, và chúng được cho là có khả năng thanh huyết, giải nhiệt và giảm đau trong hệ thanh phế. Ngoài việc được sử dụng làm thực phẩm, rau cải xoong còn được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị một số bệnh. Cải xoong được dùng như một loại thuốc trị ho, đặc biệt là trong trường hợp bệnh lao phổi và viêm phế quản kinh niên. Ngoài ra, cải xoong cũng được sử dụng trong thuốc bổ và có khả năng chữa bệnh scocbut (chảy máu chân răng). Cải xoong có công dụng thanh nhiệt khí trong phổi và bao tử. Chúng được sử dụng để giải nhiệt và làm dịu các triệu chứng của huyết nóng. Cải xoong có thể giúp cân bằng nhiệt độ cơ thể và làm dịu các triệu chứng như sốt, mệt mỏi và kích thích nội tiết.
Tóm lại, theo y học cổ truyền, cải xoong có vị đắng, mùi thơm và tính mát. Chúng có tác dụng thanh huyết, giải nhiệt, giảm đau trong hệ thanh phế. Cải xoong cũng được sử dụng để điều trị ho, viêm phế quản kinh niên và bệnh scocbut. Ngoài ra, công dụng thanh nhiệt khí của cải xoong có thể giúp cân bằng nhiệt độ cơ thể và làm dịu các triệu chứng huyết nóng.
Theo y học hiện đại
Theo y học hiện đại, cải xoong mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm khả năng chống ung thư, bổ mắt và phòng bệnh tim mạch.
Trong việc chống ung thư, cải xoong có khả năng tăng mức độ chất kháng oxy hóa trong máu và bảo vệ DNA khỏi tổn thương gây ra bởi các chất độc hại. Các nghiên cứu lâm sàng và thực nghiệm đã chứng minh rằng cải xoong có thể giảm nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới, ung thư ruột kết, ung thư cổ tử cung và ung thư vú ở phụ nữ. Ngoài ra, cải xoong còn có khả năng ngăn chặn sự khuếch tán (di căn) của các tế bào ung thư sang các cơ quan khác. Cơ chế này được đạt được nhờ sự hiện diện của glucosinolates, một hoạt chất sinh học thực vật có trong cải xoong. Khi chúng ta nhai cải xoong, glucosinolates sẽ bị thủy phân để tạo ra isothiocyanates - một hoạt chất có tác dụng chống ung thư mạnh mẽ.
Đối với sức khỏe mắt, cải xoong chứa nhiều carotenoid, đặc biệt là lutein và zeaxanthin, hai chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Lượng lutein và zeaxanthin có trong một chén cải xoong là khoảng 1900mg. Việc ăn uống chứa nhiều lutein và zeaxanthin giúp giảm nguy cơ mắc thoái hóa điểm vàng, một bệnh liên quan đến tuổi già có khả năng làm giảm thị lực và gây mù lòa.
Đối với sức khỏe tim mạch, những người có nồng độ lutein và zeaxanthin cao trong máu sẽ có khả năng ít bị xơ vữa động mạch hơn. Ngoài ra, cải xoong cũng giúp phòng ngừa cholesterol cao trong máu, làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Tóm lại, theo y học hiện đại, cải xoong có lợi ích chống ung thư nhờ khả năng tăng cường chất kháng oxy hóa trong máu. Nó cũng bổ sung carotenoid, đặc biệt là lutein và zeaxanthin, giúp bổ mắt và phòng bệnh tim mạch.
3. Lưu ý khi sử dụng cải xoong
Cải xoong thường mọc ở những vùng nước đọng, ao tù, là môi trường sống của nhiều loại động vật ký sinh như sán lá gan, vắt, đỉa. Do đó, không nên ăn cải xoong sống hoặc tái (như trong món lẩu) do nguy cơ nhiễm sán cao. Khi chế biến cải xoong, cần chọn những cây trồng có nguồn gốc rõ ràng và đảm bảo sạch sẽ. Rửa sạch cải xoong trước khi chế biến để loại bỏ bụi bẩn và ký sinh trùng có thể tồn tại trên lá. Đảm bảo cải xoong được nấu chín để tiêu diệt ký sinh trùng, giun sán và giảm nguy cơ nhiễm bệnh.
Ngoài ra, cần lưu ý không nên ăn rau cải xoong luộc hoặc canh rau cải xoong vào buổi tối hoặc trước khi đi ngủ. Điều này liên quan đến khả năng gây rối loạn tiểu tiện và gây mất ngủ. Rau cải xoong có tính mát và có thể kích thích chức năng thận, gây khó chịu và đau bụng. Do đó, nên hạn chế việc ăn quá 200g cải xoong mỗi lần trong thời gian dài để tránh gây tổn thương cho thận và tạo ra các vấn đề về đường tiêu hóa như đau bụng và bàng quang khó chịu. Đối với phụ nữ có thai, nên hạn chế ăn nhiều cải xoong để tránh nguy cơ sảy thai. Cải xoong có thể gây kích thích tử cung và có tác động tiêu cực đến thai nhi. Việc kiểm soát lượng cải xoong trong chế độ ăn hàng ngày là quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho thai nhi.
Tóm lại, cải xoong cung cấp nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cần lưu ý về các yếu tố tiềm ẩn như nhiễm sán, thuốc trừ sâu và tác động tiêu cực đến hệ tiêu hóa. Việc chọn cây trồng sạch và chế biến cải xoong đúng cách là quan trọng để tận hưởng lợi ích của nó mà không gặp phải các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Xem thêm >> Quả anh đào có tác dụng gì? Những lợi ích từ quả anh đào